|
1
|
RH882601.EMH.00
|
WO-11-2025-00021_14
|
GIO STONE 10" ROUND SIDE TABLE EMPR |
PO# 5111243
|
21-12-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
|
|
2
|
RH882601.CHM.00
|
WO-11-2025-00023_4
|
GIO STONE 10" ROUND SIDE TABLE MRBL |
PO# 5111243
|
21-12-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
5
|
Pass
|
|
|
3
|
OA686601.CUS.70
|
WO-10-2025-00035_8
|
Concierge Guest Counter Stool |
|
21-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
UPH
|
1
|
Pass
|
Chưa co hinh handve vải khach cũng cap
|
|
4
|
BE728426.GOK.00
|
WO-07-2025-00037_18
|
332-132 BUFFET |
|
21-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
35
|
Pass
|
|
|
5
|
RH8829601.CHM
|
|
|
PO# 5111243
|
21-12-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
7
|
Pass
|
|
|
6
|
GV745101.DKB.00
|
WO-10-2025-00018_27
|
Apothecary Cabinet |
|
21-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
15
|
Pass
|
|
|
7
|
RH870933.PIT.00
|
WO-10-2025-00015_40
|
TRAV WYETH 30 SIDE TBL NATT |
5111243
|
21-12-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
|
|
8
|
MA521868.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_59
|
GR-IF-101 KING HEADBOARD |
|
21-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
171
|
Pass
|
Chưa co hinh handve
|
|
9
|
SH888248.NMA.00
|
WO-10-2025-00010_24
|
ASTORIA SIDE TABLE |
|
21-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
25
|
Pass
|
WO-01-2025-00010_25
kiểm tra trung. không có handover
|
|
10
|
SH888248.NMA.00
|
WO-10-2025-00010_25
|
ASTORIA SIDE TABLE |
|
21-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
25
|
Pass
|
WO-10-2025-00010_24 kiểm tra trung
|
|
11
|
JC732304.MBL.00
|
|
|
JCD-UK POR00008874
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
6
|
Pass
|
|
|
12
|
HC785512.UNF.00
|
WO-10-2025-00002_21
|
HC7251-70-FR ONE DRAWER NIGHTSTAND |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
20
|
Pass
|
|
|
13
|
GV845202.WHB.01
|
WO-10-2025-00018_29
|
Traverse Side Table - White |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
15
|
Pass
|
|
|
14
|
GV746103.WHB.00
|
WO-10-2025-00018_28
|
Brutalist Buffet |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
15
|
Pass
|
|
|
15
|
JC704804.VEL.80
|
WO-11-2025-00019_3
|
Hepburn Bedside |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
2
|
Pass
|
|
|
16
|
CE786014.EDK.00
|
WO-10-2025-00030_1
|
CDA-702T-V1 Tana Wood Top for Door Chest - Dark |
|
20-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
10
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
17
|
SH888248.NMA.00
|
WO-10-2025-00010_24
|
ASTORIA SIDE TABLE |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
25
|
Pass
|
|
|
18
|
CE786014.ELK.00
|
WO-10-2025-00030_9
|
CDA-702T-V2 Tana Wood Top for Door Chest - Light |
|
20-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
10
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
19
|
VA354717.MAH.01
|
|
|
165413 .US
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
20
|
Pass
|
|
|
20
|
RH887105.TBA.90
|
|
|
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
21
|
RH470952.TBA.90
|
WO-09-2025-00010_15
|
TALLADO CHANNELED BOX MEDIUM SQUARE GREY TIZIANO TRAV |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
22
|
RH870953.PIT.00
|
|
|
5111252
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
16
|
Pass
|
|
|
23
|
JC356808.TBA.90
|
|
|
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
24
|
JC737501.WSV.00
|
WO-08-2025-00003_15
|
Deneuve Cabinet, BCR - SYC |
|
20-12-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
3
|
Pass
|
sản phẩm sản xuất đã xử lý sửa lại lỗi lõm , móp , rút , bọt sơn trên mặt top
|
|
25
|
JC808405.XXD.01
|
|
|
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
6
|
Pass
|
|
|
26
|
RH322318.DMB.00
|
WO-11-2025-00017_1
|
METAL DOVETAIL MIRROR 28 X 80 BRS |
|
20-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
40
|
Pass
|
|
|
27
|
RH322318.DMB.00
|
WO-11-2025-00017_1
|
METAL DOVETAIL MIRROR 28 X 80 BRS |
|
20-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
40
|
Pass
|
|
|
28
|
JC831533.LAW.80
|
WO-10-2025-00032_2
|
Elle Side Table |
|
20-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
2
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
29
|
JC815203.BOK.00
|
|
|
JCD-UK POR00009004
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
|
|
30
|
HC785506.UNF.00
|
WO-09-2025-00030_9
|
HC1570-70S-FR - CHEST WITH STONE TOP - UNFINISHED FRAME |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
ATS
|
20
|
Pass
|
|
|
31
|
AR853660.TBA.90
|
WO-11-2025-00011_14
|
2392-870 Round Dining Table |
|
20-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
3
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
32
|
OA620201.CUS.70
|
WO-11-2025-00009_28
|
LARGE SOFA /DAYBED |
|
20-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
|
33
|
HC885526.UNF.00
|
WO-11-2025-00007_2
|
HC4506-70-FR Scalloped Circle End Table |
|
20-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
|
34
|
OA687830.CUS.70
|
WO-07-2025-00034_69
|
Large Lounge Chair @ Elevator Lobby |
|
20-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
2
|
Pass
|
|
|
35
|
SH788298.TBA.90
|
WO-11-2025-00025_11
|
VOLTAIRE SIDEBOARD |
|
20-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
36
|
HK753118.WNT.00
|
WO-11-2025-00015_31
|
Geneva Accent Drawer Chest - Walnut Veneers/MDF/Aluminum/Acacia Solid/Leather |
|
20-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
|
37
|
AR853657.OKE.00
|
WO-10-2025-00042_11
|
CONSTANCE ROUND END TABLE|CONSTANCE-SD|Artistica |
|
20-12-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon NLP
|
1
|
Pass
|
1 cái mẫu
|
|
38
|
AR853656.OKE.00
|
WO-10-2025-00042_10
|
CONSTANCE ROUND COCKTAIL TABLE|CONSTANCE-SD|Artistica |
|
20-12-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon NLP
|
1
|
Pass
|
1 cái mẫu
|
|
39
|
AR853658.OKE.00
|
WO-10-2025-00042_12
|
CONSTANCE CONSOLE TABLE|CONSTANCE-SD|Artistica |
|
20-12-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon NLP
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
40
|
AR853645.NCK.00
|
WO-10-2025-00003_18
|
SIMPATICO RECTANGULAR TABLE TOP |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
25
|
Fail
|
Mòn venner lộ MDF sx báo anh tựu nói đưa đi làm mài ( đã làm callot
|
|
41
|
RH882605.EMH.00
|
WO-10-2025-00015_30
|
GIO STONE 22" ROUND SIDE TABLE EMPR |
PO# 5111243
