1
|
JC849301.BOK.00
|
WO-06-2024-00015_28
|
Toby Desk, DL9 - FS26 |
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
3 pcs màu giõ đen hơn mẫu đã làm call out
|
2
|
JC708411.VEL.01
|
WO-05-2024-00034_1
|
GETTY NIGHTSTAND |
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
+ 10pcs rote 47_21
|
3
|
RH837364.WLB.00
|
WO-05-2024-00014_5
|
WYETH OAK FLOATING 84-132 DINING TABLE LTOK |
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Antique - Làm Màu Chuyền PTC1
|
11
|
Pass
|
W0 05 -2024-00014-41
|
4
|
MB607601.WRP.00
|
WO-05-2024-00027_16
|
Luberon Chair, no Upholstery |
|
08-09-2024
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Pass
|
|
5
|
JC830462.PNF.81
|
WO-07-2024-00001_34
|
GARCON SIDE TABLE |
JCD-UK POR00008049
|
08-09-2024
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
2
|
Pass
|
Đã kiểm ok 1 sp
|
6
|
RH879801.EMH.00
|
WO-06-2024-00022_169
|
CELLINI ITALIAN 60" DINING TABLE ROUND EMPR |
|
08-09-2024
|
QC Pham Ngoc San
|
công ty tnhh sản xuất thương mai T&T stone
|
4
|
Pass
|
|
7
|
RH596601.LBD.00
|
WO-04-2024-00015_9
|
LIGNE WOOD PANEL CRIB LIGHT BRUSHED OAK |
|
08-09-2024
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
35
|
Pass
|
Vị trí 1 số khung nan bị cong mo .mr tiếp và mr phi đã xem ok cho síp .
|
8
|
RH321216.RLB.00
|
WO-06-2024-00031_9
|
LUCENT RECT 42x70 ABRS |
4747710
|
08-09-2024
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
24
|
Pass
|
|
9
|
JC830408.ABS.00
|
WO-07-2024-00024_21
|
Garcon Side Table, PBV |
JCD-UK POR00008136
|
08-09-2024
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
10
|
Pass
|
|
10
|
SA823801.WCL.00
|
WO-06-2024-00015_34
|
Ellipse Pedestal |
33157
|
08-09-2024
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
15
|
Pass
|
|
11
|
GV826824.BCO.00
|
WO-06-2024-00015_32
|
Reflective Column Pedestal-Black Cerused Oak |
33158
|
08-09-2024
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC
|
15
|
Pass
|
|
12
|
JC310305.ABS.01
|
WO-06-2024-00015_12
|
Buffa Mirror Small, PLM |
JCD-US 4899
|
08-09-2024
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC
|
6
|
Pass
|
|
13
|
JC830403.ABS.00
|
WO-07-2024-00024_20
|
Garcon Coffee Table Rectangular, PBV |
JCD-UK POR00008136
|
08-09-2024
|
QC Lê Minh Khiêm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
20
|
Pass
|
|
14
|
SH888222.OAB.00
|
WO-04-2024-00018_6
|
DAWSON COFFEE TABLE |
|
08-09-2024
|
QC Đỗ Đình Nhất
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
30
|
Pass
|
|
15
|
RH596701.NTA.00
|
WO-04-2024-00026_13
|
MULHOLLAND PANEL CRIB NATURAL OAK |
|
08-09-2024
|
QC Đỗ Đình Nhất
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
10
|
Pass
|
|
16
|
RH596701.NTA.40
|
WO-04-2024-00026_3
|
MULHOLLAND PANEL TODDLER KIT NATURAL OAK |
|
08-09-2024
|
QC Đỗ Đình Nhất
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
16
|
Pass
|
|
17
|
RH887333.WBL.00
|
|
|
4711633
|
08-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
20
|
Pass
|
|
18
|
RH321024.ATS.00
|
|
|
4718164
|
08-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
10
|
Pass
|
|
19
|
JC322806.NCP.80
|
WO-07-2024-00036_20
|
COUNTESS MIRROR |
|
08-09-2024
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
2
|
Pass
|
|
20
|
RH368004.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_108
|
SHADOW BOX MIRROR 36X48 BRZ |
|
08-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
WO-05-2024-00028_49 đã ok
|
21
|
RH596701.NTA.00
|
WO-04-2024-00026_15
|
MULHOLLAND PANEL CRIB NATURAL OAK |
|
08-09-2024
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
5
|
Pass
|
|
22
|
HW17-0504
|
|
|
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
23
|
HW12-3862
|
|
|
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
24
|
MB819712.EGS02.80
|
WO-07-2024-00029_1
|
Caspin Round Rect Dining Table, Top only |
JCD-MBL 1088
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
1
|
Pass
|
|
25
|
JC849301.BOK.00
|
WO-08-2024-00016_2
|
Toby Desk, DL9 - FS26 |
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
1
|
Pass
|
|
26
|
SH388236.DER.00
|
WO-07-2024-00040_44
|
CHARLI MIRROR |
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
1
|
Pass
|
|
27
|
JC701599.CUS.80
|
WO-07-2024-00029_2
|
PERCY BEDSIDE |
|
08-09-2024
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
2
|
Pass
|
|
28
|
RH887316.WNK.00
|
WO-05-2024-00015_43
|
WYETH OAK CROSS BASE ROUND 48 NTOK |
|
08-09-2024
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
|
29
|
RH887316.WBL.00
|
WO-05-2024-00015_116
|
WYETH OAK CROSS BASE ROUND 48 BLOK |
|
08-09-2024
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
3
|
Pass
|
|
30
|
RH887316.WLT.00
|
WO-05-2024-00040_24
|
WYETH OAK 48" PARSONS ROUND DINING TABLE - LIGHT OAK |
|
08-09-2024
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
10
|
Pass
|
|
31
|
SH888222.OAB.00
|
|
|
55069 UK
|
08-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
30
|
Pass
|
|
32
|
RH837367.WBL.00
|
|
|
4711687
|
08-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
33
|
RH596601.LBD.00
|
WO-04-2024-00015_9
|
LIGNE WOOD PANEL CRIB LIGHT BRUSHED OAK |
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Antique - Làm Màu Chuyền PTC1
|
35
|
Pass
|
|
34
|
RH832860.LCM.00
|
WO-06-2024-00023_22
|
CMP AERO MARBLE 42 ROUND TOP MRBL |
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SƠN CHÂU LỘC
|
11
|
Pass
|
WO-06-2024-00022_175
|
35
|
RH321021.ATS.00
|
WO-05-2024-00028_62
|
SALON GILT MIRROR 26X48 SILV |
|
08-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Pass
|
|
36
|
RH779601.SLOFSC.01
|
WO-05-2024-00008_4
|
LORIN DRESSER SLBO NEW ASTM |
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Antique - Làm Màu Chuyền PTC1
|
19
|
Pass
|
|
37
|
RH887318.WLB.00
|
|
|
4711685
|
08-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
14
|
Pass
|
P0887318.2sp
|
38
|
RH321024.GGS.00
|
|
|
4718164
|
08-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
11
|
Pass
|
|
39
|
RH887335.WLB.00
|
|
|
4711573
|
08-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
18
|
Pass
|
|
40
|
SH888222.OAB.00
|
WO-04-2024-00018_6
|
DAWSON COFFEE TABLE |
|
08-09-2024
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
30
|
Pass
|
Ok
|
41
|
RH321024.ATS.00
|
WO-05-2024-00028_88
|
SALON GILT MIRROR 24X80 SILV |
|
08-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
10
|
Pass
|
WO-05-2024-00028_105 đã ok
|
42
|
RH837363.WLB.00
|
