#STT | Mã Route | Mã hàng | Client PO | Ngày Kiểm | Người Kiểm | Vị trí | Số Lượng | Tình Trạng | Ghi chú | Sửa đổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WO-11-2024-00011_2 | RH882601.PIT.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 6 | Pass |
|
||
2 | WO-10-2024-00036_7 | RH970902.TTM.01 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 8 | Pass |
|
||
3 | WO-10-2024-00011_12 | RH882601.LEP.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 9 | Pass |
|
||
4 | WO-09-2024-00023_7 | RH882601.EMH.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 9 | Pass |
|
||
5 | WO-11-2024-00011_36 | RH870933.PIT.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 3 | Pass |
|
||
6 | WO-11-2024-00011_29 | RH870933.PIT.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 2 | Pass |
|
||
7 | WO-09-2024-00023_39 | RH879807.PIT.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 7 | Pass |
|
||
8 | WO-11-2024-00011_87 | RH878709.PIT.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 2 | Pass |
|
||
9 | WO-11-2024-00011_7 | RH878709.PIT.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 2 | Pass |
|
||
10 | WO-07-2024-00007_11 | OA644163.CUS.70 | 05-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 2 | Pass |
Ok |
||
11 | WO-11-2024-00005_29 | RH493701.BMB.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
||
12 | WO-11-2024-00004_28 | RH779703.OGSFSC.02 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
||
13 | WO-07-2024-00032_64 | RH787352.WNK.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
||
14 | WO-09-2024-00018_21 | AR753641.NCK.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Thế Lợi | CÔNG TY TNHH SƠN CHÂU LỘC | 15 | Pass |
WO-092024-00018_50 |
||
15 | SH488211.UNF.00 | 57530 UK | 05-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 2 | Pass |
|
||
16 | SH488211.UNF.00 | 35003 US | 05-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 4 | Pass |
|
||
17 | WO-07-2024-00034_89 | RH879801.PIT.00 | 05-01-2025 | QC Pham Ngoc San | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI T&T STONE | 5 | Pass |
Wo-07-2024-00035_8 |
||
18 | WO-10-2024-00018_2 | JC310304.ABS.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 20 | Pass |
|
||
19 | WO-09-2024-00018_15 | AR853650.BWK.00 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 24 | Pass |
|
||
20 | WO-11-2024-00014_2 | JC801397.CUS.80 | 05-01-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 1 | Pass |
|
||
21 | WO-09-2024-00018_20 | AR753615.BWK.00 | 05-01-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATC | 24 | Pass |
|
||
22 | SH488211.UNF.00 | 35003 US | 04-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 4 | Pass |
|
||
23 | RH875934.AOM.00 | 4837469 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 5 | Pass |
|
||
24 | RH832859.EMH.00 | 4837472 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 3 | Pass |
|
||
25 | WO-09-2024-00007_10 | RH759208.NLR.00 | 04-01-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | supcon đại Tấn Dũng | 24 | Pass |
Thêm PO WO 09-2024-00007_8=10 |
||
26 | WO-09-2024-00040_21 | RH322002.RLB.00 | 04-01-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 16 | Pass |
00042-7 |
||
27 | RH832859.LCM.00 | 4837468 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 7 | Pass |
|
||
28 | RH737330.WBG.00 | 4809188 | 04-01-2025 | QC Phạm Anh Khoa | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 11 | Pass |
|
||
29 | RH321027.GGS.00 | 4810148 | 04-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 62 | Pass |
PO#10082521 đã ok |
||
30 | MP865114.LNO.00 | 177031 | 04-01-2025 | QC Phạm Anh Khoa | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 20 | Pass |
|
||
31 | RH321006.GGS.00 | 10082521 | 04-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 3 | Pass |
PO#10096965 đã ok |
||
32 | WO-10-2024-00006_2 | JC815203.BOK.00 | 04-01-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 9 | Fail |
WO-10-2024-00006-3 |
||
33 | SH488210.UNF.00 | 35003 US | 04-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 10 | Pass |
|
||
34 | WO-09-2024-00018_50 | AR853641.NCK.00 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Thế Lợi | SD07-SCL | 15 | Pass |
WO-09-2024-00018_ 21 / Tổng số lượng 25 pcs loại (10pcs) vân đá bị vàng |
||
35 | JC409350.EGS02.00 | JCD-US 4972 | 04-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 5 | Pass |
|
||
36 | WO-09-2024-00077_22 | RH368005.MBS.00 | 04-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 14 | Pass |
WO 09_2024_00076_31=6pcs kiểm tra trung |
||
37 | RH882603.PIT.00 | 4837460 | 04-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 15 | Pass |
|
||
