#STT | Mã Route | Mã hàng | Client PO | Ngày Kiểm | Người Kiểm | Vị trí | Số Lượng | Tình Trạng | Ghi chú | Sửa đổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | W0-05-2025-00030_1 | LE753618.TBA.90 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
W0-05-2025-00010_1=3pcs.sp này hàng mẫu. Ko tc ko hình ảnh handover |
||
2 | TH09-1195 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 2 | Pass |
|
|||
3 | TH09-1195 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 2 | Pass |
|
|||
4 | TH09-1196 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 6 | Pass |
|
|||
5 | TH09-1196 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 6 | Pass |
|
|||
6 | TH09-1197 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 6 | Pass |
|
|||
7 | TH09-1197 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 6 | Pass |
|
|||
8 | TH01-0421 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 3 | Pass |
|
|||
9 | TH01-0421 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 3 | Pass |
|
|||
10 | W-05-2025-00035_22 | 608305.WDW. 90 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 1 | Pass |
|
||
11 | WO-06-2025-00015_34 | HK753114.CRM.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 5 | Pass |
Hàng chưa có hình ảnh handover tiêu chuẩn chỉ kiểm bằng mẫu sống bv chưa có chỉ tiếc |
||
12 | HW99-5293 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 11 | Pass |
|
|||
13 | HW99-5293 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 11 | Pass |
|
|||
14 | WO-04-2025-00032_12 | AS782552.DWN.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 3 | Pass |
|
||
15 | HW01-812 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 5 | Pass |
|
|||
16 | HW01-812 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 5 | Pass |
|
|||
17 | HW17-0538 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 684 | Pass |
|
|||
18 | HW17-0538 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 684 | Pass |
|
|||
19 | WO-03-2025-00029_12 | OA586206.CUS.71 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | cty Nệm Lộc Phát | 46 | Pass |
|
||
20 | WO-02-2025-00012_27 | OA586208.CUS.71 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | cty Nệm Lộc phát | 26 | Pass |
|
||
21 | TH99-2985 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 8 | Pass |
|
|||
22 | WO-04-2025-00032_13 | AS782575.DWN.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 3 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover |
||
23 | WO-05-2025-00003_17 | JC741909.LAW.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 12 | Pass |
|
||
24 | HW99-5274 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 12 | Pass |
|
|||
25 | HW99-5274 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 12 | Pass |
|
|||
26 | RH321233.BRO.00 | 4933377 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Hữu Nghị | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 4 | Pass |
Hệ thống không có tiêu chuẩn chất lượng và Hình Ảnh Handover |
||
27 | WO-04-2025-00028_9 | RH759201.NLR.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 15 | Pass |
|
||
28 | HW99-0906 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 450 | Pass |
|
|||
29 | HW99-0906 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 450 | Pass |
|
|||
30 | HW99-0886 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 150 | Pass |
|
|||
31 | HW99-0886 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 150 | Pass |
|
|||
32 | WO-05-2025-00030_16 | CE596002.TBA.90 | 08-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
||
33 | HW01-1383 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 70 | Pass |
|
|||
34 | HW01-1383 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 70 | Pass |
|
|||
35 | HW01-321 | 08-07-2025 | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 6 | Pass |
|
||||
36 | WO-05-2025-00003_16 | JC720101.SOK.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 6 | Pass |
Tiêu chuẩn RESIN CHƯA CÓ CO |
||
37 | HW01-1211 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 12 | Pass |
|
|||
38 | HW01-1211 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 12 | Pass |
|
|||
39 | HW01-375 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 10 | Pass |
|
|||
40 | HW01-375 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 10 | Pass |
|
|||
41 | WO-05-2025-00030_15 | CE586001.TBA.90 | 08-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
||
42 | HW01-700 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 4 | Pass |
|
|||
43 | HW01-700 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 4 | Pass |
|
|||
44 | HW08-242 | 08-07-2025 | Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân | 8 | Pass |
|
||||
45 | WO-05-2025-00016_11 | JC737535.TMV.80 | 08-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
||
46 | WO-04-2025-00016_5 | JC717209.BOW.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 3 | Pass |
|
||
47 | WO-05-2025-00020_3 | JC741916.LAW.80 | 08-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
||
48 | WO-05-2025-00007_2 | OA786401.CUS.70 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 1 | Pass |
Hàng chưa có hình ảnh handover tiêu chuẩn |
||
49 | WO-05-2025-00016_17 | JC802517.BAO.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 6 | Pass |
|
||
50 | RH393629.LQB.00 | 4956713 | 08-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 10 | Pass |