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
2
|
Pass
|
|
|
42
|
JC621632.BOW.80
|
WO-10-2025-00042_2
|
Emma Dining Chair, Finish to foam |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
12
|
Pass
|
|
|
43
|
JC761503.MGD.80
|
|
|
JCD-UK POR00009076
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
|
|
44
|
AR853644.NCK.00
|
WO-10-2025-00003_17
|
SIMPATICO RECTANGULAR DINING BASE |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
25
|
Pass
|
|
|
45
|
RH870904.PIT.00
|
WO-11-2025-00021_13
|
TRAV WYETH 72 CNSL TBL NATT |
PO # 5111234
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
4
|
Pass
|
|
|
46
|
RH882603.PIT.00
|
WO-11-2025-00021_15
|
GIO STONE 14" ROUND SIDE TABLE NATT |
|
20-12-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
35
|
Pass
|
|
|
47
|
RH389311.HMB.00
|
WO-11-2025-00017_23
|
ELENA MIRROR 54x72 BRS |
|
20-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
18
|
Pass
|
|
|
48
|
RH389311.HMB.00
|
WO-11-2025-00017_23
|
ELENA MIRROR 54x72 BRS |
|
20-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
18
|
Pass
|
|
|
49
|
SH388216.MTD.00
|
WO-08-2025-00021_16
|
EMILIA MIRROR, FLOOR |
|
20-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
16
|
Pass
|
|
|
50
|
SH388216.MTD.00
|
WO-08-2025-00021_16
|
EMILIA MIRROR, FLOOR |
|
20-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
16
|
Pass
|
|
|
51
|
HC885517.DKB.00
|
WO-09-2025-00029_3
|
HCP2688-STK FYN COCKTAIL TABLE |
|
20-12-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
1
|
Pass
|
khung đặt mặt đá sau khi làm màu xử lý chưa kỷ : bị móp , lõm , lỗ , mối hàn , mr hà đã xem và thảo luận với như CS và ok cho ship , khung bàn ở giữa bị võng cuống 1,4mm .Qc đã thảo luận với mr tính ( độ võng theo tiêu chuẩn ptc cho phép ) nên đã ok cho ship
|
|
52
|
SL365407.GBD.00
|
WO-10-2025-00023_7
|
WAVE MIRROR- RECTANGULAR |
|
20-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Gương Kính Tân An Vinh
|
50
|
Pass
|
|
|
53
|
SL365407.GBD.00
|
WO-10-2025-00023_7
|
WAVE MIRROR- RECTANGULAR |
|
20-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Gương Kính Tân An Vinh
|
50
|
Pass
|
|
|
54
|
VA354717.MAH.00
|
|
|
165413
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
20
|
Pass
|
|
|
55
|
RH882603.EMH.00
|
WO-11-2025-00023_2
|
GIO STONE SIDE TABLE 14" ROUND EMPR |
|
20-12-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
30
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover
|
|
56
|
OA787811.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_54
|
Nightstand @ Typical Guestrooms #10104 |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
31
|
Pass
|
WO-11-2025-00036_26
|
|
57
|
JC630501.RGL.01
|
WO-09-2025-00030_2
|
Dorothy Chair, ABS - no Upholstery |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
40
|
Pass
|
|
|
58
|
AS880219.BRI.00
|
WO-08-2025-00014_32
|
MOGADORE 22" SQ END BRAUN |
|
20-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
18
|
Pass
|
WO-08-2025-00014-33
kiểm tra trung
|
|
59
|
RH389310.HMP.00
|
|
|
5123036
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Hàng test ngoài
|
|
60
|
UT782302.PDO.00
|
WO-10-2025-00008_14
|
Door Console |
|
20-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
18
|
Pass
|
Số còn lại đang làm
|
|
61
|
RH387705.GGL.00
|
|
|
5122590
|
20-12-2025
|
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Hàng test ngoài
|
|
62
|
RH770904.PIT.00
|
|
|
5111243
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
7
|
Pass
|
|
|
63
|
RH837363.WBL.40
|
|
|
5125848
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
5
|
Pass
|
|
|
64
|
RH770904.PIT.00
|
|
|
5111242
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
11
|
Pass
|
|
|
65
|
JC641901.GBS.88
|
WO-10-2025-00024_1
|
Caspar Chair, Upholstery |
|
20-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
1
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
66
|
RH837364.WBL.40
|
|
|
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
|
|
67
|
AS880219.BRI.00
|
WO-08-2025-00014_32
|
MOGADORE 22" SQ END BRAUN |
|
20-12-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
18
|
Pass
|
WO-08-2025-00014_33. Chưa có hình ảnh handover
|
|
68
|
MB319601.AZG.00
|
|
|
MBL 2148
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
6
|
Pass
|
|
|
69
|
GV382202.TBA.90
|
|
|
SS310/25
|
20-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
70
|
RH882603.PIT.00
|
WO-11-2025-00021_15
|
GIO STONE 14" ROUND SIDE TABLE NATT |
|
20-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
35
|
Pass
|
không có handover không có hình ảnh mẫu
|
|
71
|
OA787802.CUS.71
|
|
|
3746
|
20-12-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
2_PAK
|
3
|
Pass
|
OA787802.CUS.70.1CÁI. KO ẢNH HANDOVER
|
|
72
|
RH882603.EMH.00
|
WO-11-2025-00021_16
|
GIO STONE SIDE TABLE 14" ROUND EMPR |
|
20-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
15
|
Pass
|
không có handover không có hình ảnh mẫu
|
|
73
|
JC808405.XXD.01
|
WO-10-2025-00022_2
|
Carlo Side Table, XXD |
|
20-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
6
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm
|
|
74
|
RH759207.NLR.00
|
WO-11-2025-00004_34
|
BURKE NTRL WD MEDIA RFFA |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
CTY TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Vượng Phát Lộc
|
1
|
Pass
|
|
|
75
|
RH393605.NPB.00
|
WO-11-2025-00017_5
|
ITALIAN MID-CENTURY OBLONG MIRROR 36"X48" PN |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ĐẠI TẤN DŨNG
|
71
|
Pass
|
|
|
76
|
RH393601.LPB.00
|
WO-11-2025-00017_12
|
ITALIAN MID-CENTURY OVAL MIRROR 24"X40" LB |
|
20-12-2025
|
|
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ĐẠI TẤN DŨNG
|
24
|
Pass
|
Tổng 49 pcs 3 route
|
|
77
|
OA587801.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_11
|
Queen Headboard @ Typical Guestrooms #10113 |
|
20-12-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT ĐẠI TẤN DŨNG
|
50
|
Pass
|
|
|
78
|
RH393604.NPB.00
|
WO-11-2025-00017_9
|
ITALIAN MID-CENTURY OBLONG MIRROR 23"X37" PN |
|
19-12-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
34
|
Pass
|
|
|
79
|
RH393601.NPB.00
|
WO-11-2025-00017_13
|
ITALIAN MID-CENTURY OVAL MIRROR 24"X40" PN |
|
19-12-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
16
|
Pass
|
|
|
80
|
HW99-5522
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
4
|
Pass
|
|
|
81
|
HW99-5523