38 | WO-09-2024-00040_1 | RH322311.DMS.00 | 04-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 46 | Pass |
|
||
39 | WO-09-2024-00068_5 | SL400715.NOO.00 | 04-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 50 | Pass |
|
||
40 | WO-09-2024-00076_18 | RH321233.BRO.00 | 04-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 10 | Pass |
WO_09_2024_00077_29=3pcs Kiểm tra trung |
||
41 | WO-08-2024-00054_6 | RH393618.LQB.00 | 04-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
42 | WO-10-2024-00010_22 | RH882603.LEP.00 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 13 | Pass |
W0-10-2024-00011-3=17pcs.MR.ANDREW đã xem hàng thực tế và cho đi lô này. Và đã ký giấy chấp nhận đặc biệt. |
||
43 | WO-11-2024-00026_1 | JC809315.CUS.80 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 1 | Pass |
|
||
44 | WO-09-2024-00040_10 | RH314924.GGA.00 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 34 | Pass |
|
||
45 | RH870952.PIT.00 | 4809199 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 3 | Pass |
|
||
46 | WO-09-2024-00074_5 | AR753610.NCO.00 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 15 | Pass |
|
||
47 | Panel Ash test | 04-01-2025 | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
Edit | |||
48 | WO-10-2024-00036_11 | RH970903.PIT.00 | 04-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 62 | Pass |
|
||
49 | WO-11-2024-00047_9 | RH970906.PIT.00 | 04-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 21 | Pass |
WO_11_2024_00047_8=5pcs WO10_2024_00036_9=2pcs kiểm tra trung |
||
50 | WO-11-2024-00047_7 | RH970901.PIT.01 | 04-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 24 | Pass |
WO_10_2024_00036_8=9pcs kiểm tra trung |
||
51 | WO-11-2024-00047_6 | RH970902.PIT.01 | 04-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 23 | Pass |
WO_12_2024_00029_3=14pcs kiểm tra trung |
||
52 | WO-08-2024-00053_7 | RH393617.NBZ.00 | 04-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 3 | Pass |
|
||
53 | WO-10-2024-00015_40 | SH788247.LPS.00 | 04-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 1 | Pass |
Thêm PO 00015_41 ; sảm phẩm đi tet không có tay nắm thông tin từ anh tính QC |
||
54 | JC170501.FMT.70 | JCD-UK POR00008335 | 04-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 7 | Pass |
|
||
55 | RH879836.PIT.00 | 4809188 | 04-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 40 | Pass |
Po4809189.21cái. Po4809191.9cái. Po4809192.5cái |
||
56 | GV 646101.TBA.90 | SS 162/24 | 04-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
||
57 | WO-06-2024-00031_57 | RH331106.PSS.00 | 04-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 2 | Pass |
|
||
58 | WO-10-2024-00014_1 | SH488210.UNF.00 | 04-01-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 10 | Pass |
WO -10-2024-00014-2 ;WO-10-2024-00014-3;WO-10-2024-00014-4;WO-10-2024-00014-9;WO-10-2024-00014-10;WO-10-2024-00014-13;WO-10-2024-00014-15 |
||
59 | WO-09-2024-00071_18 | JC807302.DOL.00 | JCD-UK POR00008240 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Xuân Bính | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT CAO CẤP ALLIANCE | 1 | Fail |
Kiểm tra sản phẩm đầu tiên trước khi sản xuất |
|
60 | WO-09-2024-00018_13 | AR853648.NCK.00 | 04-01-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 19 | Pass |
WO-09-2024-000018_42 |
||
61 | RH393618.NBZ.00 | 10096690 | 04-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 3 | Pass |
|
||
62 | WO-07-2024-00030_48 | RH393605.NPB.00 | 04-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 4 | Pass |
|
||
63 | WO-08-2024-00053_8 | RH393624.NBZ.00 | 04-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
64 | WO-08-2024-00053_19 | RH393624.LQB.00 | 04-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
65 | WO-07-2024-00029_13 | OA867339.CUS.70 | 04-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 2 | Pass |
Ráp ok |
||
66 | WO-10-2024-00036_1 | JC170501.FMT.70 | 04-01-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 7 | Fail |
|
||
67 | WO-10-2024-00026_5 | JC753021.SOK.80 | 04-01-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
|
||
68 | JC852918.BOW.80 | JCD-UK POR00008320 | 04-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
|
||
69 | WO-10-2024-00039_12 | OA694101.CUS.70 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | UPH | 1 | Pass |
|
||
70 | WO-09-2024-00041_15 | RH321233.LPB.00 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 10 | Pass |
|
||
71 | WO-10-2024-00015_7 | JC905402.EGS02.01 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 6 | Pass |
|
||
72 | RH862806.LCM.00 | 4815146 | 04-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 6 | Pass |
|
||