WO-05-2024-00014_8
|
WYETH OAK FLOATING 72-112 DINING TABLE LTOK |
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Antique - Làm Màu Chuyền PTC1
|
18
|
Pass
|
|
43
|
MB607601.WRP.00
|
WO-05-2024-00027_16
|
Luberon Chair, no Upholstery |
|
08-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Antique - Làm Màu Chuyền PTC1
|
6
|
Pass
|
|
44
|
RH331107.ORB.00
|
|
|
4718164
|
07-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
3
|
Pass
|
PO-4718156 đã ok2 sp
|
45
|
RH331105.DMB.00
|
|
|
4718157
|
07-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
4
|
Pass
|
|
46
|
RH331105.DMB.00
|
WO-05-2024-00028_48
|
LUCE MIRROR 36X48 BRS |
|
07-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
4
|
Pass
|
|
47
|
RH887325.WLB.00
|
WO-05-2024-00014_12
|
WYETH OAK 67 RECTANGLE FLOATING COFFEE TABLE LTOK |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CTY TNHH SX-TM-XNK TÂN MỘC
|
9
|
Pass
|
|
48
|
RH879827.AOM.00
|
WO-07-2024-00040_26
|
CELLINI ITALIAN 40 ROUND ENTRY TABLE ARCO |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT
|
4
|
Pass
|
Wo_07_2024_00040_61
|
49
|
RH879819.AOM.00
|
WO-07-2024-00033_85
|
CELLINI ITALIAN 48 ROUND TABLE ARCO |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT
|
21
|
Pass
|
Wo_07_2024_00035_77/40_60/40_25
|
50
|
RH879821.AOM.00
|
WO-07-2024-00034_69
|
CELLINI ITALIAN 72 ROUND TABLE ARCO |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT
|
28
|
Pass
|
|
51
|
RH314924.GGA.00
|
|
|
4718164
|
07-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
5
|
Pass
|
|
52
|
RH314924.GGA.00
|
WO-05-2024-00028_74
|
GILT ARCHED MIRROR 53X90 NEW GOLD |
|
07-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
|
53
|
OA654820.CUS.70
|
WO-07-2024-00035_82
|
SMALL LOUNGE CHAIR |
|
07-09-2024
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
Phần bọc nệm may ko đúng với Bv, theo thông tin phương phó quản đốc bọc nệm báo lại, là may theo ý của Qc khách hàng, và qc thái khách hàng đã kiểm tra Ok
|
54
|
RH879803.EMH.00
|
|
|
4718202
|
07-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
7
|
Pass
|
|
55
|
RH837388.WNK.00
|
WO-05-2024-00014_22
|
WYETH OAK 55 RECT COFFEE TABLE NTOK |
|
07-09-2024
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
9
|
Pass
|
|
56
|
RH770912.PIT.00
|
WO-05-2024-00017_62
|
TRAV WYETH 100 CL MED CON NATT |
|
07-09-2024
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
9
|
Pass
|
|
57
|
MB618601.BCG.00
|
WO-05-2024-00027_22
|
Delilah Sofa, Finish to foam |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
6
|
Pass
|
|
58
|
RH887341.WNK.00
|
WO-05-2024-00014_34
|
WYETH OAK PARSONS 132-180 DINING TABLE NTOK |
|
07-09-2024
|
QC Đỗ Đình Nhất
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
3
|
Pass
|
|
59
|
RH837393.WNK.00
|
|
|
4711658
|
07-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
9
|
Pass
|
|
60
|
RH837367.WBL.00
|
WO-05-2024-00014_9
|
WYETH OAK FLOATING 120-168 DINING TABLE BLOK |
|
07-09-2024
|
QC Đỗ Đình Nhất
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
|
61
|
JC831530.BGL.80
|
WO-08-2024-00004_9
|
RICHTER CONSOLE |
|
07-09-2024
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
62
|
JC701541.WSV.00
|
WO-06-2024-00015_23
|
Percy Bedside 2 drawers |
|
07-09-2024
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
supcon -DTD
|
4
|
Pass
|
Thêm PO WO -06-2024-00015_22=4
|
63
|
RH887315.WNK.00
|
WO-05-2024-00015_152
|
WYETH OAK PARSONS 72-112 DINING TABLE NTOK |
|
07-09-2024
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
supcon - vương phát lộc
|
3
|
Pass
|
Thêm PO WO -06-2024-00022'_1 =2
|
64
|
RH887335.WLB.00
|
WO-05-2024-00014_36
|
WYETH OAK ROUND BEDSIDE TABLE LTOK |
|
07-09-2024
|
QC Đỗ Đình Nhất
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
18
|
Pass
|
|
65
|
RH870953.PIT.00
|
WO-07-2024-00001_39
|
TRAVERTINE PARSONS 120 RECTANGULAR NATT |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Washing Ptc 2 - Hoàn Thiện - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
|
66
|
JC980701.RAT.00
|
|
|
JCD-US 4359
|
07-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
24
|
Pass
|
|
67
|
RH862839.EMH.00
|
WO-05-2024-00012_77
|
CMP EMPER AERO 72 RECT TOP EMPR |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Washing Ptc 2 - Hoàn Thiện - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
|
68
|
RH878709.PIT.00
|
|
|
4768521
|
07-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Hàng đi tes
|
69
|
RH596601.BDK.00
|
WO-04-2024-00015_11
|
LIGNE WOOD PANEL CRIB BLACK BRUSHED OAK |
|
07-09-2024
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
24
|
Pass
|
|
70
|
RH331107.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_79
|
LUCE MIRROR 42X78 BRZ |
|
07-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
3
|
Pass
|
WO-05-2024-00028_46 đã ok
|
71
|
RH878710.AOM.00
|
|
|
4743836
|
07-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
6
|
Pass
|
|
72
|
JC729303.PBV.80
|
WO-07-2024-00022_19
|
GILLETT BEDSIDE TABLE |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
2
|
Pass
|
|
73
|
RH862807.LCM.00
|
|
|
4725045
|
07-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
14
|
Pass
|
|
74
|
RH870953.PIT.00
|
WO-05-2024-00017_59
|
TRAVERTINE PARSONS 120 RECTANGULAR NATT |
|
07-09-2024
|
QC Pham Ngoc San
|
công ty tnhh sản xuất thương mại T&T stone
|
12
|
Pass
|
|
75
|
JC753019.SOK.80
|
WO-07-2024-00024_4
|
ALFRED CHEST |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
1
|
Pass
|
|
76
|
RH887318.WLB.00
|
WO-05-2024-00014_46
|
WYETH OAK PARSONS 96-144 DINING TABLE LTOK |
|
07-09-2024
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
14
|
Pass
|
+WO-05-2024-00014_25
|
77
|
RH314941.GGA.00
|
|
|
4718164
|
07-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
5
|
Pass
|
|
78
|
RH596601.BDK.00
|
WO-04-2024-00015_11
|
LIGNE WOOD PANEL CRIB BLACK BRUSHED OAK |
|
07-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
24
|
Pass
|
|
79
|
RH331109.DMB.00
|
|
|
4718156
|
07-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
20
|
Pass
|
PO-4718164 đã ok 2 sp
|
80
|
RH879836.PIT.00
|
|
|
4718202
|
07-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
24
|
Pass
|
|
81
|
RH862808.LCM.00
|
WO-05-2024-00043_22
|
CMP AERO MARBLE 96 RECT TOP - Marble 8mm |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Washing Ptc 2 - Hoàn Thiện - Ptc 2
|
12
|
Pass
|
W0-05-2024-00043-6=4pcs.
