1
|
LE753618.TBA.90
|
W0-05-2025-00030_1
|
|
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
W0-05-2025-00010_1=3pcs.sp này hàng mẫu. Ko tc ko hình ảnh handover
|
2
|
TH09-1195
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
3
|
TH09-1195
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
4
|
TH09-1196
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
5
|
TH09-1196
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
6
|
TH09-1197
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
7
|
TH09-1197
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
8
|
TH01-0421
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
9
|
TH01-0421
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
10
|
608305.WDW. 90
|
W-05-2025-00035_22
|
|
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
1
|
Pass
|
|
11
|
HK753114.CRM.00
|
WO-06-2025-00015_34
|
Pinwheel Hall Chest - MDF/Resin |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
5
|
Pass
|
Hàng chưa có hình ảnh handover tiêu chuẩn chỉ kiểm bằng mẫu sống bv chưa có chỉ tiếc
|
12
|
HW99-5293
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
13
|
HW99-5293
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
14
|
AS782552.DWN.00
|
WO-04-2025-00032_12
|
WESTYN 6 DRAWER DRESSER WALNUT |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
3
|
Pass
|
|
15
|
HW01-812
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
16
|
HW01-812
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
17
|
HW17-0538
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
18
|
HW17-0538
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
19
|
OA586206.CUS.71
|
WO-03-2025-00029_12
|
Queen Headboard @ Residence Studio- #21304-1 |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cty Nệm Lộc Phát
|
14
|
Pass
|
|
20
|
OA586208.CUS.71
|
WO-02-2025-00012_27
|
King Headboard @ Standard King- #10303-1 |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cty Nệm Lộc phát
|
15
|
Pass
|
|
21
|
TH99-2985
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
8
|
Pass
|
|
22
|
AS782575.DWN.00
|
WO-04-2025-00032_13
|
WESTYN 32'' NIGHTSTAND WALNUT |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
3
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover
|
23
|
JC741909.LAW.00
|
WO-05-2025-00003_17
|
JACKSON CHEST 3 DRAWERS |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
12
|
Pass
|
|
24
|
HW99-5274
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
25
|
HW99-5274
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
26
|
RH321233.BRO.00
|
|
|
4933377
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Hữu Nghị
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
4
|
Pass
|
Hệ thống không có tiêu chuẩn chất lượng và Hình Ảnh Handover
|
27
|
RH759201.NLR.00
|
WO-04-2025-00028_9
|
BURKE RAFFIA 1 DWR NGHT RFFA |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
15
|
Pass
|
|
28
|
HW99-0906
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
29
|
HW99-0906
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
30
|
HW99-0886
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
31
|
HW99-0886
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
32
|
CE596002.TBA.90
|
WO-05-2025-00030_16
|
CEA-136H-V1 - Wood Panel King Headboard |
|
08-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
33
|
HW01-1383
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
34
|
HW01-1383
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
35
|
HW01-321
|
|
|
|
08-07-2025
|
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
36
|
JC720101.SOK.00
|
WO-05-2025-00003_16
|
Gorky Cabinet, XXS - ABS |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
6
|
Pass
|
Tiêu chuẩn RESIN CHƯA CÓ CO
|
37
|
HW01-1211
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
38
|
HW01-1211
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
39
|
HW01-375
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
40
|
HW01-375
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
41
|
CE586001.TBA.90
|
WO-05-2025-00030_15
|
CEA-126H-V1 - Upholstered Panel King Headboard |
|
08-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
42
|
HW01-700
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
43
|
HW01-700
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
44
|
HW08-242
|
|
|
|
08-07-2025
|
|
Công ty TNHH Cơ Khí Bảo Ngân
|
0
|
Pass
|
|
45
|
JC737535.TMV.80
|
WO-05-2025-00016_11
|
Deneuve Cabinet |
|
08-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
46
|
JC717209.BOW.00
|
WO-04-2025-00016_5
|
Massa Chest, ABS |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
6
|
Pass
|
|
47
|
JC741916.LAW.80
|
WO-05-2025-00020_3
|
Jackson Chest |
|
08-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
48
|
OA786401.CUS.70
|
WO-05-2025-00007_2
|
WARDROBE |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
1
|
Pass
|
Hàng chưa có hình ảnh handover tiêu chuẩn
|
49
|
JC802517.BAO.00
|
WO-05-2025-00016_17
|
Tribeca Sofa End 3 tier |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
6
|
Pass
|
|
50
|
RH393629.LQB.00
|
|
|
4956713
|
08-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
10
|
Pass
|
PO#4956714 đã ok
|
51
|
JC830408.ABS.00
|
|
|
JCD-UK POR00008668
|
08-07-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
10
|
Pass
|
|
52
|
RH397403.BRZ.00
|
WO-04-2025-00003_7
|
VITRO MIRROR 36X48 SMOKE |
|
08-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
|
53
|
SL865421.NOO.00
|
|
|
10807370
|
07-08-2025
|
QC Nguyễn Hữu Nghị
|
2_PAK
|
60
|
Fail
|
Thiếu Tem Khách Hàng Lên Cont Dán ( Hệ Thống Không Có Tiêu Chuẩn Chất Lượng và Hình Ảnh Handover )
|
54
|
RH596701.OGR.00
|
WO-04-2025-00028_13
|
MULHOLLAND PANEL CRIB GRIEGE OAK |
|
08-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATC
|
16
|
Pass
|
|
55
|
JC815203.BOK.00
|
WO-05-2025-00016_19
|
ELLA SIDE TABLE |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
|
56
|
RH859202.NLR.00
|
WO-04-2025-00028_6
|
BURKE RAFF NTR VNTY RFFA |
|
08-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATC
|
11
|
Pass
|
|
57
|
RH322317.DMS.00
|
|
|
4857735
|
08-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
3
|
Pass
|
|
58
|
LE853635.TBA.90
|
W0-05-2024-00030_4
|
|
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Sp này hàng mẫu. Ko tc ko hình ảnh handover.
