1
|
FH726317.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_26
|
NOVELLA 6 DRAWER DRESSER NATURAL |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
veneering
|
24
|
Pass
|
Kiểm cắt may venner
|
2
|
CE786013.EDK.00
|
WO-07-2025-00005_23
|
CDA-201-V1 - Yume Dresser - Dark |
|
08-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover.
|
3
|
JC303603.AGM.01
|
WO-07-2025-00030_2
|
Queen Anne Silver Aged Mirror |
JCD-US 5527
|
08-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
3
|
Pass
|
RA06-8499=6sp. RA06-8500=6sp. RA06-6220=6sp.
|
4
|
RH870951.PIT.00
|
WO-08-2025-00005_27
|
TRAVERTINE PARSONS 96 RECTANGULAR NATT |
|
08-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX TM GỖ MỘC GIA PHÁT
|
7
|
Pass
|
WO-08-2025-00005-30
|
5
|
RH870951.PIT.00
|
WO-08-2025-00005_27
|
TRAVERTINE PARSONS 96 RECTANGULAR NATT |
|
08-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX TM GỖ MỘC GIA PHÁT
|
7
|
Pass
|
WO-08-2025-00005-30
|
6
|
CE786012.EDK.00
|
WO-07-2025-00005_21
|
CDA-223-V1 - Yume Nightstand - Dark |
|
08-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover. Chưa có tiêu chuẩn đá.
|
7
|
JC737501.TSV.00
|
WO-07-2025-00032_14
|
Deneuve Cabinet, BCR - SYC |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
|
8
|
SH688209.WWQ.00
|
WO-06-2025-00032_5
|
NOVI FOOTSTOOL, VELVET, LICHEN, UK |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SƠN TÀI LỘC
|
20
|
Pass
|
Hàng này đã có call out đường ghép keo đen NCC đã sửa lại Andrew đã xem ok cho lô hàng này ( hệ thống chưa có tiêu chuẩn handover ) WO-06-2025-00023_4= 4
|
9
|
SL865404.WWA.00
|
|
|
10822072
|
08-09-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
20
|
Pass
|
Ko ảnh handover, thiếu tem khách hàng
|
10
|
MA721897.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_112
|
GR-IF-340 40" CLOSET |
|
08-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
11
|
JC852903.BOW.00
|
WO-06-2025-00030_2
|
TIFFANY OVAL TABLE BASE & 100.5''X55.25'' TOP |
|
08-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
|
12
|
CE786020.TBA.90
|
WO-07-2025-00008_2
|
CDA-225-V1 - YUME TWO DRAWER OPEN SHELF NIGHTSTAND - DARK |
|
08-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
13
|
MA721896.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_97
|
GR-IF-160 BEDSIDE TABLE |
|
08-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
178
|
Pass
|
|
14
|
AN742126.DPE.00
|
WO-06-2025-00041_7
|
FERN HUTCH - DARK PINE |
0006269791
|
08-09-2025
|
|
ptc3nlp
|
50
|
Pass
|
|
15
|
AN742136.DPE.00
|
WO-06-2025-00041_8
|
FERN BUFFET - PINE |
0006269780
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Tấn Lợi
|
ptc3Nlp
|
16
|
Pass
|
|
16
|
AN742117.p22.00
|
WO-06-2025-00041_3
|
FERN HUTCH SAGE |
0006269789
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Tấn Lợi
|
ptc3blp
|
50
|
Pass
|
|
17
|
JC609910.ABS.00
|
WO-07-2025-00020_11
|
TURIN OTTOMAN, FINISH TO FOAM |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
UPH
|
6
|
Pass
|
BV ĐĐANG DÙNG DÂY ĐAI CHO ĐI LỖ NAY BV CẤP NHẬT LAI
|
18
|
RH397402.BRZ.00
|
WO-08-2025-00016_45
|
VITRO MIRROR 28X80 SMOKE |
|
08-09-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon MGP 1
|
3
|
Pass
|
Po 00017_38=3
|
19
|
SH388246.AAB.00
|
WO-07-2025-00001_4
|
LUCETTA WIDE MIRROR |
SHLTD-PO-001312 UK
|
08-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
33
|
Pass
|
|
20
|
RH397401.BRZ.00
|
WO-08-2025-00016_43
|
VITRO MIRROR 42X78 SMOKE |
|
08-09-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon MGP 1
|
18
|
Pass
|
|
21
|
JC322835.EGS07.01
|
WO-06-2025-00046_7
|
COUNTESS MIRROR SQUARE |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
6
|
Pass
|
|
22
|
SL865425.NOK.00
|
WO-06-2025-00014_17
|
COLLINS ROUND DINING TABLE TOP - 60" - NATURAL |
|
08-09-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon hai Việt phát
|
20
|
Pass
|
|
23
|
SH788274.CRO.00
|
WO-06-2025-00038_54
|
KINGSLEY DOUBLE VANITY UNIT - CASE |
SHLLC-PO-002431 US
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Tấn Lợi
|
ptc3nlp
|
1
|
Pass
|
|
24
|
SH788274.CRO.00
|
WO-06-2025-00038_55
|
KINGSLEY DOUBLE VANITY UNIT - CASE |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Tấn Lợi
|
ptc3Nlp
|
1
|
Pass
|
|
25
|
AS880217.BRI.00
|
WO-07-2025-00015_22
|
MOGADORE 56" REC CF BRAUN |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover
|
26
|
SH788264.DBC.00
|
WO-06-2025-00038_43
|
SILVIO SIX DRAWER DRESSER, ROYAL DIANA MARBLE |
SHLTD-PO-001180 UK
|
08-09-2025
|
|
ptc3nlp
|
1
|
Pass
|
|
27
|
SH788264.DBC.00
|
WO-06-2025-00038_42
|
SILVIO SIX DRAWER DRESSER, ROYAL DIANA MARBLE |
SHLLC-PO-002431 US
|
08-09-2025
|
|
ptc3 NLP
|
1
|
Pass
|
|
28
|
SH788277.CRO.00
|
WO-07-2025-0007_14
|
|
SHLL-PO001371
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Tấn Lợi
|
ptc3nlp
|
1
|
Pass
|
|
29
|
JC661703.LAW.80
|
WO-07-2025-00005_1
|
Bridge Bar Stool, Finish to foam |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
3
|
Pass
|
|
30
|
AS400784.BRI.00
|
WO-07-2025-00036_2
|
MOGADORE BRAUN STORE BOARD |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
125
|
Pass
|
|
31
|
AS400715.BRI.00
|
WO-07-2025-00036_1
|
MOGADORE BRAUN CUSTOMER BOARD |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
425
|
Pass
|
|
32
|
GV845213.BCE.00
|
WO-07-2025-00007_5
|
TRAVERSE SIDE TABLE-EBONY CERUSED |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
15
|
Pass
|
|
33
|
AS880215.BRI.00
|
WO-07-2025-00018_12
|
MOGADORE 42" RND CF BRAUN |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
34
|
AS780220.BRI.00
|
WO-07-2025-00023_5
|
MOGADORE 32" CL NT BRAUN |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
35
|
AS880211.BRI.00
|
WO-06-2025-00028_8
|
MOGADORE 70" EXEC DESK BRAUN |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover
|
36
|
AS880211.BRI.00
|
WO-07-2025-00015_15
|
MOGADORE 70" EXEC DESK BRAUN |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
1
|
Pass
|
Chưa coi hình ảnh handover
|
37
|
CE786013.ELK.00
|
WO-07-2025-00005_24
|
CDA-201-V2 Yume Dresser - Light |
|
08-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Chưa có hình ảnh handover.mặt hộc keo venner đen. Chân và tủ ko đều màu.