|
82
|
RH596701.NTA.00
|
WO-04-2024-00026_13
|
MULHOLLAND PANEL CRIB NATURAL OAK |
|
07-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
10
|
Pass
|
|
83
|
RH887333.WBL.00
|
WO-05-2024-00014_47
|
WYETH OAK 84 SOFA BACK CONSOLE TABLE BLOK |
|
06-09-2024
|
QC Đỗ Đình Nhất
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
20
|
Pass
|
|
84
|
RH882964.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_17
|
ROCCO PLINTH 18 SQUARE SIDE TABLE BTRV |
|
07-09-2024
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
5
|
Pass
|
|
85
|
RH862809.LCM.00
|
WO-05-2024-00043_4
|
CMP AERO MARBLE 108 RECT TOP, 8mm marble thick |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Washing Ptc 2 - Hoàn Thiện - Ptc 2
|
5
|
Pass
|
|
86
|
JC322801.ABS.O1
|
Wo-05-2024-00047-15
|
|
|
07-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
|
Pass
|
|
87
|
JC648803.BOK.80
|
WO-07-2024-00036_21
|
MOOSE CHAIR, NO UPHOLSTERY |
|
07-09-2024
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
2
|
Pass
|
Ok
|
88
|
RH882965.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_22
|
ROCCO PLINTH 22" SQUARE SIDE TABLE BTRV |
|
07-09-2024
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
5
|
Pass
|
|
89
|
RH862807.LCM.00
|
WO-05-2024-00043_24
|
CMP AERO MARBLE 84 RECT TOP MRBL |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Washing Ptc 2 - Hoàn Thiện - Ptc 2
|
14
|
Pass
|
W0-06-2024-00022-165=5;00043-88=7pcs;
|
90
|
RH879801.AOM.00
|
WO-07-2024-00034_70
|
CELLINI ITALIAN 60 RND TBL ARCO |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT
|
12
|
Pass
|
Wo_07_2024_00040_30/35_42
|
91
|
RH322304.DMB.00
|
|
|
4718160
|
07-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
27
|
Pass
|
.RH368004.MBS.00.P0.4718165.2sp.2 mã hàng này kiểm tra không phát hiện mối mọt
|
92
|
RH368005.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_85
|
SHADOW BOX MIRROR 42X78 BRZ |
|
07-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
5
|
Pass
|
|
93
|
RH357204.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_45
|
WIDE DOVETAIL MIRROR 42X78 BRZ |
|
07-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
6
|
Pass
|
|
94
|
RH322304.DMB.00
|
|
|
4718160
|
07-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
27
|
Pass
|
RH.360004.MBS.00.P0.4718165.2sp
|
95
|
RH357204.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_83
|
WIDE DOVETAIL MIRROR 42X78 BRZ |
|
07-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
4
|
Pass
|
|
96
|
RH882956.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_12
|
ROCCO PLINTH 32 SIDE TABLE BTRV |
|
07-09-2024
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
5
|
Pass
|
|
97
|
RH832870.LTF.00
|
WO-07-2024-00034_95
|
CMP TRAV AERO 72 RND TOP |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT
|
3
|
Pass
|
Wo_07_2024_00034_67
|
98
|
RH882953.OPC.00
|
WO-06-2024-00023_14
|
ONYX TROPEZ 48 ROUND DINING TABLE CHOC |
|
07-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CỬA HÀNG MỸ ANH
|
19
|
Pass
|
|
99
|
RH882953.OPC.00
|
WO-06-2024-00023_14
|
ONYX TROPEZ 48 ROUND DINING TABLE CHOC |
|
07-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CỬA HÀNG MỸ ANH
|
19
|
Pass
|
|
100
|
RH882967.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_33
|
ROCCO PLINTH 40" COFFEE TABLE BTRV |
|
07-09-2024
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
5
|
Pass
|
|
101
|
RH879819.AOM.00
|
|
|
4743847
|
07-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
6
|
Pass
|
|
102
|
RH322318.ORB.00
|
|
|
4718160
|
07-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
7
|
Pass
|
|
103
|
RH321024.ATS.00
|
WO-05-2024-00028_88
|
SALON GILT MIRROR 24X80 SILV |
|
07-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
10
|
Pass
|
|
104
|
JC754101.SOK.01
|
|
|
JCD-US 4863
|
07-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
|
105
|
RH321021.ATS.00
|
WO-05-2024-00028_62
|
SALON GILT MIRROR 26X48 SILV |
|
07-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
6
|
Pass
|
|
106
|
RH879801.PIT.00
|
|
|
4743840
|
07-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Hàng đi tes
|
107
|
JC648803.BOK.80
|
WO-07-2024-00036_21
|
MOOSE CHAIR, NO UPHOLSTERY |
|
07-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
2
|
Pass
|
|
108
|
RH340403.PSS.00
|
|
|
4754911
|
07-09-2024
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
|
109
|
RH882604.CHM.00
|
WO-06-2024-00016_49
|
GIO STONE 18" ROUND SIDE TABLE MRBL |
|
07-09-2024
|
QC Lương Văn Cường
|
Piece Work - Làm khoán
|
5
|
Pass
|
|
110
|
RH862808.LCM.00
|
WO-05-2024-00043_6
|
CMP AERO MARBLE 96 RECT TOP - Marble 8mm |
|
07-09-2024
|
QC Lương Văn Cường
|
Piece Work - Làm khoán
|
4
|
Pass
|
|
111
|
RH879807.AOM.00
|
|
|
4718202
|
09-07-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
2_PAK
|
21
|
Pass
|
|
112
|
RH887333.WNK.00
|
WO-05-2024-00014_48
|
WYETH OAK 84 SOFA BACK CONSOLE TABLE NTOK |
|
07-09-2024
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
4
|
Pass
|
|
113
|
RH870954.PIT.00
|
|
|
4711583
|
07-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
19
|
Pass
|
|
114
|
RH882963.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_11
|
ROCCO PLINTH 52" COFFEE TABLE BTRV |
|
07-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
5
|
Pass
|
|
115
|
RH882977.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_3
|
ROCCO PLINTH 14" SQUARE COCKTAIL BTRV |
|
07-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
5
|
Pass
|
|
116
|
SA823801.WCL.00
|
WO-06-2024-00015_34
|
Ellipse Pedestal |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
15
|
Pass
|
|
117
|
RH882978.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_10
|
ROCCO PLINTH 10" SQUARE COCKTAIL BTRV |
|
07-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
5
|
Pass
|
|
118
|
JC864502.SOK.00
|
WO-05-2024-00047_33
|
DAVID FROST COFFEE TABLE |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