|
59
|
RH759201.NLR.00
|
WO-04-2025-00028_3
|
BURKE RAFFIA 1 DWR NGHT RFFA |
|
08-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
15
|
Pass
|
|
60
|
SL365413.WHI.00
|
WO-03-2025-00034_15
|
GILDED BAMBOO WALL MIRROR - 36X48 - SALT |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
60
|
Pass
|
mã hàng này không có hình ảnh Hannover
|
61
|
JM799311.CUS.70
|
WO-05-2025-00014_6
|
FOYER CABINET |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
62
|
AS782552.DWN.00
|
WO-04-2025-00032_12
|
WESTYN 6 DRAWER DRESSER WALNUT |
|
08-07-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
3
|
Pass
|
Ok
|
63
|
SH888224.OAB.00
|
WO-02-2025-00020_10
|
DAWSON SQUARE SIDE TABLE |
|
08-07-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
30
|
Pass
|
Ok
|
64
|
RH759208.NLR.00
|
|
|
4977048
|
08-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
53
|
Pass
|
Đã ok 15/53 sp
|
65
|
RH393630.NBZ.00
|
|
|
4956714
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Hữu Nghị
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
Hệ thống không có tiêu chuẩn chất lượng và Hình Ảnh Handover
|
66
|
JC835663.PBV.80
|
WO-05-2025-00009_2
|
Angel Console Table |
|
08-07-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
1
|
Pass
|
1
|
67
|
JC835662.PBV.80
|
WO-05-2025-00009_1
|
Angel Console Table |
|
08-07-2025
|
|
Fitting - Ráp PTC1
|
1
|
Pass
|
Ok
|
68
|
RH322317.DMS.00
|
WO-11-2024-00019_6
|
METAL DOVETAIL MIRROR 28 X 80 SLV |
|
08-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
3
|
Pass
|
|
69
|
JC841920.PGS14.00
|
WO-05-2025-00011_5
|
JJ DINING TABLE, BASE ONLY |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
8
|
Pass
|
Chưa có tiền RESIN
|
70
|
SH788237.WWQ.00
|
wo-02-2025-00020_3
|
PIETRO BEDSIDE TABLE, BRAZILIAN QUARTZITE |
SHLLC-PO-001445_us
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Tấn Lợi
|
ptc3nlp
|
20
|
Pass
|
|
71
|
SH788237.WWQ.00
|
wo-02-2025-00020_4
|
PIETRO BEDSIDE TABLE, BRAZILIAN QUARTZITE |
HLTD-PO-0009370 UK
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Tấn Lợi
|
ptc3.nlp
|
50
|
Pass
|
|
72
|
SH888225.NOR.00
|
wo-02-2025-00020_12
|
PASCAL COFFEE TABLE |
HLDT-PO-0009370UK
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Tấn Lợi
|
ptc3nlp
|
20
|
Pass
|
|
73
|
AM816739.TBA.90
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Hữu Nghị
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Hàng Mẫu ( Hệ Thống Không Có Hình Ảnh Handover Và Tiêu Chuẩn Chất Lượng Không Có PO )
|
74
|
OA686203.CUS.70
|
WO-02-2025-00012_44
|
Pullout Sofa A RIGHT- #12208-2R |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Machinery Subcon
|
3
|
Fail
|
Kiểm tra sản phẩm đầu tiên không đạt hàng đang bị lỗi cần sửa lại
|
75
|
OA686203.CUS.70
|
WO-02-2025-00012_44
|
Pullout Sofa A RIGHT- #12208-2R |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Machinery Subcon
|
3
|
Pass
|
Kiểm tra sản phẩm đầu tiên không đạt hàng đang bị lỗi cần sửa lại
|
76
|
SH888225.NOR.00
|
wo-022025-0002011
|
|
SHLLC-PO-001445
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Tấn Lợi
|
ptc3nlp
|
20
|
Pass
|
|
77
|
RH759203.NLR.02
|
WO-04-2025-00028_15
|
BURKE RAFFIA WD DRSSR RFFA NEW ASTM, FAUX SATIN BRASS |
|
08-07-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
|
78
|
PA590402.WWA.00
|
WO-04-2025-00035_26
|
Onshore Bed Queen |
|
08-07-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
1
|
Pass
|
Ok
|
79
|
HW05-012
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
80
|
HW05-012
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
81
|
RH843005.LCM.00
|
WO-06-2025-00009_4
|
CMP ST. JAMES MARBLE 72 ROUND TABLE TOP |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
16
|
Pass
|
|
82
|
AM816739.TBA.90
|
WO-05-2025-00005_7
|
Aero dining table single pedestal 4m |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình Hanover và tiêu chuẩn
|
83
|
JC161901.FMT.00
|
WO-05-2025-00003_8
|
Frank Console Table Small, FRL |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
10
|
Pass
|
mã hàng này không có hình ảnh Hannover
|
84
|
OA787822.CUS.71
|
WO-11-2024-00035_28
|
Standard Freestanding Vanity- Double @ Gold Parlor Suites #14801 |
|
07-08-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
WAS
|
28
|
Pass
|
|
85
|
HW99-5259
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
86
|
HW99-5259
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
87
|
HW08-0843.STD
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
88
|
HW08-0843.STD
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
89
|
RH368005.DMS.00
|
|
|
4910593
|
08-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
PO#4877818 đã ok
|
90
|
HW08-0847.STD
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
91
|
HW08-0847.STD
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
92
|
HW08-0848.STD
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
93
|
HW08-0848.STD
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
94
|
HW99-1003
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
95
|
HW99-1003
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
96
|
LE753620.TBA.90
|
W0-05-2025-00010-3
|
|
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
4
|
Fail
|
W0-05-2025-00030_3=1pcs. Sp này hàng mẫu
|
97
|
HW09-312
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
98
|
HW09-312
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
99
|
RH393630.NBZ.00
|
WO-04-2025-00004_1
|
CONTOURED MIRROR 26X48 BRZN |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
10
|
Pass
|
Sp này ko hình ảnh handover ko tc
|
100
|
RH882955.OPI.00
|
WO-06-2025-00007_17
|
ROCCO PLINTH 64 RECT COFFEE TABLE IVORY |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SƠN CHÂU LỘC
|
10
|
Pass
|
QC kiểm hệ thống không có mẫu đá ký và handover
|
101
|
RH393622.NBZ.00
|
WO-04-2025-00004_5
|
TAPERED MIRROR 24X36 BRNZ |
|
08-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
Chưa có thông tin trên hệ thống
|
102
|
HC785517.UNF.00
|
|
|
4500747562
|
08-07-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
20
|
Pass
|
|
103
|
SL865421.NOO.00
|
WO-04-2025-00012_11
|
LAKE HOUSE BISTRO TABLE - WEATHERED OAK |
|
08-07-2025
|
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
60
|
Pass
|
Sp này ko hình ảnh handover
|
104
|
AR853654.TBA.90
|
W0-05-2025-00005_8
|
|
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Fail
|
W0-05-2025-00030_5=1pcs. Hàng này Hàng mẫu Qc loại màu ko giống mẫu panel.