|
38
|
RH970903.ALR.00
|
WO-08-2025-00013_6
|
TALLADO ALABASTER 21 CONVEX TABLE LAMP US |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
10
|
Pass
|
|
39
|
MP565104.NGC.00
|
WO-06-2025-00032_7
|
PEREGRINE KING BED |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
15
|
Pass
|
Sản phẩm này ko hình ảnh handover
|
40
|
SH888262.CBL.00
|
|
|
SHLTD-PO-001180 UK
|
08-09-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
41
|
CE786005.EDK.00
|
WO-07-2025-00005_17
|
CDA-771T-V1 - Tana Etagere Top - Dark |
|
08-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover. Chưa có tiêu chuẩn đá.
|
42
|
MB670001.CUS.70
|
WO-06-2025-00036_14
|
Main Entrance Bench |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
1
|
Pass
|
trên hệ thống không có hình ảnh Hannover
|
43
|
SH888262.CBL.00
|
|
|
SHLLC-PO-002431 US
|
08-09-2025
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
Test ngoài
|
44
|
HI885911.UNF.00
|
|
|
4500753828
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Hữu Nghị
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Fail
|
Test bên trong nhà máy và bên trong sản phẩm không có dán tem PO khách ( thùng carton nhà máy tự làm nên không có tên khách hàng và ký hiệu trên thùng
|
45
|
OA787824.CUS.70
|
WO-05-2025-00031_5
|
BACK-TO-BACK TV CENTER @ PS MASTER |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
2
|
Fail
|
Màu cạnh viền đậm hơn Panel mẫu.chưa có hình Hanover và tiêu chuẩn
|
46
|
HC785513.UNF.00
|
WO-06-2025-00004_2
|
HC7250-70L-FR One Drawer Nightstand (Left) |
|
08-09-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
9
|
Pass
|
|
47
|
HW99-1477
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
6
|
Pass
|
|
48
|
HW01-1407
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
136
|
Pass
|
|
49
|
HW01-1298
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
90
|
Pass
|
|
50
|
HW01-1405
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
200
|
Pass
|
|
51
|
HW01-183
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
10
|
Pass
|
|
52
|
HW17-446
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
24
|
Pass
|
|
53
|
HW02-1445
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
36
|
Pass
|
|
54
|
HW99-1941
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
8
|
Pass
|
|
55
|
HW99-1942
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
8
|
Pass
|
|
56
|
HW12-2106
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
6
|
Pass
|
|
57
|
HW12-4996
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
4
|
Pass
|
|
58
|
HW99-1437
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
22
|
Pass
|
|
59
|
HW12-4997
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
4
|
Pass
|
|
60
|
HW12-4988
|
|
|
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
69
|
Pass
|
|
61
|
JC400719.ANC.00
|
WO-07-2025-00039_9
|
Sample palette 80x60, ANC - Antique Nickel |
JCD-UK POR00008877
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
100
|
Pass
|
|
62
|
JC720129.SOK.80
|
WO-08-2025-00036_19
|
Gorky Long Cabinet |
JCD-UK POR00008920
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
1
|
Pass
|
|
63
|
AS780215.BVP.00
|
|
|
1680221
|
09-08-2025
|
QC Nguyễn Hữu Nghị
|
2_PAK
|
1
|
Pass
|
Hàng đi test ngoài ( AI khách hàng chưa xác nhận ), bên trong AI phát hiện thiếu Page 3 OF 6
|
64
|
JC356805.EGS06.80
|
WO-07-2025-00037_6
|
Stormy Mirror |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
1
|
Pass
|
Tay nắm
|
65
|
SL865402.WWA.00
|
WO-06-2025-00014_11
|
Lake House Expandable Dining Table Top - White Wash |
10822072
|
08-09-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
20
|
Pass
|
Ko ảnh handover, thiết têm khách hàng
|
66
|
PA790402.VEN.00
|
WO-05-2025-00008_9
|
HAWTHORNE SIDEBOARD |
|
08-09-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
15
|
Pass
|
cánh cửa veneer đen sx đã tẩy gỗ và làm màu ok
|
67
|
MA421848.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_38
|
GR-IF-591 CORRIDOR SHELF |
|
08-09-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
256
|
Pass
|
không có hình ảnh mẫu không có handover không có tiêu chuẩn
|
68
|
AS780217.BVP.00
|
WO-05-2025-00001_10
|
CLEMENTINE REEDED STONE NIGHTSTAND VICTORIA FALLS |
|
08-09-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
24
|
Pass
|
|
69
|
JC835609.ASL.80
|
WO-07-2025-00039_6
|
Brooklyn Dressing Table |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
1
|
Pass
|
|
70
|
HC785513.UNF.01
|
WO-06-2025-00004_3
|
HC7250-70R-FR One Drawer Nightstand (Right) |
|
08-09-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
9
|
Pass
|
|
71
|
AS780228.BRI.00
|
WO-06-2025-00028_5
|
MOGADORE 84 SDBD BRAUN |
SS154/25
|
08-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN KỸ NGHỆ KÍNH
|
1
|
Pass
|
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN
|
72
|
CE786005.ELK.00
|
WO-07-2025-00005_18
|
CDA-771T-V2 - Tana Etagere Top - Light |
|
08-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Chưa có hình ảnh handover. Chưa có tiêu chuẩn đá.
|
73
|
MB765301.WQO.00
|
|
|
MBL 1868
|
08-09-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
|
74
|
JC701428.VEL.00
|
WO-07-2025-00032_11
|
Pollock Drinks Cabinet, ABS - EGL - FGO |
JCD-US 5529
|
08-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN KỸ NGHỆ KÍNH
|
3
|
Pass
|
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN
|
75
|
SL865425.WWA.00
|
WO-06-2025-00014_19
|
COLLINS ROUND DINING TABLE TOP - 60" - WASHED WHITE |
|
08-09-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
20
|
Fail
|
mặt top thấy đường khung sắt và bị U cục của lỗ khoan bắt bu lông
callut lần 2 cho 2 vấn đề của lô bàn này
|
76
|
JC800846.TSV.01
|
WO-06-2025-00002_21
|
SILVY DRESSING TABLE |
|
08-09-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Pass
|
Lô hàng này HW bị sai Bv, Qc loại và sx đã hỏi sếp tiếp và sếp tiếp đã xem và OK cho vào keo AB và cho đi lô này.