10
|
Pass
|
|
119
|
RH882964.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_17
|
ROCCO PLINTH 18 SQUARE SIDE TABLE BTRV |
|
07-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
5
|
Pass
|
|
120
|
RH882965.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_22
|
ROCCO PLINTH 22" SQUARE SIDE TABLE BTRV |
|
07-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
5
|
Pass
|
|
121
|
RH879819.IGM.00
|
|
|
4743841
|
07-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
6
|
Pass
|
|
122
|
RH882956.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_12
|
ROCCO PLINTH 32 SIDE TABLE BTRV |
|
07-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
5
|
Pass
|
|
123
|
RH882967.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_33
|
ROCCO PLINTH 40" COFFEE TABLE BTRV |
|
07-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
5
|
Pass
|
|
124
|
MB738502.GS02.00
|
WO-05-2024-00027_24
|
Mercer 7 Tier bookshelf, FAB |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
6
|
Pass
|
|
125
|
RH314941.GGA.00
|
WO-05-2024-00028_90
|
GILT ARCHED MIRROR 36X54 NEW GOLD |
|
07-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
|
126
|
RH878709.PIT.00
|
WO-07-2024-00035_93
|
BEAN 18 RND SD TBL TRAV |
|
07-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Washing Ptc 2 - Hoàn Thiện - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
Hàng này đi test ngoài.
|
127
|
RH770908.PIT.00
|
WO-05-2024-00018_7
|
WYETH TRAVERTINE 32 NS CLSD NATT |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
39
|
Pass
|
|
128
|
RH879819.PIT.00
|
WO-05-2024-00043_9
|
CELLINI ITALIAN 48 ROUND TABLE NATT |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
4
|
Pass
|
|
129
|
RH879819.PIT.00
|
WO-05-2024-00043_34
|
CELLINI ITALIAN 48 ROUND TABLE NATT |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
4
|
Pass
|
|
130
|
RH879819.PIT.00
|
WO-06-2024-00022_35
|
CELLINI ITALIAN 48 ROUND TABLE NATT |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
|
131
|
RH875908.PIT.00
|
WO-05-2024-00043_17
|
STRADA TRAVERTINE 72" CONSOLE TABLE TRAV |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
|
132
|
RH870924.PIT.00
|
WO-05-2024-00018_46
|
TRAVERTINE FLOATING 48 ROUND TABLE NATT |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
2
|
Pass
|
|
133
|
JC980701.RAT.00
|
WO-05-2024-00032_44
|
DOLLY LAMPSHADE |
|
06-09-2024
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
24
|
Pass
|
|
134
|
RH321024.GGS.00
|
WO-05-2024-00028_91
|
SALON GILT MIRROR 24X80 NEW CLR |
|
06-09-2024
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
11
|
Pass
|
|
135
|
JC754101.SOK.01
|
|
|
JCD-US 4863
|
06-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
|
136
|
RH879808.AOM.00
|
|
|
4743836
|
06-09-2024
|
QC Ngụy Minh Trung
|
2_PAK
|
16
|
Pass
|
Po4718202.2cái. Po4743838.15cái
|
137
|
RH388919.QGG.00
|
|
|
4718156
|
06-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
|
138
|
RH896701.NTA.00
|
WO-06-2024-00020_4
|
MULHOLLAND PLAY TABL NATURAL OAK |
|
06-09-2024
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
10
|
Pass
|
Thêm PO 00020_2 ; 00020_6
|
139
|
RH870910.PIT.00
|
|
|
4711641
|
06-09-2024
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
24
|
Pass
|
|
140
|
RH322318.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_33
|
METAL DOVETAIL MIRROR 28 X 80 BRZ |
|
06-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
7
|
Pass
|
|
141
|
RH879807.AOM.00
|
WO-06-2024-00022_9
|
CELLINI 14 RD SD TB ARCO |
|
06-09-2024
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
43
|
Pass
|
|
142
|
RH870904.PIT.00
|
WO-05-2024-00018_10
|
TRAV WYETH 72 CNSL TBL NATT |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SƠN CHÂU LỘC
|
20
|
Pass
|
|
143
|
RH770905.PIT.00
|
WO-05-2024-00017_57
|
WYETH TRAVERTINE 6DRW DRSR NATT |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SƠN TÀI LỘC
|
3
|
Pass
|
|
144
|
RH870951.PIT.00
|
WO-05-2024-00018_49
|
TRAVERTINE PARSONS 96 RECTANGULAR NATT |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
Cty TNHH Hoa Quốc Phong
|
7
|
Pass
|
|
145
|
RH870953.PIT.00
|
WO-07-2024-00001_39
|
TRAVERTINE PARSONS 120 RECTANGULAR NATT |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
Cty TNHH Hoa Quốc Phong
|
1
|
Pass
|
|
146
|
RH882953.OPC.00
|
WO-07-2024-00040_23
|
ONYX TROPEZ 48 ROUND DINING TABLE CHOC |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SƠN TÀI LỘC
|
4
|
Pass
|
WO-06-2024-00023_14 / 00040_58
|
147
|
MB506708.EGS02.00
|
|
|
JCD-MBL 940
|
06-09-2024
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
|
148
|
OA670222.CUS.70
|
WO-07-2024-00004_28
|
DINING CHAIR BLEACH OAK |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
149
|
OA888062.CUS.70
|
WO-04-2024-00037_66
|
SIDE TABLE |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
150
|
JC753020.SOK.80
|
WO-07-2024-00024_5
|
ALFRED BEDSIDE |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
2
|
Pass
|
|
151
|
RH887314.WLB.00
|
WO-07-2024-00001_16
|
WYETH OAK PARSONS 84-132 DINING TABLE LTOK |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
2
|
Pass
|
|
152
|
JC880701.LAW.00
|
WO-05-2024-00047_34
|
ORCA CONSOLE TABLE |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
10
|
Pass
|
|
153
|
JC648801.BOW.01
|
WO-05-2024-00039_10
|
MOOSE CHAIR, NO UPHOLSTERY |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
10
|
Pass
|
|
154
|
RH837366.WLB.00
|
WO-05-2024-00014_16
|
WYETH OAK FLOATING 108-156 DINING TABLE LTOK |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
19
|
Pass
|
|
155
|
OA588016.CUS.70
|
WO-04-2024-00037_51
|
KING BED |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
156
|
JC801384.VAM.00
|
WO-05-2024-00005_21
|
DAKOTA OVAL TABLE, TOP ONLY |
|
06-09-2024
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Pass
|
|
157
|
RH368001.ORB.00
|
|
|
4718160
|
06-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