73 | WO-04-2024-00037_20 | OA788057.CUS.70 | 03-01-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
||
74 | 790404.TBA.90 | 03-01-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
|||
75 | 786009.TBA.90 | 03-01-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
|||
76 | WO-11-2024-00026_2 | JC819509.CUS.80 | 03-01-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
||
77 | WO-09-2024-00048_5 | OA894101.CUS.70 | 03-01-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Assembly - Lắp Ráp | 6 | Pass |
|
||
78 | 785516.TBA.90 | 03-01-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
|||
79 | WO-04-2024-00037_21 | OA788058.CUS.70 | 03-01-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
||
80 | 596702 TBA.90 | 03-01-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
|||
81 | 721951.TBA.90 | 03-01-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
|||
82 | WO-10-2024-00016_29 | RH387706.OAS.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Xuân Chiến | CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT | 20 | Pass |
Wo_10_2024_00016_30 |
||
83 | WO-10-2024-00015_15 | MB618507.SWO.00 | MBL 1278 | 03-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 10 | Pass |
|
|
84 | WO-08-2024-00053_12 | RH393623.LQB.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
85 | RH393629.LQB.00 | 10096690 | 03-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 3 | Pass |
|
||
86 | RH393619.NBZ.00 | 10096692 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 3 | Pass |
|
||
87 | WO-10-2024-00022_30 | RH879836.PIT.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 14 | Pass |
WO-09-2024-00022_30 |
||
88 | WO-08-2024-00053_1 | RH393619.NBZ.00 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 3 | Pass |
|
||
89 | WO-09-2024-00017_41 | JC869502.DOL.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 5 | Pass |
|
||
90 | WO-10-2024-00036_1 | JC170501.FMT.70 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 18 | Pass |
|
||
91 | WO-11-2024-00043_6 | RH862811.LTF.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 2 | Pass |
|
||
92 | WO-11-2024-00044_13 | RH862811.LTF.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 3 | Pass |
|
||
93 | WO-11-2024-00043_27 | RH862812.LTF.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 2 | Pass |
|
||
94 | WO-09-2024-00023_10 | RH882603.EMH.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 18 | Pass |
|
||
95 | WO-11-2024-00047_10 | RH970906.ALR.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 15 | Pass |
|
||
96 | WO-11-2024-00047_20 | RH970902.ALR.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 12 | Pass |
|
||
97 | WO-11-2024-00047_13 | RH970901.ALR.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 30 | Pass |
|
||
98 | WO-11-2024-00047_14 | RH970901.EMH.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 20 | Pass |
|
||
99 | RH879819.PIT.00 | 4829617 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 20 | Pass |
|
||
100 | WO-08-2024-00053_4 | RH393616.LQB.00 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 3 | Pass |
|
||
101 | WO-09-2024-00018_16 | AR853652.NCK.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thế Lợi | CÔNG TY TNHH SƠN CHÂU LỘC | 24 | Pass |
Mã hàng này độ dày đá thiều 3mm đã thêm tấm ván dưới 3mm đã đủ 25mm |
||
102 | WO-10-2024-00011_4 | RH882603.BER.00 | 03-01-2025 | QC Pham Ngoc San | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI T&T STONE | 15 | Pass |
Wo-10-2024-00011_15 |
||
103 | RH393601.NPB.00 | 10081282 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 5 | Pass |
|
||
104 | HW17-0504 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 60 | Pass |
|
|||
105 | HW17-276 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 4 | Pass |
|
|||
106 | WO-09-2024-00040_16 | RH340402.PSS.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 11 | Pass |
|
||
107 | WO-11-2024-00009_4 | KR789108.SLS.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 35 | Pass |
|
||
108 | TH08-0184 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 2 | Pass |
|
|||
109 | WO-09-2024-00025_8 | RH879821.CHM.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 5 | Pass |
|
||
110 | HW12-4899 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 1 | Pass |
|
|||
111 | TH99-2946 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 3 | Pass |
|
|||
112 | TH99-2947 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 4 | Pass |
|
|||
113 | TH99-2948 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 4 | Pass |
|
|||
114 | TH99-3003 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 2 | Pass |
|
|||
115 | TH02-0152 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 2 | Pass |