|
77
|
SL365412.GBD.00
|
WO-07-2025-00034_23
|
WAVE WALL MIRROR - 24X30.25 - GILDED |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
50
|
Pass
|
|
78
|
JC500237.SGP.80
|
WO-07-2025-00037_3
|
Demi 4 Posters Bed |
JCD-UK POR00008795
|
08-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN KỸ NGHỆ KÍNH
|
1
|
Pass
|
|
79
|
FH726321.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_28
|
NOVELLA NIGHTSTAND-NATURAL |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Sanding - Chà Nhám
|
74
|
Pass
|
hệ thống chưa có hình ảnh Hannover
|
80
|
JM899338.CUS.70
|
wO-05-2025-00031_2
|
ROUND BEDSIDE TABLES BESIDE THE KING POSTER BED |
01
|
09-08-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
WAS
|
|
Pass
|
|
81
|
CE886007.BKY.00
|
WO-06-2025-00036_10
|
CDA-601-V1 - CONTORNO COFFEE TABLE |
|
08-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
11
|
Pass
|
|
82
|
CE886007.BKY.00
|
WO-06-2025-00036_10
|
CDA-601-V1 - CONTORNO COFFEE TABLE |
|
08-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
11
|
Pass
|
|
83
|
SH388236.DER.00
|
WO-08-2025-00021_12
|
CHARLI MIRROR |
|
08-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX TM GỖ MỘC GIA PHÁT
|
10
|
Pass
|
WO-08-2025-00021-13=20
|
84
|
SH388236.DER.00
|
WO-08-2025-00021_12
|
CHARLI MIRROR |
|
08-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX TM GỖ MỘC GIA PHÁT
|
10
|
Pass
|
WO-08-2025-00021-13=20
|
85
|
CE786012.ELK.00
|
WO-07-2025-00005_22
|
CDA-223-V2 - Yume Nightstand - Light |
|
08-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Chưa có hình ảnh handover. Chưa có tiêu chuẩn đá. Màu đá ko giống mẫu.
|
86
|
CE386001.MIV.00
|
WO-06-2025-00023_2
|
C7A-234-V1 - PARCHMENT WRAPPED FACETED MIRROR |
4500751977
|
08-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN KỸ NGHỆ KÍNH
|
19
|
Pass
|
|
87
|
FF838136.ITH.00
|
WO-07-2025-00004_2
|
Calista Coffee Table |
|
08-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
WO-07-2025-00004_5. Chưa có hình ảnh handover. Chưa có tiêu chuẩn đá. Đá vá keo xấu. Bị ngã vàng. 2/2pcs.
|
88
|
JC608305.WDW.00
|
WO-07-2025-00032_3
|
Lille Single Chair, No Upholstery |
|
08-09-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
10
|
Pass
|
|
89
|
CE786014.ELK.00
|
WO-07-2025-00005_26
|
CDA-702T-V2 Tana Wood Top for Door Chest - Light |
|
08-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover.
|
90
|
HC785513.UNF.00
|
WO-06-2025-00004_2
|
HC7250-70L-FR One Drawer Nightstand (Left) |
|
08-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
9
|
Pass
|
Tay nắm
|
91
|
MP865119.TBA.90
|
WO-06-2025-00024_3
|
Palma Coffee Table |
|
08-09-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
hàng mẫu ( không có tem nhãn )
|
92
|
RH393605.LPB.00
|
WO-08-2025-00016_6
|
ITALIAN MID-CENTURY OBLONG MIRROR 36"X48" LB |
5067158
|
08-09-2025
|
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
11
|
Pass
|
|
93
|
HW01-1387
|
|
|
|
07-09-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
8
|
Pass
|
|
94
|
HW01-1343
|
|
|
|
07-09-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
2
|
Pass
|
|
95
|
TH01-0456
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
18
|
Pass
|
|
96
|
SL365402.GBD.00
|
WO-07-2025-00034_20
|
WAVE MIRROR-ROUND |
10832658
|
07-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC
|
70
|
Pass
|
|
97
|
JC130906.MGD.00
|
WO-07-2025-00032_1
|
Dakota Oval Table 10ft x 5ft, Oak-Top only |
|
07-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
98
|
FH726321.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_28
|
NOVELLA NIGHTSTAND-NATURAL |
|
07-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
74
|
Pass
|
|
99
|
SH888256.MOC.00
|
WO-06-2025-00038_48
|
DONATO DESK |
|
07-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
100
|
SL365412.GBD.00
|
WO-07-2025-00034_23
|
WAVE WALL MIRROR - 24X30.25 - GILDED |
|
07-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Decoration - Vẽ / Dán vải
|
50
|
Pass
|
|
101
|
JC709501.PKV.01
|
WO-07-2025-00028_6
|
Elgin Low Cabinet, SYC - ABS |
|
07-09-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
4
|
Pass
|
|
102
|
JC729302.WLQ.00
|
WO-07-2025-00020_16
|
GILLETT BEDSIDE TABLE |
|
07-09-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
|
103
|
GV845210.WHB.00
|
WO-07-2025-00007_4
|
TRAVERSE COFFEE TABLE-WHITE |
|
07-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Lắp Ráp PTC2
|
15
|
Pass
|
|
104
|
JC827305.BCB.00
|
WO-07-2025-00037_10
|
Island Table Base set of 2 |
|
07-09-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
105
|
JC661703.LAW.80
|
WO-07-2025-00005_1
|
Bridge Bar Stool, Finish to foam |
|
07-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
3
|
Pass
|
|
106
|
RH887102.TBA.90
|
WO-07-2025-00021_1
|
DIAMOND DINING TABLE 120 - TOP ONLY |
|
07-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
107
|
JC852921.CUS.80
|
WO-07-2025-00039_2
|
Canopy Oval Dining Table, Top only |
|
07-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
108
|
HC785524.UNF.00
|
WO-07-2025-00037_2
|
HC7247-10-FR SMALL PLAITED BUFFET |
|
09-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
ASSE
|
1
|
Pass
|
Cửa khi mở ra sẽ ko thể mở hộc kéo ,cần khống chế góc mở của cửa để không đụng hộc kéo khi mở ra ko .Review pps
|
109
|
MB870017.TBA.90
|
WO-07-2025-00040_7
|
Windsor Dining Table |
|
07-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
110
|
JC746820.RAL.86
|
WO-07-2025-00020_1
|
BUNNY'S BAR WITH LIGHTING |
|
07-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
111
|
HI885905.IFP.00
|
WO-06-2025-00044_9
|
NEWEL 42" ROUND DINING TABLE BASE |
|
07-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Lắp Ráp PTC2
|
20
|
Pass
|
|
112
|
FH726318.WNK.00
|
WO-07-2025-00009_8
|
NOVELLA MEDIA CONSOLE-NATURAL |
|
07-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
veneering
|
41
|
Pass
|