PO#4956714 đã ok |
||
51 | JC830408.ABS.00 | JCD-UK POR00008668 | 08-07-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 10 | Pass |
|
||
52 | WO-04-2025-00003_7 | RH397403.BRZ.00 | 08-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 5 | Pass |
|
||
53 | SL865421.NOO.00 | 10807370 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Hữu Nghị | 2_PAK | 60 | Fail |
Thiếu Tem Khách Hàng Lên Cont Dán ( Hệ Thống Không Có Tiêu Chuẩn Chất Lượng và Hình Ảnh Handover ) |
||
54 | WO-04-2025-00028_13 | RH596701.OGR.00 | 08-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATC | 16 | Pass |
|
||
55 | WO-05-2025-00016_19 | JC815203.BOK.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 6 | Pass |
|
||
56 | WO-04-2025-00028_6 | RH859202.NLR.00 | 08-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATC | 11 | Pass |
|
||
57 | RH322317.DMS.00 | 4857735 | 08-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 3 | Pass |
|
||
58 | W0-05-2024-00030_4 | LE853635.TBA.90 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Sp này hàng mẫu. Ko tc ko hình ảnh handover. |
||
59 | WO-04-2025-00028_3 | RH759201.NLR.00 | 08-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 15 | Pass |
|
||
60 | WO-03-2025-00034_15 | SL365413.WHI.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 20 | Pass |
mã hàng này không có hình ảnh Hannover |
||
61 | WO-05-2025-00014_6 | JM799311.CUS.70 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
||
62 | WO-04-2025-00032_12 | AS782552.DWN.00 | 08-07-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 3 | Pass |
Ok |
||
63 | WO-02-2025-00020_10 | SH888224.OAB.00 | 08-07-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 15 | Pass |
Ok |
||
64 | RH759208.NLR.00 | 4977048 | 08-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 15 | Pass |
Đã ok 15/53 sp |
||
65 | RH393630.NBZ.00 | 4956714 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Hữu Nghị | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 10 | Pass |
Hệ thống không có tiêu chuẩn chất lượng và Hình Ảnh Handover |
||
66 | WO-05-2025-00009_2 | JC835663.PBV.80 | 08-07-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 1 | Pass |
1 |
||
67 | WO-05-2025-00009_1 | JC835662.PBV.80 | 08-07-2025 | Fitting - Ráp PTC1 | 1 | Pass |
Ok |
|||
68 | WO-11-2024-00019_6 | RH322317.DMS.00 | 08-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 3 | Pass |
|
||
69 | WO-05-2025-00011_5 | JC841920.PGS14.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 8 | Pass |
Chưa có tiền RESIN |
||
70 | wo-02-2025-00020_3 | SH788237.WWQ.00 | SHLLC-PO-001445_us | 08-07-2025 | QC Nguyễn Tấn Lợi | ptc3nlp | 20 | Pass |
|
|
71 | wo-02-2025-00020_4 | SH788237.WWQ.00 | HLTD-PO-0009370 UK | 08-07-2025 | QC Nguyễn Tấn Lợi | ptc3.nlp | 50 | Pass |
|
|
72 | wo-02-2025-00020_12 | SH888225.NOR.00 | HLDT-PO-0009370UK | 08-07-2025 | QC Nguyễn Tấn Lợi | ptc3nlp | 20 | Pass |
|
|
73 | AM816739.TBA.90 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Hữu Nghị | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 1 | Pass |
Hàng Mẫu ( Hệ Thống Không Có Hình Ảnh Handover Và Tiêu Chuẩn Chất Lượng Không Có PO ) |
|||
74 | WO-02-2025-00012_44 | OA686203.CUS.70 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | Machinery Subcon | 1 | Fail |
Kiểm tra sản phẩm đầu tiên không đạt hàng đang bị lỗi cần sửa lại |
||
75 | WO-02-2025-00012_44 | OA686203.CUS.70 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | Machinery Subcon | 1 | Pass |
Kiểm tra sản phẩm đầu tiên không đạt hàng đang bị lỗi cần sửa lại |
||
76 | wo-022025-0002011 | SH888225.NOR.00 | SHLLC-PO-001445 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Tấn Lợi | ptc3nlp | 20 | Pass |
|
|
77 | WO-04-2025-00028_15 | RH759203.NLR.02 | 08-07-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
|
||
78 | WO-04-2025-00035_26 | PA590402.WWA.00 | 08-07-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 1 | Pass |
Ok |
||
79 | HW05-012 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 130 | Pass |
|
|||
80 | HW05-012 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 130 | Pass |
|
|||
81 | WO-06-2025-00009_4 | RH843005.LCM.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 10 | Pass |
|
||
82 | WO-05-2025-00005_7 | AM816739.TBA.90 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 1 | Pass |
Chưa có hình Hanover và tiêu chuẩn |
||
83 | WO-05-2025-00003_8 | JC161901.FMT.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 10 | Pass |
mã hàng này không có hình ảnh Hannover |
||
84 | WO-11-2024-00035_28 | OA787822.CUS.71 | 08-07-2025 | QC Phan Văn Tám | WAS | 28 | Pass |
|
||
85 | HW99-5259 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 6 | Pass |
|
|||
86 | HW99-5259 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 6 | Pass |
|
|||
87 | HW08-0843.STD | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 284 | Pass |
|
|||
88 | HW08-0843.STD | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 284 | Pass |
|
|||
89 | RH368005.DMS.00 | 4910593 | 08-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 6 | Pass |
PO#4877818 đã ok |
||
90 | HW08-0847.STD | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 4 | Pass |
|
|||
91 | HW08-0847.STD | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 4 | Pass |
|
|||