5
|
Pass
|
|
158
|
RH870904.PIT.00
|
WO-05-2024-00017_71
|
TRAV WYETH 72 CNSL TBL NATT |
|
06-09-2024
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
9
|
Pass
|
|
159
|
OA554827.CUS.70
|
WO-07-2024-00035_81
|
CONVERTIBLE TWIN BED |
|
06-09-2024
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
1
|
Pass
|
Chiều cao cao hơn bv 30mm .phương UPH nói làm theo yêu cầu khách hàng OA đã duyệt mẫu ok
|
160
|
RH837362.WLB.00
|
|
|
4711607
|
06-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
|
161
|
JC801933.CPB.00
|
WO-05-2024-00047_25
|
Frank Console Table 1310W, FMT |
|
06-09-2024
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
10
|
Pass
|
|
162
|
HW06-607
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
163
|
HW06-607
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
164
|
HW09-1255
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
165
|
HW09-1255
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
166
|
HW08-274
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
167
|
HW08-274
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
168
|
HW01-1197
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
169
|
HW01-1197
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
170
|
RH331105.DMB.00
|
WO-05-2024-00028_48
|
LUCE MIRROR 36X48 BRS |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
4
|
Pass
|
|
171
|
HW01-003
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
172
|
HW01-003
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
173
|
HW99-4115
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
174
|
HW99-4115
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
175
|
HW08-571
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
176
|
HW08-571
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH TM XNK & SX ÁNH SÁNG
|
0
|
Pass
|
|
177
|
RH368004.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_108
|
SHADOW BOX MIRROR 36X48 BRZ |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
5
|
Pass
|
|
178
|
RH837362.WNK.00
|
WO-05-2024-00014_69
|
WYETH OAK 22 ROUND SIDE TABLE NTOK |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT
|
15
|
Pass
|
|
179
|
OA854876.CUS.70
|
WO-03-2024-00034_12
|
SIDE TABLE - RECTANGULAR |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
9
|
Pass
|
|
180
|
RH331107.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_79
|
LUCE MIRROR 42X78 BRZ |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
3
|
Pass
|
|
181
|
RH770911.PIT.00
|
WO-05-2024-00018_60
|
WYETH TRAVERTINE 80 CL MED CON NATT |
|
06-09-2024
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
9
|
Pass
|
|
182
|
RH837393.WNK.00
|
WO-05-2024-00014_51
|
WYETH OAK 48 ROUND COFFEE TABLE NTOK |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Xuân Chiến
|
CÔNG TY TNHH GỖ HẢI VIỆT PHÁT
|
7
|
Pass
|
|
183
|
RH368001.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_30
|
SHADOW BOX MIRROR 24X80 BRZ |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
5
|
Pass
|
|
184
|
RH322318.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_33
|
METAL DOVETAIL MIRROR 28 X 80 BRZ |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
7
|
Pass
|
|
185
|
RH322323.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_37
|
METAL DOVETAIL 54X96 BRZ |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
7
|
Pass
|
|
186
|
MB618502.SWO.00
|
WO-05-2024-00027_37
|
Durrant Chair, ABS - no Upholstery |
|
06-09-2024
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
|
187
|
RH331109.DMB.00
|
WO-05-2024-00028_47
|
LUCE MIRROR 24X80 BRS |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
20
|
Pass
|
|
188
|
RH322318.DMB.00
|
WO-05-2024-00028_34
|
METAL DOVETAIL MIRROR 28 X 80 BRS |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
94
|
Pass
|
|
189
|
JC601510.CUS.80
|
WO-07-2024-00024_2
|
PERCY DRESSING TABLE STOOL, UPHOLSTERY |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
190
|
RH393608.LPB.00
|
|
|
4718156
|
06-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
18
|
Pass
|
PO-4718164 đã ok 4 sp
|
191
|
JC801599.CUS.80
|
WO-07-2024-00024_6
|
PERCY DRESSING TABLE |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
192
|
JC840917.MGD.80
|
WO-07-2024-00030_73
|
ROTARY ROUND TABLE, TOP ONLY |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
193
|
JC731503.CRM.01
|
WO-06-2024-00015_24
|
Richter Chest Small |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
6
|
Pass
|
|
194
|
AR853640.WLQ.00
|
WO-05-2024-00032_26
|
CAPITOLA ASYMMETRIC SPOT TABLE |
|
06-09-2024
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
25
|
Pass
|
Ok
|
195
|
RH314941.GGA.00
|
WO-05-2024-00028_90
|
GILT ARCHED MIRROR 36X54 NEW GOLD |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
5
|
Pass
|
|
196
|
RH314924.GGA.00
|
WO-05-2024-00028_74
|
GILT ARCHED MIRROR 53X90 NEW GOLD |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
5
|
Pass
|
|
197
|
RH870917.PIT.00
|
WO-07-2024-00034_100
|
WYETH TRAVERTINE 48 CONSOLE TABLE NATT |
|
06-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
2
|
Pass
|
|
198
|
RH887318.WNK.00
|
|
|
4711703
|
06-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
8
|
Pass
|
|
199
|
RH870916.PIT.00
|
WO-05-2024-00018_53
|
WYETH TRAVERTINE 60 CONSOLE TABLE NATT |
|
06-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
15
|
Pass
|
|
200
|
OA670222.CUS.70
|
WO-07-2024-00004_28
|
DINING CHAIR BLEACH OAK |
|
06-09-2024
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
201
|
RH887314.WLB.00
|
WO-07-2024-00001_16
|
WYETH OAK PARSONS 84-132 DINING TABLE LTOK |
|
06-09-2024
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
2
|
Pass
|
|
202
|
RH879801.PIT.00
|
WO-06-2024-00022_215
|
CELLINI ITALIAN 60 RND TBL NATT |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Washing Ptc 2 - Hoàn Thiện - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
Hàng đi test ngoài.