Kiểm cắt may venner
|
113
|
PA790412.VEN.00
|
WO-07-2025-00015_29
|
Hawthorne Tall Cabinet Natural |
|
07-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
114
|
PA790402.VEN.00
|
WO-05-2025-00008_9
|
HAWTHORNE SIDEBOARD |
|
07-09-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
15
|
Pass
|
|
115
|
CE786005.ELK.00
|
WO-07-2025-00005_17
|
CDA-771T-V1 - Tana Etagere Top - Dark |
|
07-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
|
Pass
|
|
116
|
SH788267.P29.00
|
WO-06-2025-00038_44
|
WILLOW SHELVING, TALL |
|
07-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
117
|
HK753117.BRA.00
|
WO-06-2025-00015_35
|
Lottie Dottie Hall Chest - MDF/Leather/Aluminum |
|
07-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
5
|
Pass
|
|
118
|
AS782555.DWN.00
|
WO-06-2025-00028_7
|
WESTYN BAR CABINET WALNUT |
|
07-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
119
|
JC709331.AFW.70
|
WO-07-2025-00004_3
|
HP Hotel Room |
|
07-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
120
|
JC526703.AFW.70
|
WO-07-2025-00004_4
|
King Bed, headboard, bedsides and light HP |
|
07-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
121
|
JC826709.LAW.80
|
WO-07-2025-00028_1
|
Oslo Wall Mounted Console |
|
07-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
122
|
OA587802.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_73
|
Headboard @ Typical Guestrooms #10102 |
|
07-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
UPH
|
46
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover vải khách hàng cung cấp
|
123
|
FH726321.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_28
|
NOVELLA NIGHTSTAND-NATURAL |
|
07-09-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Sanding - Chà Nhám
|
74
|
Pass
|
trên hệ thống không có hình ảnh Hannover
|
124
|
PA890401.VEN.00
|
WO-05-2025-00008_10
|
Hawthorne Desk Natural |
|
07-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
20
|
Pass
|
|
125
|
JC708303.FGO.00
|
WO-06-2025-00033_4
|
Lille Tall Cabinet |
|
07-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
1
|
Pass
|
|
126
|
FF838136.ITH.00
|
WO-07-2025-00004_1
|
Calista Coffee Table |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SƠN TÀI LỘC
|
8
|
Fail
|
QC kiểm tra hàng bị lỗi đường ghép 45° đã có call out mã hàng này chưa có tiêu chuẩn đá và mẫu ký duyệt
|
127
|
JC709336.LAW.80
|
WO-06-2025-00046_3
|
St Leonards Cabinet Option 2 |
|
06-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
128
|
SH888255.NOA.00
|
WO-06-2025-00038_46
|
IVY COFFEE TABLE |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
1
|
Fail
|
Màu và vân đá khác panel mẫu
|
129
|
FF838136.ITH.00
|
WO-07-2025-00004_2
|
Calista Coffee Table |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu.chưa có hình Hanover và tiêu chuẩn
|
130
|
PA790410.VEN.00
|
WO-07-2025-00015_27
|
Hawthorne Dresser Natural |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
131
|
AS880219.BRI.00
|
WO-07-2025-00018_14
|
MOGADORE 22" SQ END BRAUN |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
132
|
PA790411.VEN.00
|
WO-07-2025-00015_28
|
Hawthorne Chest Natural |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
133
|
FH826327.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_30
|
NOVELLA COFFEE TABLE-NATURAL |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
59
|
Pass
|
|
134
|
JC322805.ABS.01
|
WO-07-2025-00027_4
|
Countess mirror Square, AM01 |
JCD-UK POR00008867
|
06-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC
|
15
|
Pass
|
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN
|
135
|
JC831532.BGL.00
|
|
|
JCD-UK POR00008839
|
06-09-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
6
|
Pass
|
|
136
|
FH826327.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_30
|
NOVELLA COFFEE TABLE-NATURAL |
|
06-09-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
59
|
Pass
|
|
137
|
JC905003.PGS02.00
|
WO-06-2025-00026_8
|
Harbour Lamp Small - US |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
6
|
Pass
|
|
138
|
OA787811.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_53
|
Nightstand @ Typical Guestrooms #10104 |
|
06-09-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
46
|
Pass
|
|
139
|
OA587802.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_73
|
Headboard @ Typical Guestrooms #10102 |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
UPH
|
46
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover vải khách hàng cung cấp
|
140
|
JC707543.MGD.80
|
WO-06-2025-00046_6
|
DANISH CABINET 4 DOORS |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover
|
141
|
SL765408.IFP.00
|
WO-06-2025-00014_9
|
MONROE 3 DRAWER NIGHTSTAND |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
45
|
Pass
|
hệ thống chưa có hình ảnh Hannover
|
142
|
FH726321.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_28
|
NOVELLA NIGHTSTAND-NATURAL |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Sanding - Chà Nhám
|
74
|
Pass
|
trên hệ thống chưa có hình ảnh Hannover
|
143
|
SH888256.MOC.00
|
WO-06-2025-00038_48
|
DONATO DESK |
|
06-09-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
2
|
Pass
|
00038_49 / mặt sau của sản phẩm sx làm bị sai màu so với Bv. Qc loại trả về ATC sửa lại
|
144
|
HW12-3325
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
98
|
Pass
|
|
145
|
HW12-1704
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
90
|
Pass
|
|
146
|
JC322806.ABS.01
|
WO-07-2025-00027_5
|
Countess mirror Large Rect, AM01 |
JCD-UK POR00008867
|
06-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC
|
15
|
Pass
|
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN
|
147
|
SL865402.WWA.00
|
WO-06-2025-00014_11
|
Lake House Expandable Dining Table Top - White Wash |
|
06-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
20
|
Pass
|
Không có hình ảnh handover.