|
|||
116 | HW01-1293 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 136 | Pass |
|
|||
117 | RH393614.LQB.00 | 10096690 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 3 | Pass |
|
||
118 | RH393616.LQB.00 | 10096692 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 3 | Pass |
|
||
119 | WO-09-2024-00056_18 | RH787351.WLT.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Pass |
|
||
120 | RH393616.NBZ.00 | 10096692 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 3 | Pass |
|
||
121 | WO-11-2024-00010_25 | RH887334.WBL.00 | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 10 | Pass |
+w0-00010-17=5 |
||
122 | WO-11-2024-00010_25 | RH887334.WBL.00 | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 10 | Pass |
+w0-00010-17=5 |
||
123 | WO-09-2024-00036_14 | JC807903.EGS07.01 | 03-01-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 6 | Pass |
|
||
124 | WO-11-2024-00010_20 | RH887332.WLB.00 | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 7 | Pass |
00010-26=4 |
||
125 | WO-11-2024-00010_20 | RH887332.WLB.00 | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 7 | Pass |
00010-26=4 |
||
126 | WO-08-2024-00053_12 | RH393623.LQB.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 3 | Pass |
|
||
127 | WO-11-2024-00010_27 | RH887332.WBL.00 | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 9 | Pass |
00010-21=3. +00010-2=3 |
||
128 | WO-11-2024-00010_27 | RH887332.WBL.00 | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 9 | Pass |
00010-21=3. +00010-2=3 |
||
129 | WO-08-2024-00053_19 | RH393624.LQB.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 3 | Pass |
|
||
130 | WO-11-2024-00008_1 | JC848813.BOW.80 | 03-01-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
|
||
131 | WO-08-2024-00054_6 | RH393618.LQB.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 3 | Pass |
|
||
132 | WO-09-2024-00041_23 | RH331103.DMB.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 9 | Pass |
|
||
133 | WO-08-2024-00054_16 | RH393627.LQB.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 3 | Pass |
|
||
134 | WO-09-2024-00040_12 | RH321027.GGS.00 | 03-01-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 30 | Pass |
|
||
135 | WO-08-2024-00054_18 | RH393615.LQB.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 3 | Pass |
|
||
136 | WO-08-2024-00054_4 | RH393621.LQB.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 3 | Pass |
|
||
137 | WO-09-2024-00045_1 | RH331109.DMB.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 24 | Pass |
|
||
138 | WO-10-2024-00030_1 | RH737314.WBC.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 10 | Pass |
|
||
139 | WO-08-2024-00053_6 | RH393616.NBZ.00 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 3 | Pass |
|
||
140 | WO-09-2024-00057_61 | RH737376.WLT.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 6 | Pass |
|
||
141 | WO-09-2024-00018_46 | AR753612.NCK.00 | 03-01-2025 | QC Yên Đôn Thăng | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT | 1 | Pass |
|
||
142 | WO-09-2024-00018_46 | AR753612.NCK.00 | 03-01-2025 | QC Yên Đôn Thăng | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT | 1 | Pass |
|
||
143 | WO-09-2024-00057_43 | RH787304.WBL.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 4 | Pass |
WO _09_2024_00057_32=1pcs kiểm tra trung |
||
144 | WO-09-2024-00018_50 | AR753641.NCK.00 | 03-01-2025 | QC Yên Đôn Thăng | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT | 1 | Pass |
|
||
145 | WO-09-2024-00018_50 | AR753641.NCK.00 | 03-01-2025 | QC Yên Đôn Thăng | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT | 1 | Pass |
|
||
146 | WO-10-2024-00022_43 | RH862812.LCM.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 4 | Pass |
|
||
147 | WO-09-2024-00057_30 | RH787304.WLT.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
WO-09-2024-00057_41 |
||
148 | WO-10-2024-00036_2 | JC820974.CUS.70 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 30 | Pass |
|
||
149 | WO-09-2024-00057_53 | RH737376.WLT.00 | 03-01-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | supcon đại Tấn Dũng | 4 | Pass |
|
||
150 | WO-10-2024-00003_3 | AK889110.SOK.00 | 03-01-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 20 | Pass |
|
||
151 | WO-11-2024-00020_3 | JC851902.FMT.81 | 03-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 2 | Pass |
Ok |
||
152 | WO-09-2024-00056_4 | RH737389.WLT.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Pass |
|
||
153 | RH832859.LCM.00 | 4743842 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 20 | Pass |
|
||
154 | WO-12-2024-00030_178 | RH537315.WLB.00 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Ton | Raw Cutting - Sơ Chế (HR Dept) | 9 | Pass |
