#STT | Mã Route | Mã hàng | Client PO | Ngày Kiểm | Người Kiểm | Vị trí | Số Lượng | Tình Trạng | Ghi chú | Sửa đổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WO-06-2025-00033_26 | FH726317.WNK.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | veneering | 24 | Pass |
Kiểm cắt may venner |
||
2 | WO-07-2025-00005_23 | CE786013.EDK.00 | 08-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover. |
||
3 | WO-07-2025-00030_2 | JC303603.AGM.01 | JCD-US 5527 | 08-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 6 | Pass |
RA06-8499=6sp. RA06-8500=6sp. RA06-6220=6sp. |
|
4 | WO-08-2025-00005_27 | RH870951.PIT.00 | 08-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CÔNG TY TNHH SX TM GỖ MỘC GIA PHÁT | 20 | Pass |
WO-08-2025-00005-30 |
||
5 | WO-08-2025-00005_27 | RH870951.PIT.00 | 08-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CÔNG TY TNHH SX TM GỖ MỘC GIA PHÁT | 20 | Pass |
WO-08-2025-00005-30 |
||
6 | WO-07-2025-00005_21 | CE786012.EDK.00 | 08-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover. Chưa có tiêu chuẩn đá. |
||
7 | WO-07-2025-00032_14 | JC737501.TSV.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 6 | Pass |
|
||
8 | WO-06-2025-00032_5 | SH688209.WWQ.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Thế Lợi | CÔNG TY TNHH SƠN TÀI LỘC | 24 | Pass |
Hàng này đã có call out đường ghép keo đen NCC đã sửa lại Andrew đã xem ok cho lô hàng này ( hệ thống chưa có tiêu chuẩn handover ) WO-06-2025-00023_4= 4 |
||
9 | SL865404.WWA.00 | 10822072 | 08-09-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 20 | Pass |
Ko ảnh handover, thiếu tem khách hàng |
||
10 | WO-07-2025-00009_112 | MA721897.CUS.70 | 08-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
||
11 | WO-06-2025-00030_2 | JC852903.BOW.00 | 08-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Assembly - Lắp Ráp | 6 | Pass |
|
||
12 | WO-07-2025-00008_2 | CE786020.TBA.90 | 08-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 2 | Pass |
Hàng mẫu |
||
13 | WO-07-2025-00009_97 | MA721896.CUS.70 | 08-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Assembly - Lắp Ráp | 30 | Pass |
|
||
14 | WO-06-2025-00041_7 | AN742126.DPE.00 | 0006269791 | 08-09-2025 | ptc3nlp | 50 | Pass |
|
||
15 | WO-06-2025-00041_8 | AN742136.DPE.00 | 0006269780 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Tấn Lợi | ptc3Nlp | 16 | Pass |
|
|
16 | WO-06-2025-00041_3 | AN742117.p22.00 | 0006269789 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Tấn Lợi | ptc3blp | 50 | Pass |
|
|
17 | WO-07-2025-00020_11 | JC609910.ABS.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | UPH | 6 | Pass |
BV ĐĐANG DÙNG DÂY ĐAI CHO ĐI LỖ NAY BV CẤP NHẬT LAI |
||
18 | WO-08-2025-00016_45 | RH397402.BRZ.00 | 08-09-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | subcon MGP 1 | 6 | Pass |
Po 00017_38=3 |
||
19 | WO-07-2025-00001_4 | SH388246.AAB.00 | SHLTD-PO-001312 UK | 08-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 24 | Pass |
|
|
20 | WO-08-2025-00016_43 | RH397401.BRZ.00 | 08-09-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | subcon MGP 1 | 18 | Pass |
|
||
21 | WO-06-2025-00046_7 | JC322835.EGS07.01 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 6 | Pass |
|
||
22 | WO-06-2025-00014_17 | SL865425.NOK.00 | 08-09-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | subcon hai Việt phát | 19 | Pass |
|
||
23 | WO-06-2025-00038_54 | SH788274.CRO.00 | SHLLC-PO-002431 US | 08-09-2025 | QC Nguyễn Tấn Lợi | ptc3nlp | 1 | Pass |
|
|
24 | WO-06-2025-00038_55 | SH788274.CRO.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Tấn Lợi | ptc3Nlp | 1 | Pass |
|
||
25 | WO-07-2025-00015_22 | AS880217.BRI.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 1 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover |
||
26 | WO-06-2025-00038_43 | SH788264.DBC.00 | SHLTD-PO-001180 UK | 08-09-2025 | ptc3nlp | 1 | Pass |
|
||
27 | WO-06-2025-00038_42 | SH788264.DBC.00 | SHLLC-PO-002431 US | 08-09-2025 | ptc3 NLP | 1 | Pass |
|
||
28 | WO-07-2025-0007_14 | SH788277.CRO.00 | SHLL-PO001371 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Tấn Lợi | ptc3nlp | 1 | Pass |
|
|
29 | WO-07-2025-00005_1 | JC661703.LAW.80 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 3 | Pass |
|
||
30 | WO-07-2025-00036_2 | AS400784.BRI.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 125 | Pass |
|
||
31 | WO-07-2025-00036_1 | AS400715.BRI.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 425 | Pass |
|
||
32 | WO-07-2025-00007_5 | GV845213.BCE.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 8 | Pass |
|
||
33 | WO-07-2025-00018_12 | AS880215.BRI.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
34 | WO-07-2025-00023_5 | AS780220.BRI.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
35 | WO-06-2025-00028_8 | AS880211.BRI.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 1 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover |
||
36 | WO-07-2025-00015_15 | AS880211.BRI.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 1 | Pass |
Chưa coi hình ảnh handover |
||
37 | WO-07-2025-00005_24 | CE786013.ELK.00 | 08-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Chưa có hình ảnh handover.mặt hộc keo venner đen. Chân và tủ ko đều màu. |
||
38 | WO-08-2025-00013_6 | RH970903.ALR.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Hữu Đạt | CTY CỔ PHẦN VIESTONES | 10 | Pass |