|
148
|
HW12-4855
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
16
|
Pass
|
|
149
|
HW12-3335
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
150
|
HW12-3344
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
4
|
Pass
|
|
151
|
SL865404.WWA.00
|
WO-06-2025-00014_13
|
Lake House Expandable Dining Table Base - White Wash |
|
06-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
20
|
Pass
|
Không có hình ảnh handover
|
152
|
HW12-4924
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
4
|
Pass
|
|
153
|
HW12-0402
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
24
|
Pass
|
|
154
|
HW12-3912
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
20
|
Pass
|
|
155
|
HW12-4984
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
20
|
Pass
|
|
156
|
HW12-4831
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
20
|
Pass
|
|
157
|
HW12-4981
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
20
|
Pass
|
|
158
|
HW12-4982
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
20
|
Pass
|
|
159
|
JC322805.ABS.01
|
WO-07-2025-00027_4
|
Countess mirror Square, AM01 |
JCD-UK POR00008867
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
15
|
Pass
|
|
160
|
RH340408.DMB.00
|
|
|
5015300
|
06-09-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
5
|
Pass
|
Ko có AI đóng gói, ko ảnh handover
|
161
|
JC374801.ABS.01
|
WO-07-2025-00030_4
|
VICHY MIRROR |
JCD-US 5526
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
6
|
Pass
|
|
162
|
JC801201.BCB.01
|
WO-07-2025-00032_19
|
Dakota Dining Table 710H - Base only |
JCD-US 5529
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
10
|
Pass
|
|
163
|
798004
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Xuân Bính
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT
|
1
|
Fail
|
Kiểm tra hàng mẫu
|
164
|
RH370917.TBA.90
|
WOh08-2025-00028_2
|
|
SS218/25
|
06-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
2
|
Pass
|
|
165
|
RH340408.ORB.00
|
|
|
5015300
|
06-09-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
5
|
Pass
|
Po5015302. Ko có hình ảnh AI đóng gói,
|
166
|
RH498021.TBA.90
|
WO-08-2025-00046_1
|
STONE MIRROR SMOOTH CORNER 10"X10" BROWN TIZIANO TRAV |
SS231/25
|
06-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
|
Pass
|
|
167
|
HW09-233
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
DNTN SX TM DV QUỐC TRƯỞNG
|
0
|
Pass
|
|
168
|
HW09-233
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
DNTN SX TM DV QUỐC TRƯỞNG
|
0
|
Pass
|
|
169
|
HW09-980
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
DNTN SX TM DV QUỐC TRƯỞNG
|
0
|
Pass
|
|
170
|
HW09-980
|
|
|
|
06-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
DNTN SX TM DV QUỐC TRƯỞNG
|
0
|
Pass
|
|
171
|
MB606755.RGP.00
|
|
|
MBL 1868
|
05-09-2025
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
4
|
Pass
|
|
172
|
JC800846.TSV.01
|
WO-06-2025-00002_21
|
SILVY DRESSING TABLE |
|
06-09-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Fail
|
Cấu trúc của HW 06-005 không đúng với Bv, 6/6 cái bị, Qc loại
|
173
|
RH340408.ORB.00
|
WO-06-2025-00011_27
|
NICCOLO FLOAT 60X60 BRZ |
|
06-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
5
|
Pass
|
WO-06-2025-00009_21
|
174
|
SH888262.CBL.00
|
WO-06-2025-00038_52
|
GERMAIN COFFEE - ALPI CALIFORNIA BURL |
|
06-09-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
+WO-06-2025-00038_53 , sản phẩm đi test ( chưa có tem nhãn )
|
175
|
MB820503.WRP.00
|
|
|
MBL 1868
|
06-09-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
|
176
|
MA721897.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_112
|
GR-IF-340 40" CLOSET |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
veneering
|
1
|
Fail
|
Venner lòng trong không ngẫu nhiên, cần làm ngẫu nhiên
|
177
|
RH370916.TBA.90
|
WO-07-2025-00043_5
|
CLASSICO TRAVERTINE MIRROR 36X48 |
SS196/25
|
06-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
2
|
Pass
|
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN
|
178
|
MA321821.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_13
|
MOSS WALL GR-IF-590.3L |
57131
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
veneering
|
10
|
Pass
|
Kieeêm Venner cắt 1 sp trước khi chạy hàng loạt
|
179
|
MB771604.WLQ.00
|
WO-06-2025-00033_23
|
BRIGHTON DRESSER WHITE |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
6
|
Pass
|
Tay nắm
|
180
|
RH370918.TBA.90
|
WO-08-2025-00043_12
|
STONE MIRROR 26X48 TEXTURE 4 ALABASTER |
SS228/25
|
06-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
1
|
Pass
|
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN
|
181
|
MA721894.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_95
|
GR-IF-140R CLOSET |
57131
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
veneering
|
66
|
Pass
|
Kiểm cắt venner trước 1 bộ
|
182
|
MA721861.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_63
|
BEDSIDE TABLE |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
veneering
|
185
|
Pass
|
Kiểm cắt venner trước 1 bộ
|
183
|
JC538308.BOW.00
|
WO-06-2025-00046_5
|
Vienna 4 Poster King Bed, no Upholstery |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
2_ATD
|
1
|
Pass
|
Chỉ kiểm màu gỗ và veneer hàng mẫu.chưa có hình Hanover và tiêu chuẩn
|
184
|
JC608310.WDW.00
|
WO-07-2025-00020_9
|
LILLE BAR STOOL, NO UPHOLSTERY |
|
06-09-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
10
|
Pass
|
|
185
|
SL365413.WHI.00
|
WO-07-2025-00034_25
|
BAMBOO WALL MIRROR - 36X48 - SALT |
10832658
|
06-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC
|
50
|
Pass
|
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN
|
186
|
JC608305.WDW.00
|
WO-07-2025-00032_3
|
Lille Single Chair, No Upholstery |
|
06-09-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
10
|
Pass
|
|
187
|
MA721896.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_111
|
GR-IF-160 BEDSIDE TABLE |
|
06-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
veneering
|
1
|
Pass
|
Kiểm 1 sp trước khi chạy hàng loạt
|
188
|
MA521868.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_108
|
GR-IF-101 KING HEADBOARD |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Hàng mẫu sample qc màu da sp ko giống panel mẫu da và bị trầy xước nhiều cạnh sai kích thước đường may chỉ da
|
189
|
MA521869.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_109
|
GR-IF-110 KING BEDBASE |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Hàng mẫu sample QC loại màu ko giống panel mẫu ko hình ảnh handover trên hệ thống
|
190
|
MA321841.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_103
|
GR-IF-301.1 WOOD WALL |
|
09-05-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
2_FIT
|
1
|
Fail
|
Hàng mẫu sample. Trên hệ thống ko hình ảnh handover.QC loại màu cạnh ko giống panel mẫu.
