1
|
RH878709.PIT.00
|
WO-11-2024-00011_87
|
BEAN 18 RND SD TBL TRAV |
|
05-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
2
|
Pass
|
|
2
|
RH878709.PIT.00
|
WO-11-2024-00011_7
|
BEAN 18 RND SD TBL TRAV |
|
05-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
2
|
Pass
|
|
3
|
OA644163.CUS.70
|
WO-07-2024-00007_11
|
LOUNGE CHAIR @ PRESIDENTIAL SUITE LIVING ROOM |
|
05-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
2
|
Pass
|
Ok
|
4
|
RH493701.BMB.00
|
WO-11-2024-00005_29
|
BARDOT BURL WIDE DRESSER TOPPER BDMT |
|
05-01-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
5
|
RH779703.OGSFSC.02
|
WO-11-2024-00004_28
|
KOLDEN WD DRSSR RGOK NEW ASTM |
|
05-01-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
6
|
RH787352.WNK.00
|
WO-07-2024-00032_64
|
WYETH OAK 72" CLOSED SIDEBOARD - BLOND |
|
05-01-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
7
|
AR753641.NCK.00
|
WO-09-2024-00018_21
|
SIMPATICO BUFFET W/MARBLE TOP |
|
05-01-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SƠN CHÂU LỘC
|
24
|
Pass
|
WO-092024-00018_50
|
8
|
SH488211.UNF.00
|
|
|
57530 UK
|
05-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
2
|
Pass
|
|
9
|
SH488211.UNF.00
|
|
|
35003 US
|
05-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
4
|
Pass
|
|
10
|
RH879801.PIT.00
|
WO-07-2024-00034_89
|
CELLINI ITALIAN 60 RND TBL NATT |
|
05-01-2025
|
QC Pham Ngoc San
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI T&T STONE
|
15
|
Pass
|
Wo-07-2024-00035_8
|
11
|
JC310304.ABS.00
|
WO-10-2024-00018_2
|
Pirelli Mirror, PLM |
|
05-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
20
|
Pass
|
|
12
|
AR853650.BWK.00
|
WO-09-2024-00018_15
|
ANDARE RECTANGULAR DINING TABLE |
|
05-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
24
|
Pass
|
|
13
|
JC801397.CUS.80
|
WO-11-2024-00014_2
|
DAKOTA OVAL TABLE, TOP ONLY |
|
05-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
14
|
AR753615.BWK.00
|
WO-09-2024-00018_20
|
ANDARE MEDIA CONSOLE |
|
05-01-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATC
|
24
|
Pass
|
|
15
|
SH488211.UNF.00
|
|
|
35003 US
|
04-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
4
|
Pass
|
|
16
|
RH875934.AOM.00
|
|
|
4837469
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
5
|
Pass
|
|
17
|
RH832859.EMH.00
|
|
|
4837472
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
3
|
Pass
|
|
18
|
RH759208.NLR.00
|
WO-09-2024-00007_10
|
BURKE RAFFIA 2 DWR NGHT RFFA |
|
04-01-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
supcon đại Tấn Dũng
|
14
|
Pass
|
Thêm PO WO 09-2024-00007_8=10
|
19
|
RH322002.RLB.00
|
WO-09-2024-00040_21
|
ALTO MIRROR 36X48 ABRS |
|
04-01-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
16
|
Pass
|
00042-7
|
20
|
RH832859.LCM.00
|
|
|
4837468
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
7
|
Pass
|
|
21
|
RH737330.WBG.00
|
|
|
4809188
|
04-01-2025
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
11
|
Pass
|
|
22
|
RH321027.GGS.00
|
|
|
4810148
|
04-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
62
|
Pass
|
PO#10082521 đã ok
|
23
|
MP865114.LNO.00
|
|
|
177031
|
03-01-2025
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
30
|
Pass
|
|
24
|
RH321006.GGS.00
|
|
|
10082521
|
04-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
3
|
Pass
|
PO#10096965 đã ok
|
25
|
JC815203.BOK.00
|
WO-10-2024-00006_2
|
ELLA SIDE TABLE |
|
04-01-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
9
|
Fail
|
WO-10-2024-00006-3
|
26
|
SH488210.UNF.00
|
|
|
35003 US
|
04-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
10
|
Pass
|
|
27
|
AR853641.NCK.00
|
WO-09-2024-00018_50
|
SIMPATICO BUFFET W/MARBLE TOP |
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
SD07-SCL
|
15
|
Pass
|
WO-09-2024-00018_ 21 / Tổng số lượng 25 pcs loại (10pcs) vân đá bị vàng
|
28
|
JC409350.EGS02.00
|
|
|
JCD-US 4972
|
04-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
5
|
Pass
|
|
29
|
RH368005.MBS.00
|
WO-09-2024-00077_22
|
SHADOW BOX MIRROR 42X78 BRS |
|
04-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
8
|
Pass
|
WO 09_2024_00076_31=6pcs kiểm tra trung
|
30
|
RH882603.PIT.00
|
|
|
4837460
|
04-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
15
|
Pass
|
|
31
|
RH322311.DMS.00
|
WO-09-2024-00040_1
|
METAL DOVETAIL MIRROR 26 X 48 SILV |
|
04-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
46
|
Pass
|
|
32
|
SL400715.NOO.00
|
WO-09-2024-00068_5
|
LAKE HOUSE SWATCH - WEATHERED OAK |
|
04-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
50
|
Pass
|
|
33
|
RH321233.BRO.00
|
WO-09-2024-00076_18
|
NOTCHED CORNER MIR 33X48 BRNZ |
|
04-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
7
|
Pass
|
WO_09_2024_00077_29=3pcs Kiểm tra trung
|
34
|
RH393618.LQB.00
|
WO-08-2024-00054_6
|
WAVED MIRROR 36X48 ABRS |
|
04-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
35
|
RH882603.LEP.00
|
WO-10-2024-00010_22
|
GIO STONE 14" ROUND SIDE TABLE LEMP |
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
16
|
Pass
|
W0-10-2024-00011-3=17pcs.MR.ANDREW đã xem hàng thực tế và cho đi lô này. Và đã ký giấy chấp nhận đặc biệt.