92 | HW08-0848.STD | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 4 | Pass |
|
|||
93 | HW08-0848.STD | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 4 | Pass |
|
|||
94 | HW99-1003 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 900 | Pass |
|
|||
95 | HW99-1003 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 900 | Pass |
|
|||
96 | W0-05-2025-00010-3 | LE753620.TBA.90 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 4 | Fail |
W0-05-2025-00030_3=1pcs. Sp này hàng mẫu |
||
97 | HW09-312 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 100 | Pass |
|
|||
98 | HW09-312 | 08-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 100 | Pass |
|
|||
99 | WO-04-2025-00004_1 | RH393630.NBZ.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 10 | Pass |
Sp này ko hình ảnh handover ko tc |
||
100 | WO-06-2025-00007_17 | RH882955.OPI.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Thế Lợi | CÔNG TY TNHH SƠN CHÂU LỘC | 10 | Pass |
QC kiểm hệ thống không có mẫu đá ký và handover |
||
101 | WO-04-2025-00004_5 | RH393622.NBZ.00 | 08-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 5 | Pass |
Chưa có thông tin trên hệ thống |
||
102 | HC785517.UNF.00 | 4500747562 | 08-07-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 20 | Pass |
|
||
103 | WO-04-2025-00012_11 | SL865421.NOO.00 | 08-07-2025 | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 60 | Pass |
Sp này ko hình ảnh handover |
|||
104 | W0-05-2025-00005_8 | AR853654.TBA.90 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Fail |
W0-05-2025-00030_5=1pcs. Hàng này Hàng mẫu Qc loại màu ko giống mẫu panel. |
||
105 | WO-05-2025-00016_5 | JC400701.PGS07.02 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 150 | Pass |
Bảng mẫu màu không có hình ảnh handover và tiêu chuẩn |
||
106 | WO-12-2024-00016_46 | RH368005.DMS.00 | 08-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 6 | Pass |
WO-12-2024-00016_3 đã ok |
||
107 | WO-04-2025-00035_24 | PA590401.WWA.00 | 08-07-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 1 | Pass |
Ok |
||
108 | CE886001.P01.00 | 4500741460 | 08-07-2025 | QC Phạm Anh Khoa | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 5 | Pass |
Không có hình ảnh hlv |
||
109 | WO-06-2025-00007_16 | RH882955.OPC.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 12 | Pass |
Ko có tc |
||
110 | CE886001.OFW.00 | 4500741460 | 08-07-2025 | QC Phạm Anh Khoa | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 15 | Pass |
Không có hình ảnh hlv |
||
111 | WO-03-2025-00028_5 | OA686207.CUS.70 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Xuân Chiến | CTY TNHH MTV SX GỖ HOÀNG PHÁT | 8 | Pass |
|
||
112 | WO-03-2025-00013_22 | RH883002.CUS.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 1 | Pass |
Chưa có hình Hanover và tiêu chuẩn |
||
113 | PA590404.TBA.90 | 08-07-2025 | QC Phạm Anh Khoa | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
Sample |
|||
114 | WO-03-2025-00029_17 | OA686206.CUS.72 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Xuân Chiến | CTY TNHH MTV SX GỖ HOÀNG PHÁT | 8 | Pass |
|
||
115 | WO-05-2025-00003_24 | GV645401.NWT.01 | 08-07-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | subcon nhà xanh | 15 | Pass |
|
||
116 | W0-05-2025-00005_1 | AR853655.TBA.90 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Fail |
W0-05-2025-00030_6=1pcs. Hàng này Hàng mẫu sample. Màu ko giống mẫu |
||
117 | WO-05-2025-00003_10 | JC620601.WDW.00 | 08-07-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | subcon nhà xanh | 10 | Pass |
|
||
118 | WO-03-2025-00013_23 | RH883001.CUS.00 | 08-07-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 1 | Pass |
Chưa có hình Hanover và tiêu chuẩn |
||
119 | RH393614.NPL.00 | 4956713 | 08-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 5 | Pass |
|
||
120 | WO-04-2025-00028_13 | RH596701.OGR.00 | 08-07-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 16 | Pass |
Ok |
||
121 | WO-04-2025-00012_5 | SL865402.NOO.00 | 08-07-2025 | QC Thái Trường Sơn | Sanding - Chà Nhám | 140 | Pass |
|
||
122 | RH393614.LQB.00 | 4956714 | 08-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 21 | Pass |
PO#4956713 đã ok |
||
123 | 888265.TBA.90 | 08-07-2025 | QC Lương Văn Cường | CÔNG TY TNHH GIA MINH CÁT | 1 | Pass |
|
|||
124 | WO-06-2025-00014_21 | SL865430.SEP.00 | 08-07-2025 | QC Thái Trường Sơn | Raw Cutting - Sơ Chế (HR Dept) | 40 | Pass |
|
||
125 | WO-06-2025-00015_33 | HC685502.UNF.40 | 07-07-2025 | Assembly - Lắp Ráp | 2 | Pass |
|
|||
126 | WO-05-2025-00020_1 | JC719505.TSV.80 | 07-07-2025 | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
|||
127 | WO-05-2025-00020_2 | JC741915.LAW.80 | 07-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 2 | Pass |
|
||
128 | WO-05-2025-00016_25 | JC830419.TSV.80 | 07-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
||
129 | WO-05-2025-00009_4 | JC621107.ABS.01 | 07-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Assembly - Lắp Ráp | 5 | Pass |
|
||
130 | WO-05-2025-00016_14 | JC830909.DWN.80 | 07-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
||
131 | WO-06-2025-00004_18 | HC885512.UNF.00 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 1 | Pass |
|
||
132 | WO-06-2025-00004_18 | HC885512.UNF.00 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 1 | Pass |