|
191
|
MA321837.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_29
|
WOOD WALL (GR-IF-304.1) |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Hàng mẫu sample QC loại màu cạnh ko giống panel mẫu. Ko hình ảnh handover
|
192
|
RH870952.PIT.00
|
WO-08-2025-00005_26
|
TRAVERTINE PARSONS 108 RECTANGULAR NATT |
|
05-09-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
mộc gia phát 1
|
19
|
Pass
|
|
193
|
FH726319.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_27
|
NOVELLA 4 DRAWER DRESSER NATURAL |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
19
|
Pass
|
|
194
|
JC130906.MGD.00
|
WO-07-2025-00032_1
|
Dakota Oval Table 10ft x 5ft, Oak-Top only |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
|
195
|
FH726321.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_28
|
NOVELLA NIGHTSTAND-NATURAL |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Sanding - Chà Nhám
|
74
|
Pass
|
hệ thống không có hình ảnh Hannover
|
196
|
JC854103.BGL.01
|
WO-06-2025-00026_6
|
BLOW CONSOLE TABLE |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
6
|
Pass
|
|
197
|
SH888262.CBL.00
|
WO-06-2025-00038_53
|
GERMAIN COFFEE - ALPI CALIFORNIA BURL |
|
05-09-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
1
|
Pass
|
Thêm PO 00038_52
|
198
|
JC409350.EGS02.00
|
WO-06-2025-00015_10
|
ALBERTO BOX |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
6
|
Pass
|
|
199
|
JC709331.AFW.70
|
WO-07-2025-00004_3
|
HP Hotel Room |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover
|
200
|
JC756855.VNF.80
|
WO-06-2025-00033_3
|
Portobello Cabinet |
|
05-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
2
|
Pass
|
|
201
|
JM899332.CUS.70
|
WO-05-2025-00014_23
|
ROUND BEDSIDE TABLE |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover
|
202
|
AS780215.BVP.00
|
WO-06-2025-00043_2
|
RIVE SQUARE STONE NIGHTSTAND VICTORIA FALLS |
|
05-09-2025
|
QC Pham Ngoc San
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI T&T STONE
|
6
|
Pass
|
|
203
|
SF828620.FIV.00
|
WO-06-2025-00046_50
|
ARTHUR COCKTAIL TABLE |
|
05-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
25
|
Pass
|
|
204
|
RH370918.TBA.90
|
WO-08-2025-00043_12
|
STONE MIRROR 26X48 TEXTURE 4 ALABASTER |
|
05-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
205
|
RH370917.TBA.90
|
WO-90-2025-00028_3
|
|
|
05-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
206
|
MB770007.TBA.90
|
WO-07-2025-00040_6
|
Octavia Petite Chest |
|
05-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
207
|
JC847814.SOK.80
|
WO-07-2025-00037_4
|
Cricket Side Table |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
208
|
JC866701.TVR.00
|
WO-07-2025-00007_10
|
GRISOLLES DINING TABLE |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
209
|
JC840920.SOK.80
|
WO-07-2025-00020_2
|
Rotary Round Dining Table |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
210
|
FH826327.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_30
|
NOVELLA COFFEE TABLE-NATURAL |
|
05-09-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
59
|
Pass
|
|
211
|
MB765301.WQO.00
|
WO-06-2025-00033_21
|
BELL BEDSIDE |
|
05-09-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
PT2
|
6
|
Pass
|
|
212
|
FH826327.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_30
|
NOVELLA COFFEE TABLE-NATURAL |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Sanding - Chà Nhám
|
59
|
Pass
|
hệ thống chưa có hình ảnh Hannover
|
213
|
RH393605.LPB.00
|
WO-08-2025-00016_6
|
ITALIAN MID-CENTURY OBLONG MIRROR 36"X48" LB |
5067158
|
05-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
11
|
Pass
|
Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN
|
214
|
AN742117.GRC.00
|
WO-06-2025-00036_2
|
FERN HUTCH WHITE |
|
05-09-2025
|
QC Yên Đôn Thăng
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT
|
50
|
Pass
|
Hình ảnh henovo và PPS không có
|
215
|
AN742117.GRC.00
|
WO-06-2025-00036_2
|
FERN HUTCH WHITE |
|
05-09-2025
|
QC Yên Đôn Thăng
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT
|
50
|
Pass
|
Hình ảnh henovo và PPS không có
|
216
|
MA321838.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_30
|
WOOD WALL (GR-IF-304.2) |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Hàng mẫu sample QC loại màu ko giống mẫu. Ko hình ảnh handover
|
217
|
JC825904.BGL.00
|
WO-08-2025-00003_20
|
Tubular Side Table, Black - AM01 |
JCD-US 5562
|
05-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
6
|
Pass
|
RAp6-6700=6sp. RA06-6701=5sp. Đã kiểm tra trên hệ thống không có hình ảnh HAN
|
218
|
MA321834.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_26
|
WOOD WALL (GR-IF-302.2) |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Hàng mẫu sample qc loại màu ko giống mẫu. Sp ko hình ảnh handover.
|
219
|
RH340408.DMB.00
|
WO-06-2025-00009_20
|
NICCOLO FLOAT 60X60 BRS |
|
05-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
4
|
Pass
|
Không có hình ảnh handover
|
220
|
RH878711.PIT.00
|
WO-08-2025-00005_37
|
BEAN 63.5 ORG DESK TRAV |
|
05-09-2025
|
QC Thái Trường Sơn
|
ATS
|
1
|
Pass
|
|
221
|
FH826327.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_30
|
NOVELLA COFFEE TABLE-NATURAL |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
59
|
Pass
|
|
222
|
JC831532.BGL.00
|
WO-07-2025-00018_9
|
Richter Drinks Trolley |
|
05-09-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
|
223
|
FH826327.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_30
|
NOVELLA COFFEE TABLE-NATURAL |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Sanding - Chà Nhám
|
59
|
Pass
|
hệ thống chưa có hình ảnh Hannover
|
224
|
MA321843.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_105
|
TV FRAME |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Hàng mẫu sample sp ko hình ảnh handover. QC loại màu cạnh trong sp ko giống panel mẫu. Cào cước ko giống mẫu
|
225
|
JC303603.AGM.01
|
WO-07-2025-00030_2
|
Queen Anne Silver Aged Mirror |
JCD-US 5527
|
05-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
3
|
Pass
|
RA06-0996=6sp. RA06-0768=6sp. RA06-0995=6sp. RA06-8498=6sp. RA06-6221=6sp. RA06-0997=6sp.
|
226
|
MA321836.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_28
|
WOOD WALL (GR-IF-303.2) |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Hàng mẫu sample qc loại màu ko giống mẫu panel
|
227
|
SL865404.WWA.00
|
WO-06-2025-00014_13
|
Lake House Expandable Dining Table Base - White Wash |
|
05-09-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
20
|
Pass
|
|
228
|
OA787805.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_62
|
Bar Cabinet @ Typical Guestrooms #10109 |
|
05-09-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
44
|
Pass
|
Ráp hoàn thiện ok
|
229
|
JC800601.BMD.01
|
WO-07-2025-00020_18
|
Duck Bill Side Table, Oak |
|
05-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
6
|
Pass
|
|
230
|
MA321835.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_27
|
WOOD WALL (GR-IF-303.1) |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Hàng mẫu sample QC loại màu sắc sản phẩm ko giống panel mẫu
|
231
|
JC801231.NCP.00
|
WO-08-2024-00038_46
|
Dakota Dining Base for Round Glass |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
10
|
Pass
|
trên hệ thống chưa có hình ảnh Hannover
|
232
|
MA321833.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_25
|
WOOD WALL (GR-IF-302.1) |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Hàng mẫu sample QC loại màu ko giống mẫu và kích thước của bản vẽ sx ko giống bản vẽ khách hàng. Yêu cầu phòng Ted kt bản vẽ của sx.