|
36
|
JC809315.CUS.80
|
WO-11-2024-00026_1
|
CRA-CONSOLE TABLE |
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
1
|
Pass
|
|
37
|
RH314924.GGA.00
|
WO-09-2024-00040_10
|
GILT ARCHED MIRROR 53X90 NEW GOLD |
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
54
|
Pass
|
|
38
|
RH870952.PIT.00
|
|
|
4809199
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
3
|
Pass
|
|
39
|
AR753610.NCO.00
|
WO-09-2024-00074_5
|
VERITE LONG MEDIA CONSOLE |
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
15
|
Pass
|
|
40
|
Panel Ash test
|
|
|
|
03-01-2025
|
|
Sample Carcass
|
0
|
Pass
|
|
41
|
RH970903.PIT.00
|
WO-10-2024-00036_11
|
TRAVERTINE COMPONENT 21 REED FRAME NATL US |
|
04-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
62
|
Pass
|
|
42
|
RH970906.PIT.00
|
WO-11-2024-00047_9
|
TRAVERTINE LAMP 11H VERTICAL REEDED US |
|
04-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
14
|
Pass
|
WO_11_2024_00047_8=5pcs
WO10_2024_00036_9=2pcs kiểm tra trung
|
43
|
RH970901.PIT.01
|
WO-11-2024-00047_7
|
TRAVERTINE LAMP 10H REED NATL EU |
|
04-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
15
|
Pass
|
WO_10_2024_00036_8=9pcs kiểm tra trung
|
44
|
RH970902.PIT.01
|
WO-11-2024-00047_6
|
TRAVERTINE LAMP 11H XCUT NATL EU |
|
04-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
9
|
Pass
|
WO_12_2024_00029_3=14pcs kiểm tra trung
|
45
|
RH393617.NBZ.00
|
WO-08-2024-00053_7
|
TAPERED MIRROR 42X78 BRNZ |
|
04-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
3
|
Pass
|
|
46
|
SH788247.LPS.00
|
WO-10-2024-00015_40
|
LIONEL SHELVING, DARK EMPERADOR MARBLE |
|
04-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
1
|
Pass
|
Thêm PO 00015_41 ; sảm phẩm đi tet không có tay nắm thông tin từ anh tính QC
|
47
|
JC170501.FMT.70
|
|
|
JCD-UK POR00008335
|
04-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
75
|
Pass
|
|
48
|
RH879836.PIT.00
|
|
|
4809188
|
04-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
11
|
Pass
|
Po4809189.21cái. Po4809191.9cái. Po4809192.5cái
|
49
|
GV 646101.TBA.90
|
|
|
SS 162/24
|
04-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
50
|
RH331106.PSS.00
|
WO-06-2024-00031_57
|
LUCE MIRROR 36X48 PN |
|
04-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
2
|
Pass
|
|
51
|
SH488210.UNF.00
|
WO-10-2024-00014_1
|
GARBO SINGLE VANITY, GOLDEN DOLOMITE MARBLE - SINK |
|
03-01-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
10
|
Pass
|
WO -10-2024-00014-2 ;WO-10-2024-00014-3;WO-10-2024-00014-4;WO-10-2024-00014-9;WO-10-2024-00014-10;WO-10-2024-00014-13;WO-10-2024-00014-15
|
52
|
JC807302.DOL.00
|
WO-09-2024-00071_18
|
Palm Desk, Base Only |
JCD-UK POR00008240
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Xuân Bính
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT CAO CẤP ALLIANCE
|
12
|
Fail
|
Kiểm tra sản phẩm đầu tiên trước khi sản xuất
|
53
|
AR853648.NCK.00
|
WO-09-2024-00018_13
|
SIMPATICO SQUARE COCKTAIL TABLE |
|
04-01-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
24
|
Pass
|
WO-09-2024-000018_42
|
54
|
RH393618.NBZ.00
|
|
|
10096690
|
04-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
3
|
Pass
|
|
55
|
RH393605.NPB.00
|
WO-07-2024-00030_48
|
ITALIAN MID-CENTURY OBLONG MIRROR 36"X48" PN |
|
04-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
|
56
|
RH393624.NBZ.00
|
WO-08-2024-00053_8
|
TAPERED MIRROR 30X80 BRNZ |
|
04-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
57
|
RH393624.LQB.00
|
WO-08-2024-00053_19
|
TAPERED MIRROR 30X80 ABRS |
|
04-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
58
|
OA867339.CUS.70
|
WO-07-2024-00029_13
|
SIDE TABLE |
|
04-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
2
|
Pass
|
Ráp ok
|
59
|
JC170501.FMT.70
|
WO-10-2024-00036_1
|
LARSON ROUND TABLE |
|
03-01-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
75
|
Fail
|
|
60
|
JC753021.SOK.80
|
WO-10-2024-00026_5
|
ALFRED BEDSIDE |
|
04-01-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
|
61
|
JC852918.BOW.80
|
|
|
JCD-UK POR00008320
|
04-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
62
|
OA694101.CUS.70
|
WO-10-2024-00039_12
|
CUSTOM INDOOR SWING |
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
UPH
|
2
|
Pass
|
|
63
|
RH321233.LPB.00
|
WO-09-2024-00041_15
|
LUCENT NOTCHED CORNER MIR 33X48 ABRS |
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
8
|
Pass
|
|
64
|
JC905402.EGS02.01
|
WO-10-2024-00015_7
|
DOVE CHANDELIER |
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
6
|
Pass
|
|
65
|
RH862806.LCM.00
|
|
|
4815146
|
04-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
13
|
Pass
|
|
66
|
OA788057.CUS.70
|
WO-04-2024-00037_20
|
NIGHTSTAND |
|
03-01-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
2
|
Pass
|
|
67
|
790404.TBA.90
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
0
|
Pass
|
|
68
|
786009.TBA.90
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
0
|
Pass
|
|
69
|
JC819509.CUS.80
|
WO-11-2024-00026_2
|
Card Table |
|
03-01-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
70
|
OA894101.CUS.70
|
WO-09-2024-00048_5
|
DESK |
|
03-01-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
|
71
|
785516.TBA.90
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
0
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
72
|
OA788058.CUS.70
|
WO-04-2024-00037_21
|
CREDENZA |
|
03-01-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
73
|
596702 TBA.90
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
0
|
Pass
|
|
74
|
721951.TBA.90
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
0
|
Pass
|
|
75
|
RH387706.OAS.00
|
WO-10-2024-00016_29
|
SIMPLE GILT MIRROR SLV FUL |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT
|
10
|
Pass
|
Wo_10_2024_00016_30
|
76
|
MB618507.SWO.00
|
WO-10-2024-00015_15
|