|
105
|
JC400701.PGS07.02
|
WO-05-2025-00016_5
|
FINISH SAMPLE 3.15X4.73, RED GESSO - GS07/PGS07/EGS07 |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
150
|
Pass
|
Bảng mẫu màu không có hình ảnh handover và tiêu chuẩn
|
106
|
RH368005.DMS.00
|
WO-12-2024-00016_46
|
SHADOW BOX MIRROR 42X78 SILV |
|
08-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Pass
|
WO-12-2024-00016_3 đã ok
|
107
|
PA590401.WWA.00
|
WO-04-2025-00035_24
|
Onshore Bed King |
|
08-07-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
1
|
Pass
|
Ok
|
108
|
CE886001.P01.00
|
|
|
4500741460
|
07-07-2025
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
5
|
Pass
|
Không có hình ảnh hlv
|
109
|
RH882955.OPC.00
|
WO-06-2025-00007_16
|
ROCCO PLINTH 64 RECT COFFEE TABLE-CHOC |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
12
|
Pass
|
Ko có tc
|
110
|
CE886001.OFW.00
|
|
|
4500741460
|
08-07-2025
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
15
|
Pass
|
Không có hình ảnh hlv
|
111
|
OA686207.CUS.70
|
WO-03-2025-00028_5
|
Pullout Sofa C LEFT @ Residence One Bedroom- # 22208-1L |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CTY TNHH MTV SX GỖ HOÀNG PHÁT
|
8
|
Pass
|
|
112
|
RH883002.CUS.00
|
WO-03-2025-00013_22
|
ONYX TROPEZ 135" RECT DINING TABLE CHOC (LEFT VERSION) |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình Hanover và tiêu chuẩn
|
113
|
PA590404.TBA.90
|
|
|
|
06-07-2025
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
Sample
|
114
|
OA686206.CUS.72
|
WO-03-2025-00029_17
|
Pullout Sofa C RIGHT @ Residence Suite- #20208-2R |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CTY TNHH MTV SX GỖ HOÀNG PHÁT
|
1
|
Pass
|
|
115
|
GV645401.NWT.01
|
WO-05-2025-00003_24
|
Moderno Counterstool – Ivory Marble Leather |
|
08-07-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon nhà xanh
|
15
|
Pass
|
|
116
|
AR853655.TBA.90
|
W0-05-2025-00005_1
|
|
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Fail
|
W0-05-2025-00030_6=1pcs. Hàng này Hàng mẫu sample. Màu ko giống mẫu
|
117
|
JC620601.WDW.00
|
WO-05-2025-00003_10
|
GIBBINGS ARM CHAIR, FINISH TO FOAM |
|
08-07-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon nhà xanh
|
10
|
Pass
|
|
118
|
RH883001.CUS.00
|
WO-03-2025-00013_23
|
ONYX TROPEZ 135" RECT DINING TABLE CHOC (RIGHT VERSION) |
|
08-07-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
1
|
Pass
|
Chưa có hình Hanover và tiêu chuẩn
|
119
|
RH393614.NPL.00
|
|
|
4956713
|
08-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
5
|
Pass
|
|
120
|
RH596701.OGR.00
|
WO-04-2025-00028_13
|
MULHOLLAND PANEL CRIB GRIEGE OAK |
|
08-07-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
16
|
Pass
|
Ok
|
121
|
SL865402.NOO.00
|
WO-04-2025-00012_5
|
LAKE HOUSE EXPANDABLE DINING TABLE TOP - WEATHERED OAK |
|
08-07-2025
|
QC Thái Trường Sơn
|
Sanding - Chà Nhám
|
140
|
Pass
|
|
122
|
RH393614.LQB.00
|
|
|
4956714
|
08-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
21
|
Pass
|
PO#4956713 đã ok
|
123
|
888265.TBA.90
|
|
|
|
08-07-2025
|
QC Lương Văn Cường
|
CÔNG TY TNHH GIA MINH CÁT
|
1
|
Pass
|
|
124
|
SL865430.SEP.00
|
WO-06-2025-00014_21
|
COLLINS DINING TABLE BASE - SEPIA |
|
08-07-2025
|
QC Thái Trường Sơn
|
Raw Cutting - Sơ Chế (HR Dept)
|
40
|
Pass
|
|
125
|
HC685502.UNF.40
|
WO-06-2025-00015_33
|
7237-51 ENDS ASSM.M2M |
|
07-07-2025
|
|
Assembly - Lắp Ráp
|
2
|
Pass
|
|
126
|
JC719505.TSV.80
|
WO-05-2025-00020_1
|
DOUBLE SEAGO CHEST |
|
07-07-2025
|
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
127
|
JC741915.LAW.80
|
WO-05-2025-00020_2
|
Jackson Bedside |
|
07-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
2
|
Pass
|
|
128
|
JC830419.TSV.80
|
WO-05-2025-00016_25
|
Garcon Coffee Table Rectangular |
|
07-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
129
|
JC621107.ABS.01
|
WO-05-2025-00009_4
|
Parrot Sofa Small, Finish to foam |
|
07-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
5
|
Pass
|
|
130
|
JC830909.DWN.80
|
WO-05-2025-00016_14
|
DAKOTA RECT TABLE, TOP ONLY |
|
07-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
131
|
HC885512.UNF.00
|
WO-06-2025-00004_18
|
HC7238-70-FR OAK DESK |
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
1
|
Pass
|
|
132
|
HC885512.UNF.00
|
WO-06-2025-00004_18
|
HC7238-70-FR OAK DESK |
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
1
|
Pass
|
|
133
|
HW12-2092
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
134
|
HW12-2092
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
135
|
HW08-366
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
136
|
HW08-366
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
137
|
HW12-2093
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
138
|
HW12-2093
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
139
|
JC717404.ABS.00
|
WO-06-2025-00002_22
|
Abbado Tall Cabinet |
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
6
|
Pass
|
|
140
|
JC717404.ABS.00
|
WO-06-2025-00002_22
|
Abbado Tall Cabinet |
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
6
|
Pass
|
|
141
|
HC785516.UNF.00
|
WO-05-2025-00012_24
|
HC7245-10-FR PLAITED BUFFET |
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
1
|
Pass
|
|
142
|
HC785516.UNF.00
|
WO-05-2025-00012_24
|
HC7245-10-FR PLAITED BUFFET |
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
1
|
Pass
|
|
143
|
HC885511.UNF.00
|
WO-06-2025-00004_23
|
HC7298-70-FR - Round Spot Table with Oak Sphere |
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
1
|
Pass
|
|
144
|
HC885511.UNF.00
|
WO-06-2025-00004_23
|
HC7298-70-FR - Round Spot Table with Oak Sphere |
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