|
||
39 | WO-06-2025-00032_7 | MP565104.NGC.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 15 | Pass |
Sản phẩm này ko hình ảnh handover |
||
40 | SH888262.CBL.00 | SHLTD-PO-001180 UK | 08-09-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
|
||
41 | WO-07-2025-00005_17 | CE786005.EDK.00 | 08-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover. Chưa có tiêu chuẩn đá. |
||
42 | WO-06-2025-00036_14 | MB670001.CUS.70 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 1 | Pass |
trên hệ thống không có hình ảnh Hannover |
||
43 | SH888262.CBL.00 | SHLLC-PO-002431 US | 08-09-2025 | QC Phạm Anh Khoa | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 1 | Pass |
Test ngoài |
||
44 | HI885911.UNF.00 | 4500753828 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Hữu Nghị | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 1 | Fail |
Test bên trong nhà máy và bên trong sản phẩm không có dán tem PO khách ( thùng carton nhà máy tự làm nên không có tên khách hàng và ký hiệu trên thùng |
||
45 | WO-05-2025-00031_5 | OA787824.CUS.70 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 2 | Fail |
Màu cạnh viền đậm hơn Panel mẫu.chưa có hình Hanover và tiêu chuẩn |
||
46 | WO-06-2025-00004_2 | HC785513.UNF.00 | 08-09-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 9 | Pass |
|
||
47 | HW99-1477 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 6 | Pass |
|
|||
48 | HW01-1407 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 136 | Pass |
|
|||
49 | HW01-1298 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 90 | Pass |
|
|||
50 | HW01-1405 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 200 | Pass |
|
|||
51 | HW01-183 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 10 | Pass |
|
|||
52 | HW17-446 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 24 | Pass |
|
|||
53 | HW02-1445 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 36 | Pass |
|
|||
54 | HW99-1941 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 8 | Pass |
|
|||
55 | HW99-1942 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 8 | Pass |
|
|||
56 | HW12-2106 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 6 | Pass |
|
|||
57 | HW12-4996 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 4 | Pass |
|
|||
58 | HW99-1437 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 22 | Pass |
|
|||
59 | HW12-4997 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 4 | Pass |
|
|||
60 | HW12-4988 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 69 | Pass |
|
|||
61 | WO-07-2025-00039_9 | JC400719.ANC.00 | JCD-UK POR00008877 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 100 | Pass |
|
|
62 | WO-08-2025-00036_19 | JC720129.SOK.80 | JCD-UK POR00008920 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 1 | Pass |
|
|
63 | AS780215.BVP.00 | 1680221 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Hữu Nghị | 2_PAK | 1 | Pass |
Hàng đi test ngoài ( AI khách hàng chưa xác nhận ), bên trong AI phát hiện thiếu Page 3 OF 6 |
||
64 | WO-07-2025-00037_6 | JC356805.EGS06.80 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 1 | Pass |
Tay nắm |
||
65 | WO-06-2025-00014_11 | SL865402.WWA.00 | 10822072 | 08-09-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 20 | Pass |
Ko ảnh handover, thiết têm khách hàng |
|
66 | WO-05-2025-00008_9 | PA790402.VEN.00 | 08-09-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 15 | Pass |
cánh cửa veneer đen sx đã tẩy gỗ và làm màu ok |
||
67 | WO-07-2025-00009_38 | MA421848.CUS.70 | 08-09-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 256 | Pass |
không có hình ảnh mẫu không có handover không có tiêu chuẩn |
||
68 | WO-05-2025-00001_10 | AS780217.BVP.00 | 08-09-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 21 | Pass |
|
||
69 | WO-07-2025-00039_6 | JC835609.ASL.80 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 1 | Pass |
|
||
70 | WO-06-2025-00004_3 | HC785513.UNF.01 | 08-09-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 9 | Pass |
|
||
71 | WO-06-2025-00028_5 | AS780228.BRI.00 | SS154/25 | 08-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN KỸ NGHỆ KÍNH | 3 | Pass |
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN |
|
72 | WO-07-2025-00005_18 | CE786005.ELK.00 | 08-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Chưa có hình ảnh handover. Chưa có tiêu chuẩn đá. |
||
73 | MB765301.WQO.00 | MBL 1868 | 08-09-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 6 | Pass |
|
||
74 | WO-07-2025-00032_11 | JC701428.VEL.00 | JCD-US 5529 | 08-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN KỸ NGHỆ KÍNH | 2 | Pass |
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN |
|
75 | WO-06-2025-00014_19 | SL865425.WWA.00 | 08-09-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 20 | Fail |
mặt top thấy đường khung sắt và bị U cục của lỗ khoan bắt bu lông callut lần 2 cho 2 vấn đề của lô bàn này |
||
76 | WO-06-2025-00002_21 | JC800846.TSV.01 | 08-09-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 6 | Pass |
Lô hàng này HW bị sai Bv, Qc loại và sx đã hỏi sếp tiếp và sếp tiếp đã xem và OK cho vào keo AB và cho đi lô này. |
||
77 | WO-07-2025-00034_23 | SL365412.GBD.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 30 | Pass |
|
||