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
4
|
Pass
|
|
|
82
|
HW99-5524
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
4
|
Pass
|
|
|
83
|
HW99-5525
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
4
|
Pass
|
|
|
84
|
HW99-5526
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
4
|
Pass
|
|
|
85
|
HW99-5495
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
3
|
Pass
|
|
|
86
|
HW99-5527
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
4
|
Pass
|
|
|
87
|
HW17-0571
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Huỳnh Ngọc Châu
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NỘI THẤT KIM LOẠI MÀU MINH KHÔI
|
4
|
Pass
|
|
|
88
|
MB313904.PGS02.00
|
WO-11-2025-00015_10
|
BARNABUS MIRROR |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
10
|
Pass
|
|
|
89
|
MB313904.PGS02.00
|
WO-11-2025-00015_10
|
BARNABUS MIRROR |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
10
|
Pass
|
|
|
90
|
RH393604.BRO.00
|
WO-11-2025-00017_10
|
ITALIAN MID-CENTURY OBLONG MIRROR 23"X37" BRNZ |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
25
|
Pass
|
|
|
91
|
RH393604.BRO.00
|
WO-11-2025-00017_10
|
ITALIAN MID-CENTURY OBLONG MIRROR 23"X37" BRNZ |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
25
|
Pass
|
|
|
92
|
SH388242.BWH.00
|
WO-10-2025-00035_2
|
HOLLIS MIRROR |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
15
|
Pass
|
WO-10-2025-00032-3+00035-4
|
|
93
|
SH388242.BWH.00
|
WO-10-2025-00035_2
|
HOLLIS MIRROR |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
15
|
Pass
|
WO-10-2025-00032-3+00035-4
|
|
94
|
SL365411.WHI.00
|
WO-10-2025-00036_3
|
WAVE FLOOR MIRROR - SALT |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
20
|
Pass
|
|
|
95
|
SL365411.WHI.00
|
WO-10-2025-00036_3
|
WAVE FLOOR MIRROR - SALT |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
20
|
Pass
|
|
|
96
|
OA787804.CUS.70
|
|
|
3746
|
19-12-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
2_PAK
|
|
Pass
|
Ko ảnh handover
|
|
97
|
RH759209.NLR.00
|
|
|
5086777
|
19-12-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
|
|
98
|
RH882966.OPI.00
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
3
|
Pass
|
|
|
99
|
RH770911.PIT.00
|
WO-10-2025-00015_23
|
WYETH TRAVERTINE 80 CL MED CON NATT |
|
19-12-2025
|
Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
7
|
Pass
|
|
|
100
|
OA787809.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_24
|
ADA Nightstand Left @ Typical Guestrooms #10104-1 |
3746
|
19-12-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Ko ảnh handover
|
|
101
|
OA787808.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_23
|
ADA Nightstand Right @ Typical Guestrooms #10104-1 |
3746
|
19-12-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Ko ảnh handover
|
|
102
|
JC732304.MBL.00
|
|
|
JCD-US 5536
|
19-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
5
|
Pass
|
|
|
103
|
RH368001.MBS.00
|
WO-10-2025-00032_18
|
SHADOW BOX MIRROR 24X80 BRS |
|
19-12-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
25
|
Pass
|
|
|
104
|
JC753002.SOK.00
|
|
|
JCD-UK POR00009004
|
19-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
6
|
Pass
|
|
|
105
|
RH321027.GGS.00
|
WO-11-2025-00017_2
|
SALON GILT MIRROR 42X78 NEW CLR |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
48
|
Pass
|
Sp chưa có biên bản HENEVOR
|
|
106
|
RH321027.GGS.00
|
WO-11-2025-00017_2
|
SALON GILT MIRROR 42X78 NEW CLR |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
48
|
Pass
|
Sp chưa có biên bản HENEVOR
|
|
107
|
MB763508.WDO.00
|
WO-11-2025-00015_24
|
HARTLEY BEDSIDE |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
4
|
Pass
|
|
|
108
|
MB763508.WDO.00
|
WO-11-2025-00015_24
|
HARTLEY BEDSIDE |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
4
|
Pass
|
|
|
109
|
CE786014.EDK.00
|
WO-10-2025-00030_1
|
CDA-702T-V1 Tana Wood Top for Door Chest - Dark |
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
10
|
Pass
|
|
|
110
|
RH314967.GGT.00
|
WO-10-2025-00039_13
|
ANTIQUED CARVED LARGE DRESSER MIRROR GILT |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
20
|
Pass
|
Sp chưa có biên bản HENEVOR
|
|
111
|
RH314967.GGT.00
|
WO-10-2025-00039_13
|
ANTIQUED CARVED LARGE DRESSER MIRROR GILT |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH SX & TM KÍNH VIỆT
|
20
|
Pass
|
Sp chưa có biên bản HENEVOR
|
|
112
|
CE386002.TBA.90
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PTC
|
0
|
Pass
|
Sp chưa có hình ảnh và biên bản HENEVOR
|
|
113
|
CE386002.TBA.90
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PTC
|
0
|
Pass
|
Sp chưa có hình ảnh và biên bản HENEVOR
|
|
114
|
RH389323.HMP.00
|
WO-10-2025-00032_11
|
PENELOPE MIRROR 36x48 PEWT |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PTC
|
11
|
Pass
|
Sp chưa có hình ảnh và biên bản HENEVOR
|
|
115
|
RH389323.HMP.00
|
WO-10-2025-00032_11
|
PENELOPE MIRROR 36x48 PEWT |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
PTC
|
11
|
Pass
|
Sp chưa có hình ảnh và biên bản HENEVOR
|
|
116
|
OA487801.CUS.73
|
WO-11-2024-00036_84
|
Towel Shelf @ Bathrooms @ Typical Guestrooms #10119 |
|
19-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
104
|
Pass
|
|
|
117
|
OA587801.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_11
|
Queen Headboard @ Typical Guestrooms #10113 |
|
19-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
50
|
Pass
|
|
|
118
|
HC785506.UNF.00
|
WO-09-2025-00030_9
|
HC1570-70S-FR - CHEST WITH STONE TOP - UNFINISHED FRAME |
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
Cty TNHH GMC
|
20
|
Pass
|
Đá không có tiêu chuẩn kiểm hàng theo panel mẫu
|
|
119
|
AR400750.BKR.00
|
WO-11-2025-00011_9
|
8X8 SALESMAN FINISH PANEL 2392 |
|
19-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
40
|
Pass
|
Thêm PO 00011_10
|
|
120
|
AS380214.TBA.90
|
|
|
1681851
|
19-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
14
|
Pass
|
|
|
121
|
RH314924.ATS.00
|
WO-11-2025-00017_18
|
GILT ARCHED MIRROR 53X90 SILV |
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
6
|
Pass
|
Kiểm chi tiền đôr RESIN
|
|
122
|
HC885518.DKB.00
|
WO-09-2025-00029_5
|
HCP2687-STK FYN SIDE TABLE |
|
19-12-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
FIT-SPECIAL
|
19
|
Pass
|
+WO-09-2025-00029_4, sản phẩm ,khung bỏ mặt đá chưa xử lý kỷ sau khi làm màu , còn lỗi : móp , lõm , lỗ hở , mối hàn , mr hà đã xem và đã thảo luận vơi như CS và đã ok cho ship