Durrant Armless Counterheight Stool, no Upholstery |
MBL 1278
|
03-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
|
77
|
RH393623.LQB.00
|
WO-08-2024-00053_12
|
TAPERED MIRROR 26X48 ABRS |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
78
|
RH393629.LQB.00
|
|
|
10096690
|
03-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
3
|
Pass
|
|
79
|
RH393619.NBZ.00
|
|
|
10096692
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
3
|
Pass
|
|
80
|
RH879836.PIT.00
|
WO-10-2024-00022_30
|
CELLINI ITALIAN 10 RD SIDE TB NATT |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
WO-09-2024-00022_30
|
81
|
RH393619.NBZ.00
|
WO-08-2024-00053_1
|
WAVED MIRROR 42X78 BRNZ |
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
3
|
Pass
|
|
82
|
JC869502.DOL.00
|
WO-09-2024-00017_41
|
JONA COFFEE TABLE SMALL |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
5
|
Pass
|
|
83
|
JC170501.FMT.70
|
WO-10-2024-00036_1
|
LARSON ROUND TABLE |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
75
|
Pass
|
|
84
|
RH862811.LTF.00
|
WO-11-2024-00043_6
|
CMP TRAV AERO 36 RND TOP |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
2
|
Pass
|
|
85
|
RH862811.LTF.00
|
WO-11-2024-00044_13
|
CMP TRAV AERO 36 RND TOP |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
3
|
Pass
|
|
86
|
RH862812.LTF.00
|
WO-11-2024-00043_27
|
CMP TRAV AERO 30 ROUND TOP NATT |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
2
|
Pass
|
|
87
|
RH882603.EMH.00
|
WO-09-2024-00023_10
|
GIO STONE SIDE TABLE 14" ROUND EMPR |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
18
|
Pass
|
|
88
|
RH970906.ALR.00
|
WO-11-2024-00047_10
|
TALLADO ALABASTER 11 CONVEX TABLE LAMP US |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
176
|
Pass
|
|
89
|
RH970902.ALR.00
|
WO-11-2024-00047_20
|
TALLADO ALABASTER 11 XCUT TABLE LAMP US |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
103
|
Pass
|
|
90
|
RH970901.ALR.00
|
WO-11-2024-00047_13
|
TALLADO ALABASTER 10 REED TABLE LAMP US |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
119
|
Pass
|
|
91
|
RH970901.EMH.00
|
WO-11-2024-00047_14
|
TALLADO 10 REED TABLE LAMP US EMPERADOR |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
48
|
Pass
|
|
92
|
RH879819.PIT.00
|
|
|
4829617
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
32
|
Pass
|
|
93
|
RH393616.LQB.00
|
WO-08-2024-00053_4
|
TAPERED MIRROR 36X48 ABRS |
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
3
|
Pass
|
|
94
|
AR853652.NCK.00
|
WO-09-2024-00018_16
|
SIMPATICO SOFA TABLE |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SƠN CHÂU LỘC
|
24
|
Pass
|
Mã hàng này độ dày đá thiều 3mm đã thêm tấm ván dưới 3mm đã đủ 25mm
|
95
|
RH882603.BER.00
|
WO-10-2024-00011_4
|
GIO STONE 14" ROUND SIDE TABLE BLACK EMPERADOR |
|
03-01-2025
|
QC Pham Ngoc San
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI T&T STONE
|
15
|
Pass
|
Wo-10-2024-00011_15
|
96
|
RH393601.NPB.00
|
|
|
10081282
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
5
|
Pass
|
|
97
|
HW17-0504
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
98
|
HW17-276
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
99
|
RH340402.PSS.00
|
WO-09-2024-00040_16
|
NICCOLO FLOAT 42X78 PSS |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
11
|
Pass
|
|
100
|
KR789108.SLS.00
|
WO-11-2024-00009_4
|
Vanity, Rosebrook 36, Gray Oak, Br Pewter |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
16
|
Pass
|
|
101
|
TH08-0184
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
102
|
RH879821.CHM.00
|
WO-09-2024-00025_8
|
CELLINI ITALIAN 72 ROUND TABLE MRBL |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
5
|
Pass
|
|
103
|
HW12-4899
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
104
|
TH99-2946
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
105
|
TH99-2947
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
106
|
TH99-2948
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
107
|
TH99-3003
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
108
|
TH02-0152
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
109
|
HW01-1293
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
110
|
RH393614.LQB.00
|
|
|
10096690
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
3
|
Pass
|
|
111
|
RH393616.LQB.00
|
|
|
10096692
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
3
|
Pass
|
|
112
|
RH787351.WLT.00
|
WO-09-2024-00056_18
|
WYETH OAK 72" GLASS MEDIA CONSOLE - LIGHT OAK |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
|
113
|
RH393616.NBZ.00
|
|
|
10096692
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
3
|
Pass
|
|
114
|
RH887334.WBL.00
|
WO-11-2024-00010_25
|
WYETH OAK 96 SOFA BACK CONSOLE TABLE BLOK |
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
5
|
Pass
|
+w0-00010-17=5
|
115
|
RH887334.WBL.00
|
WO-11-2024-00010_25
|
WYETH OAK 96 SOFA BACK CONSOLE TABLE BLOK |
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
5
|
Pass
|
+w0-00010-17=5
|
116
|
JC807903.EGS07.01
|
WO-09-2024-00036_14
|
FRICK COFFEE TABLE |
|
03-01-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Pass
|
|
117
|
RH887332.WLB.00
|
WO-11-2024-00010_20
|
WYETH OAK 72 SOFA BACK CONSOLE TABLE LTOK |
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
3
|
Pass
|
00010-26=4
|
118
|
RH887332.WLB.00
|
WO-11-2024-00010_20
|
WYETH OAK 72 SOFA BACK CONSOLE TABLE LTOK |
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
3
|
Pass
|
00010-26=4
|
119
|
RH393623.LQB.00
|
WO-08-2024-00053_12
|
TAPERED MIRROR 26X48 ABRS |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
|
120
|
RH887332.WBL.00
|
WO-11-2024-00010_27
|
WYETH OAK 72 SOFA BACK CONSOLE TABLE BLOK |
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
3
|
Pass
|
00010-21=3. +00010-2=3
|
121
|
RH887332.WBL.00
|
WO-11-2024-00010_27
|
WYETH OAK 72 SOFA BACK CONSOLE TABLE BLOK |