78 | WO-07-2025-00037_3 | JC500237.SGP.80 | JCD-UK POR00008795 | 08-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN KỸ NGHỆ KÍNH | 1 | Pass |
|
|
79 | WO-06-2025-00033_28 | FH726321.WNK.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Sanding - Chà Nhám | 5 | Pass |
hệ thống chưa có hình ảnh Hannover |
||
80 | wO-05-2025-00031_2 | JM899338.CUS.70 | 01 | 08-09-2025 | QC Trần Ngọc Chương | WAS | 1 | Pass |
|
|
81 | WO-06-2025-00036_10 | CE886007.BKY.00 | 08-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 11 | Pass |
|
||
82 | WO-06-2025-00036_10 | CE886007.BKY.00 | 08-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC | 11 | Pass |
|
||
83 | WO-08-2025-00021_12 | SH388236.DER.00 | 08-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CÔNG TY TNHH SX TM GỖ MỘC GIA PHÁT | 30 | Pass |
WO-08-2025-00021-13=20 |
||
84 | WO-08-2025-00021_12 | SH388236.DER.00 | 08-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CÔNG TY TNHH SX TM GỖ MỘC GIA PHÁT | 30 | Pass |
WO-08-2025-00021-13=20 |
||
85 | WO-07-2025-00005_22 | CE786012.ELK.00 | 08-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Chưa có hình ảnh handover. Chưa có tiêu chuẩn đá. Màu đá ko giống mẫu. |
||
86 | WO-06-2025-00023_2 | CE386001.MIV.00 | 4500751977 | 08-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN KỸ NGHỆ KÍNH | 17 | Pass |
|
|
87 | WO-07-2025-00004_2 | FF838136.ITH.00 | 08-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 2 | Fail |
WO-07-2025-00004_5. Chưa có hình ảnh handover. Chưa có tiêu chuẩn đá. Đá vá keo xấu. Bị ngã vàng. 2/2pcs. |
||
88 | WO-07-2025-00032_3 | JC608305.WDW.00 | 08-09-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 10 | Pass |
|
||
89 | WO-07-2025-00005_26 | CE786014.ELK.00 | 08-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover. |
||
90 | WO-06-2025-00004_2 | HC785513.UNF.00 | 08-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | ATD | 9 | Pass |
Tay nắm |
||
91 | WO-06-2025-00024_3 | MP865119.TBA.90 | 08-09-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
hàng mẫu ( không có tem nhãn ) |
||
92 | WO-08-2025-00016_6 | RH393605.LPB.00 | 5067158 | 08-09-2025 | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 21 | Pass |
|
||
93 | HW01-1387 | 07-09-2025 | QC Huỳnh Ngọc Châu | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI | 8 | Pass |
|
|||
94 | HW01-1343 | 07-09-2025 | QC Huỳnh Ngọc Châu | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI | 2 | Pass |
|
|||
95 | TH01-0456 | 07-09-2025 | QC Huỳnh Ngọc Châu | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI | 18 | Pass |
|
|||
96 | WO-07-2025-00034_20 | SL365402.GBD.00 | 10832658 | 07-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC | 70 | Pass |
|
|
97 | WO-07-2025-00032_1 | JC130906.MGD.00 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 6 | Pass |
|
||
98 | WO-06-2025-00033_28 | FH726321.WNK.00 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 40 | Pass |
|
||
99 | WO-06-2025-00038_48 | SH888256.MOC.00 | 07-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
100 | WO-07-2025-00034_23 | SL365412.GBD.00 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | Decoration - Vẽ / Dán vải | 20 | Pass |
|
||
101 | WO-07-2025-00028_6 | JC709501.PKV.01 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 4 | Pass |
|
||
102 | WO-07-2025-00020_16 | JC729302.WLQ.00 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 6 | Pass |
|
||
103 | WO-07-2025-00007_4 | GV845210.WHB.00 | 07-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Lắp Ráp PTC2 | 15 | Pass |
|
||
104 | WO-07-2025-00037_10 | JC827305.BCB.00 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 1 | Pass |
|
||
105 | WO-07-2025-00005_1 | JC661703.LAW.80 | 07-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 3 | Pass |
|
||
106 | WO-07-2025-00021_1 | RH887102.TBA.90 | 07-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
||
107 | WO-07-2025-00039_2 | JC852921.CUS.80 | 07-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
||
108 | WO-07-2025-00037_2 | HC785524.UNF.00 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | ASSE | 1 | Pass |
Cửa khi mở ra sẽ ko thể mở hộc kéo ,cần khống chế góc mở của cửa để không đụng hộc kéo khi mở ra ko .Review pps |
||
109 | WO-07-2025-00040_7 | MB870017.TBA.90 | 07-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
||
110 | WO-07-2025-00020_1 | JC746820.RAL.86 | 07-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
||
111 | WO-06-2025-00044_9 | HI885905.IFP.00 | 07-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Lắp Ráp PTC2 | 20 | Pass |
|
||
112 | WO-07-2025-00009_8 | FH726318.WNK.00 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | veneering | 41 | Pass |
Kiểm cắt may venner |
||
113 | WO-07-2025-00015_29 | PA790412.VEN.00 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
114 | WO-05-2025-00008_9 | PA790402.VEN.00 | 07-09-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 15 | Pass |
|
||
115 | WO-07-2025-00005_17 | CE786005.ELK.00 | 07-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
116 | WO-06-2025-00038_44 | SH788267.P29.00 | 07-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
117 | WO-06-2025-00015_35 | HK753117.BRA.00 | 07-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 5 | Pass |
|
||
118 | WO-06-2025-00028_7 | AS782555.DWN.00 | 07-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