|
||
155 | RH393621.NBZ.00 | 10096690 | 03-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 3 | Pass |
|
||
156 | RH393615.NBZ.00 | 10096690 | 03-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 3 | Pass |
|
||
157 | WO-08-2024-00054_2 | RH393626.NBZ.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
158 | WO-11-2024-00040_5 | OA788050.CUS.40 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 4 | Pass |
|
||
159 | FF838133.TBA.90 | SS168/24 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
||
160 | FF838132.TBA.90 | SS168/24 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
||
161 | FF838134.TBA.90 | SS168/24 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
||
162 | WO-08-2024-00038_58 | GV680609.BOK.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 4 | Pass |
|
||
163 | WO-11-2024-00009_23 | FF838123.RPW.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
164 | WO-11-2024-00009_24 | FF838124.RPW.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 2 | Pass |
|
||
165 | WO-10-2024-00036_1 | JC170501.FMT.70 | 03-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 20 | Pass |
Ok |
||
166 | WO-10-2024-00039_3 | JC720126.SOK.80 | 03-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 1 | Pass |
Ok |
||
167 | RH314924.GGA.00 | 4810147 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 54 | Pass |
|
||
168 | WO-10-2024-00036_11 | RH970903.PIT.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 40 | Pass |
|
||
169 | WO-11-2024-00011_63 | RH862821.LTF.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 5 | Pass |
|
||
170 | RH882604.PIT.00 | 4809189 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 16 | Pass |
|
||
171 | WO-08-2024-00053_14 | RH393622.NBZ.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
172 | JC704802.VEL.01 | JCD-US 5127 | 03-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 5 | Pass |
|
||
173 | WO-11-2024-00011_47 | RH862821.LTF.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 3 | Pass |
|
||
174 | WO-09-2024-00077_36 | RH757502.PBO.00 | 4821934 | 03-01-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 20 | Pass |
RA06-11122=20sp |
|
175 | JC613907.FGO.01 | JCD-UK POR00008255 | 03-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 6 | Pass |
|
||
176 | WO-09-2024-00077_35 | RH757501.WNK.00 | 4821934 | 03-01-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 20 | Pass |
RA06-10657=20sp. |
|
177 | WO-11-2024-00011_95 | RH832860.LTF.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 3 | Pass |
|
||
178 | WO-10-2024-00016_30 | RH387706.OAS.00 | 4827766 | 03-01-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 9 | Pass |
|
|
179 | WO-08-2024-00054_12 | RH393614.LQB.00 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 3 | Pass |
|
||
180 | WO-08-2024-00053_9 | RH393623.NBZ.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
181 | HW99-0779 | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | PTC1 | 4592 | Pass |
|
|||
182 | HW99-0779 | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | PTC1 | 4592 | Pass |
|
|||
183 | WO-10-2024-00006_2 | JC815203.BOK.00 | 03-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 9 | Pass |
Thêm PO 00006_3 |
||
184 | JC835108.CUS.80 | JCD-UK POR00008302 | 03-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
|
||
185 | HW08-0787.STD | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 4 | Pass |
|
|||
186 | HW08-0787.STD | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 4 | Pass |
|
|||
187 | WO-11-2024-00020_3 | JC851902.FMT.81 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 2 | Pass |
|
||
188 | WO-10-2024-00015_15 | MB618507.SWO.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 10 | Pass |
|
||
189 | RH970906.ALR.00 | 4821347 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 30 | Pass |
Chỉ Dán Tem |
||
190 | SH788257.TBA.90 | 000193-SA | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
||
191 | HW99-4379 | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 450 | Pass |
|
|||
192 | HW99-4379 | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 450 | Pass |
|
|||
193 | HW99-4794.STD | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 21 | Pass |
|
|||
194 | HW99-4794.STD | 03-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM | 21 | Pass |
|
|||
195 | RH970906.PIT.00 | 4794963 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 46 | Pass |
Chỉ Dán Tem |
||
196 | WO-07-2024-00033_15 | RH882603.CHM.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 4 | Pass |
|
||
197 | WO-11-2024-00011_16 | RH862838.EMH.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thế Lợi | SD05-NQA | 5 | Pass |