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
3
|
Pass
|
00010-21=3. +00010-2=3
|
122
|
RH393624.LQB.00
|
WO-08-2024-00053_19
|
TAPERED MIRROR 30X80 ABRS |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
|
123
|
JC848813.BOW.80
|
WO-11-2024-00008_1
|
MOOSE ROUND DINING TABLE |
|
03-01-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
|
124
|
RH393618.LQB.00
|
WO-08-2024-00054_6
|
WAVED MIRROR 36X48 ABRS |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
|
125
|
RH331103.DMB.00
|
WO-09-2024-00041_23
|
LUCE MIRROR 26X48 BRS |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
9
|
Pass
|
|
126
|
RH393627.LQB.00
|
WO-08-2024-00054_16
|
WAVED MIRROR 30X80 ABRS |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
|
127
|
RH321027.GGS.00
|
WO-09-2024-00040_12
|
SALON GILT MIRROR 42X78 NEW CLR |
|
03-01-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
62
|
Pass
|
|
128
|
RH393615.LQB.00
|
WO-08-2024-00054_18
|
CONTOURED MIRROR 42x78 ABRS |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
|
129
|
RH393621.LQB.00
|
WO-08-2024-00054_4
|
CONTOURED MIRROR 30x80 ABRS |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
|
130
|
RH331109.DMB.00
|
WO-09-2024-00045_1
|
LUCE MIRROR 24X80 BRS |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
24
|
Pass
|
|
131
|
RH737314.WBC.00
|
WO-10-2024-00030_1
|
WYETH 6 DRAWERS DRESSER |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
18
|
Pass
|
|
132
|
RH393616.NBZ.00
|
WO-08-2024-00053_6
|
TAPERED MIRROR 36X48 BRNZ |
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
3
|
Pass
|
|
133
|
RH737376.WLT.00
|
WO-09-2024-00057_61
|
WYETH OAK 32 OPEN NIGHTSTAND - LIGHT OAK |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
6
|
Pass
|
|
134
|
AR753612.NCK.00
|
WO-09-2024-00018_46
|
SIMPATICO MEDIA CONSOLE |
|
03-01-2025
|
QC Yên Đôn Thăng
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT
|
1
|
Pass
|
|
135
|
AR753612.NCK.00
|
WO-09-2024-00018_46
|
SIMPATICO MEDIA CONSOLE |
|
03-01-2025
|
QC Yên Đôn Thăng
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT
|
1
|
Pass
|
|
136
|
RH787304.WBL.00
|
WO-09-2024-00057_43
|
WYETH OAK 80 GLASS MEDIA CONSOLE BLOK |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
WO _09_2024_00057_32=1pcs kiểm tra trung
|
137
|
AR753641.NCK.00
|
WO-09-2024-00018_50
|
SIMPATICO BUFFET W/MARBLE TOP |
|
03-01-2025
|
QC Yên Đôn Thăng
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT
|
1
|
Pass
|
|
138
|
AR753641.NCK.00
|
WO-09-2024-00018_50
|
SIMPATICO BUFFET W/MARBLE TOP |
|
03-01-2025
|
QC Yên Đôn Thăng
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ NHƯ LỘC PHÁT
|
1
|
Pass
|
|
139
|
RH862812.LCM.00
|
WO-10-2024-00022_43
|
CMP AERO MARBLE 30 ROUND TOP MRBL |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
8
|
Pass
|
|
140
|
RH787304.WLT.00
|
WO-09-2024-00057_30
|
WYETH OAK 80" GLASS MEDIA CONSOLE - LIGHT OAK |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
WO-09-2024-00057_41
|
141
|
JC820974.CUS.70
|
WO-10-2024-00036_2
|
CORTES DESK |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
75
|
Pass
|
|
142
|
RH737376.WLT.00
|
WO-09-2024-00057_53
|
WYETH OAK 32 OPEN NIGHTSTAND - LIGHT OAK |
|
03-01-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
supcon đại Tấn Dũng
|
4
|
Pass
|
|
143
|
AK889110.SOK.00
|
WO-10-2024-00003_3
|
CONSOLE, STANWYCK 36", SMOKE OAK, POL SS |
|
03-01-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
20
|
Pass
|
|
144
|
JC851902.FMT.81
|
WO-11-2024-00020_3
|
FRANK CONSOLE TABLE SMALL |
|
03-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
2
|
Pass
|
Ok
|
145
|
RH737389.WLT.00
|
WO-09-2024-00056_4
|
WYETH OAK 60" CLOSED MEDIA CONSOLE - LIGHT OAK |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
|
146
|
RH832859.LCM.00
|
|
|
4743842
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
69
|
Pass
|
|
147
|
RH537315.WLB.00
|
WO-12-2024-00030_178
|
WYETH OAK KING PANEL BED LTOK |
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Ton
|
Raw Cutting - Sơ Chế (HR Dept)
|
9
|
Pass
|
|
148
|
RH393621.NBZ.00
|
|
|
10096690
|
03-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
3
|
Pass
|
|
149
|
RH393615.NBZ.00
|
|
|
10096690
|
03-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
3
|
Pass
|
|
150
|
RH393626.NBZ.00
|
WO-08-2024-00054_2
|
WAVED MIRROR 26X48 BRNZ |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
151
|
OA788050.CUS.40
|
WO-11-2024-00040_5
|
Set of Leather Brass handle (GR-002-A) |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
4
|
Pass
|
|
152
|
FF838133.TBA.90
|
|
|
SS168/24
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
153
|
FF838132.TBA.90
|
|
|
SS168/24
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
154
|
FF838134.TBA.90
|
|
|
SS168/24
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
155
|
GV680609.BOK.00
|
WO-08-2024-00038_58
|
TAILORED SOFA - BLEACHED OAK |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
2
|
Pass
|
|
156
|
FF838123.RPW.00
|
WO-11-2024-00009_23
|
PAROS DINING TABLE 48", BASE ONLY |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
157
|
FF838124.RPW.00
|
WO-11-2024-00009_24
|
PAROS DINING TABLE 60", BASE ONLY |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
158
|
JC170501.FMT.70
|
WO-10-2024-00036_1
|
LARSON ROUND TABLE |
|
03-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
75
|
Pass
|
Ok
|
159
|
JC720126.SOK.80
|
WO-10-2024-00039_3
|
GORKY CABINET 3 DOORS |
|
03-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
1
|
Pass
|
Ok
|
160
|
RH314924.GGA.00
|
|
|
4810147
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
54
|
Pass
|
|
161
|
RH970903.PIT.00
|
WO-10-2024-00036_11
|
TRAVERTINE COMPONENT 21 REED FRAME NATL US |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
62
|
Pass
|
|
162
|
RH862821.LTF.00
|