119 | WO-07-2025-00004_3 | JC709331.AFW.70 | 07-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
120 | WO-07-2025-00004_4 | JC526703.AFW.70 | 07-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
121 | WO-07-2025-00028_1 | JC826709.LAW.80 | 07-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
122 | WO-11-2024-00036_73 | OA587802.CUS.70 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | UPH | 26 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover vải khách hàng cung cấp |
||
123 | WO-06-2025-00033_28 | FH726321.WNK.00 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Sanding - Chà Nhám | 20 | Pass |
trên hệ thống không có hình ảnh Hannover |
||
124 | WO-05-2025-00008_10 | PA890401.VEN.00 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 10 | Pass |
|
||
125 | WO-06-2025-00033_4 | JC708303.FGO.00 | 07-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 1 | Pass |
|
||
126 | WO-07-2025-00004_1 | FF838136.ITH.00 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Thế Lợi | CÔNG TY TNHH SƠN TÀI LỘC | 8 | Fail |
QC kiểm tra hàng bị lỗi đường ghép 45° đã có call out mã hàng này chưa có tiêu chuẩn đá và mẫu ký duyệt |
||
127 | WO-06-2025-00046_3 | JC709336.LAW.80 | 06-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
128 | WO-06-2025-00038_46 | SH888255.NOA.00 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 1 | Fail |
Màu và vân đá khác panel mẫu |
||
129 | WO-07-2025-00004_2 | FF838136.ITH.00 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 1 | Pass |
Hàng mẫu.chưa có hình Hanover và tiêu chuẩn |
||
130 | WO-07-2025-00015_27 | PA790410.VEN.00 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
131 | WO-07-2025-00018_14 | AS880219.BRI.00 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
132 | WO-07-2025-00015_28 | PA790411.VEN.00 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
133 | WO-06-2025-00033_30 | FH826327.WNK.00 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 15 | Pass |
|
||
134 | WO-07-2025-00027_4 | JC322805.ABS.01 | JCD-UK POR00008867 | 06-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC | 15 | Pass |
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN |
|
135 | JC831532.BGL.00 | JCD-UK POR00008839 | 06-09-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 1 | Pass |
|
||
136 | WO-06-2025-00033_30 | FH826327.WNK.00 | 06-09-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 20 | Pass |
|
||
137 | WO-06-2025-00026_8 | JC905003.PGS02.00 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 6 | Pass |
|
||
138 | WO-11-2024-00036_53 | OA787811.CUS.70 | 06-09-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 46 | Pass |
|
||
139 | WO-11-2024-00036_73 | OA587802.CUS.70 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | UPH | 20 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover vải khách hàng cung cấp |
||
140 | WO-06-2025-00046_6 | JC707543.MGD.80 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 1 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover |
||
141 | WO-06-2025-00014_9 | SL765408.IFP.00 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 20 | Pass |
hệ thống chưa có hình ảnh Hannover |
||
142 | WO-06-2025-00033_28 | FH726321.WNK.00 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Sanding - Chà Nhám | 9 | Pass |
trên hệ thống chưa có hình ảnh Hannover |
||
143 | WO-06-2025-00038_48 | SH888256.MOC.00 | 06-09-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 2 | Pass |
00038_49 / mặt sau của sản phẩm sx làm bị sai màu so với Bv. Qc loại trả về ATC sửa lại |
||
144 | HW12-3325 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 98 | Pass |
|
|||
145 | HW12-1704 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 90 | Pass |
|
|||
146 | WO-07-2025-00027_5 | JC322806.ABS.01 | JCD-UK POR00008867 | 06-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC | 13 | Pass |
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN |
|
147 | WO-06-2025-00014_11 | SL865402.WWA.00 | 06-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 20 | Pass |
Không có hình ảnh handover. |
||
148 | HW12-4855 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 16 | Pass |
|
|||
149 | HW12-3335 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 12 | Pass |
|
|||
150 | HW12-3344 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 4 | Pass |
|
|||
151 | WO-06-2025-00014_13 | SL865404.WWA.00 | 06-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 20 | Pass |
Không có hình ảnh handover |
||
152 | HW12-4924 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 4 | Pass |
|
|||
153 | HW12-0402 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 24 | Pass |
|
|||
154 | HW12-3912 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 20 | Pass |
|
|||
155 | HW12-4984 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 20 | Pass |
|
|||
156 | HW12-4831 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 20 | Pass |
|
|||
157 | HW12-4981 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 20 | Pass |
|
|||
158 | HW12-4982 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 20 | Pass |
|
|||
159 | WO-07-2025-00027_4 | JC322805.ABS.01 | JCD-UK POR00008867 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 15 | Pass |
|
|
160 | RH340408.DMB.00 | 5015300 | 06-09-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 5 | Pass |
