# No | Type | Module | Group | Name (VN) | Name (EN) | Status |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | General | 1-3 |
Thẻ Kho
|
Stock Card
|
||
2 | General | 1-4 |
Báo Cáo Nhập Hàng
|
Input Report
|
||
3 | General | 1-5 |
Báo Cáo Xuất Hàng
|
Output Report
|
||
4 | Warehouse | 6-3 |
Tổng Hợp Tồn Kho
|
Inventory
|
||
5 | Warehouse | 6-4 |
Tổng Hợp Tồn Kho (barcode)
|
Inventory (barcode)
|
||
6 |
Thẻ Kho ( Form )
|
Stock Card ( Form )
|
||||
7 |
Tổng Hợp Tồn Kho
|
Inventory
|
||||
8 |
Nhap Kho
|
Nhap Kho
|