WO-11-2024-00011_63
|
TRAV AERO 50 RND TOP NATT |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
5
|
Pass
|
|
163
|
RH882604.PIT.00
|
|
|
4809189
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
56
|
Pass
|
|
164
|
RH393622.NBZ.00
|
WO-08-2024-00053_14
|
TAPERED MIRROR 24X36 BRNZ |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
165
|
JC704802.VEL.01
|
|
|
JCD-US 5127
|
03-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
|
166
|
RH862821.LTF.00
|
WO-11-2024-00011_47
|
TRAV AERO 50 RND TOP NATT |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
3
|
Pass
|
|
167
|
RH757502.PBO.00
|
WO-09-2024-00077_36
|
PIVOT BAR CABINET TALL BRN |
4821934
|
03-01-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
10
|
Pass
|
RA06-11122=20sp
|
168
|
JC613907.FGO.01
|
|
|
JCD-UK POR00008255
|
03-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
15
|
Pass
|
|
169
|
RH757501.WNK.00
|
WO-09-2024-00077_35
|
ITALIAN GEO OAK SHORT BAR CABINET NATL US |
4821934
|
03-01-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
10
|
Pass
|
RA06-10657=20sp.
|
170
|
RH832860.LTF.00
|
WO-11-2024-00011_95
|
CMP TRAV AERO 42 RND TOP |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
3
|
Pass
|
|
171
|
RH387706.OAS.00
|
WO-10-2024-00016_30
|
SIMPLE GILT MIRROR SLV FUL |
4827766
|
03-01-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
10
|
Pass
|
|
172
|
RH393614.LQB.00
|
WO-08-2024-00054_12
|
CONTOURED MIRROR 36x48 ABRS |
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
3
|
Pass
|
|
173
|
RH393623.NBZ.00
|
WO-08-2024-00053_9
|
TAPERED MIRROR 26X48 BRNZ |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
174
|
HW99-0779
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PTC1
|
0
|
Pass
|
|
175
|
HW99-0779
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PTC1
|
0
|
Pass
|
|
176
|
JC815203.BOK.00
|
WO-10-2024-00006_2
|
ELLA SIDE TABLE |
|
03-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
9
|
Pass
|
Thêm PO 00006_3
|
177
|
JC835108.CUS.80
|
|
|
JCD-UK POR00008302
|
03-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
178
|
HW08-0787.STD
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
179
|
HW08-0787.STD
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
180
|
JC851902.FMT.81
|
WO-11-2024-00020_3
|
FRANK CONSOLE TABLE SMALL |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
2
|
Pass
|
|
181
|
MB618507.SWO.00
|
WO-10-2024-00015_15
|
Durrant Armless Counterheight Stool, no Upholstery |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
10
|
Pass
|
|
182
|
RH970906.ALR.00
|
|
|
4821347
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
30
|
Pass
|
Chỉ Dán Tem
|
183
|
SH788257.TBA.90
|
|
|
000193-SA
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
184
|
HW99-4379
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
185
|
HW99-4379
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
186
|
HW99-4794.STD
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
187
|
HW99-4794.STD
|
|
|
|
03-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
188
|
RH970906.PIT.00
|
|
|
4794963
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
46
|
Pass
|
Chỉ Dán Tem
|
189
|
RH882603.CHM.00
|
WO-07-2024-00033_15
|
GIO STONE 14" ROUND SIDE TABLE MRBL |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
4
|
Pass
|
|
190
|
RH862838.EMH.00
|
WO-11-2024-00011_16
|
CMP EMPER AERO 120 REC TP EMPR |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
SD05-NQA
|
1
|
Pass
|
WO-12-2024-00011_42= 4
|
191
|
RH882604.LEP.00
|
WO-10-2024-00011_5
|
GIO STONE 18" ROUND SIDE TABLE LEMP |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
20
|
Pass
|
|
192
|
RH393601.NPB.00
|
WO-07-2024-00030_66
|
ITALIAN MID-CENTURY OVAL MIRROR 24"X40" PN |
|
03-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
|
193
|
RH882604.PTB.00
|
|
|
4809191
|
03-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
4
|
Pass
|
Po4829588.1cái
|
194
|
RH737349.WLB.00
|
|
|
4711624
|
03-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
P0.4711657.1sp
|
195
|
MB313904.PGS02.00
|
WO-11-2024-00008_21
|
BARNABUS MIRROR |
MBL 1317
|
03-01-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
10
|
Pass
|
|
196
|
RH393629.LQB.00
|
WO-08-2024-00054_13
|
CONTOURED MIRROR 24x36 ABRS |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
197
|
JC708346.MGD.80
|
|
|
JCD-UK POR00008307
|
03-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
198
|
RH970902.PIT.00
|
|
|
4794963
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
27
|
Pass
|
Chỉ Dán Tem
|
199
|
RH314924.GGA.00
|
WO-09-2024-00040_10
|
GILT ARCHED MIRROR 53X90 NEW GOLD |
4810147
|
03-01-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
54
|
Pass
|
|
200
|
RH879808.EMH.00
|
WO-07-2024-00034_97
|
CELLINI ITALIAN 22 ROUND SIDE TABLE EMPR |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
5
|
Pass
|
|
201
|
RH837361.WLT.00
|
WO-09-2024-00057_73
|
WYETH OAK 22" SQUARE SIDE TABLE - LIGHT OAK |
|
03-01-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
supcon đại Tấn Dũng
|
9
|
Pass
|
Pô 09-2024-00057_49=1
|
202
|
JC852918.BOW.80
|
WO-10-2024-00036_3
|
TIFFANY OVAL DINING TABLE |
|
02-01-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
|
203
|
FF838125.CLT.00
|
WO-08-2024-00016_6
|
CATALAN TRAVERTINE TABLE BASE CLASSIC TRAVERTINE |
|
03-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
3
|
Pass
|
Thêm PO 00013_3 VÀ 00016_35
|
204
|
JC704802.VEL.01
|
WO-10-2024-00025_2
|
HEPBURN BEDSIDE |
|
02-01-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Pass
|
|
205
|
JC704802.VEL.01
|
WO-10-2024-00025_2
|
HEPBURN BEDSIDE |
|
02-01-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Pass
|
|
206
|
RH770914.PIT.00
|
|
|
4768523
|
03-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
2_PAK
|
7
|
Pass
|
Po4772556.11cái.