Ko có AI đóng gói, ko ảnh handover |
||
161 | WO-07-2025-00030_4 | JC374801.ABS.01 | JCD-US 5526 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 6 | Pass |
|
|
162 | WO-07-2025-00032_19 | JC801201.BCB.01 | JCD-US 5529 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 14 | Pass |
|
|
163 | 798004 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Xuân Bính | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT | 1 | Fail |
Kiểm tra hàng mẫu |
|||
164 | WOh08-2025-00028_2 | RH370917.TBA.90 | SS218/25 | 06-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 2 | Pass |
|
|
165 | RH340408.ORB.00 | 5015300 | 06-09-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 8 | Pass |
Po5015302. Ko có hình ảnh AI đóng gói, |
||
166 | WO-08-2025-00046_1 | RH498021.TBA.90 | SS231/25 | 06-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 5 | Pass |
|
|
167 | HW09-233 | 06-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | DNTN SX TM DV QUỐC TRƯỞNG | 1000 | Pass |
|
|||
168 | HW09-233 | 06-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | DNTN SX TM DV QUỐC TRƯỞNG | 1000 | Pass |
|
|||
169 | HW09-980 | 06-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | DNTN SX TM DV QUỐC TRƯỞNG | 200 | Pass |
|
|||
170 | HW09-980 | 06-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | DNTN SX TM DV QUỐC TRƯỞNG | 200 | Pass |
|
|||
171 | MB606755.RGP.00 | MBL 1868 | 06-09-2025 | QC Phạm Anh Khoa | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 4 | Pass |
|
||
172 | WO-06-2025-00002_21 | JC800846.TSV.01 | 06-09-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 6 | Fail |
Cấu trúc của HW 06-005 không đúng với Bv, 6/6 cái bị, Qc loại |
||
173 | WO-06-2025-00011_27 | RH340408.ORB.00 | 06-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 10 | Pass |
WO-06-2025-00009_21 |
||
174 | WO-06-2025-00038_52 | SH888262.CBL.00 | 06-09-2025 | QC Trần Ngọc Chương | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 2 | Pass |
+WO-06-2025-00038_53 , sản phẩm đi test ( chưa có tem nhãn ) |
||
175 | MB820503.WRP.00 | MBL 1868 | 06-09-2025 | QC Bùi Văn Dụng | Packing - Ðóng Thùng (PT1) | 6 | Pass |
|
||
176 | WO-07-2025-00009_112 | MA721897.CUS.70 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | veneering | 1 | Fail |
Venner lòng trong không ngẫu nhiên, cần làm ngẫu nhiên |
||
177 | WO-07-2025-00043_5 | RH370916.TBA.90 | SS196/25 | 06-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 2 | Pass |
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN |
|
178 | WO-07-2025-00009_13 | MA321821.CUS.70 | 57131 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | veneering | 1 | Pass |
Kieeêm Venner cắt 1 sp trước khi chạy hàng loạt |
|
179 | WO-06-2025-00033_23 | MB771604.WLQ.00 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 6 | Pass |
Tay nắm |
||
180 | WO-08-2025-00043_12 | RH370918.TBA.90 | SS228/25 | 06-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 1 | Pass |
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN |
|
181 | WO-07-2025-00009_95 | MA721894.CUS.70 | 57131 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | veneering | 1 | Pass |
Kiểm cắt venner trước 1 bộ |
|
182 | WO-07-2025-00009_63 | MA721861.CUS.70 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | veneering | 1 | Pass |
Kiểm cắt venner trước 1 bộ |
||
183 | WO-06-2025-00046_5 | JC538308.BOW.00 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Thanh Tuấn | 2_ATD | 1 | Pass |
Chỉ kiểm màu gỗ và veneer hàng mẫu.chưa có hình Hanover và tiêu chuẩn |
||
184 | WO-07-2025-00020_9 | JC608310.WDW.00 | 06-09-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 10 | Pass |
|
||
185 | WO-07-2025-00034_25 | SL365413.WHI.00 | 10832658 | 06-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC | 47 | Pass |
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN |
|
186 | WO-07-2025-00032_3 | JC608305.WDW.00 | 06-09-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 18 | Pass |
|
||
187 | WO-07-2025-00009_111 | MA721896.CUS.70 | 06-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | veneering | 1 | Pass |
Kiểm 1 sp trước khi chạy hàng loạt |
||
188 | WO-07-2025-00009_108 | MA521868.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Hàng mẫu sample qc màu da sp ko giống panel mẫu da và bị trầy xước nhiều cạnh sai kích thước đường may chỉ da |
||
189 | WO-07-2025-00009_109 | MA521869.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Hàng mẫu sample QC loại màu ko giống panel mẫu ko hình ảnh handover trên hệ thống |
||
190 | WO-07-2025-00009_103 | MA321841.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | 2_FIT | 1 | Fail |
Hàng mẫu sample. Trên hệ thống ko hình ảnh handover.QC loại màu cạnh ko giống panel mẫu. |
||
191 | WO-07-2025-00009_29 | MA321837.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Hàng mẫu sample QC loại màu cạnh ko giống panel mẫu. Ko hình ảnh handover |
||
192 | WO-08-2025-00005_26 | RH870952.PIT.00 | 05-09-2025 | QC Lê Cảnh Hồng | mộc gia phát 1 | 19 | Pass |
|
||
193 | WO-06-2025-00033_27 | FH726319.WNK.00 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 19 | Pass |
|
||
194 | WO-07-2025-00032_1 | JC130906.MGD.00 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Giang Châu | Assembly - Lắp Ráp | 6 | Pass |
|
||