|
|
123
|
HW99-5516
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
3
|
Pass
|
|
|
124
|
RH331103.ORB.00
|
WO-11-2025-00017_26
|
LUCE MIRROR 26X48 BRZ |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & TM PHÚ MỸ AN
|
14
|
Pass
|
|
|
125
|
RH331103.ORB.00
|
WO-11-2025-00017_26
|
LUCE MIRROR 26X48 BRZ |
|
19-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & TM PHÚ MỸ AN
|
14
|
Pass
|
|
|
126
|
RH759202.NLR.02
|
WO-11-2025-00004_14
|
BURKE RAFFIA DRSSR RFFA NEW ASTM, FAUX SATIN BRASS |
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
10
|
Pass
|
WO-11-2025-00004_25
|
|
127
|
HI885918.FBW.00
|
WO-11-2025-00026_14
|
HH26-516-1-AS OLSEN IVORY ACCENT TABLE |
|
19-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
1
|
Fail
|
Sảm phẩm mẫu 1/1 pcs lỗi lõ và lỗi bắn đi ở ván
|
|
128
|
TH12-1440
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
1
|
Pass
|
|
|
129
|
TH99-3196
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
1
|
Pass
|
|
|
130
|
TH08-0253
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
1
|
Pass
|
|
|
131
|
MH886333.CUS.70
|
WO-10-2025-00003_7
|
Salon Sofa Side Table |
555
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
1
|
Pass
|
|
|
132
|
RH400715.NLR.00
|
WO-12-2025-00010_16
|
BURKE RAFFIA CUSTOMER SWATCH 6X6 |
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
50
|
Pass
|
Bảng mẫu màu
|
|
133
|
SL365413.GBD.00
|
|
|
10863331
|
19-12-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
50
|
Pass
|
Ko ảnh handover
|
|
134
|
RH870933.PIT.00
|
WO-10-2025-00015_40
|
TRAV WYETH 30 SIDE TBL NATT |
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
|
|
135
|
JC815203.BOK.00
|
WO-10-2025-00002_16
|
ELLA SIDE TABLE |
|
19-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
10
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
136
|
JC630501.BGL.01
|
|
|
JCD-US 5553
|
19-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
40
|
Pass
|
|
|
137
|
RH870933.PIT.00
|
WO-10-2025-00015_40
|
TRAV WYETH 30 SIDE TBL NATT |
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
ATS
|
1
|
Pass
|
|
|
138
|
SL865428.NOO.00
|
WO-09-2025-00023_5
|
LAKE HOUSE SQUARE COFFEE TABLE - WEATHERED OAK |
|
19-12-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon hai Việt phát
|
24
|
Pass
|
Không có Hannover
|
|
139
|
HC785512.UNF.00
|
WO-10-2025-00002_21
|
HC7251-70-FR ONE DRAWER NIGHTSTAND |
|
19-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
20
|
Pass
|
|
|
140
|
HC685502.UNF.40
|
WO-10-2025-00030_3
|
7237-51 ENDS ASSM.M2M |
|
19-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
40
|
Pass
|
|
|
141
|
OA887816.CUS.70
|
WO-07-2025-00034_55
|
SIDE TABLE |
|
19-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
2
|
Pass
|
|
|
142
|
SH688215.TBA.90
|
WO-11-2025-00014_2
|
GENEVIEVE FOOTSTOOL |
|
19-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
143
|
JC720131.SOK.80
|
WO-11-2025-00011_3
|
Gorky Cabinet Small |
|
19-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
|
144
|
JC800980.BGO.80
|
WO-11-2025-00033_27
|
Dakota Round Table, Top only |
|
19-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
|
145
|
PA790414.NAV.00
|
WO-11-2025-00001_5
|
VERNON NIGHTSTAND |
|
19-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
29
|
Fail
|
Lô sảm phẩm này chưa đanhs cước theo mẫu
|
|
146
|
SH788295.TBA.90
|
WO-11-2025-00003_6
|
LILIAN SIDEBOARD |
|
19-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
147
|
MB819714.GMP.00
|
WO-11-2025-00015_26
|
Caspin Round Dining Table |
MBL 2227
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
Veneering
|
6
|
Pass
|
|
|
148
|
AS780222.BRI.00
|
WO-08-2025-00014_26
|
MOGADORE 71" 6DR WD BRAUN |
|
19-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
21
|
Pass
|
Kiem 5 cai so con lai đang làm
|
|
149
|
JC830403.ABS.00
|
WO-10-2025-00038_3
|
Garcon Coffee Table Rectangular, PBV |
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
10
|
Pass
|
|
|
150
|
JC732304.MBL.00
|
WO-07-2025-00037_15
|
Monterey Cabinet Large |
|
19-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
11
|
Pass
|
00037_17, không có tiêu chuẩn sản phẩm
|
|
151
|
AS782552.DWN.00
|
|
|
1674209
|
19-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
24
|
Pass
|
|
|
152
|
VA354717.MAH.01
|
WO-08-2025-00040_4
|
FM0062 Crofton Mirror |
|
19-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
50
|
Pass
|
00040_3/ không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
153
|
HC785523.TWA.00
|
WO-11-2025-00017_30
|
HCP9004-STK - ELLIPSE BAR |
|
19-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
1
|
Pass
|
|
|
154
|
RH870953.PIT.00
|
WO-10-2025-00014_25
|
TRAVERTINE PARSONS 120 RECTANGULAR NATT |
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
16
|
Pass
|
|
|
155
|
MB720508.WRP.01
|
|
|
MBL 2148
|
19-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
|
|
156
|
OA787809.CUS.70
|
WO-11-2024-00036_24
|
ADA Nightstand Left @ Typical Guestrooms #10104-1 |
|
19-12-2025
|
Nguyễn Văn Tân
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
|
|
157
|
JC753002.SOK.00
|
WO-10-2025-00002_15
|
Alfred chest, PKV - ABS |
|
19-12-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
6
|
Pass
|
|
|
158
|
SL865428.WWA.00
|
WO-09-2025-00023_6
|
LAKE HOUSE SQUARE COFFEE TABLE - WASHED WHITE |
|
19-12-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
26
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover
|
|
159
|
AS780228.BRI.00
|
|
|
1697923
|
19-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
14
|
Pass
|
PO#1697925 đã ok
|
|
160
|
RH970908.TBA.90
|
|
|
|
19-12-2025
|
QC Pham Ngoc San
|
Cty TNHH Lighting Saigon
|
3
|
Pass
|
Chỉ kiểm lắp ráp hw và đèn sáng
|
|
161
|
RH997533.TBA.90
|
WO-11-2025-00025_3
|
TRESLLIS TABLE LAMP BLACK OAK |
|
19-12-2025
|
QC Pham Ngoc San
|
Cty TNHH Lighting Saigon
|
1
|
Pass
|
|
|
162
|
RH997532.TBA.90
|
WO-11-2025-00025_2
|
CADENCE TABLE LAMP BLACK OAK |
|
19-12-2025
|
QC Pham Ngoc San
|
Cty TNHH Lighting Saigon
|
1
|
Pass
|
Chỉ kiểm lắp ráp hw và đèn sáng
|
|
163
|
RH997531.TBA.90
|
WO-11-2025-00025_1
|
MARID FLOOR LAMP 80" BLACK OAK |
|
19-12-2025
|
QC Pham Ngoc San
|
Cty TNHH Lighting Saigon
|
1
|
Pass
|
Chỉ kiểm lắp ráp hw và đèn sáng
|
|
164
|
RH870922.PIT.00
|
|
|
5111252
|
19-12-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
2_PAK
|
9
|
Pass
|
Po5111249.4cái.