|
207
|
RH882977.OPI.00
|
WO-11-2024-00011_32
|
ROCCO PLINTH 14" SQUARE SIDE TABLE IVRY |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH NAM QUÂN STONE
|
3
|
Pass
|
WO-11-2024-00011_24= 2
|
208
|
RH837391.WLT.00
|
WO-10-2024-00028_17
|
WYETH OAK 48" SQUARE COFFEE TABLE - LIGHT OAK |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
WO _09_2024_00056_14=1pcs kiểm tra trung
|
209
|
JC900503.ABS.00
|
WO-08-2024-00004_34
|
MEDUSA WALL LAMP, US |
|
02-01-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Pass
|
|
210
|
RH970901.ALR.00
|
|
|
4821347
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
19
|
Pass
|
Chỉ Dán Tem
|
211
|
RH787304.WLT.00
|
WO-09-2024-00057_41
|
WYETH OAK 80" GLASS MEDIA CONSOLE - LIGHT OAK |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
2
|
Pass
|
WO _09_2024_00057_30=1pcs kiểm tra trung
|
212
|
RH737328.WBC.00
|
WO-09-2024-00020_58
|
WYETH GLASS CABINET 52X91 |
|
03-01-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
13
|
Pass
|
00020-27
|
213
|
RH787351.WLT.00
|
WO-09-2024-00056_18
|
WYETH OAK 72" GLASS MEDIA CONSOLE - LIGHT OAK |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
1
|
Pass
|
|
214
|
AR853648.NCK.00
|
WO-09-2024-00018_13
|
SIMPATICO SQUARE COCKTAIL TABLE |
|
03-01-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATC
|
24
|
Pass
|
|
215
|
RH787302.WLT.00
|
WO-09-2024-00056_31
|
WYETH OAK 60" GLASS MEDIA CONSOLE - LIGHT OAK |
|
03-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
1
|
Pass
|
|
216
|
RH393622.LQB.00
|
WO-08-2024-00053_16
|
TAPERED MIRROR 24X36 ABRS |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
217
|
FF838118.CLT.00
|
WO-08-2024-00016_34
|
CATALAN TRAVERTINE TABLE TOP CLASSIC TRAVERTINE |
|
03-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
2
|
Pass
|
Ok
|
218
|
RH882604.BER.00
|
|
|
4827621
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
14
|
Pass
|
Thiếu Tem Code
|
219
|
RH393626.LQB.00
|
WO-08-2024-00054_19
|
WAVED MIRROR 26X48 ABRS |
|
03-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
220
|
RH882967.OPC.00
|
|
|
4837463
|
03-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
8
|
Pass
|
|
221
|
RH882604.BER.00
|
|
|
4827619
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
4
|
Pass
|
Thiếu Tem Code
|
222
|
RH737319.WBC.00
|
WO-10-2024-00030_18
|
WYETH 40 OPEN NIGHTSTAND |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT
|
10
|
Pass
|
|
223
|
RH859202.NLR.00
|
WO-11-2024-00004_29
|
BURKE RAFF NTR VNTY RFFA |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
1
|
Pass
|
|
224
|
RH837358.WLT.00
|
WO-09-2024-00057_74
|
WYETH OAK 72" COFFEE TABLE - LIGHT OAK |
|
03-01-2025
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT
|
9
|
Pass
|
|
225
|
OA894102.CUS.70
|
WO-09-2024-00048_6
|
COFFEE TABLE |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
15
|
Pass
|
|
226
|
AR853652.NCK.00
|
WO-09-2024-00018_16
|
SIMPATICO SOFA TABLE |
|
02-01-2025
|
QC Bùi Văn Ton
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT CAO CẤP ALLIANCE
|
24
|
Pass
|
|
227
|
JC807904.EGS02.00
|
WO-10-2024-00013_21
|
FRICK COFFEE TABLE |
|
02-01-2025
|
QC Bùi Văn Ton
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT CAO CẤP ALLIANCE
|
5
|
Pass
|
|
228
|
RH882604.BER.00
|
|
|
4827620
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
4
|
Pass
|
Thiếu Tem Code
|
229
|
RH970903.ALR.00
|
|
|
4821347
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
42
|
Pass
|
Chỉ Dán Tem
|
230
|
RH862806.LCM.00
|
WO-07-2024-00033_90
|
CMP AERO MARBLE 72 RECT TOP MRBL |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
25
|
Pass
|
|
231
|
RH862836.LTF.00
|
|
|
4837468
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
6
|
Pass
|
|
232
|
RH393625.LQB.00
|
WO-08-2024-00054_15
|
WAVED MIRROR 24X36 ABRS |
|
02-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
233
|
RH862836.LTF.00
|
|
|
4829611
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
3
|
Pass
|
|
234
|
RH887334.WLT.00
|
WO-09-2024-00057_76
|
WYETH OAK 96" SOFA BACK CONSOLE TABLE - LIGHT OAK |
|
02-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
9
|
Pass
|
WO _09_2024_00057_51=1pcs kiểm tra trung
|
235
|
RH878711.PIT.00
|
WO-11-2024-00011_11
|
BEAN 63.5 ORG DESK TRAV |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
|
236
|
RH878711.PIT.00
|
WO-11-2024-00011_4
|
BEAN 63.5 ORG DESK TRAV |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
2
|
Pass
|
|
237
|
RH878710.PIT.00
|
WO-11-2024-00011_82
|
BEAN 22 RND SD TBL TRAV |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
3
|
Pass
|
|
238
|
RH878710.PIT.00
|
WO-11-2024-00011_91
|
BEAN 22 RND SD TBL TRAV |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
2
|
Pass
|
|
239
|
RH832859.LTF.00
|
WO-11-2024-00011_64
|
CMP TRAV AERO 60 RND TOP NATT |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
8
|
Pass
|
|
240
|
JC613907.FGO.01
|
WO-11-2024-00027_1
|
Luccio Single Chair, no Upholstery |
|
02-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
24
|
Pass
|
WO _09_2024_00068_6
WO _11_2024_00027_3
Kiểm tra trung
|
241
|
RH321028.GGS.00
|
|
|
4810648
|
02-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
31
|
Pass
|
|
242
|
RH887345.WBC.00
|
|
|
4837476
|
02-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
2_PAK
|
3
|
Pass
|
Po4837481.3cái.