|
||
133 | HW12-2092 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 20 | Pass |
|
|||
134 | HW12-2092 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 20 | Pass |
|
|||
135 | HW08-366 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 48 | Pass |
|
|||
136 | HW08-366 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 48 | Pass |
|
|||
137 | HW12-2093 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 120 | Pass |
|
|||
138 | HW12-2093 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 120 | Pass |
|
|||
139 | WO-06-2025-00002_22 | JC717404.ABS.00 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 6 | Pass |
|
||
140 | WO-06-2025-00002_22 | JC717404.ABS.00 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 6 | Pass |
|
||
141 | WO-05-2025-00012_24 | HC785516.UNF.00 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 1 | Pass |
|
||
142 | WO-05-2025-00012_24 | HC785516.UNF.00 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 1 | Pass |
|
||
143 | WO-06-2025-00004_23 | HC885511.UNF.00 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 1 | Pass |
|
||
144 | WO-06-2025-00004_23 | HC885511.UNF.00 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 1 | Pass |
|
||
145 | WO-06-2025-00004_21 | HC885514.UNF.00 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 1 | Pass |
|
||
146 | WO-06-2025-00004_21 | HC885514.UNF.00 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 1 | Pass |
|
||
147 | WO-06-2025-00002_18 | JC820902.CGL.40 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 8 | Pass |
|
||
148 | WO-06-2025-00002_18 | JC820902.CGL.40 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 8 | Pass |
|
||
149 | TH99-3078 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | PT1 | 10 | Fail |
|
|||
150 | TH99-3078 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | PT1 | 10 | Fail |
|
|||
151 | HW08-0829 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | PT1 | 10 | Pass |
|
|||
152 | HW08-0829 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | PT1 | 10 | Pass |
|
|||
153 | HW08-0828 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | PT1 | 10 | Pass |
|
|||
154 | HW08-0828 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | PT1 | 10 | Pass |
|
|||
155 | HW09-719 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | PT1 | 1000 | Pass |
|
|||
156 | HW09-719 | 07-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | PT1 | 1000 | Pass |
|
|||
157 | WO-04-2025-00016_6 | JC730402.PBV.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 6 | Pass |
|
||
158 | WO-05-2025-00021_3 | SH388224.NBC.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | veneering | 25 | Pass |
Kiểm cắt may venner |
||
159 | WO-05-2025-00012_12 | JC526702.GWO.80 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
160 | WO-05-2025-00014_19 | JM699313.CUS.70 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
161 | WO-05-2025-00003_22 | JC176001.BCO.01 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 16 | Pass |
|
||
162 | WO-05-2025-00016_21 | JC849404.AZU.01 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 6 | Pass |
|
||
163 | WO-03-2025-00035_10 | SL865425.SEP.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 40 | Pass |
|
||
164 | WO-06-2025-00014_2 | JC808418.LAW.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
165 | WO-04-2025-00035_14 | PA890403.FSN.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 19 | Pass |
|
||
166 | WO-05-2025-00016_10 | JC761433.TSV.80 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
167 | WO-05-2025-00003_12 | JC700455.BOW.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 12 | Pass |
|
||
168 | WO-05-2025-00003_12 | JC700455.BOW.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 12 | Pass |
|
||
169 | WO-04-2025-00032_2 | MB749403.FS28.00 | 07-07-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 2 | Pass |
Ok |
||
170 | WO-05-2025-00019_1 | OA787979.CUS.44 | 07-07-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 2 | Pass |
|
||
171 | WO-05-2025-00003_21 | JC849401.KIA.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 6 | Pass |
|
||
172 | WO-05-2025-00019_6 | OA787981.CUS.40 | 07-07-2025 | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 2 | Pass |
|
|||
173 | RH393630.LQB.00 | 4956714 | 07-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 8 | Pass |
PO#4956713 đã ok 10 sp |
||
174 | WO-05-2025-00003_18 | JC807303.DOL.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 6 | Pass |
|
||
175 | WO-05-2025-00008_3 | JC708350.MGD.80 | 07-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 2 | Pass |
|
||
176 | WO-03-2025-00021_7 | SH788249.OKL.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 22 | Pass |
|
||
177 | WO-05-2025-00020_12 | RH314967.GGT.00 | 07-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
178 | WO-05-2025-00001_7 | JC732302.MBL.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 6 | Pass |
|
||
179 | WO-04-2025-00015_1 | OA748070.CUS.40 | 07-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 3 | Pass |
|
||
180 | WO-05-2025-00011_5 | JC841920.PGS14.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 8 | Pass |
mã hàng này không có hình ảnh Hannover |
||
181 | WO-04-2025-00029_3 | AR853622.DAB.40 | 07-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 2 | Pass |
|