|
|
165
|
AR753641.NCK.00
|
WO-10-2025-00003_12
|
SIMPATICO BUFFET W/MARBLE TOP |
|
19-12-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
25
|
Pass
|
|
|
166
|
RH493702.BMB.00
|
WO-11-2025-00004_12
|
BARDOT BURL DRESSER TOPPER BDMT |
|
19-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
19
|
Pass
|
|
|
167
|
AS780220.BRI.00
|
WO-08-2025-00014_25
|
MOGADORE 32" CL NT BRAUN |
|
19-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
9
|
Pass
|
Thêm PO Còn lại đang làm PO 00014_24
|
|
168
|
JC808405.XXD.01
|
WO-10-2025-00022_2
|
Carlo Side Table, XXD |
|
19-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
6
|
Pass
|
|
|
169
|
RH470943.TBA.91
|
WO-09-2025-00014_46
|
TALLADO COMBED BOOKSTAND DARK BROWN EMPERADOR |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
170
|
RH470940.TBA.91
|
WO-09-2025-00014_34
|
TALLADO COMBED BOX SMALL SQUARE DARK BROWN EMPERADOR |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
|
|
171
|
RH470940.TBA.90
|
WO-09-2025-00010_19
|
TALLADO COMBED BOX SMALL SQUARE GREY TIZIANO TRAV |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
|
|
172
|
RH470943.TBA.90
|
WO-09-2025-00010_10
|
TALLADO COMBED BOOKSTAND GREY TIZIANO TRAV |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
173
|
RH470941.TBA.91
|
WO-09-2025-00014_38
|
TALLADO COMBED BOX RECT DARK BROWN EMPERADOR |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
|
|
174
|
RH470941.TBA.90
|
WO-09-2025-00010_8
|
TALLADO COMBED BOX RECT GREY TIZIANO TRAV |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
175
|
MP865113.LNO.00
|
WO-10-2025-00010_22
|
Gilroy Round Oak Dining Table |
|
18-12-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
27
|
Pass
|
|
|
176
|
SH888283.TBA.90
|
WO-11-2025-00025_153
|
|
|
18-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
177
|
SH688216.TBA.90
|
WO-11-2025-00031_7
|
Ezra Barstool |
|
18-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
178
|
OA887835.CUS.70
|
WO-09-2025-00012_9
|
Small Round Cocktail Table @ Bar Lounge |
|
18-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
4
|
Pass
|
|
|
179
|
OA887829.CUS.70
|
WO-09-2025-00012_39
|
LARGE ROUND COCKTAIL TABLE @ BAR LOUNGE |
|
18-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Assembly - Lắp Ráp
|
1
|
Pass
|
|
|
180
|
JC801228.FGO.80
|
WO-11-2025-00027_3
|
Dakota Round Table, Top only |
|
18-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
|
181
|
JC731532.CRM.80
|
WO-11-2025-00013_1
|
Richter Chest |
|
18-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
|
|
182
|
RH389323.DHB.00
|
WO-10-2025-00032_10
|
PENELOPE MIRROR 36x48 BRZN |
|
18-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
CÔNG TY TNHH HD GLASS
|
17
|
Pass
|
Kiểm kiếng
|
|
183
|
JC630501.BGL.01
|
WO-09-2025-00030_1
|
Dorothy Chair, ABS - no Upholstery |
|
18-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
40
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm
|
|
184
|
CE886019.MBR.00
|
|
|
4500758655
|
18-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
14
|
Pass
|
|
|
185
|
SL400715.IFP.00
|
WO-10-2025-00002_7
|
MONROE 6X6 SWATCH |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
50
|
Pass
|
Bảng mẫu màu
|
|
186
|
AR853643.NCK.00
|
WO-10-2025-00003_16
|
SIMPATICO ROUND TABLE TOP |
|
18-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
25
|
Pass
|
không có handover không có hình anh mẫu
|
|
187
|
SL400715.SEP.00
|
WO-10-2025-00002_8
|
COLLINS SWATCH - SEPIA |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
100
|
Pass
|
Bảng mẫu màu
|
|
188
|
LE753619.OKE.00
|
WO-10-2025-00039_20
|
MIRAVAL MEDIA CONSOLE|MIRAVAL - DRIFTWOOD|SLIGH |
|
18-12-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon hai Việt phát
|
1
|
Pass
|
Chưa có thông tin Hannover
|
|
189
|
RH321250.LPB.00
|
WO-11-2025-00017_19
|
LUCENT SHIELD MIRROR 24X40 ABRS |
|
18-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
CÔNG TY TNHH HD GLASS
|
13
|
Pass
|
Kiểm kiếng ok
|
|
190
|
SL365402.GBD.00
|
WO-10-2025-00036_1
|
WAVE MIRROR-ROUND |
|
18-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
CÔNG TY TNHH HD GLASS
|
80
|
Fail
|
Kiểm 34 tấm loại 2 tấm bị nứt bể kiếng
|
|
191
|
LE753620.OKE.00
|
WO-10-2025-00039_21
|
MIRAVAL FILE CHEST|MIRAVAL - DRIFTWOOD|SLIGH |
|
18-12-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon hai Việt phát
|
1
|
Pass
|
Chưa có Hannover
|
|
192
|
MA521853.CUS.70
|
WO-07-2025-00009_45
|
QUEEN HEADBOARD (GR-IF-102 HEADBOARD) |
|
18-12-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
FIT-SPECIAL
|
40
|
Pass
|
hệ thống chưa có hình ảnh han dove và tiêu chuẩn
|
|
193
|
SL365411.GBD.00
|
|
|
10848546
|
18-12-2025
|
Nguyễn Văn Tân
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
20
|
Pass
|
|
|
194
|
CE786006.EDK.00
|
WO-11-2025-00011_7
|
CDA-771B-V1 - Tana Etagere Base - Dark |
4500765154
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
Veneering
|
10
|
Pass
|
Kiểm sp đầu tiên
|
|
195
|
RH759203.NLR.02
|
WO-10-2025-00032_19
|
BURKE RAFFIA WD DRSSR RFFA NEW ASTM, FAUX SATIN BRASS |
|
18-12-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
1
|
Pass
|
Hàng đi test.