|
243
|
MP865114.LNO.00
|
WO-09-2024-00074_3
|
DANA CONSOLE 2 DRAWER, NATURAL |
|
02-01-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
30
|
Pass
|
|
244
|
RH393605.BRO.00
|
|
|
4810151
|
02-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
50
|
Pass
|
|
245
|
RH832857.LTF.00
|
WO-11-2024-00011_59
|
CMP TRAV AERO 78 OVAL TOP NATT |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
9
|
Pass
|
|
246
|
RH862836.EMH.00
|
WO-11-2024-00011_17
|
CMP EMPER AERO 96 RECT TOP EMPR |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH NAM QUÂN STONE
|
4
|
Pass
|
|
247
|
RH970901.PIT.01
|
WO-11-2024-00047_7
|
TRAVERTINE LAMP 10H REED NATL EU |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
15
|
Pass
|
|
248
|
RH787323.WLB.00
|
|
|
4809203
|
02-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
|
249
|
GV336507.BOK.00
|
WO-08-2024-00038_22
|
JOSEPHINE SCREEN - BLEACHED OAK |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
11
|
Pass
|
|
250
|
RH393625.NBZ.00
|
WO-08-2024-00054_17
|
WAVED MIRROR 24X36 BRNZ |
|
02-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
251
|
RH862836.LTF.00
|
|
|
4837471
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
7
|
Pass
|
|
252
|
RH314924.GGA.00
|
WO-09-2024-00040_10
|
GILT ARCHED MIRROR 53X90 NEW GOLD |
|
02-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
54
|
Pass
|
|
253
|
MS786105.PSR.00
|
WO-07-2024-00022_21
|
3049654 MAITLAND SMITH 56IN VIDE SIDBOARD |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
19
|
Pass
|
|
254
|
RH862836.LTF.00
|
|
|
4837472
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
|
255
|
RH757501.PBO.00
|
WO-08-2024-00052_13
|
PIVOT BAR CABINET, PBO |
|
02-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
5
|
Pass
|
Ráp ok
|
256
|
RH322317.DMS.00
|
|
|
4810148
|
02-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
5
|
Pass
|
PO#4810148 đã ok 5 sp
|
257
|
RH385402.BRO.00
|
WO-09-2024-00041_16
|
STEPPED BRASS MIRROR 42 X 78 BRNZ |
4810166
|
02-01-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
18
|
Pass
|
|
258
|
HW09-1211
|
|
|
|
02-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
259
|
HW09-1211
|
|
|
|
02-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
260
|
RH879819.PIT.00
|
WO-07-2024-00035_29
|
CELLINI ITALIAN 48 ROUND TABLE NATT |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
25
|
Pass
|
|
261
|
HW99-2031
|
|
|
|
02-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
262
|
HW99-2031
|
|
|
|
02-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
263
|
HW24-0026
|
|
|
|
02-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
264
|
HW24-0026
|
|
|
|
02-01-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
265
|
GV351501.DGF.00
|
WO-10-2024-00015_23
|
VENUS LEANER MIRROR 45" X 3.5" X 84" ANTIQUE/GRAY FINISH 1" BEVEL |
34065
|
02-01-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
15
|
Pass
|
|
266
|
RH393615.NBZ.00
|
WO-08-2024-00054_3
|
CONTOURED MIRROR 42X78 BRNZ |
|
02-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
267
|
RH970902.PIT.01
|
WO-11-2024-00047_6
|
TRAVERTINE LAMP 11H XCUT NATL EU |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
9
|
Pass
|
|
268
|
RH737317.WBC.00
|
|
|
4837477
|
03-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
2_PAK
|
5
|
Pass
|
Po4809205.4cái. Po4840856.3cái.