|
203
|
RH340403.PSS.00
|
WO-07-2024-00001_19
|
NICCOLO FLOAT 26X48 PSS |
|
06-09-2024
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
10
|
Pass
|
|
204
|
JC840917.MGD.80
|
WO-07-2024-00030_73
|
ROTARY ROUND TABLE, TOP ONLY |
|
06-09-2024
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
|
205
|
AS400784.NWT.00
|
WO-05-2024-00019_5
|
WALNUT APOTHECARY STORE BOARD |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
125
|
Pass
|
|
206
|
RH368001.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_30
|
SHADOW BOX MIRROR 24X80 BRZ |
|
06-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
5
|
Pass
|
|
207
|
RH879803.IGM.00
|
WO-06-2024-00022_61
|
CELLINI ITALIAN 18 X 20" ROUND SIDE TABLE GMRB |
|
06-09-2024
|
QC Pham Ngoc San
|
công ty tnhh sản xuất thương mai T&T stone
|
4
|
Pass
|
Wo-06-2024-00022_78
|
208
|
RH879801.EMH.00
|
WO-06-2024-00022_185
|
CELLINI ITALIAN 60" DINING TABLE ROUND EMPR |
|
06-09-2024
|
QC Pham Ngoc San
|
công ty tnhh sản xuất thương mai T&T stone
|
4
|
Pass
|
Wo-08-2024-00059_1
|
209
|
RH870953.PIT.00
|
WO-05-2024-00017_39
|
TRAVERTINE PARSONS 120 RECTANGULAR NATT |
|
06-09-2024
|
QC Pham Ngoc San
|
công ty tnhh sản xuất thương mai T&T stone
|
7
|
Pass
|
|
210
|
RH882601.PIT.00
|
WO-07-2024-00033_80
|
GIO STONE 10" ROUND SIDE TABLE TRAV |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Washing Ptc 2 - Hoàn Thiện - Ptc 2
|
41
|
Pass
|
|
211
|
RH879803.CHM.00
|
wo-05-2024-00029_31
|
CELLINI ITALIAN 18 X 20" ROUND SIDE TABL MRBL |
|
06-09-2024
|
QC Pham Ngoc San
|
công ty tnhh sản xuất thương mai T&T stone
|
15
|
Pass
|
Wo-05-2024-00029_85,wo-05-2024-00029_54
|
212
|
RH837362.WLB.00
|
WO-05-2024-00014_3
|
WYETH OAK 22 ROUND SIDE TABLE LTOK |
|
06-09-2024
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
8
|
Pass
|
00014-70.Vân gỗ bị nâu đen và ncc tạo nứt ko tự nhiên ( ko cho tạo nứt) see Tính đã xem và OK 4/8 cái bị
|
213
|
RH837363.WLT.00
|
|
|
4619862
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
Khui ngẫu nhiên cai ơ kho nhật việt kiểm tra sản phẩm và thùng Cato không phát hiện ra mọt
|
214
|
RH882953.OPC.00
|
WO-06-2024-00023_14
|
ONYX TROPEZ 48 ROUND DINING TABLE CHOC |
|
06-09-2024
|
QC Pham Ngoc San
|
CÔNG TY TNHH NAM QUÂN STONE
|
19
|
Pass
|
|
215
|
JC130901BOK.00
|
|
|
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
3
|
Pass
|
|
216
|
RH862821.LCM.00
|
WO-06-2024-00022_170
|
CMP AERO MARBLE 50 ROUND TOP MRBL |
|
06-09-2024
|
QC Pham Ngoc San
|
CÔNG TY TNHH NAM QUÂN STONE
|
10
|
Pass
|
Wo-05-2024-00043_67
|
217
|
RH837384.WNK.00
|
|
|
4711695
|
06-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
|
218
|
RH321228.LPB.00
|
|
|
4718161
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
5
|
Pass
|
Khui ngẫu nhiên 2 cái ở kho nhật việt kiểm tra sản phẩm và thùng Cato không phát hiện ra mọt
|
219
|
RH837384.WBL.00
|
|
|
4711686
|
06-09-2024
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
|
220
|
887384.WNK.00
|
|
|
4711695
|
06-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
|
221
|
RH314924.GGA.00
|
WO-07-2024-00030_91
|
GILT ARCHED MIRROR 53X90 NEW GOLD |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
1
|
Pass
|
|
222
|
RH879807.IGM.00
|
WO-05-2024-00029_81
|
CELLINI ITALIAN 14 ROUND SIDE TABLE GMRB |
|
06-09-2024
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
8
|
Pass
|
|
223
|
JC314204.EGL.80
|
|
|
US 4870
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
Khui ngẫu nhiên 1 cái ở kho nhật việt kiểm tra sản phẩm và thùng Cato không phát hiện ra mọt
|
224
|
JC801384.VAM.00
|
WO-05-2024-00005_21
|
DAKOTA OVAL TABLE, TOP ONLY |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
6
|
Pass
|
|
225
|
JC801933.CPB.00
|
WO-05-2024-00047_25
|
Frank Console Table 1310W, FMT |
|
06-09-2024
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
10
|
Pass
|
Ok
|
226
|
JC608315.WDW.80
|
|
|
US 4895
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
2
|
Pass
|
Khui ngẫu nhiên 2 cai ơ kho nhật việt kiểm tra sản phẩm và thùng Cato không phát hiện ra mọt
|
227
|
RH837360.WLT.00
|
|
|
4619856
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
2
|
Pass
|
Khui ngẫu nhiên 2 cai kiểm tra sản phẩm và thùng Cato không phát hiện ra mọt
|
228
|
RH837366.WLT.00
|
|
|
4619860
|
06-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
3
|
Pass
|
PO-4619866 ,PO-4619864 ,PO-4619862 ,PO-4619865 đã ok
|
229
|
RH837361.WLT.00
|
|
|
4619851
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
Khui ngẫu nhiên 1 cái ở kho nhật việt kiểm tra sản phẩm và thùng Cato không phát hiện ra mọt
|
230
|
RH879836.AOM.00
|
WO-05-2024-00029_83
|
CELLINI ITALIAN 10 RD SIDE TB ARCO |
|
06-09-2024
|
QC Lương Văn Cường
|
Piece Work - Làm khoán
|
7
|
Pass
|
|
231
|
RH879807.AOM.00
|
WO-06-2024-00022_9
|
CELLINI 14 RD SD TB ARCO |
|
06-09-2024
|
QC Lương Văn Cường
|
Piece Work - Làm khoán
|
43
|
Pass
|
|
232
|
JC801933.CPB.00
|
WO-05-2024-00047_25
|
Frank Console Table 1310W, FMT |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
10
|
Pass
|
|
233
|
RH879827.AOM.00
|
WO-06-2024-00022_17
|
CELLINI ITALIAN 40 ROUND ENTRY TABLE ARCO |
|
06-09-2024
|
QC Lương Văn Cường
|
Piece Work - Làm khoán
|
20
|
Pass
|
|
234
|
RH314941.GGA.00
|
WO-05-2024-00028_90
|
GILT ARCHED MIRROR 36X54 NEW GOLD |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
5
|
Pass
|
|
235
|
RH314924.GGA.00
|
WO-05-2024-00028_100
|
GILT ARCHED MIRROR 53X90 NEW GOLD |
|
06-09-2024
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
15
|
Pass
|
|
236
|
RH368004.ORB.00
|
WO-05-2024-00028_49
|
SHADOW BOX MIRROR 36X48 BRZ |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
4
|
Pass
|
|
237