1
|
Pass
|
|
145
|
HC885514.UNF.00
|
WO-06-2025-00004_21
|
HC7271-70 SQ OAK END TABLE |
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
1
|
Pass
|
|
146
|
HC885514.UNF.00
|
WO-06-2025-00004_21
|
HC7271-70 SQ OAK END TABLE |
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
1
|
Pass
|
|
147
|
JC820902.CGL.40
|
WO-06-2025-00002_18
|
Cortes Desk Small, base only |
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
8
|
Pass
|
|
148
|
JC820902.CGL.40
|
WO-06-2025-00002_18
|
Cortes Desk Small, base only |
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
8
|
Pass
|
|
149
|
TH99-3078
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PT1
|
0
|
Fail
|
|
150
|
TH99-3078
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PT1
|
0
|
Fail
|
|
151
|
HW08-0829
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PT1
|
0
|
Pass
|
|
152
|
HW08-0829
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PT1
|
0
|
Pass
|
|
153
|
HW08-0828
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PT1
|
0
|
Pass
|
|
154
|
HW08-0828
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PT1
|
0
|
Pass
|
|
155
|
HW09-719
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PT1
|
0
|
Pass
|
|
156
|
HW09-719
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PT1
|
0
|
Pass
|
|
157
|
JC730402.PBV.00
|
WO-04-2025-00016_6
|
Garcon Bookcase, ABS - DL9 |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
6
|
Pass
|
|
158
|
SH388224.NBC.00
|
WO-05-2025-00021_3
|
MATILDA MIRROR |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
veneering
|
25
|
Pass
|
Kiểm cắt may venner
|
159
|
JC526702.GWO.80
|
WO-05-2025-00012_12
|
HOTEL ROOM BED & HEADBOARD, UPHOLSTERY |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
160
|
JM699313.CUS.70
|
WO-05-2025-00014_19
|
BENCH AT THE FOOT OF THE 2 QUEEN BEDS |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
2
|
Pass
|
|
161
|
JC176001.BCO.01
|
WO-05-2025-00003_22
|
Twig Table - Plain Cerused, VDB |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
16
|
Pass
|
|
162
|
JC849404.AZU.01
|
WO-05-2025-00016_21
|
ROSA TROLLEY CART |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
163
|
SL865425.SEP.00
|
WO-03-2025-00035_10
|
COLLINS ROUND DINING TABLE TOP - 60" - SEPIA |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
39
|
Pass
|
|
164
|
JC808418.LAW.00
|
WO-06-2025-00014_2
|
Carlo Round Dining Table, Top only |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
165
|
PA890403.FSN.00
|
WO-04-2025-00035_14
|
ONSHORE COFFEE TABLE |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
19
|
Pass
|
|
166
|
JC761433.TSV.80
|
WO-05-2025-00016_10
|
Pollock Cabinet |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
167
|
JC700455.BOW.00
|
WO-05-2025-00003_12
|
Versailles Bedside, ABS |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
12
|
Pass
|
|
168
|
JC700455.BOW.00
|
WO-05-2025-00003_12
|
Versailles Bedside, ABS |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
12
|
Pass
|
|
169
|
MB749403.FS28.00
|
WO-04-2025-00032_2
|
Prades Bedside, DL5 |
|
07-07-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
2
|
Pass
|
Ok
|
170
|
OA787979.CUS.44
|
WO-05-2025-00019_1
|
Closet - Replacement Parts - Extra set of drawer + pair of runners |
|
07-07-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
2
|
Pass
|
|
171
|
JC849401.KIA.00
|
WO-05-2025-00003_21
|
Rosa Trolley Cart, ABS - AM01 |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
172
|
OA787981.CUS.40
|
WO-05-2025-00019_6
|
Slide Shelf |
|
07-07-2025
|
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
2
|
Pass
|
|
173
|
RH393630.LQB.00
|
|
|
4956714
|
07-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
8
|
Pass
|
PO#4956713 đã ok 10 sp
|
174
|
JC807303.DOL.00
|
WO-05-2025-00003_18
|
Palm Desk, Top Only |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
175
|
JC708350.MGD.80
|
WO-05-2025-00008_3
|
Lille Cabinet |
|
07-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
2
|
Pass
|
|
176
|
SH788249.OKL.00
|
WO-03-2025-00021_7
|
LENNOX SIDEBOARD |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
22
|
Pass
|
|
177
|
RH314967.GGT.00
|
WO-05-2025-00020_12
|
ANTIQUED CARVED LARGE DRESSER MIRROR GILT |
|
07-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
178
|
JC732302.MBL.00
|
WO-05-2025-00001_7
|
Monterey Cabinet Small |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
179
|
OA748070.CUS.40
|
WO-04-2025-00015_1
|
Closet Add-On / C.4.4.A - Part B |
|
07-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
3
|
Pass
|
|
180
|
JC841920.PGS14.00
|
WO-05-2025-00011_5
|
JJ DINING TABLE, BASE ONLY |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
8
|
Pass
|
mã hàng này không có hình ảnh Hannover
|
181
|
AR853622.DAB.40
|
WO-04-2025-00029_3
|
CANTO RECTANGULAR COCKTAIL TABLE, BASE ONLY |
|
07-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
2
|
Pass
|
|
182
|
JM899337.CUS.70
|
WO-05-2025-00014_25
|
RECTANGULAR END TABLE |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
183
|
OA787981.CUS.42
|
WO-05-2025-00019_8
|
Handle |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
4
|
Pass
|
|
184
|
OA787991.CUS.40
|
WO-05-2025-00019_10
|
Handle |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
2
|
Pass
|
Hàng không có hình ảnh handover không có tiêu chuẩn
|
185
|
JC701530.WMV.00
|
WO-05-2025-00020_10
|
PERCY CHEST ABS FRONT |
|
07-07-2025
|
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
186
|
MB838504.WDO.00
|
WO-04-2025-00026_28
|
Mercer Desk, ABS - DL5 |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
6
|
Pass
|
mã hàng này không có hình ảnh Hannover
|
187
|
RH393605.BRO.00