WO-12-2024-00011_42= 4 |
||
198 | WO-10-2024-00011_5 | RH882604.LEP.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 6 | Pass |
|
||
199 | WO-07-2024-00030_66 | RH393601.NPB.00 | 03-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 5 | Pass |
|
||
200 | RH882604.PTB.00 | 4809191 | 03-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 5 | Pass |
Po4829588.1cái |
||
201 | RH737349.WLB.00 | 4711624 | 03-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
P0.4711657.1sp |
||
202 | WO-11-2024-00008_21 | MB313904.PGS02.00 | MBL 1317 | 03-01-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 10 | Pass |
|
|
203 | WO-08-2024-00054_13 | RH393629.LQB.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
204 | JC708346.MGD.80 | JCD-UK POR00008307 | 03-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
|
||
205 | RH970902.PIT.00 | 4794963 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 27 | Pass |
Chỉ Dán Tem |
||
206 | WO-09-2024-00040_10 | RH314924.GGA.00 | 4810147 | 03-01-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 52 | Pass |
|
|
207 | WO-07-2024-00034_97 | RH879808.EMH.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
208 | WO-09-2024-00057_73 | RH837361.WLT.00 | 03-01-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | supcon đại Tấn Dũng | 10 | Pass |
Pô 09-2024-00057_49=1 |
||
209 | WO-10-2024-00036_3 | JC852918.BOW.80 | 03-01-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
|
||
210 | WO-08-2024-00016_6 | FF838125.CLT.00 | 03-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 3 | Pass |
Thêm PO 00013_3 VÀ 00016_35 |
||
211 | WO-10-2024-00025_2 | JC704802.VEL.01 | 03-01-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 6 | Pass |
|
||
212 | WO-10-2024-00025_2 | JC704802.VEL.01 | 03-01-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 6 | Pass |
|
||
213 | RH770914.PIT.00 | 4768523 | 03-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | 2_PAK | 8 | Pass |
Po4772556.11cái. |
||
214 | WO-11-2024-00011_32 | RH882977.OPI.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thế Lợi | CÔNG TY TNHH NAM QUÂN STONE | 5 | Pass |
WO-11-2024-00011_24= 2 |
||
215 | WO-10-2024-00028_17 | RH837391.WLT.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 4 | Pass |
WO _09_2024_00056_14=1pcs kiểm tra trung |
||
216 | WO-08-2024-00004_34 | JC900503.ABS.00 | 03-01-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 6 | Pass |
|
||
217 | RH970901.ALR.00 | 4821347 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 19 | Pass |
Chỉ Dán Tem |
||
218 | WO-09-2024-00057_41 | RH787304.WLT.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 3 | Pass |
WO _09_2024_00057_30=1pcs kiểm tra trung |
||
219 | WO-09-2024-00020_58 | RH737328.WBC.00 | 03-01-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 5 | Pass |
00020-27 |
||
220 | WO-09-2024-00056_18 | RH787351.WLT.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 1 | Pass |
|
||
221 | WO-09-2024-00018_13 | AR853648.NCK.00 | 03-01-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATC | 24 | Pass |
|
||
222 | WO-09-2024-00056_31 | RH787302.WLT.00 | 03-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 1 | Pass |
|
||
223 | WO-08-2024-00053_16 | RH393622.LQB.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
224 | WO-08-2024-00016_34 | FF838118.CLT.00 | 03-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 2 | Pass |
Ok |
||
225 | RH882604.BER.00 | 4827621 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 4 | Pass |
Thiếu Tem Code |
||
226 | WO-08-2024-00054_19 | RH393626.LQB.00 | 03-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
227 | RH882967.OPC.00 | 4837463 | 03-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 8 | Pass |
|
||
228 | RH882604.BER.00 | 4827619 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 4 | Pass |
Thiếu Tem Code |
||
229 | WO-10-2024-00030_18 | RH737319.WBC.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Xuân Chiến | CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT | 10 | Pass |
|
||
230 | WO-11-2024-00004_29 | RH859202.NLR.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 1 | Pass |
|
||
231 | WO-09-2024-00057_74 | RH837358.WLT.00 | 03-01-2025 | QC Nguyễn Xuân Chiến | CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT | 4 | Pass |
|
||
232 | WO-09-2024-00048_6 | OA894102.CUS.70 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 15 | Pass |
|
||
233 | WO-09-2024-00018_16 | AR853652.NCK.00 | 02-01-2025 | QC Bùi Văn Ton | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT CAO CẤP ALLIANCE | 24 | Pass |
|
||
