# No | Type | Module | Group | Name (VN) | Name (EN) | Status |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Warehouse | 1-3 |
Nhập Kho NVL có PO
|
Imported Materials PO
|
||
2 | Warehouse | 1-1 |
Nhập Kho NVL không PO
|
Imported Materials Without PO
|
||
3 | Warehouse | 1-2 |
Nhập Kho Ccdc
|
Gr For Tools
|
||
4 |
Nhập Kho Cp
|
Gr For Cost
|