||
182 | WO-05-2025-00014_25 | JM899337.CUS.70 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
||
183 | WO-05-2025-00019_8 | OA787981.CUS.42 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 4 | Pass |
|
||
184 | WO-05-2025-00019_10 | OA787991.CUS.40 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 2 | Pass |
Hàng không có hình ảnh handover không có tiêu chuẩn |
||
185 | WO-05-2025-00020_10 | JC701530.WMV.00 | 07-07-2025 | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
|||
186 | WO-04-2025-00026_28 | MB838504.WDO.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 6 | Pass |
mã hàng này không có hình ảnh Hannover |
||
187 | WO-01-2025-00013_10 | RH393605.BRO.00 | 07-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 8 | Pass |
|
||
188 | WO-05-2025-00019_11 | OA787994.CUS.40 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 4 | Pass |
Hàng không có hình ảnh handover và tiêu chuẩn hàng bi test ra màu khách hàng đá ok |
||
189 | WO-05-2025-00004_9 | OA844810.CUS.70 | 07-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
190 | WO-05-2025-00003_17 | JC741909.LAW.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 12 | Pass |
|
||
191 | WO-06-2025-00023_1 | RH896206.SSK.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 2 | Pass |
|
||
192 | WO-04-2025-00002_8 | RH393614.NPL.00 | 07-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 5 | Pass |
|
||
193 | WO-05-2025-00016_18 | JC815202.FOL.00 | 07-07-2025 | Assembly - Lắp Ráp | 6 | Pass |
|
|||
194 | WO-05-2025-00014_23 | JM899332.CUS.70 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
||
195 | WO-05-2025-00019_12 | OA887979.CUS.40 | 07-07-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 4 | Pass |
|
||
196 | WO-04-2025-00002_9 | RH393614.NBZ.00 | 07-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 7 | Pass |
WO-04-2025-00003_13 đã ok ,chưa có thông tin trên hệ thống |
||
197 | RH393622.LQB.00 | 4956713 | 07-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 5 | Pass |
|
||
198 | RH393626.NBZ.00 | 4956713 | 07-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 5 | Pass |
|
||
199 | WO-05-2025-00019_9 | OA787989.CUS.40 | 07-07-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 4 | Pass |
|
||
200 | WO-06-2025-00011_23 | RH321027.GGS.00 | 07-07-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | subcon hai Việt phát | 24 | Pass |
|
||
201 | WO-06-2025-00010_31 | RH321028.GGS.00 | 07-07-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | subcon hài việt phát | 16 | Pass |
|
||
202 | WO-05-2025-00019_5 | OA787979.CUS.48 | 07-07-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 8 | Pass |
|
||
203 | WO-06-2025-00009_13 | RH321021.GGS.00 | 07-07-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | subcon HVP | 29 | Pass |
|
||
204 | W0-05-2025-00005-7 | AM816739.TBA.90 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Sp này hàng mẫu QC loại cước gim gỗ sâu ko giống panel mẫu Đô âm cao màu gia cô chân bàn ko giống panel mẫu |
||
205 | WO-06-2025-00003_2 | RH970902.EMH.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 33 | Pass |
|
||
206 | RH882955.OPC.00 | 5014354 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Hữu Nghị | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 8 | Pass |
|
||
207 | WO-05-2025-00019_2 | OA787979.CUS.45 | 07-07-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 2 | Pass |
|
||
208 | OA787821.CUS.70 | 3742 | 07-07-2025 | QC Phạm Anh Khoa | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
Không có hình ảnh hlv |
||
209 | OA787821.CUS.71 | 3742 | 07-07-2025 | QC Phạm Anh Khoa | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 4 | Pass |
Không có hình ảnh hlv |
||
210 | OA787821.CUS.71 | 3742 | 07-07-2025 | QC Phạm Anh Khoa | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 4 | Pass |
Không có hình ảnh hlv |
||
211 | WO-05-2025-00016_20 | JC825901.PBV.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 3 | Pass |
mã hàng này không có hình ảnh Hannover |
||
212 | WO-06-2025-00006_7 | RH882955.OPC.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Thế Lợi | CÔNG TY TNHH NAM QUÂN STONE | 8 | Pass |
|
||
213 | WO-05-2025-00008_6 | JC761432.FGO.80 | 07-07-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 1 | Pass |
Ok |
||
214 | OA686205.CUS.70 | 3802 | 07-07-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
BOK 1 |
||
215 | WO-05-2025-00016_20 | JC825901.PBV.00 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 3 | Pass |
mã hàng này không có hình ảnh Hannover |
||
216 | RH397401.BRZ.00 | 4956713 | 07-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
|
||
217 | WO-05-2025-00029_2 | RH493702.ALN.40 | 07-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
|
||
218 | OA686205.CUS.70 | 3802 | 07-07-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
BOK 2 |
||
219 | WO-04-2025-00016_11 | JC830408.ABS.00 | 07-07-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 10 | Pass |
|
||
220 | WO-11-2024-00036_72 | OA587802.CUS.70 | 07-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 48 | Pass |
Hàng chưa hình ảnh handover va tiêu chuẩn chưa có |
||
221 | WO-05-2025-00010_1 | LE753618.TBA.90 | 07-07-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 4 | Pass |
WO-05-2025-00030_1 kiểm tra trung; hàng mẫu không có handover không có tiêu chuẩn không có hình ảnh mẫu |