|
269
|
RH875934.AOM.00
|
WO-10-2024-00022_104
|
STRADA RECT 96 ARCO |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
5
|
Pass
|
|
270
|
RH970902.PIT.01
|
WO-12-2024-00029_3
|
TRAVERTINE LAMP 11H XCUT NATL EU |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
14
|
Pass
|
|
271
|
RH870916.PIT.00
|
WO-11-2024-00011_33
|
WYETH TRAVERTINE 60 CONSOLE TABLE NATT |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
6
|
Pass
|
|
272
|
RH970906.ALR.00
|
WO-09-2024-00073_6
|
TALLADO ALABASTER 11 CONVEX TABLE LAMP US |
4821347
|
02-01-2025
|
QC Pham Ngoc San
|
Cty TNHH Lighting Saigon
|
30
|
Pass
|
|
273
|
RH870916.PIT.00
|
WO-11-2024-00011_26
|
WYETH TRAVERTINE 60 CONSOLE TABLE NATT |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
5
|
Pass
|
|
274
|
RH887333.WLT.00
|
WO-09-2024-00056_13
|
WYETH OAK 84" SOFA BACK CONSOLE TABLE - LIGHT OAK |
|
02-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
1
|
Pass
|
|
275
|
RH887332.WLT.00
|
WO-09-2024-00057_40
|
WYETH OAK 72" SOFA BACK CONSOLE TABLE - LIGHT OAK |
|
02-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
9
|
Pass
|
WO _09_2024_00057_29=1pcs kiểm tra trung
|
276
|
RH882603.PIT.00
|
WO-10-2024-00021_32
|
GIO STONE 14" ROUND SIDE TABLE NATT |
|
02-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
15
|
Pass
|
|
277
|
KR389111.SLS.00
|
WO-10-2024-00039_6
|
Mirror, Arched Metal 2440, Brushed Pewter |
|
02-01-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
20
|
Pass
|
|
278
|
AK889110.SOK.00
|
WO-10-2024-00003_3
|
CONSOLE, STANWYCK 36", SMOKE OAK, POL SS |
|
02-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
20
|
Pass
|
Ok
|
279
|
RH770914.PIT.00
|
WO-07-2024-00035_7
|
TRAV WYETH 48 CL SB NATT |
|
02-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
11
|
Pass
|
WO-07-2024-00034_10
|
280
|
OA794101.CUS.70
|
WO-09-2024-00048_9
|
TV CONSOLE |
|
02-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
1
|
Pass
|
Tay nắm khách tự mua ráp
|
281
|
JC708346.MGD.80
|
WO-11-2024-00007_5
|
LILLE CABINET 4 DOOR |
|
02-01-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
|
282
|
RH393621.NBZ.00
|
WO-08-2024-00054_14
|
CONTOURED MIRROR 30X80 BRNZ |
|
02-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
283
|
JC835108.CUS.80
|
WO-10-2024-00038_1
|
DANTE SIDE TABLE |
|
02-01-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
|
284
|
RH737349.WLB.00
|
WO-05-2024-00016_14
|
WYETH OAK 48 GLASS CABINET LTOK |
|
02-01-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
+WO-05-2024-00016_127
|
285
|
AR853643.NCK.00
|
|
|
2000000527
|
02-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
25
|
Pass
|
|
286
|
AR853642.NCK.00
|
|
|
2000000527
|
02-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
25
|
Pass
|
|
287
|
AR853643.NCK.00
|
|
|
2000000527
|
02-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
25
|
Pass
|
|
288
|
RH837364.WLT.00
|
WO-06-2024-00023_42
|
WYETH OAK 84-132" FLOATING RECTANGLE EXTENSION DINING TABLE - LIGHT OAK |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
21
|
Pass
|
Tổng 62 pcs 3 màu wlt ,wnk,wlb
|
289
|
RH843010.LCM.00
|
|
|
4837472
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
9
|
Pass
|
|
290
|
CE786003.FSN.00
|
WO-11-2024-00001_3
|
C3B-226 NIGHTSTAND |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
29
|
Pass
|
|
291
|
OA594101.CUS.70
|
WO-09-2024-00048_8
|
KING BED |
|
02-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
1
|
Pass
|
Thêm PO 00048_1
|
292
|
RH787350.WBL.00
|
|
|
4711661
|
02-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
2
|
Pass
|
|
293
|
RH862837.EMH.00
|
|
|
4837472
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
4
|
Pass
|
|
294
|
RH970902.PIT.00
|
WO-08-2024-00040_1
|
TRAVERTINE LAMP 11H XCUT NATL US |
4794963
|
02-01-2025
|
QC Pham Ngoc San
|
Cty TNHH Lighting Saigon
|
27
|
Pass
|
|
295
|
RH787311.WLB.00
|
|
|
10081904
|
02-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
|
296
|
RH879836.PIT.00
|
WO-09-2024-00023_31
|
CELLINI ITALIAN 10 RD SIDE TB NATT |
|
02-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
5
|
Pass
|
WO-09-2024-00023_4_18
|
297
|
RH737364.WLB.00
|
|
|
10081904
|
02-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
|
298
|
RH787350.WNK.00
|
|
|
4711661
|
02-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Po4829579.1cái
|
299
|
RH737380.WLT.00
|
|
|
10081904
|
02-01-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
|
300
|
FF738112.CLT.00
|
WO-09-2024-00018_24
|
184293 CTN-CATALAN TRAVERTINE SIDEBOARD CLASSIC TRAVERTINE |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
6
|
Pass
|
|
301
|
RH737330.WBG.00
|
WO-09-2024-00020_18
|
WYETH BAMBOO 52X103 GLASS CABINET |
|
02-01-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
11
|
Pass
|
+WO-09-2024-00020_22
|
302
|
RH393618.NBZ.00
|
WO-08-2024-00054_5
|
WAVED MIRROR 36X48 BRNZ |
|
02-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
303
|
RH887345.WBC.00
|
WO-10-2024-00030_38
|
WYETH BAMBOO SQUARE BEDSIDE TABLE |
|
02-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
WO-10-2024-00029_31
|
304
|
JC807903.EGS07.01
|
WO-09-2024-00036_14
|
FRICK COFFEE TABLE |
|
02-01-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
6
|
Pass
|
Độ hở to nhỏ (ftd đã sửa ok)
|
305
|
RH737305.WBG.00
|
|
|
4809188
|
02-01-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
17
|
Pass
|
|
306
|
RH393630.NBZ.00
|
WO-08-2024-00054_9
|
CONTOURED MIRROR 26X48 BRZN |
|
02-01-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
307
|
SL400715.NOO.00
|
WO-09-2024-00068_5
|
LAKE HOUSE SWATCH - WEATHERED OAK |
|
02-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
50
|
Pass
|
|
308
|
RH837393.WLT.00
|
WO-09-2024-00057_33
|
WYETH OAK 48" ROUND COFFEE TABLE - LIGHT OAK |
|
02-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
9
|
Pass
|
WO _09_2024_00057_22=1pcs kiểm tra trung
|
309
|
RH393622.LQB.00
|
WO-08-2024-00053_16
|
TAPERED MIRROR 24X36 ABRS |
|
02-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
|
310
|
RH393625.LQB.00
|
WO-08-2024-00054_15
|
WAVED MIRROR 24X36 ABRS |
|
02-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
|
311
|
RH393629.LQB.00
|
WO-08-2024-00054_13
|
CONTOURED MIRROR 24x36 ABRS |
|
02-01-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
|
312
|
JC815203.BOK.00
|
WO-10-2024-00006_2
|
ELLA SIDE TABLE |
|
02-01-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
9
|
Pass
|
|