|
WO-01-2025-00013_10
|
ITALIAN MID-CENTURY OBLONG MIRROR 36"X48" BRNZ |
|
07-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
8
|
Pass
|
|
188
|
OA787994.CUS.40
|
WO-05-2025-00019_11
|
CG-156 handle |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
4
|
Pass
|
Hàng không có hình ảnh handover và tiêu chuẩn hàng bi test ra màu khách hàng đá ok
|
189
|
OA844810.CUS.70
|
WO-05-2025-00004_9
|
Petit Side Table |
|
07-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
190
|
JC741909.LAW.00
|
WO-05-2025-00003_17
|
JACKSON CHEST 3 DRAWERS |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
12
|
Pass
|
|
191
|
RH896206.SSK.00
|
WO-06-2025-00023_1
|
CUS EMI STUMP 14DIAX18H RND SIDE TABLE BLACK |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
2
|
Pass
|
|
192
|
RH393614.NPL.00
|
WO-04-2025-00002_8
|
CONTOURED MIRROR 36X48 PN |
|
07-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
|
193
|
JC815202.FOL.00
|
WO-05-2025-00016_18
|
ELLA SIDE TABLE |
|
07-07-2025
|
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
|
194
|
JM899332.CUS.70
|
WO-05-2025-00014_23
|
ROUND BEDSIDE TABLE |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
195
|
OA887979.CUS.40
|
WO-05-2025-00019_12
|
Handle |
|
07-07-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
4
|
Pass
|
|
196
|
RH393614.NBZ.00
|
WO-04-2025-00002_9
|
CONTOURED MIRROR 36X48 BRNZ |
|
07-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
7
|
Pass
|
WO-04-2025-00003_13 đã ok ,chưa có thông tin trên hệ thống
|
197
|
RH393622.LQB.00
|
|
|
4956713
|
07-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
5
|
Pass
|
|
198
|
RH393626.NBZ.00
|
|
|
4956713
|
07-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
5
|
Pass
|
|
199
|
OA787989.CUS.40
|
WO-05-2025-00019_9
|
Pulls |
|
07-07-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
4
|
Pass
|
|
200
|
RH321027.GGS.00
|
WO-06-2025-00011_23
|
SALON GILT MIRROR 42X78 NEW CLR |
|
07-07-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon hai Việt phát
|
24
|
Pass
|
|
201
|
RH321028.GGS.00
|
WO-06-2025-00010_31
|
SALON GILT MIR 54X96 GLD |
|
07-07-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon hài việt phát
|
16
|
Pass
|
|
202
|
OA787979.CUS.48
|
WO-05-2025-00019_5
|
Hook |
|
07-07-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
8
|
Pass
|
|
203
|
RH321021.GGS.00
|
WO-06-2025-00009_13
|
SALON GILT MIRROR 26X48 NEW CLR |
|
07-07-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon HVP
|
29
|
Pass
|
|
204
|
AM816739.TBA.90
|
W0-05-2025-00005-7
|
|
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Fail
|
Sp này hàng mẫu QC loại cước gim gỗ sâu ko giống panel mẫu Đô âm cao màu gia cô chân bàn ko giống panel mẫu
|
205
|
RH970902.EMH.00
|
WO-06-2025-00003_2
|
TALLADO 11 XCUT TABLE LAMP US EMPERADOR |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
33
|
Pass
|
|
206
|
RH882955.OPC.00
|
|
|
5014354
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Hữu Nghị
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
12
|
Pass
|
|
207
|
OA787979.CUS.45
|
WO-05-2025-00019_2
|
Closet - Replacement parts - Adjustable Bottom Shelf |
|
07-07-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
2
|
Pass
|
|
208
|
OA787821.CUS.70
|
|
|
3742
|
05-07-2025
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
2
|
Pass
|
Không có hình ảnh hlv
|
209
|
OA787821.CUS.71
|
|
|
3742
|
05-07-2025
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
4
|
Pass
|
Không có hình ảnh hlv
|
210
|
OA787821.CUS.71
|
|
|
3742
|
05-07-2025
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
4
|
Pass
|
Không có hình ảnh hlv
|
211
|
JC825901.PBV.00
|
WO-05-2025-00016_20
|
Tubular Table, PBV - FMT |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
6
|
Pass
|
mã hàng này không có hình ảnh Hannover
|
212
|
RH882955.OPC.00
|
WO-06-2025-00006_7
|
ROCCO PLINTH 64 RECT COFFEE TABLE-CHOC |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH NAM QUÂN STONE
|
13
|
Pass
|
|
213
|
JC761432.FGO.80
|
WO-05-2025-00008_6
|
Pollock Drinks Cabinet |
|
07-07-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
1
|
Pass
|
Ok
|
214
|
OA686205.CUS.70
|
|
|
3802
|
07-07-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
BOK 1
|
215
|
JC825901.PBV.00
|
WO-05-2025-00016_20
|
Tubular Table, PBV - FMT |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
6
|
Pass
|
mã hàng này không có hình ảnh Hannover
|
216
|
RH397401.BRZ.00
|
|
|
4956713
|
07-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
217
|
RH493702.ALN.40
|
WO-05-2025-00029_2
|
BARDOT BURL DRESSER & TOPPER - HARDWARE |
|
07-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
|
218
|
OA686205.CUS.70
|
|
|
3802
|
07-07-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
BOK 2
|
219
|
JC830408.ABS.00
|
WO-04-2025-00016_11
|
Garcon Side Table, PBV |
|
07-07-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
10
|
Pass
|
|
220
|
OA587802.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_72
|
Headboard @ Typical Guestrooms #10102 |
|
07-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
48
|
Pass
|
Hàng chưa hình ảnh handover va tiêu chuẩn chưa có
|
221
|
LE753618.TBA.90
|
WO-05-2025-00010_1
|
329-661 MEDIA CONSOLE |
|
07-07-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
WO-05-2025-00030_1 kiểm tra trung;
hàng mẫu không có handover không có tiêu chuẩn không có hình ảnh mẫu
|
222
|
PA790404.FSN.00
|
WO-04-2025-00035_28
|
Onshore Demilune Sideboard |
|
07-07-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
sản phẩm , màu không được giống so với mẫu , Qc đã thảo luận với mr tính với mức độ này PTC mình làm trước một cái để khách hàng vô xem .