|
RH837394.WNK.00
|
|
|
4711634
|
06-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
12
|
Pass
|
|
238
|
RH331105.DMB.00
|
WO-05-2024-00028_48
|
LUCE MIRROR 36X48 BRS |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
4
|
Pass
|
|
239
|
JC840917.MGD.80
|
WO-07-2024-00030_73
|
ROTARY ROUND TABLE, TOP ONLY |
|
06-09-2024
|
QC Lê Mạnh Tuấn
|
ATD
|
1
|
Pass
|
|
240
|
RH331109.DMB.00
|
WO-05-2024-00028_47
|
LUCE MIRROR 24X80 BRS |
|
06-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
20
|
Pass
|
WO-05-2024-00028_75 đã ok
|
241
|
RH875909.AOM.00
|
WO-05-2024-00043_57
|
STRADA 60 CNSL TBL ARCO |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
3
|
Pass
|
|
242
|
RH882967.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_33
|
ROCCO PLINTH 40" COFFEE TABLE BTRV |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
5
|
Pass
|
|
243
|
RH882963.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_11
|
ROCCO PLINTH 52" COFFEE TABLE BTRV |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
5
|
Pass
|
|
244
|
RH882955.PTB.00
|
WO-06-2024-00016_9
|
ROCCO PLINTH 64" COFFEE TABLE BTRV |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
5
|
Pass
|
|
245
|
RH870911.PIT.00
|
WO-05-2024-00017_46
|
WYETH TRAVERTINE 67 RECTANGULAR COFFEE TABLE NATT |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
Cty TNHH Gia Minh Cát
|
12
|
Pass
|
|
246
|
RH870948.PIT.00
|
WO-05-2024-00018_16
|
TRAVERTINE WYETH CLASSICO 72"RECTANGLE COFFEE TABLE - CLASSICO |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
Cty TNHH Gia Minh Cát
|
20
|
Pass
|
|
247
|
RH882604.PIT.00
|
WO-06-2024-00016_40
|
GIO STONE 18" ROUND SIDE TABLE NATT |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
Cty TNHH MỘC HƯNG PHÁP
|
5
|
Pass
|
|
248
|
RH879836.PIT.00
|
WO-05-2024-00029_90
|
CELLINI ITALIAN 10 RD SIDE TB NATT |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
24
|
Pass
|
|
249
|
OA844199.CUS.70
|
WO-07-2024-00007_25
|
WORK TABLE @ PRESIDENTIAL SUITE |
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
5
|
Pass
|
Wo-07-2024-00007-28=1
|
250
|
OA844199.CUS.70
|
WO-07-2024-00007_25
|
WORK TABLE @ PRESIDENTIAL SUITE |
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
5
|
Pass
|
Wo-07-2024-00007-28=1
|
251
|
RH887341.WNK.00
|
WO-05-2024-00014_34
|
WYETH OAK PARSONS 132-180 DINING TABLE NTOK |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
3
|
Pass
|
|
252
|
JC618706.BOW.02
|
WO-06-2024-00015_19
|
COW LOUNGE CHAIR, NO UPHOLSTERY |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Assembly - Lắp Ráp
|
6
|
Pass
|
|
253
|
HW09-1263
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
254
|
HW09-1263
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
255
|
JC721901.SOK.01
|
|
|
JCD-US 4927
|
05-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
256
|
HW99-4807
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
257
|
HW99-4807
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
258
|
JC753020.SOK.80
|
WO-07-2024-00024_5
|
ALFRED BEDSIDE |
|
05-09-2024
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
2
|
Pass
|
|
259
|
HW99-4593
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
260
|
HW99-4593
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
261
|
FF738108.RPW.00
|
WO-07-2024-00024_32
|
ELBA DISPLAY CABINET WILLOW |
|
05-09-2024
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
262
|
HW99-4113.STD
|
wo-07-2024-00022-27
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
|
Pass
|
|
263
|
HW99-4113.STD
|
wo-07-2024-00022-27
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
|
Pass
|
|
264
|
RH879803.AOM.00
|
|
|
4743829
|
05-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
11
|
Pass
|
|
265
|
OA754847.CUS.70
|
WO-03-2024-00034_5
|
DOUBLE BATHROOM VANITY @ ARAWAK SCHEME |
|
05-09-2024
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
14
|
Pass
|
|
266
|
RH837388.WNK.00
|
WO-05-2024-00014_22
|
WYETH OAK 55 RECT COFFEE TABLE NTOK |
|
05-09-2024
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
supcon - TÂN MỘC
|
9
|
Pass
|
OK 7/9 cái vẻ trước
|
267
|
MB618501.DWN.00
|
WO-05-2024-00027_36
|
Durrant Chair, no Upholstery |
|
05-09-2024
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
1
|
Pass
|
|
268
|
RH837394.WBL.00
|
WO-05-2024-00014_57
|
WYETH OAK 60 CONSOLE TABLE |
|
05-09-2024
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
11
|
Pass
|
|
269
|
HW99-3783
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
270
|
HW99-3251
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
271
|
HW99-3791
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
0
|
Pass
|
|
272
|
JC831530.BGL.80
|
WO-08-2024-00004_9
|
RICHTER CONSOLE |
JCD-UK POR00008067
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
1
|
Pass
|
|
273
|
MB618602.BCG.00
|
WO-05-2024-00027_23
|
DELILAH ARM CHAIR, NO UPHOLSTERY |
JCD-MBL 940
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Trọng An
|
CMF - Làm khung kim loai
|
10
|
Pass
|
|
274
|
RH887341.WLT.00
|
|
|
4619869
|
05-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
275
|
RH879801.IGM.00
|
|
|
4725043
|
05-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
6
|
Pass
|
|
276
|
OA854876.CUS.70
|
WO-03-2024-00034_12
|
SIDE TABLE - RECTANGULAR |
|
05-09-2024
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
9
|
Pass
|
Ok
|
277
|
JC866001.AFW.01
|
|
|
JCD-US 4896
|
05-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
|
278
|
RH870920.PIT.00
|
WO-05-2024-00017_20
|
TRAVERTINE FLOATING 108 RECTAGULAR TABLE NATT |
|
05-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
10
|
Pass
|
|
279
|
RH870922.PIT.00
|
WO-05-2024-00018_24
|