195 | WO-06-2025-00033_28 | FH726321.WNK.00 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Sanding - Chà Nhám | 9 | Pass |
hệ thống không có hình ảnh Hannover |
||
196 | WO-06-2025-00026_6 | JC854103.BGL.01 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 6 | Pass |
|
||
197 | WO-06-2025-00038_53 | SH888262.CBL.00 | 05-09-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Lắp Ráp PTC2 | 1 | Pass |
Thêm PO 00038_52 |
||
198 | WO-06-2025-00015_10 | JC409350.EGS02.00 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 6 | Pass |
|
||
199 | WO-07-2025-00004_3 | JC709331.AFW.70 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 1 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover |
||
200 | WO-06-2025-00033_3 | JC756855.VNF.80 | 05-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 2 | Pass |
|
||
201 | WO-05-2025-00014_23 | JM899332.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 1 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover |
||
202 | WO-06-2025-00043_2 | AS780215.BVP.00 | 05-09-2025 | QC Pham Ngoc San | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI T&T STONE | 3 | Pass |
|
||
203 | WO-06-2025-00046_50 | SF828620.FIV.00 | 05-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 25 | Pass |
|
||
204 | WO-08-2025-00043_12 | RH370918.TBA.90 | 05-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
||
205 | WO-90-2025-00028_3 | RH370917.TBA.90 | 05-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 2 | Pass |
Hàng mẫu |
||
206 | WO-07-2025-00040_6 | MB770007.TBA.90 | 05-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
Hàng mẫu |
||
207 | WO-07-2025-00037_4 | JC847814.SOK.80 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
208 | WO-07-2025-00007_10 | JC866701.TVR.00 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
209 | WO-07-2025-00020_2 | JC840920.SOK.80 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
210 | WO-06-2025-00033_30 | FH826327.WNK.00 | 05-09-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 1 | Pass |
|
||
211 | WO-06-2025-00033_21 | MB765301.WQO.00 | 05-09-2025 | QC Bùi Văn Dụng | PT2 | 6 | Pass |
|
||
212 | WO-06-2025-00033_30 | FH826327.WNK.00 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Sanding - Chà Nhám | 9 | Pass |
hệ thống chưa có hình ảnh Hannover |
||
213 | WO-08-2025-00016_6 | RH393605.LPB.00 | 5067158 | 05-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 21 | Pass |
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN |
|
214 | WO-06-2025-00036_2 | AN742117.GRC.00 | 05-09-2025 | QC Yên Đôn Thăng | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT | 50 | Pass |
Hình ảnh henovo và PPS không có |
||
215 | WO-06-2025-00036_2 | AN742117.GRC.00 | 05-09-2025 | QC Yên Đôn Thăng | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT | 50 | Pass |
Hình ảnh henovo và PPS không có |
||
216 | WO-07-2025-00009_30 | MA321838.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Hàng mẫu sample QC loại màu ko giống mẫu. Ko hình ảnh handover |
||
217 | WO-08-2025-00003_20 | JC825904.BGL.00 | JCD-US 5562 | 05-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 6 | Pass |
RAp6-6700=6sp. RA06-6701=5sp. Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN |
|
218 | WO-07-2025-00009_26 | MA321834.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Hàng mẫu sample qc loại màu ko giống mẫu. Sp ko hình ảnh handover. |
||
219 | WO-06-2025-00009_20 | RH340408.DMB.00 | 05-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 4 | Pass |
Không có hình ảnh handover |
||
220 | WO-08-2025-00005_37 | RH878711.PIT.00 | 05-09-2025 | QC Thái Trường Sơn | ATS | 1 | Pass |
|
||
221 | WO-06-2025-00033_30 | FH826327.WNK.00 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 20 | Pass |
|
||
222 | WO-07-2025-00018_9 | JC831532.BGL.00 | 05-09-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
|
||
223 | WO-06-2025-00033_30 | FH826327.WNK.00 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Sanding - Chà Nhám | 7 | Pass |
hệ thống chưa có hình ảnh Hannover |
||
224 | WO-07-2025-00009_105 | MA321843.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Hàng mẫu sample sp ko hình ảnh handover. QC loại màu cạnh trong sp ko giống panel mẫu. Cào cước ko giống mẫu |
||
225 | WO-07-2025-00030_2 | JC303603.AGM.01 | JCD-US 5527 | 05-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 6 | Pass |
RA06-0996=6sp. RA06-0768=6sp. RA06-0995=6sp. RA06-8498=6sp. RA06-6221=6sp. RA06-0997=6sp. |
|
226 | WO-07-2025-00009_28 | MA321836.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Hàng mẫu sample qc loại màu ko giống mẫu panel |
||
227 | WO-06-2025-00014_13 | SL865404.WWA.00 | 05-09-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 20 | Pass |
|
||
228 | WO-11-2024-00036_62 | OA787805.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Đặng Hoài Nam | Fitting - Ráp PTC1 | 30 | Pass |
Ráp hoàn thiện ok |
||
229 | WO-07-2025-00020_18 | JC800601.BMD.01 | 05-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 6 | Pass |
|
||
230 | WO-07-2025-00009_27 | MA321835.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Hàng mẫu sample QC loại màu sắc sản phẩm ko giống panel mẫu |
||
231 | WO-08-2024-00038_46 | JC801231.NCP.00 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 10 | Pass |
trên hệ thống chưa có hình ảnh Hannover |
||
232 | WO-07-2025-00009_25 | MA321833.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Fail |