||
222 | WO-04-2025-00035_28 | PA790404.FSN.00 | 07-07-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
sản phẩm , màu không được giống so với mẫu , Qc đã thảo luận với mr tính với mức độ này PTC mình làm trước một cái để khách hàng vô xem . |
||
223 | WO-01-2025-00021_2 | HI785904.IFP.00 | 07-07-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 10 | Fail |
00021_4( lô kệ này bị nhín fom, Qc loại và Andrew Ok Cho đi (qualiticallaut đặc biệt)lô kệ này bị công vênh từ 2 đến 6mm, theo thông tin từ sếp tính là sếp phi OK cho đi từ khu vực fiting trước đó |
||
224 | JC827719.FGO.80 | JCD-UK POR00008698 | 07-07-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
|
||
225 | WO-04-2025-00002_14 | RH393629.LQB.00 | 07-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 10 | Pass |
WO-04-2025-00004_3 đã ok |
||
226 | PA790407.TBA.90 | 07-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
|
|||
227 | PA790409.TBA.90 | 07-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
|
|||
228 | WO-02-2025-00006_29 | CE886001.P01.00 | 07-07-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 5 | Pass |
|
||
229 | PA790408.TBA.90 | 07-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
|
|||
230 | PA790406.TBA.90 | 07-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
|
|||
231 | WO-05-2025-00010_3 | LE753620.TBA.90 | 07-07-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 4 | Pass |
WO-05-2025-00030_3 kiểm tra trung;;; hàng mẫu không có handover không có tiêu chuẩn không có hình ảnh mẫu |
||
232 | WO-04-2025-00012_11 | SL865421.NOO.00 | 07-07-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 60 | Pass |
không có hình ảnh mẫu không có handover |
||
233 | WO-03-2025-00026_22 | JC834608.FOL.00 | 07-07-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 10 | Pass |
|
||
234 | WO-02-2025-00029_4 | MB610250.WOS.00 | 07-07-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 10 | Pass |
|
||
235 | WO-04-2025-00028_15 | RH759203.NLR.02 | 06-07-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 1 | Pass |
Sảm phẩm đi ttet |
||
236 | WO-05-2025-00003_18 | JC807303.DOL.00 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 6 | Pass |
|
||
237 | WO-03-2025-00026_13 | JC721951.DOL.00 | 06-07-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 2 | Pass |
Ok |
||
238 | WO-05-2025-00009_2 | JC835663.PBV.80 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 1 | Pass |
Hàng chưa có hình ảnh handover |
||
239 | WO-05-2025-00009_1 | JC835662.PBV.80 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 1 | Pass |
Hàng chưa có hình ảnh handover |
||
240 | WO-05-2025-00016_3 | JC400701.DOL.03 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 20 | Pass |
Bảng mẫu màu không hình ảnh handover |
||
241 | WO-02-2025-00012_14 | OA686204.CUS.71 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | UPH | 3 | Pass |
Hàng chưa có hình ảnh handover va tiêu chuẩn vải và da khách hàng cung cấp cho ptc |
||
242 | RH322323.DMB.00 | 4956713 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Hữu Nghị | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 10 | Pass |
Hệ thống không có tiêu chuẩn chất lượng |
||
243 | WO-04-2025-00026_29 | HC785517.UNF.00 | 06-07-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 20 | Pass |
|
||
244 | WO-04-2025-00035_32 | PA890405.WWA.00 | 06-07-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
sản phẩm , màu không được giống so với mẫu , Qc đã thảo luận với mr tính , với mức độ này đẻ khách hàng vô xem trước một cái này |
||
245 | WO-05-2025-00003_6 | JC835032.WLQ.00 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 6 | Pass |
|
||
246 | WO-05-2025-00008_10 | PA890401.VEN.00 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 20 | Pass |
|
||
247 | WO-05-2025-00025_9 | MB626401.FAB.01 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 6 | Pass |
mã hàng này không có hình ảnh Hannover |
||
248 | WO-06-2025-00007_16 | RH882955.OPC.00 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 12 | Pass |
|
||
249 | WO-05-2025-00012_10 | JC400701.XXD.02 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 200 | Pass |
Sp ko tc |
||
250 | WO-06-2025-00002_6 | MB623406.EGS01.80 | 06-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
||
251 | WO-05-2025-00014_11 | JM899331.CUS.70 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
||
252 | WO-05-2025-00025_2 | JC606782.GWO.80 | 06-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 2 | Pass |
|
||
253 | FF838129.BOB.00 | FG001544892 | 06-07-2025 | QC Phạm Anh Khoa | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 20 | Pass |
|
||
254 | WO-04-2025-00001_3 | AR753617.BWK.00 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 25 | Pass |
|
||
255 | WO-04-2025-00028_2 | RH893702.BMB.00 | 06-07-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 4 | Pass |
|
||
256 | WO-04-2025-00016_11 | JC830408.ABS.00 | 06-07-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 10 | Pass |
Ok |
||
257 | WO-05-2025-00014_17 | JM699311.CUS.70 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
||
258 | WO-05-2025-00020_12 | RH314967.GGT.00 | 06-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
259 | WO-04-2025-00035_27 | PA790403.FSN.00 | 06-07-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