TRAVERTINE FLOATING 84 RECTANGULAR TABLE NATT |
|
05-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
3
|
Pass
|
|
280
|
RH870902.PIT.00
|
WO-05-2024-00017_53
|
TRAVERTINE FLOATING 120 RECTAGULAR TABLE NATT |
|
05-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
10
|
Pass
|
|
281
|
RH882953.OPC.00
|
WO-06-2024-00023_14
|
ONYX TROPEZ 48 ROUND DINING TABLE CHOC |
|
05-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
19
|
Pass
|
WO_05_2024_00043_60=2pcs
WO_05_2024_00043_50=1pcs
WO_05_2024_00043_117=1pcs
Kiểm tra trung
|
282
|
RH879801.AOM.00
|
|
|
4743847
|
05-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
4
|
Pass
|
|
283
|
RH870949.PIT.00
|
WO-05-2024-00017_60
|
TRAVERTINE PARS 72 RECT NATT |
|
05-09-2024
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
2
|
Pass
|
WO_05_2024_00017_24=2pcs
|
284
|
RH859201.NLR.00
|
|
|
4737110
|
05-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
Hàng ra ngoài test
|
285
|
HW08-0689
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
286
|
HW08-0689
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
287
|
HW08-670
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
288
|
HW08-670
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
289
|
HW08-644
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
290
|
HW08-644
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
291
|
RH837384.WBL.00
|
WO-05-2024-00014_54
|
WYETH PARSONS 120-168 DINING TABLE BLOK |
|
05-09-2024
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Pass
|
|
292
|
HW08-00745
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
293
|
HW08-00745
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
294
|
JC801202.ANC.01
|
|
|
JCD-US 4856
|
05-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
10
|
Pass
|
|
295
|
RH837394.WBL.00
|
WO-05-2024-00014_57
|
WYETH OAK 60 CONSOLE TABLE |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Cường
|
Antique - Làm Màu Chuyền PTC1
|
11
|
Pass
|
|
296
|
RH887318.WLT.00
|
|
|
4619862
|
05-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
1
|
Pass
|
P0.4619869.1sp
|
297
|
RH331107.DMB.00
|
|
|
4718160
|
05-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
22
|
Pass
|
PO-4718164 đã ok
|
298
|
RH870922.PIT.00
|
WO-05-2024-00018_24
|
TRAVERTINE FLOATING 84 RECTANGULAR TABLE NATT |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Văn Tân
|
Washing Ptc 2 - Hoàn Thiện - Ptc 2
|
3
|
Pass
|
|
299
|
MB506708.EGS02.00
|
WO-05-2024-00027_14
|
St. Tropez King Bed, Canopy - no Upholstery |
|
05-09-2024
|
QC Phan Văn Tám
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
6
|
Pass
|
Fiting đã lắp ráp hoàn thiện và kiểm tra Ok, wwwasing kiểm tra lỗi wwasing tại
|
300
|
JC130901MGD.00
|
|
|
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
3
|
Pass
|
|
301
|
JC130901.FGO.00
|
WO-06-2024-00015_10
|
Dakota Oval Table, Top only |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Đức Vĩnh
|
Spraying - Sơn
|
3
|
Pass
|
|
302
|
OA754850.CUS.70
|
|
|
3545
|
05-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
58
|
Pass
|
|
303
|
RH870916.PIT.00
|
WO-05-2024-00018_53
|
WYETH TRAVERTINE 60 CONSOLE TABLE NATT |
|
05-09-2024
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
15
|
Pass
|
|
304
|
RH870912.PIT.00
|
WO-05-2024-00018_36
|
WYETH TRAVERTINE 55 RECTANGULAR COFFEE TABLE NATT |
|
05-09-2024
|
QC Pham Ngoc San
|
CÔNG TY TNHH NAM QUÂN STONE
|
5
|
Pass
|
Wo-06-2024-00022_80
|
305
|
RH837394.WNK.00
|
WO-05-2024-00014_58
|
WYETH OAK 60 CONSOLE TABLE NTOK |
|
05-09-2024
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
12
|
Pass
|
|
306
|
JC801202.ANC.01
|
WO-04-2024-00032_16
|
Dakota Large Table 710H - Base only |
|
05-09-2024
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
10
|
Pass
|
sản phẩm màu không giống so với mẫu , dấu gõ búa nổi thô , mặt phẳng gồ ghề , đường hằn , dấu trầy xước nhẹ . Qc kiểm ở bộ phận atd thông tin lại : mr Andrea và Elliot đã xem và ok cho lô hàng
|
307
|
RH879807.AOM.00
|
|
|
4743836
|
05-09-2024
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
48
|
Pass
|
|
308
|
MB865301.WQO.00
|
|
|
JCD-MBL 966
|
05-09-2024
|
QC Phạm Phú Hiển
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
10
|
Pass
|
|
309
|
RH887333.WNK.00
|
WO-05-2024-00014_48
|
WYETH OAK 84 SOFA BACK CONSOLE TABLE NTOK |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
4
|
Pass
|
|
310
|
RH870902.PIT.00
|
|
|
4711683
|
05-09-2024
|
QC Thái Trường Sơn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
|
311
|
OA854883.CUS.70
|
WO-07-2024-00035_84
|
ICE BUCKET TABLE (TRAVERTINE + SS BUCKET) |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
312
|
RH837366.WBL.00
|
WO-05-2024-00014_15
|
WYETH OAK FLOATING 108-156 DINING TABLE BLOK |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
313
|
JC648803.BOK.80
|
WO-07-2024-00036_21
|
MOOSE CHAIR, NO UPHOLSTERY |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
2
|
Pass
|
|
314
|
OA844198.CUS.70
|
WO-07-2024-00007_24
|
TIERED SIDE TABLE @ VILLA 2 LIVING ROOM |
|
05-09-2024
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
2
|
Pass
|
|
315
|
JC804604.FS19.01
|
|
|
JCD-US 4877
|
05-09-2024
|
QC Phạm Anh Khoa
|
Packing - Ðóng Thùng (PT1)
|
6
|
Pass
|
|
316
|
MB506708.EGS02.00
|
WO-05-2024-00027_14
|
St. Tropez King Bed, Canopy - no Upholstery |
|
05-09-2024
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Fitting - Ráp PTC1
|
6
|
Pass
|
Ok
|
317
|
RH393608.LPB.00
|
WO-05-2024-00028_40
|
ITALIAN MID-CENTURY OBLONG MIRROR 30"X80" LB |
|
05-09-2024
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Washing - Hoàn Thiện PTC1
|
18
|
Pass
|
WO-05-2024-00028_87 đã ok
|