234 | WO-10-2024-00013_21 | JC807904.EGS02.00 | 02-01-2025 | QC Bùi Văn Ton | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT CAO CẤP ALLIANCE | 5 | Pass |
|
||
235 | RH882604.BER.00 | 4827620 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 4 | Pass |
Thiếu Tem Code |
||
236 | RH970903.ALR.00 | 4821347 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 42 | Pass |
Chỉ Dán Tem |
||
237 | WO-07-2024-00033_90 | RH862806.LCM.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 6 | Pass |
|
||
238 | RH862836.LTF.00 | 4837468 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 6 | Pass |
|
||
239 | WO-08-2024-00054_15 | RH393625.LQB.00 | 02-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
240 | RH862836.LTF.00 | 4829611 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 3 | Pass |
|
||
241 | WO-09-2024-00057_76 | RH887334.WLT.00 | 02-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 10 | Pass |
WO _09_2024_00057_51=1pcs kiểm tra trung |
||
242 | WO-11-2024-00011_11 | RH878711.PIT.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 1 | Pass |
|
||
243 | WO-11-2024-00011_4 | RH878711.PIT.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 2 | Pass |
|
||
244 | WO-11-2024-00011_82 | RH878710.PIT.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 3 | Pass |
|
||
245 | WO-11-2024-00011_91 | RH878710.PIT.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 2 | Pass |
|
||
246 | WO-11-2024-00011_64 | RH832859.LTF.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 8 | Pass |
|
||
247 | WO-11-2024-00027_1 | JC613907.FGO.01 | 02-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 39 | Pass |
WO _09_2024_00068_6 WO _11_2024_00027_3 Kiểm tra trung |
||
248 | RH321028.GGS.00 | 4810648 | 02-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 31 | Pass |
|
||
249 | RH887345.WBC.00 | 4837476 | 02-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | 2_PAK | 7 | Pass |
Po4837481.3cái. |
||
250 | WO-09-2024-00074_3 | MP865114.LNO.00 | 02-01-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 30 | Pass |
|
||
251 | RH393605.BRO.00 | 4810151 | 02-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 20 | Pass |
|
||
252 | WO-11-2024-00011_59 | RH832857.LTF.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 9 | Pass |
|
||
253 | WO-11-2024-00011_17 | RH862836.EMH.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Thế Lợi | CÔNG TY TNHH NAM QUÂN STONE | 4 | Pass |
|
||
254 | WO-11-2024-00047_7 | RH970901.PIT.01 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 15 | Pass |
|
||
255 | RH787323.WLB.00 | 4809203 | 02-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 10 | Pass |
|
||
256 | WO-08-2024-00038_22 | GV336507.BOK.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 11 | Pass |
|
||
257 | WO-08-2024-00054_17 | RH393625.NBZ.00 | 02-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
258 | RH862836.LTF.00 | 4837471 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 7 | Pass |
|
||
259 | WO-09-2024-00040_10 | RH314924.GGA.00 | 02-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 54 | Pass |
|
||
260 | WO-07-2024-00022_21 | MS786105.PSR.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 9 | Pass |
|
||
261 | RH862836.LTF.00 | 4837472 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 1 | Pass |
|
||
262 | WO-08-2024-00052_13 | RH757501.PBO.00 | 02-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 5 | Pass |
Ráp ok |
||
263 | RH322317.DMS.00 | 4810148 | 02-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 5 | Pass |
PO#4810148 đã ok 5 sp |
||
264 | WO-09-2024-00041_16 | RH385402.BRO.00 | 4810166 | 02-01-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 18 | Pass |
|
|
265 | HW09-1211 | 02-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 1000 | Pass |
|
|||
266 | HW09-1211 | 02-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 1000 | Pass |
|
|||
267 | WO-07-2024-00035_29 | RH879819.PIT.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 15 | Pass |
|
||
268 | HW99-2031 | 02-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 86 | Pass |
|
|||
269 | HW99-2031 | 02-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 86 | Pass |
|
|||
270 | HW24-0026 | 02-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 200 | Pass |
|
|||
271 | HW24-0026 | 02-01-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 200 | Pass |
|
|||
272 | WO-10-2024-00015_23 | GV351501.DGF.00 | 34065 | 02-01-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 15 | Pass |
|
|
273 | WO-08-2024-00054_3 | RH393615.NBZ.00 | 02-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
274 | WO-11-2024-00047_6 | RH970902.PIT.01 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 9 | Pass |
|
||