|
223
|
HI785904.IFP.00
|
WO-01-2025-00021_2
|
HH26-178-AS - Harcourt Faux Parchment Etagere |
|
07-07-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
10
|
Fail
|
00021_4( lô kệ này bị nhín fom, Qc loại và Andrew Ok Cho đi (qualiticallaut đặc biệt)lô kệ này bị công vênh từ 2 đến 6mm, theo thông tin từ sếp tính là sếp phi OK cho đi từ khu vực fiting trước đó
|
224
|
JC827719.FGO.80
|
|
|
JCD-UK POR00008698
|
07-07-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
225
|
RH393629.LQB.00
|
WO-04-2025-00002_14
|
CONTOURED MIRROR 24x36 ABRS |
|
07-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
10
|
Pass
|
WO-04-2025-00004_3 đã ok
|
226
|
PA790407.TBA.90
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
227
|
PA790409.TBA.90
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
228
|
CE886001.P01.00
|
WO-02-2025-00006_29
|
TSA-601-V2 - Loire Cocktail Table - Lacquered Blue |
|
06-07-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
|
229
|
PA790408.TBA.90
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
230
|
PA790406.TBA.90
|
|
|
|
07-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
231
|
LE753620.TBA.90
|
WO-05-2025-00010_3
|
329-450 FILE CHEST |
|
07-07-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
WO-05-2025-00030_3 kiểm tra trung;;; hàng mẫu không có handover không có tiêu chuẩn không có hình ảnh mẫu
|
232
|
SL865421.NOO.00
|
WO-04-2025-00012_11
|
LAKE HOUSE BISTRO TABLE - WEATHERED OAK |
|
07-07-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
60
|
Pass
|
không có hình ảnh mẫu không có handover
|
233
|
JC834608.FOL.00
|
WO-03-2025-00026_22
|
Cusco Side |
|
06-07-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
10
|
Pass
|
|
234
|
MB610250.WOS.00
|
WO-02-2025-00029_4
|
TYBEE CHAIR, NO UPHOLSTERY |
|
06-07-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
10
|
Pass
|
|
235
|
RH759203.NLR.02
|
WO-04-2025-00028_15
|
BURKE RAFFIA WD DRSSR RFFA NEW ASTM, FAUX SATIN BRASS |
|
06-07-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
1
|
Pass
|
Sảm phẩm đi ttet
|
236
|
JC807303.DOL.00
|
WO-05-2025-00003_18
|
Palm Desk, Top Only |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
237
|
JC721951.DOL.00
|
WO-03-2025-00026_13
|
Mariner Bar Cabinet |
|
06-07-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
10
|
Pass
|
Ok
|
238
|
JC835663.PBV.80
|
WO-05-2025-00009_2
|
Angel Console Table |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
1
|
Pass
|
Hàng chưa có hình ảnh handover
|
239
|
JC835662.PBV.80
|
WO-05-2025-00009_1
|
Angel Console Table |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
1
|
Pass
|
Hàng chưa có hình ảnh handover
|
240
|
JC400701.DOL.03
|
WO-05-2025-00016_3
|
FINISH SAMPLE 3.15X4.73 - NEW DARK OAK LIMED |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
200
|
Pass
|
Bảng mẫu màu không hình ảnh handover
|
241
|
OA686204.CUS.71
|
WO-02-2025-00012_14
|
Sofa B @ Hotel Standard King- #10208-3B |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
UPH
|
3
|
Pass
|
Hàng chưa có hình ảnh handover va tiêu chuẩn vải và da khách hàng cung cấp cho ptc
|
242
|
RH322323.DMB.00
|
|
|
4956713
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Hữu Nghị
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
Hệ thống không có tiêu chuẩn chất lượng
|
243
|
HC785517.UNF.00
|
WO-04-2025-00026_29
|
HC7272-11-P-FR SCALLOPED DRESSER |
|
06-07-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
20
|
Pass
|
|
244
|
PA890405.WWA.00
|
WO-04-2025-00035_32
|
Onshore Dining Table Round |
|
06-07-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
sản phẩm , màu không được giống so với mẫu , Qc đã thảo luận với mr tính , với mức độ này đẻ khách hàng vô xem trước một cái này
|
245
|
JC835032.WLQ.00
|
WO-05-2025-00003_6
|
LEOPOLDO ROUND COFFEE TABLE |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
|
246
|
PA890401.VEN.00
|
WO-05-2025-00008_10
|
Hawthorne Desk Natural |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
20
|
Pass
|
|
247
|
MB626401.FAB.01
|
WO-05-2025-00025_9
|
Fontana Bench, no Upholstery |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
6
|
Pass
|
mã hàng này không có hình ảnh Hannover
|
248
|
RH882955.OPC.00
|
WO-06-2025-00007_16
|
ROCCO PLINTH 64 RECT COFFEE TABLE-CHOC |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
12
|
Pass
|
|
249
|
JC400701.XXD.02
|
WO-05-2025-00012_10
|
Finish Sample 3.15x4.73, XXD - Dark Bronze with some verdigirs |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
200
|
Pass
|
Sp ko tc
|
250
|
MB623406.EGS01.80
|
WO-06-2025-00002_6
|
Wolfgang Bench, no Upholstery |
|
06-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
251
|
JM899331.CUS.70
|
WO-05-2025-00014_11
|
DINING ROOM TABLE |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
252
|
JC606782.GWO.80
|
WO-05-2025-00025_2
|
BOBBIN BENCH, UPHOLSTERY |
|
06-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
2
|
Pass
|
|
253
|
FF838129.BOB.00
|
|
|
FG001544892
|
04-07-2025
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
20
|
Pass
|
|
254
|
AR753617.BWK.00
|
WO-04-2025-00001_3
|
ANDARE HALL CHEST |
|
04-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
25
|
Pass
|
|
255
|
RH893702.BMB.00
|
WO-04-2025-00028_2
|
BARDOT BURL SIDE TABLE BDMT |
|
06-07-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
4
|
Pass
|
|
256
|
JC830408.ABS.00
|
WO-04-2025-00016_11
|
Garcon Side Table, PBV |
|
06-07-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
10
|
Pass
|
Ok
|
257
|
JM699311.CUS.70
|
WO-05-2025-00014_17
|
BENCH AT THE FOOT OF THE KING BED |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
258
|
RH314967.GGT.00
|
WO-05-2025-00020_12
|
ANTIQUED CARVED LARGE DRESSER MIRROR GILT |
|
06-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
259
|
PA790403.FSN.00
|
WO-04-2025-00035_27
|