|
233
|
PA790401.VEN.00
|
WO-05-2025-00008_8
|
HAWTHORNE NIGHTSTAND |
|
05-09-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
30
|
Pass
|
hàng bị sọc mặt top đã sửa lại và ok
|
234
|
OA887804.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_31
|
Desk @ Queen @ Typical Guestrooms #10116 |
|
05-09-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
54
|
Pass
|
Mã hàng này veneer bị đỏ đã làm báo cáo quality và sản xuất đã tẩy trước khi làm màu rồi
|
235
|
OA887804.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_31
|
Desk @ Queen @ Typical Guestrooms #10116 |
|
05-09-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
54
|
Pass
|
|
236
|
OA887804.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_31
|
Desk @ Queen @ Typical Guestrooms #10116 |
|
05-09-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
54
|
Pass
|
|
237
|
HC785516.UNF.00
|
WO-05-2025-00012_22
|
HC7245-10-FR PLAITED BUFFET |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
2_FIT
|
19
|
Pass
|
SL 11pcs QC đã kt ok .sp ko tc
|
238
|
SL865425.WWA.00
|
WO-06-2025-00014_19
|
COLLINS ROUND DINING TABLE TOP - 60" - WASHED WHITE |
|
05-09-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
20
|
Fail
|
mặt top các đường ghép hở kheo lớn
|
239
|
JC630509.BGL.01
|
WO-07-2025-00020_14
|
DOROTHY BAR STOOL, NO UPHOLSTERY |
JCD-US 5518
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
6
|
Pass
|
|
240
|
OA587802.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_73
|
Headboard @ Typical Guestrooms #10102 |
|
05-09-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
46
|
Pass
|
|
241
|
HW01-1345
|
|
|
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
116
|
Pass
|
|
242
|
HW99-4173
|
|
|
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
6
|
Pass
|
|
243
|
HW99-4251
|
|
|
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
24
|
Pass
|
|
244
|
HW01-628
|
|
|
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
24
|
Pass
|
|
245
|
HW01-620
|
|
|
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
24
|
Pass
|
|
246
|
HW01-162
|
|
|
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
5
|
Pass
|
|
247
|
HW99-4252
|
|
|
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
12
|
Pass
|
|
248
|
HW99-4250
|
|
|
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
24
|
Pass
|
|
249
|
AS780217.BVP.00
|
|
|
F250177
|
05-09-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
14
|
Pass
|
P0.F250178.3sp
|
250
|
RH970903.PIT.01
|
WO-08-2025-00013_9
|
TRAVERTINE COMPONENT 21 REED FRAME NATL EU |
|
05-09-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
Đã gửi làm báo cáo trên hệ thống
|
251
|
RH970903.EMH.01
|
WO-08-2025-00013_8
|
TALLADO 21 CONVEX TABLE LAMP EU_UK EMPERADOR |
|
05-09-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
Đã làm báo cáo hệ thống
|
252
|
RH970901.ALR.01
|
WO-08-2025-00013_10
|
TALLADO ALABASTER 10 REED TABLE LAMP EU_UK |
|
05-09-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
3
|
Pass
|
|
253
|
JC310902.AGE.00
|
WO-07-2025-00027_2
|
Random Mirror Large, AM01 - EGL |
JCD-UK POR00008867
|
05-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC
|
8
|
Pass
|
RA06-3193=8sp. RA06-3194=8sp. RA06-3195=8sp. RA06-3196=8sp. RA06-3197=8sp. RA06-3198=8sp. RA06-3199=8sp. RA06-3200=8sp.
|
254
|
PA890401.VEN.00
|
WO-05-2025-00008_10
|
Hawthorne Desk Natural |
|
05-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
20
|
Pass
|
|
255
|
AS780215.BVP.00
|
|
|
|
09-05-2025
|
QC Nguyễn Hữu Nghị
|
2_PAK
|
1
|
Fail
|
Hàng Test bên trong nhà máy không có tem nhãn bên trong sản phẩm và không có tem nhãn bên ngoài thùng AI Đang chờ khách hàng duyệt
|
256
|
RH340553.TBA.90
|
WO-08-2025-00006_2
|
SCALLOPED FULL MIRROR 18X60 BRASS |
SS207/25
|
05-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
1
|
Pass
|
|
257
|
RH340403.DMB.00
|
WO-06-2025-00009_14
|
NICCOLO FLOAT 26X48 BRS |
5015297
|
05-09-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
Ko có hình ảnh test đóng gói,
|
258
|
JC809317.CUS.80
|
|
|
JCD-UK POR00008736
|
04-09-2025
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Hàng chưa đủ tgian khô , Sếp Nam cho 8h tối đóng gói xuất
|
259
|
RH878711.PIT.00
|
WO-08-2025-00005_19
|
BEAN 63.5 ORG DESK TRAV |
|
04-09-2025
|
|
CÔNG TY TNHH SƠN TÀI LỘC
|
2
|
Pass
|
Mã này hệ thống chưa có hình ảnh handover
|
260
|
JC809317.CUS.80
|
WO-05-2025-00012_11
|
Custom Console |
|
04-09-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
Sản phẩm này sau khi bị lỗi và sx sịt bóng lại, với thời gian 5 giờ, chưa đủ độ khô, Qc không chấp nhận và sx đã tham khảo ý kiến của sếp tính và sếp Nam, OK đồng ý cho đi, cũng như sx phẩm không có pano mẫu để chụp hình, hai sếp cũng OK chấp nhận.
|
261
|
SH888266.HGO.00
|
WO-06-2025-00038_38
|
DAWSON SIDE TABLE, OAK BURL, OLIVE |
|
04-09-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
25
|
Pass
|
Mã hàng này chưa có hình ảnh Hannover
|
262
|
OA754831.CUS.70
|
WO-07-2025-00027_1
|
TV UNIT |
|
04-09-2025
|
|
Assembly - Lắp Ráp
|
29
|
Pass
|
|
263
|
SH788267.P29.00
|
WO-06-2025-00038_44
|
WILLOW SHELVING, TALL |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
2
|
Pass
|
kiểm tra hệ thống chưa có hình ảnh Hannover
|
264
|
JC800601.BMD.01
|
WO-07-2025-00020_18
|
Duck Bill Side Table, Oak |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
hệ thống chưa có hình ảnh Hannover
|
265
|
OA787805.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_63
|
Bar Cabinet @ Typical Guestrooms #10109 |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
44
|
Pass
|
Da dán không có mẫu
|
266
|
RH340408.DMB.00
|
WO-06-2025-00009_20
|
NICCOLO FLOAT 60X60 BRS |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
4
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover
|
267
|
HW09-847
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
268
|
HW09-847
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
269
|
HW09-854
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
270
|
HW09-854
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
271
|
HW18-568
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
272
|
HW18-568
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
273
|
PA790401.VEN.00
|
WO-05-2025-00008_8
|
HAWTHORNE NIGHTSTAND |
|
04-09-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
30
|
Fail
|
mặt top bị sọc
|
274
|
HW06-607
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
275
|
HW06-607
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
276
|
AS780215.BVP.00
|
WO-06-2025-00032_3
|
RIVE SQUARE STONE NIGHTSTAND VICTORIA FALLS |
|
04-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover.