sản phẩm , màu không được giống so với mẫu , Qc đã thảo luận với mr tính và đã ok để khách hàng vô xem trước một cái này |
||
260 | WO-04-2025-00035_7 | JC531518.CWD.00 | 06-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
261 | WO-05-2025-00014_15 | JM599303.CUS.70 | 06-07-2025 | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
|||
262 | WO-05-2025-00014_22 | JM799317.CUS.70 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Antique Brass - Làm cũ đồng | 1 | Pass |
|
||
263 | WO-03-2025-00005_7 | LE853635.TBA.90 | 06-07-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 4 | Pass |
WO-05-2025-00030-4 kiểm tra trung; hàng mẫu không có handover không có tiêu chuẩn không có hình ảnh mẫu |
||
264 | WO-05-2025-00009_3 | JC837809.ROK.80 | 06-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
265 | WO-04-2025-00026_25 | MB675405.DWN.00 | 06-07-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 12 | Pass |
|
||
266 | WO-02-2025-00012_16 | OA886206.CUS.70 | 06-07-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | 2_FIT | 12 | Pass |
WO-02-2025-00012_37_46. Không có hình ảnh handover. Không có tiêu chuẩn. |
||
267 | SH788239.DBC.00 | SHLLC-PO-001664 US | 06-07-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 9 | Pass |
|
||
268 | RH340406.ORB.00 | 4956714 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Hữu Nghị | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 10 | Pass |
Hệ Thống Không Có Tiêu Chuẩn Chất Lượng |
||
269 | W0-05-2025-00010-2 | LE753619.TBA.90 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Sp này hàng mẫu, ko tc ko hình ảnh handover |
||
270 | WO-02-2025-00012_35 | OA886205.CUS.70 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Thế Lợi | SD05-STL | 14 | Fail |
WO-02-2025-00012_45 /12_34 (Mã hàng này hệ thống chưa tiêu chuẩn đá và hình ảnh |
||
271 | WO-04-2025-00003_3 | RH322323.DMB.00 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 10 | Pass |
Sp ko tc |
||
272 | WO-05-2025-00001_4 | PA400758.FSN.00 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 275 | Pass |
WO -06-2025-00020_2 bảng mẫu màu không hình ảnh handover tiêu chuẩn |
||
273 | WO-05-2025-00016_9 | JC731531.CRM.80 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 2 | Pass |
mã hàng này không có hình ảnh Hannover |
||
274 | WO-05-2025-00016_3 | JC400701.DOL.03 | 06-07-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | Decoration - Vẽ / Dán vải | 200 | Pass |
|
||
275 | WO-05-2025-00030_10 | MS786115.TBA.90 | 06-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 2 | Pass |
Hàng mẫu |
||
276 | WO-04-2025-00002_7 | RH393614.LQB.00 | 06-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 5 | Pass |
WO-04-2025-00003_12 đang kiểm |
||
277 | WO-05-2025-00003_21 | JC849401.KIA.00 | 06-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Assembly - Lắp Ráp | 6 | Pass |
|
||
278 | WO-05-2025-00016_10 | JC761433.TSV.80 | 06-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
||
279 | WO-05-2025-00012_12 | JC526702.GWO.80 | 06-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
||
280 | WO-05-2025-00039_21 | RH389323.TBA.91 | 05-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 2 | Pass |
Hàng mẫu |
||
281 | WO-05-2025.00015_1 | SH888266.TBA.90 | 05-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
||
282 | WO_05-2025-00030_20 | CE786017.TBA.90 | 05-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 2 | Pass |
Hàng mẫu |
||
283 | WO-06-2025-00014_2 | JC808418.LAW.00 | 05-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
||
284 | WO-05-2025-00016_21 | JC849404.AZU.01 | 05-07-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Assembly - Lắp Ráp | 6 | Pass |
|
||
285 | WO-11-2024-00036_78 | OA487804.CUS.70 | 05-07-2025 | QC Bùi Văn Ton | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NỘI THẤT ĐỒNG TÂM | 69 | Pass |
|
||
286 | WO-05-2025-00007_1 | OA686401.CUS.70 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
287 | WO-04-2025-00026_3 | JC400719.ANC.00 | JCD-UK POR00008672 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 100 | Pass |
|
|
288 | WO-03-2025-00015_21 | OA348004.CUS.70 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
289 | WO-05-2025-00003_16 | JC720101.SOK.00 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 6 | Pass |
|
||
290 | HW01-1185 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 225 | Pass |
|
|||
291 | HW17-0552 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 4 | Pass |
|
|||
292 | HW02-590 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 10 | Pass |
|
|||
293 | WO-05-2025-00011_2 | JC538309.WDW.80 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
294 | HW02-591 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 10 | Pass |
|
|||
295 | HW12-3325 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 312 | Pass |
|
|||
296 | WO-05-2025-00009_3 | JC837809.ROK.80 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
297 | HW12-4948 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 4 | Pass |
|
|||
298 | HW12-4953 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 1 | Pass |
|
|||
299 | HW12-4964 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 2 | Pass |
|
|||
300 | WO-05-2025-00012_19 | JC830907.FOL.01 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 6 | Pass |
|
||