ONSHORE DRESSER |
|
06-07-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
sản phẩm , màu không được giống so với mẫu , Qc đã thảo luận với mr tính và đã ok để khách hàng vô xem trước một cái này
|
260
|
JC531518.CWD.00
|
WO-04-2025-00035_7
|
RITA QUEEN BED, NO UPHOLSTERY |
|
06-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
261
|
JM599303.CUS.70
|
WO-05-2025-00014_15
|
KING BED FOR BEDROOM FOUR |
|
06-07-2025
|
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
262
|
JM799317.CUS.70
|
WO-05-2025-00014_22
|
TV ARMOIRE |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Antique Brass - Làm cũ đồng
|
1
|
Pass
|
|
263
|
LE853635.TBA.90
|
WO-03-2025-00005_7
|
329-410 DESK |
|
06-07-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
WO-05-2025-00030-4 kiểm tra trung;
hàng mẫu không có handover không có tiêu chuẩn không có hình ảnh mẫu
|
264
|
JC837809.ROK.80
|
WO-05-2025-00009_3
|
MISTY ROUND DINING TABLE |
|
06-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
265
|
MB675405.DWN.00
|
WO-04-2025-00026_25
|
Maddox Swivel Counter Stool, no Upholstery |
|
06-07-2025
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
12
|
Pass
|
|
266
|
OA886206.CUS.70
|
WO-02-2025-00012_16
|
Sofa Table RIGHT @ Executive King Suite- #12309-R |
|
07-06-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
2_FIT
|
4
|
Pass
|
WO-02-2025-00012_37_46. Không có hình ảnh handover. Không có tiêu chuẩn.
|
267
|
SH788239.DBC.00
|
|
|
SHLLC-PO-001664 US
|
06-07-2025
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
24
|
Pass
|
|
268
|
RH340406.ORB.00
|
|
|
4956714
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Hữu Nghị
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
Hệ Thống Không Có Tiêu Chuẩn Chất Lượng
|
269
|
LE753619.TBA.90
|
W0-05-2025-00010-2
|
|
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
3
|
Fail
|
Sp này hàng mẫu, ko tc ko hình ảnh handover
|
270
|
OA886205.CUS.70
|
WO-02-2025-00012_35
|
Sofa Table LEFT @ Executive King Suite- #12309-L |
|
07-06-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
SD05-STL
|
4
|
Fail
|
WO-02-2025-00012_45 /12_34 (Mã hàng này hệ thống chưa tiêu chuẩn đá và hình ảnh
|
271
|
RH322323.DMB.00
|
WO-04-2025-00003_3
|
METAL DOVETAIL 54X96 BRS |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
10
|
Pass
|
Sp ko tc
|
272
|
PA400758.FSN.00
|
WO-05-2025-00001_4
|
ONSHORE SWATCH |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
225
|
Pass
|
WO -06-2025-00020_2 bảng mẫu màu không hình ảnh handover tiêu chuẩn
|
273
|
JC731531.CRM.80
|
WO-05-2025-00016_9
|
Richter Bedside |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
2
|
Pass
|
mã hàng này không có hình ảnh Hannover
|
274
|
JC400701.DOL.03
|
WO-05-2025-00016_3
|
FINISH SAMPLE 3.15X4.73 - NEW DARK OAK LIMED |
|
06-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Decoration - Vẽ / Dán vải
|
200
|
Pass
|
|
275
|
MS786115.TBA.90
|
WO-05-2025-00030_10
|
8567-53 - CURIO |
|
06-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
276
|
RH393614.LQB.00
|
WO-04-2025-00002_7
|
CONTOURED MIRROR 36x48 ABRS |
|
06-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
WO-04-2025-00003_12 đang kiểm
|
277
|
JC849401.KIA.00
|
WO-05-2025-00003_21
|
Rosa Trolley Cart, ABS - AM01 |
|
06-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
|
278
|
JC761433.TSV.80
|
WO-05-2025-00016_10
|
Pollock Cabinet |
|
06-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
279
|
JC526702.GWO.80
|
WO-05-2025-00012_12
|
HOTEL ROOM BED & HEADBOARD, UPHOLSTERY |
|
06-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
280
|
RH389323.TBA.91
|
WO-05-2025-00039_21
|
|
|
06-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
281
|
SH888266.TBA.90
|
WO-05-2025.00015_1
|
|
|
06-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
282
|
CE786017.TBA.90
|
WO_05-2025-00030_20
|
|
|
06-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
283
|
JC808418.LAW.00
|
WO-06-2025-00014_2
|
Carlo Round Dining Table, Top only |
|
06-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
284
|
JC849404.AZU.01
|
WO-05-2025-00016_21
|
ROSA TROLLEY CART |
|
06-07-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
|
285
|
OA487804.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_78
|
Shelf @ King/Queen @ Typical Guestrooms #10108 |
|
05-07-2025
|
QC Bùi Văn Ton
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NỘI THẤT ĐỒNG TÂM
|
69
|
Pass
|
|
286
|
OA686401.CUS.70
|
WO-05-2025-00007_1
|
Sectional Sleeper |
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
287
|
JC400719.ANC.00
|
WO-04-2025-00026_3
|
Sample palette 80x60, ANC - Antique Nickel |
JCD-UK POR00008672
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
100
|
Pass
|
|
288
|
OA348004.CUS.70
|
WO-03-2025-00015_21
|
Wavy Wall |
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
289
|
JC720101.SOK.00
|
WO-05-2025-00003_16
|
Gorky Cabinet, XXS - ABS |
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
290
|
HW01-1185
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
225
|
Pass
|
|
291
|
HW17-0552
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
4
|
Pass
|
|
292
|
HW02-590
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
10
|
Pass
|
|
293
|
JC538309.WDW.80
|
WO-05-2025-00011_2
|
VIENNA 4 POSTER SUPER KING BED, UPHOLSTERY |
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
294
|
HW02-591
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
10
|
Pass
|
|
295
|
HW12-3325
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
312
|
Pass
|
|
296
|
JC837809.ROK.80
|
WO-05-2025-00009_3
|
MISTY ROUND DINING TABLE |
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
297
|
HW12-4948
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
4
|
Pass
|
|
298
|
HW12-4953
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
1
|
Pass
|