|
277
|
JC840920.SOK.80
|
WO-07-2025-00020_2
|
Rotary Round Dining Table |
|
20-09-2004
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
SAM
|
1
|
Pass
|
Mặt top cong 2,5 mm lúc kiểm cascass
|
278
|
HK853132.BCB.00
|
WO-06-2025-00015_36
|
Even and Flow Round End Table - Resin/Glass |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CÔNG TY TNHH MỸ NGHỆ MINH LAN
|
5
|
Fail
|
Làm chưa xong
|
279
|
JC847814.SOK.80
|
WO-07-2025-00037_4
|
Cricket Side Table |
|
04-09-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
280
|
PA790401.VEN.00
|
WO-05-2025-00008_8
|
HAWTHORNE NIGHTSTAND |
|
04-09-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
30
|
Pass
|
|
281
|
HW99-0438
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
282
|
HW99-0438
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
283
|
HW09-192
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
284
|
HW09-192
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
285
|
HW08-571
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
286
|
HW08-571
|
|
|
|
04-09-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
287
|
JC648804.SOK.80
|
WO-07-2025-00020_3
|
Moose Chair, no Upholstery |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
288
|
CE786013.ELK.00
|
WO-07-2025-00005_24
|
CDA-201-V2 Yume Dresser - Light |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
289
|
CE786013.EDK.00
|
WO-07-2025-00005_23
|
CDA-201-V1 - Yume Dresser - Dark |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
290
|
CE386001.MIV.00
|
WO-06-2025-00023_2
|
C7A-234-V1 - PARCHMENT WRAPPED FACETED MIRROR |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
19
|
Pass
|
|
291
|
MB870009.CUS.70
|
WO-06-2025-00036_15
|
VIP Room Table |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
292
|
GV651005.OPA.00
|
WO-07-2025-00007_2
|
OPHELIA CHAIR |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
15
|
Pass
|
|
293
|
FH826327.WNK.00
|
WO-06-2025-00033_30
|
NOVELLA COFFEE TABLE-NATURAL |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Sanding - Chà Nhám
|
59
|
Pass
|
kiểm tra hệ thống chưa có hình ảnh Hannover
|
294
|
JC708301.FGO.00
|
WO-07-2025-00009_4
|
Lille Cabinet Small |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
3
|
Pass
|
|
295
|
JC708301.WBR.01
|
WO-07-2025-00009_5
|
Lille Cabinet Small |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
2
|
Pass
|
|
296
|
MA721893.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_110
|
CLOSET (GR-IF-140L) - OPTION 1 |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SƠN CHÂU LỘC
|
1
|
Pass
|
QC kiểm tra hệ thống chưa có tiêu chuẩn đá và hình ảnh Hanover
|
297
|
RH887319.WNK.40
|
WO-07-2025-00038_36
|
WYETH SPLIT OAK NATURAL OAK 108" DINING TABLE RECTANGLE - EXTENSION LEAVES |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
10
|
Pass
|
|
298
|
JC734518.MGD.00
|
WO-07-2025-00020_17
|
Diego Long Cabinet, FS26 - ABS |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
299
|
RH787352.WLB.40
|
WO-07-2025-00038_37
|
WYETH OAK 72" CLOSED SIDEBOARD - SHELF IN BROWN OAK |
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
10
|
Pass
|
|
300
|
SH788277.CRO.00
|
WO-07-2025-00007_15
|
KINGSLEY BEDSIDE LARGE |
SHLTD-PO-001371 UK
|
04-09-2025
|
QC Nguyễn Tấn Lợi
|
ptc3nlp
|
1
|
Pass
|
|
301
|
SH888262.CBL.00
|
WO-06-2025-00038_52
|
GERMAIN COFFEE - ALPI CALIFORNIA BURL |
|
04-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
302
|
SH888262.CBL.00
|
WO-06-2025-00038_53
|
GERMAIN COFFEE - ALPI CALIFORNIA BURL |
|
04-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
303
|
SH888255.NOA.00
|
WO-06-2025-00038_46
|
IVY COFFEE TABLE |
|
04-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
304
|
SH888255.NOA.00
|
WO-06-2025-00038_47
|
IVY COFFEE TABLE |
|
04-09-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
305
|
SH788239.DBC.00
|
WO-08-2025-00026_7
|
SILVIO BEDSIDE TABLE |
|
04-09-2025
|
QC Lương Văn Cường
|
CÔNG TY TNHH GIA MINH CÁT
|
25
|
Pass
|
|
306
|
MP765124.TBA.90
|
WO-07-2025-00029_1
|
Anna Hutch |
SS189/25
|
04-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
2
|
Pass
|
|
307
|
RH340403.DMB.00
|
WO-06-2025-00009_14
|
NICCOLO FLOAT 26X48 BRS |
|
04-09-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
10
|
Pass
|
|
308
|
AS780235.TBA.90
|
WO-07-00043_3
|
|
SS198/25
|
04-09-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
6
|
Pass
|
Đã kiểm OK 1 bộ kính. TG06-12174=4sp. TG06-12175=2sp.
|
309
|
MB820503.WRP.00
|
WO-06-2025-00033_25
|
Belmont Console Table, Pine |
|
04-09-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Pass
|
|
310
|
SF828619.FIV.00
|
WO-05-2025-00013_3
|
THE ANGELO SIDE TABLE |
|
04-09-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
20
|
Pass
|
|
311
|
MP565104.NGC.00
|
WO-06-2025-00032_7
|
PEREGRINE KING BED |
|
04-09-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
15
|
Pass
|
|
312
|
JC801202.BCB.01
|
WO-08-2025-00025_13
|
DAKOTA LARGE TABLE 710H - BASE ONLY |
JCD-US 5570
|
04-09-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
6
|
Pass
|
Ko có hình ảnh đóng gói
|
313
|
JC837811.GWO.80
|
WO-07-2025-00039_7
|
Misty Occational Table |
|
04-09-2025
|
QC Bùi Văn Ton
|
Công ty TNHH Star Wood Vina
|
1
|
Fail
|
Đế chân bi nứt gỗ
|