301 | WO-04-2025-00035_31 | PA890404.FSN.00 | 05-07-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
sản phẩm màu không được giống so với mẫu , Qc đã tham khảo với mr tính . để khách hàng vô xem với mức độ này |
||
302 | HW12-3349 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 2 | Pass |
|
|||
303 | HW99-5262 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 3 | Pass |
|
|||
304 | HW99-5260 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 2 | Pass |
|
|||
305 | WO-04-2025-00021_8 | JC830907.FOL.00 | 05-07-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 7 | Pass |
+WO-04-2025-00021_9 |
||
306 | SL365411.GBD.00 | 10801435 | 05-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 25 | Pass |
|
||
307 | WO-06-2025-00039_5 | RH389312.TBA.91 | SS163/25 | 05-07-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 2 | Pass |
|
|
308 | W0-05-2025-00005_5 | AR853656.TBA.90 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Sp hàng mẫu sample |
||
309 | SL365411.WHI.00 | 10801435 | 05-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 20 | Pass |
|
||
310 | WO-06-2025-00039_3 | RH389311.TBA.91 | SS163/25 | 05-07-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 2 | Pass |
|
|
311 | HW17-0528 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CÔNG TY CP QUỐC TẾ TRUNG DŨNG | 84 | Pass |
|
|||
312 | HW17-0528 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CÔNG TY CP QUỐC TẾ TRUNG DŨNG | 84 | Pass |
|
|||
313 | HW08-421 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 80 | Pass |
|
|||
314 | HW08-421 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 80 | Pass |
|
|||
315 | WO-02-2025-00019_17 | SH788235.DBC.00 | 05-07-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 15 | Pass |
|
||
316 | HW99-3470 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 35 | Pass |
|
|||
317 | HW99-3470 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 35 | Pass |
|
|||
318 | WO-02-2025-00019_15 | SH788232.DER.00 | 05-07-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 15 | Pass |
|
||
319 | HW99-3469 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 35 | Pass |
|
|||
320 | HW99-3469 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 35 | Pass |
|
|||
321 | HW08-0838 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 8 | Pass |
|
|||
322 | HW08-0838 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 8 | Pass |
|
|||
323 | WO-06-2025-00011_14 | RH321006.GGS.00 | 05-07-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | subcon hai Việt phát | 49 | Pass |
Thêm PO 00010_40=25 cái |
||
324 | HW99-5266.STD | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH DV TM SX BẢO NAM | 10 | Pass |
|
|||
325 | HW99-5266.STD | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH DV TM SX BẢO NAM | 10 | Pass |
|
|||
326 | WO-06-2025-00011_23 | RH321027.GGS.00 | 05-07-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | subcon hài việt phát | 24 | Pass |
|
||
327 | WO-02-2025-00020_10 | SH888224.OAB.00 | 05-07-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 15 | Pass |
Mã hàng này ko có hình ảnh Hannover |
||
328 | TH08-0214 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 6 | Pass |
|
|||
329 | TH08-0214 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 6 | Pass |
|
|||
330 | WO-06-2025-00039_1 | RH389310.TBA.91 | SS136/25 | 05-07-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 2 | Pass |
|
|
331 | TH08-0213 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 4 | Pass |
|
|||
332 | TH08-0213 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 4 | Pass |
|
|||
333 | TH08-0216 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 2 | Pass |
|
|||
334 | TH08-0216 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 2 | Pass |
|
|||
335 | HW08-0850.STD | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 28 | Pass |
|
|||
336 | HW08-0850.STD | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 28 | Pass |
|
|||
337 | TH01-0432 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CỬA HÀNG MỸ ANH | 29 | Pass |
|
|||
338 | TH01-0432 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CỬA HÀNG MỸ ANH | 29 | Pass |
|
|||
339 | WO-03-2025-00026_22 | JC834608.FOL.00 | 05-07-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 10 | Pass |
Ok |
||
340 | TH01-0431 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CỬA HÀNG MỸ ANH | 6 | Pass |
|
|||
341 | TH01-0431 | 05-07-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CỬA HÀNG MỸ ANH | 6 | Pass |
|
|||
342 | WO-06-2025-00039_31 | RH389328.TBA.90 | SS163/25 | 05-07-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 3 | Pass |
|
|
343 | W0-05-2025-00005_3 | AR853658.TBA.90 | 05-07-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Sp hàng mẫu sample |
||
344 | SL865424.NOK.00 | 05-07-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 3 | Pass |
Hàng đi test EMC. ngoài |
|||
345 | WO-04-2025-00035_29 | PA790405.FSN.00 | 05-07-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
sản phẩm màu không được giống so với mẫu , Qc đã thảo luận với mr tính và đã ok để khách hàng vô xem trước một cái này |
||
346 | WO-04-2025-00035_23 | PA890406.FSN.00 | 05-07-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
sản phẩm màu không được giống so với mẫu , Qc đã thảo luận với mr tính và đã ok để khách hàng vô xem trước một cái này |