|
|
196
|
MP765114.MBA.00
|
WO-10-2025-00010_21
|
Edward Dresser |
193670
|
18-12-2025
|
Nguyễn Văn Tân
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
32
|
Pass
|
|
|
197
|
RH759201.SPA.40
|
WO-12-2025-00010_17
|
BURKE RFFA PWTR PULL PART |
|
18-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
17
|
Pass
|
|
|
198
|
SL865428.WWA.00
|
WO-09-2025-00023_6
|
LAKE HOUSE SQUARE COFFEE TABLE - WASHED WHITE |
|
18-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
26
|
Pass
|
không có handover không có hình ảnh mẫu
|
|
199
|
HW99-5216
|
|
|
|
18-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
|
200
|
HW99-5216
|
|
|
|
18-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
|
201
|
RH859202.NLR.00
|
|
|
5086777
|
18-12-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
Po5066327.10cái. Ko có bản vẽ đóng gói, đóng theo lô trước
|
|
202
|
JC310304.NCP.01
|
WO-11-2025-00013_4
|
Pirelli Mirror, PLM |
JCD-US 5276
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
6
|
Pass
|
|
|
203
|
SL765414.TBA.90
|
WO-11-2025-00014_6
|
MONROE PETITE NIGHTSTAND |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
1
|
Pass
|
Tay năm
|
|
204
|
RH321028.GGS.00
|
WO-11-2025-00016_1
|
SALON GILT MIR 54X96 GLD |
|
18-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
CTY TNHH MTV LÂM NGHĨA PHÚC
|
35
|
Fail
|
Kiểm kiếng số lượng lỗi 2 tấm bị bọt ok 33 tấm
|
|
205
|
MB720508.WRP.01
|
WO-10-2025-00018_17
|
Belmont Bedside, Pine drawer - DL1 |
|
18-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
10
|
Pass
|
|
|
206
|
RH470944.TBA.91
|
WO-09-2025-00026_10
|
TALLADO CHANNELED VASE SHORT 8" DARK BROWN EMPERADOR |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
207
|
TH99-3302
|
|
|
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
1
|
Pass
|
|
|
208
|
HW12-5035
|
|
|
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
1
|
Pass
|
|
|
209
|
HW12-5034
|
|
|
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
1
|
Pass
|
|
|
210
|
TH99-3194
|
|
|
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
1
|
Pass
|
|
|
211
|
TH99-3195
|
|
|
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
1
|
Pass
|
|
|
212
|
TH99-3195
|
|
|
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
1
|
Pass
|
|
|
213
|
TH17-0878
|
|
|
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
2
|
Pass
|
|
|
214
|
RH470944.TBA.90
|
WO-09-2025-00026_9
|
TALLADO CHANNELED VASE SHORT 8" GREY TIZIANO TRAV |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
215
|
JC836103.CUS.80
|
WO-10-2025-00032_1
|
Miro Side Table |
|
18-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
2
|
Fail
|
Kích thước tổng chiều rộng bàn bị thiếu từ 10-15mm so với kích thước khách hàng yêu cầu,, Qc không chấp nhận và Vy CS đã xem và đồng ý cho đi, không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
216
|
RH470931.TBA.90
|
WO-09-2025-00026_5
|
TALLADO COMBED VASE TALL 15" GREY TIZIANO TRAV |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
217
|
OA686701.CUS.70
|
WO-10-2025-00028_4
|
Settee @ Dining Table |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
UPH
|
1
|
Pass
|
Chưa co hinh handve vải khach cũng cap và da
|
|
218
|
JM699306.CUS.40
|
|
|
202121
|
18-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
3
|
Pass
|
|
|
219
|
OA486201.CUS.70
|
|
|
4025
|
18-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
|
|
220
|
RH470931.TBA.91
|
WO-09-2025-00026_6
|
TALLADO COMBED VASE TALL 15" DARK BROWN EMPERADOR |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
221
|
AR853642.NCK.00
|
WO-10-2025-00003_15
|
SIMPATICO ROUND TABLE BASE |
|
18-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
25
|
Pass
|
|
|
222
|
RH470954.TBA.91
|
WO-09-2025-00014_82
|
TALLADO CHANNELED BOWL 12" DARK BROWN EMPERADOR |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
223
|
RH770911.PIT.00
|
WO-10-2025-00015_23
|
WYETH TRAVERTINE 80 CL MED CON NATT |
|
18-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
7
|
Pass
|
|
|
224
|
RH470954.TBA.90
|
WO-09-2025-00010_16
|
TALLADO CHANNELED BOWL 12" GREY TIZIANO TRAVERTINE |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
225
|
CE786018.BFD.00
|
WO-11-2025-00018_24
|
CEA-222-V1 Single Drawer Nightstand |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI T&T STONE
|
1
|
Pass
|
QC kiểm tra hệ thống chưa có hình ảnh handover và mẫu màu ký duyệt
|
|
226
|
GV745101.DKB.00
|
WO-10-2025-00018_27
|
Apothecary Cabinet |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
15
|
Pass
|
|
|
227
|
LE853635.OKE.00
|
WO-10-2025-00039_22
|
MIRAVAL WRITING DESK|MIRAVAL - DRIFTWOOD|SLIGH |
|
18-12-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon hai Việt phát
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
228
|
AS782575.DWN.00
|
|
|
1674208
|
18-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
20
|
Pass
|
|
|
229
|
MP865113.LNO.00
|
WO-10-2025-00010_22
|
Gilroy Round Oak Dining Table |
|
18-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
27
|
Pass
|
không có handover không có hình ảnh mẫu
|
|
230
|
RH470953.TBA.90
|
WO-09-2025-00010_24
|
TALLADO CHANNELED BOWL 8" GREY TIZIANO TRAVERTINE |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
231
|
CE786017.BFD.00
|
WO-11-2025-00018_21
|
CEA-221-V1 Three Drawer Nightstand |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI T&T STONE
|
1
|
Pass
|
QC kiểm tra hệ thống chưa có hình ảnh handover và mẫu màu đá ký duyệt
|
|
232
|
SL365411.WHI.00
|
WO-10-2025-00036_3
|
WAVE FLOOR MIRROR - SALT |
|
17-12-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon hai Việt phát
|
20
|
Pass
|
Thêm PO 00036_2=20 .( Không có Hannover)
|
|
233
|
RH470953.TBA.91
|
WO-09-2025-00014_78
|
TALLADO CHANNELED BOWL 8" DARK BROWN EMPERADOR |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
234
|
SL365412.GBD.00
|
WO-10-2025-00036_4
|
WAVE WALL MIRROR - 24X30.25 - GILDED |
|
17-12-2025
|
QC Lê Cảnh Hồng
|
subcon hai Việt phát
|
50
|
Pass
|
Thêm PO 00036_5=50 ( không có Hannover)
|
|
235
|
AS782552.DWN.00
|
WO-06-2025-00015_22
|
WESTYN 6 DRAWER DRESSER WALNUT |
|
18-12-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
24
|
Pass
|
+WO-06-2025-00015_23 .mặt top veneer không được giống mẫu ( do carcass dán lộn mặt veneer nên sau khi làm màu , vẽ tại vân không được giống mẫu ) . Khách hàng đã kiểm và không đề cập đến lỗi này . Qc đã thảo luận với mr tính và đã ok cho ship
|
|
236
|
RH470942.TBA.90
|
WO-09-2025-00010_9
|
TALLADO COMBED BOWL 10" GREY TIZIANO TRAVERTINE |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