Hàng mẫu sample QC loại màu ko giống mẫu và kích thước của bản vẽ sx ko giống bản vẽ khách hàng. Yêu cầu phòng Ted kt bản vẽ của sx. |
||
233 | WO-05-2025-00008_8 | PA790401.VEN.00 | 05-09-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 15 | Pass |
hàng bị sọc mặt top đã sửa lại và ok |
||
234 | WO-11-2024-00036_31 | OA887804.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 18 | Pass |
Mã hàng này veneer bị đỏ đã làm báo cáo quality và sản xuất đã tẩy trước khi làm màu rồi |
||
235 | WO-11-2024-00036_31 | OA887804.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 18 | Pass |
|
||
236 | WO-11-2024-00036_31 | OA887804.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 18 | Pass |
|
||
237 | WO-05-2025-00012_22 | HC785516.UNF.00 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Tân | 2_FIT | 11 | Pass |
SL 11pcs QC đã kt ok .sp ko tc |
||
238 | WO-06-2025-00014_19 | SL865425.WWA.00 | 05-09-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 20 | Fail |
mặt top các đường ghép hở kheo lớn |
||
239 | WO-07-2025-00020_14 | JC630509.BGL.01 | JCD-US 5518 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 6 | Pass |
|
|
240 | WO-11-2024-00036_73 | OA587802.CUS.70 | 05-09-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 18 | Pass |
|
||
241 | HW01-1345 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 116 | Pass |
|
|||
242 | HW99-4173 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 6 | Pass |
|
|||
243 | HW99-4251 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 24 | Pass |
|
|||
244 | HW01-628 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 24 | Pass |
|
|||
245 | HW01-620 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 24 | Pass |
|
|||
246 | HW01-162 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 6 | Pass |
|
|||
247 | HW99-4252 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 12 | Pass |
|
|||
248 | HW99-4250 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CMF - Làm khung kim loai | 24 | Pass |
|
|||
249 | AS780217.BVP.00 | F250177 | 05-09-2025 | QC Phạm Phú Hiển | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 14 | Pass |
P0.F250178.3sp |
||
250 | WO-08-2025-00013_9 | RH970903.PIT.01 | 05-09-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 5 | Pass |
Đã gửi làm báo cáo trên hệ thống |
||
251 | WO-08-2025-00013_8 | RH970903.EMH.01 | 05-09-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 5 | Pass |
Đã làm báo cáo hệ thống |
||
252 | WO-08-2025-00013_10 | RH970901.ALR.01 | 05-09-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 3 | Pass |
|
||
253 | WO-07-2025-00027_2 | JC310902.AGE.00 | JCD-UK POR00008867 | 05-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC | 8 | Pass |
RA06-3193=8sp. RA06-3194=8sp. RA06-3195=8sp. RA06-3196=8sp. RA06-3197=8sp. RA06-3198=8sp. RA06-3199=8sp. RA06-3200=8sp. |
|
254 | WO-05-2025-00008_10 | PA890401.VEN.00 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 10 | Pass |
|
||
255 | AS780215.BVP.00 | 05-09-2025 | QC Nguyễn Hữu Nghị | 2_PAK | 1 | Fail |
Hàng Test bên trong nhà máy không có tem nhãn bên trong sản phẩm và không có tem nhãn bên ngoài thùng AI Đang chờ khách hàng duyệt |
|||
256 | WO-08-2025-00006_2 | RH340553.TBA.90 | SS207/25 | 05-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 1 | Pass |
|
|
257 | WO-06-2025-00009_14 | RH340403.DMB.00 | 5015297 | 05-09-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 10 | Pass |
Ko có hình ảnh test đóng gói, |
|
258 | JC809317.CUS.80 | JCD-UK POR00008736 | 05-09-2025 | QC Phạm Anh Khoa | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 1 | Pass |
Hàng chưa đủ tgian khô , Sếp Nam cho 8h tối đóng gói xuất |
||
259 | WO-08-2025-00005_19 | RH878711.PIT.00 | 04-09-2025 | CÔNG TY TNHH SƠN TÀI LỘC | 2 | Pass |
Mã này hệ thống chưa có hình ảnh handover |
|||
260 | WO-05-2025-00012_11 | JC809317.CUS.80 | 04-09-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 1 | Pass |
Sản phẩm này sau khi bị lỗi và sx sịt bóng lại, với thời gian 5 giờ, chưa đủ độ khô, Qc không chấp nhận và sx đã tham khảo ý kiến của sếp tính và sếp Nam, OK đồng ý cho đi, cũng như sx phẩm không có pano mẫu để chụp hình, hai sếp cũng OK chấp nhận. |
||
261 | WO-06-2025-00038_38 | SH888266.HGO.00 | 04-09-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 25 | Pass |
Mã hàng này chưa có hình ảnh Hannover |
||
262 | WO-07-2025-00027_1 | OA754831.CUS.70 | 04-09-2025 | Assembly - Lắp Ráp | 29 | Pass |
|
|||
263 | WO-06-2025-00038_44 | SH788267.P29.00 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Spraying - Sơn | 2 | Pass |
kiểm tra hệ thống chưa có hình ảnh Hannover |
||
264 | WO-07-2025-00020_18 | JC800601.BMD.01 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Sanding - Chà Nhám | 6 | Pass |
hệ thống chưa có hình ảnh Hannover |
||
265 | WO-11-2024-00036_63 | OA787805.CUS.70 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 36 | Pass |
Da dán không có mẫu |
||
266 | WO-06-2025-00009_20 | RH340408.DMB.00 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Văn Dương | DECOR | 4 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover |
||
267 | HW09-847 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 80 | Pass |
|
|||
268 | HW09-847 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 80 | Pass |
|
|||