|
299
|
HW12-4964
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
2
|
Pass
|
|
300
|
JC830907.FOL.01
|
WO-05-2025-00012_19
|
Dakota Oval Table, Top only |
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
301
|
PA890404.FSN.00
|
WO-04-2025-00035_31
|
ONSHORE CONSOLE TABLE |
|
05-07-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
sản phẩm màu không được giống so với mẫu , Qc đã tham khảo với mr tính . để khách hàng vô xem với mức độ này
|
302
|
HW12-3349
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
2
|
Pass
|
|
303
|
HW99-5262
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
3
|
Pass
|
|
304
|
HW99-5260
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
2
|
Pass
|
|
305
|
JC830907.FOL.00
|
WO-04-2025-00021_8
|
DAKOTA OVAL TABLE, TOP ONLY |
|
05-07-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
7
|
Pass
|
+WO-04-2025-00021_9
|
306
|
SL365411.GBD.00
|
|
|
10801435
|
05-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
25
|
Pass
|
|
307
|
RH389312.TBA.91
|
WO-06-2025-00039_5
|
ANDROS LINEA (ACACIA) MIRROR 54x72 BRNZ |
SS163/25
|
05-07-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
2
|
Pass
|
|
308
|
AR853656.TBA.90
|
W0-05-2025-00005_5
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
2
|
Fail
|
Sp hàng mẫu sample
|
309
|
SL365411.WHI.00
|
|
|
10801435
|
05-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
20
|
Pass
|
|
310
|
RH389311.TBA.91
|
WO-06-2025-00039_3
|
ANDROS CURVE (ELENA) MIRROR 54x72 BRNZ |
SS163/25
|
05-07-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
2
|
Pass
|
|
311
|
HW17-0528
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY CP QUỐC TẾ TRUNG DŨNG
|
0
|
Pass
|
|
312
|
HW17-0528
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY CP QUỐC TẾ TRUNG DŨNG
|
0
|
Pass
|
|
313
|
HW08-421
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
314
|
HW08-421
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
315
|
SH788235.DBC.00
|
WO-02-2025-00019_17
|
ARISTO ENTRYWAY UNIT, MICHELANGELO MARBLE - BASE |
|
05-07-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
15
|
Pass
|
|
316
|
HW99-3470
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
317
|
HW99-3470
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
318
|
SH788232.DER.00
|
WO-02-2025-00019_15
|
ARISTO ENTRYWAY UNIT, MICHELANGELO MARBLE - TOP |
|
05-07-2025
|
QC Lâm Tường Long
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
15
|
Pass
|
|
319
|
HW99-3469
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
320
|
HW99-3469
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
321
|
HW08-0838
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
322
|
HW08-0838
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
323
|
RH321006.GGS.00
|
WO-06-2025-00011_14
|
SALON GILT MIRROR 36X48 NEW CLR |
|
05-07-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon hai Việt phát
|
24
|
Pass
|
Thêm PO 00010_40=25 cái
|
324
|
HW99-5266.STD
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH DV TM SX BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
325
|
HW99-5266.STD
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH DV TM SX BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
326
|
RH321027.GGS.00
|
WO-06-2025-00011_23
|
SALON GILT MIRROR 42X78 NEW CLR |
|
05-07-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon hài việt phát
|
24
|
Pass
|
|
327
|
SH888224.OAB.00
|
WO-02-2025-00020_10
|
DAWSON SQUARE SIDE TABLE |
|
05-07-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
30
|
Pass
|
Mã hàng này ko có hình ảnh Hannover
|
328
|
TH08-0214
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
329
|
TH08-0214
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
330
|
RH389310.TBA.91
|
WO-06-2025-00039_1
|
ANDROS GRANDE (PENELOPE) MIRROR 54x72 BRNZ |
SS136/25
|
05-07-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
2
|
Pass
|
|
331
|
TH08-0213
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
332
|
TH08-0213
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
333
|
TH08-0216
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
334
|
TH08-0216
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
0
|
Pass
|
|
335
|
HW08-0850.STD
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
336
|
HW08-0850.STD
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
337
|
TH01-0432
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CỬA HÀNG MỸ ANH
|
0
|
Pass
|
|
338
|
TH01-0432
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CỬA HÀNG MỸ ANH
|
0
|
Pass
|
|
339
|
JC834608.FOL.00
|
WO-03-2025-00026_22
|
Cusco Side |
|
05-07-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
10
|
Pass
|
Ok
|
340
|
TH01-0431
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CỬA HÀNG MỸ ANH
|
0
|
Pass
|
|
341
|
TH01-0431
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CỬA HÀNG MỸ ANH
|
0
|
Pass
|
|
342
|
RH389328.TBA.90
|
WO-06-2025-00039_31
|
ANDROS LINEA (ACACIA) MIRROR 26x48 BRS |
SS163/25
|
05-07-2025
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
3
|
Pass
|
|
343
|
AR853658.TBA.90
|
W0-05-2025-00005_3
|
|
|
05-07-2025
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
2
|
Fail
|
Sp hàng mẫu sample
|
344
|
SL865424.NOK.00
|
|
|
|
05-07-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
3
|
Pass
|
Hàng đi test EMC. ngoài
|
345
|
PA790405.FSN.00
|
WO-04-2025-00035_29
|
ONSHORE NIGHTSTAND |
|
05-07-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
sản phẩm màu không được giống so với mẫu , Qc đã thảo luận với mr tính và đã ok để khách hàng vô xem trước một cái này
|
346
|
PA890406.FSN.00
|
WO-04-2025-00035_23
|
Onshore side table |
|
05-07-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
sản phẩm màu không được giống so với mẫu , Qc đã thảo luận với mr tính và đã ok để khách hàng vô xem trước một cái này
|