275 | RH737317.WBC.00 | 4837477 | 02-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | 2_PAK | 7 | Pass |
Po4809205.4cái. Po4840856.3cái. |
||
276 | WO-10-2024-00022_104 | RH875934.AOM.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 5 | Pass |
|
||
277 | WO-12-2024-00029_3 | RH970902.PIT.01 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 14 | Pass |
|
||
278 | WO-11-2024-00011_33 | RH870916.PIT.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 6 | Pass |
|
||
279 | WO-09-2024-00073_6 | RH970906.ALR.00 | 4821347 | 02-01-2025 | QC Pham Ngoc San | Cty TNHH Lighting Saigon | 30 | Pass |
|
|
280 | WO-11-2024-00011_26 | RH870916.PIT.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 5 | Pass |
|
||
281 | WO-09-2024-00056_13 | RH887333.WLT.00 | 02-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 1 | Pass |
|
||
282 | WO-09-2024-00057_40 | RH887332.WLT.00 | 02-01-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 10 | Pass |
WO _09_2024_00057_29=1pcs kiểm tra trung |
||
283 | WO-10-2024-00021_32 | RH882603.PIT.00 | 02-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 12 | Pass |
|
||
284 | WO-10-2024-00039_6 | KR389111.SLS.00 | 02-01-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 20 | Pass |
|
||
285 | WO-10-2024-00003_3 | AK889110.SOK.00 | 02-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 20 | Pass |
Ok |
||
286 | WO-07-2024-00035_7 | RH770914.PIT.00 | 02-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 21 | Pass |
WO-07-2024-00034_10 |
||
287 | WO-09-2024-00048_9 | OA794101.CUS.70 | 02-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 1 | Pass |
Tay nắm khách tự mua ráp |
||
288 | WO-11-2024-00007_5 | JC708346.MGD.80 | 02-01-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
|
||
289 | WO-08-2024-00054_14 | RH393621.NBZ.00 | 02-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
290 | WO-10-2024-00038_1 | JC835108.CUS.80 | 02-01-2025 | QC Lâm Tường Long | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
|
||
291 | WO-05-2024-00016_14 | RH737349.WLB.00 | 02-01-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 2 | Pass |
+WO-05-2024-00016_127 |
||
292 | AR853643.NCK.00 | 2000000527 | 02-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 21 | Pass |
|
||
293 | AR853642.NCK.00 | 2000000527 | 02-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 21 | Pass |
|
||
294 | AR853643.NCK.00 | 2000000527 | 02-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 21 | Pass |
|
||
295 | WO-06-2024-00023_42 | RH837364.WLT.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 21 | Pass |
Tổng 62 pcs 3 màu wlt ,wnk,wlb |
||
296 | RH843010.LCM.00 | 4837472 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 9 | Pass |
|
||
297 | WO-11-2024-00001_3 | CE786003.FSN.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 29 | Pass |
|
||
298 | WO-09-2024-00048_8 | OA594101.CUS.70 | 02-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 1 | Pass |
Thêm PO 00048_1 |
||
299 | RH787350.WBL.00 | 4711661 | 02-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 2 | Pass |
|
||
300 | RH862837.EMH.00 | 4837472 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 4 | Pass |
|
||
301 | WO-08-2024-00040_1 | RH970902.PIT.00 | 4794963 | 02-01-2025 | QC Pham Ngoc San | Cty TNHH Lighting Saigon | 27 | Pass |
|
|
302 | RH787311.WLB.00 | 10081904 | 02-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 1 | Pass |
|
||
303 | WO-09-2024-00023_31 | RH879836.PIT.00 | 02-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 35 | Pass |
WO-09-2024-00023_4_18 |
||
304 | RH737364.WLB.00 | 10081904 | 02-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 1 | Pass |
|
||
305 | RH787350.WNK.00 | 4711661 | 02-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 2 | Pass |
Po4829579.1cái |
||
306 | RH737380.WLT.00 | 10081904 | 02-01-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 1 | Pass |
|
||
307 | WO-09-2024-00018_24 | FF738112.CLT.00 | 02-01-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 6 | Pass |
|
||
308 | WO-09-2024-00020_18 | RH737330.WBG.00 | 02-01-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 11 | Pass |
+WO-09-2024-00020_22 |
||
309 | WO-08-2024-00054_5 | RH393618.NBZ.00 | 02-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 3 | Pass |
|
||
310 | WO-10-2024-00030_38 | RH887345.WBC.00 | 02-01-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 7 | Pass |
WO-10-2024-00029_31 |
||
311 | WO-09-2024-00036_14 | JC807903.EGS07.01 | 02-01-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 6 | Pass |
Độ hở to nhỏ (ftd đã sửa ok) |
||
312 | RH737305.WBG.00 | 4809188 | 02-01-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 10 | Pass |
|