237
|
MB319601.AZG.00
|
WO-10-2025-00018_3
|
Lombardi Mirror, ABS - AM01 |
|
18-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
6
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh trên hệ thống
|
|
238
|
RH470942.TBA.91
|
WO-09-2025-00014_42
|
TALLADO COMBED BOWL 10" DARK BROWN EMPERADOR |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
239
|
OA687850.CUS.70
|
WO-08-2025-00038_16
|
Banquette Moon Shape |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
UPH
|
1
|
Fail
|
Chưa co hinh handve
|
|
240
|
RH389323.DHB.00
|
|
|
5115261
|
18-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
45
|
Pass
|
5131618, không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
241
|
MA621853.CUS.70
|
WO-09-2025-00032_11
|
Bench |
57151
|
18-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
2
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
242
|
MH686322.CUS.70
|
WO-10-2025-00016_3
|
OTTOMAN |
|
18-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
6
|
Pass
|
Cắt ván khung mê ngồi
|
|
243
|
MA621855.CUS.70
|
WO-09-2025-00032_13
|
Bench |
57151
|
18-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
6
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
244
|
SH388242.BWH.00
|
WO-10-2025-00035_3
|
HOLLIS MIRROR |
|
18-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
20
|
Pass
|
Theo thông tin từ anh tú Pro ptc chỉ cung cấp ván hậu không có móc treo gỗ và ốc tán bu lông .ván này cấp cho sbocom.thêm PO 00035_2 và 00035_4 tổng 3 po 50pcs
|
|
245
|
MA621852.CUS.70
|
WO-09-2025-00032_10
|
Bench |
57151
|
18-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
246
|
OA687813.CUS.70
|
WO-07-2025-00034_97
|
COUNTER STOOL |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
UPH
|
1
|
Pass
|
Chưa co hinh handve vải khach cũng cap
|
|
247
|
SH888248.NMA.00
|
WO-10-2025-00010_24
|
ASTORIA SIDE TABLE |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Hữu Đạt
|
CTY CỔ PHẦN VIESTONES
|
25
|
Pass
|
|
|
248
|
JC815203.BOK.00
|
WO-10-2025-00002_16
|
ELLA SIDE TABLE |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
10
|
Pass
|
|
|
249
|
JC704804.VEL.80
|
WO-11-2025-00019_3
|
Hepburn Bedside |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
2
|
Pass
|
Chân ban
|
|
250
|
RH368001.MBS.00
|
WO-10-2025-00032_18
|
SHADOW BOX MIRROR 24X80 BRS |
|
18-12-2025
|
QC Dương Văn Lưu
|
Antique 2 - PTC 2 - Làm màu giả cổ
|
25
|
Pass
|
không có handover không có hình ảnh mẫu
|
|
251
|
JC831528.LAW.00
|
WO-11-2025-00013_13
|
ELLE SIDE TABLE |
|
18-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
6
|
Pass
|
|
|
252
|
OA687820.CUS.70
|
WO-08-2025-00002_5
|
ARMLESS DINING CHAIR |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nhà Xanh
|
1
|
Pass
|
|
|
253
|
OA687804.CUS.70
|
WO-08-2025-00002_1
|
Dining Chair |
|
18-12-2025
|
QC Nguyễn Giang Châu
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nhà Xanh
|
1
|
Pass
|
|
|
254
|
AS880219.BRI.00
|
WO-08-2025-00014_32
|
MOGADORE 22" SQ END BRAUN |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
18
|
Pass
|
|
|
255
|
PA890415.NAV.00
|
WO-11-2025-00001_17
|
VERNON COFFEE TABLE |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
|
256
|
PA790414.NAV.00
|
WO-11-2025-00001_15
|
VERNON NIGHTSTAND |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
|
257
|
PA890416.NAV.00
|
WO-11-2025-00001_18
|
VERNON ACCENT TABLE |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
|
258
|
PA790430.NAV.00
|
WO-11-2025-00001_16
|
VERNON NIGHTSTAND LARGE |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
|
259
|
JC804811.FOL.00
|
WO-10-2025-00002_20
|
Five Sisters Console |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
|
260
|
JC852903.BOW.00
|
WO-10-2025-00008_12
|
TIFFANY OVAL TABLE BASE & 100.5''X55.25'' TOP |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
|
261
|
GV745101.DKB.00
|
WO-10-2025-00018_27
|
Apothecary Cabinet |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
15
|
Pass
|
|
|
262
|
JC609603.BOW.01
|
WO-10-2025-00008_7
|
Sugar Chair, EU Oak - no Upholstery |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
6
|
Pass
|
|
|
263
|
AS780212.BRI.00
|
WO-08-2025-00014_22
|
MOGADORE 72 SDBD BRAUN |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
14
|
Pass
|
|
|
264
|
GV536508.BOK.00
|
WO-10-2025-00018_26
|
JOSEPHINE KING BED - BLEACHED OAK |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
15
|
Pass
|
|
|
265
|
RH893701.BMB.00
|
WO-11-2025-00004_29
|
BARDOT BURL STORAGE DESK BDMT US |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
|
266
|
OA687821.CUS.70
|
WO-07-2025-00034_94
|
LOUNGE CHAIR @ WINDOWS UPPER LEVEL |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
1
|
Pass
|
|
|
267
|
AR853616.NCO.00
|
WO-10-2025-00003_13
|
VERITE LONG CONSOLE |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thị Mưa
|
Sanding - Chà Nhám
|
15
|
Pass
|
|
|
268
|
SL365407.GBD.00
|
|
|
10848546
|
20-12-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
2_PAK
|
55
|
Pass
|
Po10852309.50cái.
|
|
269
|
AS782552.DWN.00
|
WO-06-2025-00015_22
|
WESTYN 6 DRAWER DRESSER WALNUT |
|
17-12-2025
|
QC Phan Văn Sâm
|
ATC
|
24
|
Pass
|
Mã hàng này chưa có hình ảnh Hannover
|
|
270
|
SH788297.TBA.90
|
WO-11-2025-00014_3
|
LILIAN DOUBLE VANITY |
|
17-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
271
|
SL765414.TBA.90
|
WO-11-2025-00014_6
|
MONROE PETITE NIGHTSTAND |
|
17-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
272
|
SL765415.TBA.90
|
WO-11-2025-00014_7
|
MONROE CHEST |
|
17-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
1
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
273
|
SH788293.TBA.90
|
|
|
|
17-12-2025
|
QC Đỗ Tấn Vinh
|
Sample Carcass
|
0
|
Pass
|
Hàng mẫu
|
|
274
|
JM599302.CUS.70
|
WO-05-2025-00014_2
|
KING PARTIAL POSTER BED |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
UPH
|
1
|
Pass
|
Chưa co hinh handve vải khach cũng cap
|
|
275
|
MA621854.CUS.70
|
WO-09-2025-00032_12
|
Bench |
57151
|
17-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
1
|
Pass
|
|
|
276
|
JC630501.BGL.01
|
WO-09-2025-00030_1
|
Dorothy Chair, ABS - no Upholstery |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
DECOR
|
40
|
Pass
|
|
|
277
|
RH837363.WBL.40
|
WO-10-2025-00039_18
|
WYETH SPLIT OAK FLOATING BLACK OAK 72"DINING TABLE RECTANGLE, EXTENSION LEAF S/2 |
|
17-12-2025
|
QC Trần Ngọc Chương
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
5
|
Fail
|
4/5bộ , độ cong , mặt phẳng không đạt theo báo cáo .