269 | HW09-854 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 30 | Pass |
|
|||
270 | HW09-854 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 30 | Pass |
|
|||
271 | HW18-568 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 10 | Pass |
|
|||
272 | HW18-568 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 10 | Pass |
|
|||
273 | WO-05-2025-00008_8 | PA790401.VEN.00 | 04-09-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 15 | Fail |
mặt top bị sọc |
||
274 | HW06-607 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 214 | Pass |
|
|||
275 | HW06-607 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 214 | Pass |
|
|||
276 | WO-06-2025-00032_3 | AS780215.BVP.00 | 04-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 1 | Pass |
Chưa có hình ảnh handover. |
||
277 | WO-07-2025-00020_2 | JC840920.SOK.80 | 04-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | SAM | 1 | Pass |
Mặt top cong 2,5 mm lúc kiểm cascass |
||
278 | WO-06-2025-00015_36 | HK853132.BCB.00 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Trọng An | CÔNG TY TNHH MỸ NGHỆ MINH LAN | 5 | Fail |
Làm chưa xong |
||
279 | WO-07-2025-00037_4 | JC847814.SOK.80 | 04-09-2025 | QC Đỗ Tấn Vinh | Sample Carcass | 1 | Pass |
|
||
280 | WO-05-2025-00008_8 | PA790401.VEN.00 | 04-09-2025 | QC Dương Văn Lưu | Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ | 15 | Pass |
|
||
281 | HW99-0438 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 120 | Pass |
|
|||
282 | HW99-0438 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 120 | Pass |
|
|||
283 | HW09-192 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 500 | Pass |
|
|||
284 | HW09-192 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 500 | Pass |
|
|||
285 | HW08-571 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 60 | Pass |
|
|||
286 | HW08-571 | 04-09-2025 | QC Cao Xuân Lâm | CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG | 60 | Pass |
|
|||
287 | WO-07-2025-00020_3 | JC648804.SOK.80 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
288 | WO-07-2025-00005_24 | CE786013.ELK.00 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
289 | WO-07-2025-00005_23 | CE786013.EDK.00 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
290 | WO-06-2025-00023_2 | CE386001.MIV.00 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 19 | Pass |
|
||
291 | WO-06-2025-00036_15 | MB870009.CUS.70 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 1 | Pass |
|
||
292 | WO-07-2025-00007_2 | GV651005.OPA.00 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 15 | Pass |
|
||
293 | WO-06-2025-00033_30 | FH826327.WNK.00 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Đức Vĩnh | Sanding - Chà Nhám | 5 | Pass |
kiểm tra hệ thống chưa có hình ảnh Hannover |
||
294 | WO-07-2025-00009_4 | JC708301.FGO.00 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 3 | Pass |
|
||
295 | WO-07-2025-00009_5 | JC708301.WBR.01 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 2 | Pass |
|
||
296 | WO-07-2025-00009_110 | MA721893.CUS.70 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Thế Lợi | CÔNG TY TNHH SƠN CHÂU LỘC | 1 | Pass |
QC kiểm tra hệ thống chưa có tiêu chuẩn đá và hình ảnh Hanover |
||
297 | WO-07-2025-00038_36 | RH887319.WNK.40 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 10 | Pass |
|
||
298 | WO-07-2025-00020_17 | JC734518.MGD.00 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 6 | Pass |
|
||
299 | WO-07-2025-00038_37 | RH787352.WLB.40 | 04-09-2025 | QC Nguyễn Thị Mưa | Sanding - Chà Nhám | 10 | Pass |
|
||
300 | WO-07-2025-00007_15 | SH788277.CRO.00 | SHLTD-PO-001371 UK | 04-09-2025 | QC Nguyễn Tấn Lợi | ptc3nlp | 1 | Pass |
|
|
301 | WO-06-2025-00038_52 | SH888262.CBL.00 | 04-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
302 | WO-06-2025-00038_53 | SH888262.CBL.00 | 04-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
303 | WO-06-2025-00038_46 | SH888255.NOA.00 | 04-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
304 | WO-06-2025-00038_47 | SH888255.NOA.00 | 04-09-2025 | QC Lê Mạnh Tuấn | ATD | 1 | Pass |
|
||
305 | WO-08-2025-00026_7 | SH788239.DBC.00 | 04-09-2025 | QC Lương Văn Cường | CÔNG TY TNHH GIA MINH CÁT | 25 | Pass |
|
||
306 | WO-07-2025-00029_1 | MP765124.TBA.90 | SS189/25 | 04-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 2 | Pass |
|
|
307 | WO-06-2025-00009_14 | RH340403.DMB.00 | 04-09-2025 | QC Trịnh Xuân Ngọc | Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2 | 10 | Pass |
|
||
308 | WO-07-00043_3 | AS780235.TBA.90 | SS198/25 | 04-09-2025 | QC Lê Minh Khiêm | CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT | 1 | Pass |
Đã kiểm OK 1 bộ kính. TG06-12174=4sp. TG06-12175=2sp. |
|
309 | WO-06-2025-00033_25 | MB820503.WRP.00 | 04-09-2025 | QC Phan Văn Tám | Washing - Hoàn Thiện PTC1 | 6 | Pass |
|
||
310 | WO-05-2025-00013_3 | SF828619.FIV.00 | 04-09-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 20 | Pass |
|
||
311 | WO-06-2025-00032_7 | MP565104.NGC.00 | 04-09-2025 | QC Phan Văn Sâm | ATC | 15 | Pass |
|
||
312 | WO-08-2025-00025_13 | JC801202.BCB.01 | JCD-US 5570 | 04-09-2025 | QC Ngụy Minh Trung | Packing - Ðóng Thùng (PT2) | 6 | Pass |
Ko có hình ảnh đóng gói |
|
313 | WO-07-2025-00039_7 | JC837811.GWO.80 | 04-09-2025 | QC Bùi Văn Ton | Công ty TNHH Star Wood Vina | 1 | Fail |
Đế chân bi nứt gỗ |