|
|
278
|
UT782303.PDO.00
|
WO-10-2025-00008_15
|
Door Console |
|
17-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
20
|
Pass
|
Số còn lại đang làm
|
|
279
|
RH322302.ORB.00
|
WO-11-2025-00017_7
|
METAL DOVETAIL MIRROR 36 X 48 BRZ |
|
17-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
WHD PTC2
|
26
|
Pass
|
Đã ok 24/26 sp , 2 sp loại bị bọt dưới kính
|
|
280
|
MB638502.GS02.00
|
WO-11-2025-00015_20
|
Mercer Bench, FAB - no Upholstery |
MBL 2227
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
3
|
Pass
|
|
|
281
|
HW99-5535
|
|
|
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
1
|
Pass
|
|
|
282
|
HW17-276
|
|
|
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
30
|
Pass
|
|
|
283
|
HW09-1323
|
|
|
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Trọng An
|
cmf
|
120
|
Pass
|
|
|
284
|
RH770904.PIT.00
|
WO-10-2025-00015_16
|
TRAV WYETH 60 CLS SB NATT |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
7
|
Pass
|
|
|
285
|
JC621632.BOW.80
|
WO-10-2025-00042_2
|
Emma Dining Chair, Finish to foam |
|
17-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
12
|
Pass
|
|
|
286
|
OA687814.CUS.70
|
WO-08-2025-00002_4
|
BARSTOOL |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
UPH
|
1
|
Fail
|
Chua co hinh handve đang làm vải tam đang làm sai bv
|
|
287
|
HW09-1327
|
|
|
|
17-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
|
288
|
HW09-1327
|
|
|
|
17-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
|
289
|
HW12-3789
|
|
|
|
17-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
|
290
|
HW12-3789
|
|
|
|
17-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
|
291
|
PA590404.VEN.00
|
|
|
27080625
|
17-12-2025
|
QC Ngụy Minh Trung
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
15
|
Pass
|
Ko ảnh handover
|
|
292
|
SH888261.DER.40
|
WO-11-2025-00020_5
|
FARLEY DESK HANDLE |
|
17-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
1
|
Pass
|
|
|
293
|
RH389323.DHB.00
|
WO-11-2025-00017_22
|
PENELOPE MIRROR 36x48 BRZN |
|
17-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
WHD PTC2
|
22
|
Pass
|
|
|
294
|
RH300143.SPM.00
|
WO-10-2025-00039_11
|
RH B&C SUNBURST RND MIRROR 36 |
|
17-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
WHD PTC2
|
20
|
Pass
|
|
|
295
|
RH737357.H01.40
|
WO-10-2025-00039_17
|
WYETH OAK FLT 6 DRAWER DRESSER BROWN OAK - DRAWER GLIDES |
|
17-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
1
|
Pass
|
|
|
296
|
RH579601.H01.40
|
WO-11-2025-00030_5
|
ORIN LIVE EDGE BED SLBO - ASSMEMBLY HARDWARE |
|
17-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
1
|
Pass
|
|
|
297
|
RH737390.H01.40
|
WO-11-2025-00023_17
|
SHELF SUPPORT |
|
17-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
47
|
Pass
|
|
|
298
|
JC605150.H01.40
|
WO-12-2025-00009_1
|
Brass Leveler for Felix Bench |
|
17-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
10
|
Pass
|
|
|
299
|
RH432801.H01.40
|
WO-11-2025-00021_1
|
AERO MBL RND TOP HW PCK PART - NEW COUNTERSUNK BOLTS |
|
17-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Fitting & Washing - Ráp & Hoàn Thiện
|
1
|
Pass
|
|
|
300
|
GV746103.WHB.00
|
WO-10-2025-00018_28
|
Brutalist Buffet |
|
17-12-2025
|
QC Đặng Hoài Nam
|
Lắp Ráp PTC2
|
15
|
Pass
|
Số còn lại đang làm
|
|
301
|
RH759201.SPA.40
|
WO-12-2025-00010_17
|
BURKE RFFA PWTR PULL PART |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Văn Dương
|
ATD
|
17
|
Pass
|
Tay năm
|
|
302
|
HW08-640
|
|
|
|
17-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
|
303
|
HW08-640
|
|
|
|
17-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
|
304
|
HW02-066
|
|
|
|
17-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
|
305
|
HW02-066
|
|
|
|
17-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
Công ty TNHH Một thành viên SX DV KD BẢO NAM
|
0
|
Pass
|
|
|
306
|
SL365407.GBD.00
|
WO-10-2025-00023_7
|
WAVE MIRROR- RECTANGULAR |
|
17-12-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
50
|
Pass
|
|
|
307
|
HC785504.UNF.00
|
|
|
4500761148
|
17-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
20
|
Pass
|
|
|
308
|
RH882603.EMH.00
|
WO-11-2025-00021_16
|
GIO STONE SIDE TABLE 14" ROUND EMPR |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI T&T STONE
|
15
|
Pass
|
WO-11-2025-00023_2 =4 pcs / chưa có biên bản handover
|
|
309
|
RH389319.HMB.00
|
WO-11-2025-00017_25
|
ELENA MIRROR 28x80 BRS |
|
17-12-2025
|
QC Bùi Văn Dụng
|
WHD PTC2
|
13
|
Pass
|
|
|
310
|
OA687846.CUS.70
|
WO-08-2025-00038_12
|
Sectional |
3927
|
17-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
PTC3 Packing
|
1
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
311
|
MA621858.CUS.70
|
WO-09-2025-00032_16
|
Bench |
57151
|
17-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Packing - Ðóng Thùng (PT2)
|
10
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
312
|
RH882603.PIT.00
|
WO-11-2025-00021_15
|
GIO STONE 14" ROUND SIDE TABLE NATT |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thế Lợi
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐIỆN NƯỚC T và T
|
35
|
Pass
|
QC kiểm tra hệ thống chưa có biên bản handover
|
|
313
|
SH788256.DTM.00
|
WO-10-2025-00035_16
|
DEVON SIDEBOARD |
|
17-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
10
|
Pass
|
|
|
314
|
SH788256.DTM.00
|
WO-10-2025-00035_16
|
DEVON SIDEBOARD |
|
17-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CTY TNHH CƠ KHÍ TÀI ĐỨC
|
10
|
Pass
|
|
|
315
|
RH770904.PIT.00
|
WO-10-2025-00015_16
|
TRAV WYETH 60 CLS SB NATT |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
ATS
|
7
|
Pass
|
|
|
316
|
RH357204.DMB.00
|
WO-11-2025-00016_15
|
WIDE DOVETAIL MIRROR 42X78 BRS |
|
17-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CỬA HÀNG MỸ ANH
|
1
|
Pass
|
|
|
317
|
RH357204.DMB.00
|
WO-11-2025-00016_15
|
WIDE DOVETAIL MIRROR 42X78 BRS |
|
17-12-2025
|
QC Cao Xuân Lâm
|
CỬA HÀNG MỸ ANH
|
1
|
Pass
|
|
|
318
|
RH843002.LCM.00
|
WO-10-2025-00014_16
|
CMP ST. JAMES MARBLE 96 RECTANGLE TABLE TOP |
|
17-12-2025
|
QC Nguyễn Thanh Tuấn
|
ATS
|
10
|
Pass
|
|
|
319
|
MA621856.CUS.70
|
WO-09-2025-00032_14
|
Bench |
57151
|
17-12-2025
|
QC Phan Văn Tám
|
Packing xưởng 2
|
9
|
Pass
|
Không có tiêu chuẩn sản phẩm và handover
|
|
320
|
LD765118.ESP.00
|
WO-09-2025-00004_10
|
Ellen 6d Dresser - Expresso Oak |
|
17-12-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
22
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover
|
|
321
|
LD765118.ESP.00
|
WO-09-2025-00004_10
|
Ellen 6d Dresser - Expresso Oak |
|
17-12-2025
|
QC Trịnh Xuân Ngọc
|
Fit-wash - Ptc 2 - Ráp - Ptc 2
|
22
|
Pass
|
Chưa có hình ảnh handover
|