QC WOOD, VENEER,...
Result: 2642

#STT Mã MP Mã hàng Client PO Ngày Kiểm Người Kiểm Vị trí Số Lượng Tình Trạng Ghi chú Sửa đổi
1 MP-08-23-8 WO03-0038 8/12/2023 QC Nguyễn Trọng An 2_WHD 40 PASS Plywood BC Grade 15mm x 1220 x 2440
2 MP-08-23-2 WO01-BEE-0001 8/11/2023 QC Bùi Văn Ton SD01-TTP 2 PASS Gỗ Beech Com #1 (BR) 50mm x 120mm up x 2500mm up (RH537315.WNK.00/ RH837383.WLB.00/ RH887317.WNK.00/ RH837370.WNK.00/ RH837369.WNK.00)
3 MP-08-23-3 WO01-BEE-0003 8/11/2023 QC Bùi Văn Ton SD01-TTP 2 PASS Gỗ Beech Com # 1 (BR) 26mm x 120mm up x 2500mm up ( RH537315.WNK.00/ RH837383.WLB.00/ RH887317.WNK.00/ RH837370.WNK.00 / RH837369.WNK.00)
4 MP-08-23-8 WO03-0008 8/11/2023 QC Nguyễn Trọng An 2_WHD 25 PASS Plywood AA Grade 25mm x 1220 x 2440
5 MP-08-23-4 WO01-BEE-0005 8/11/2023 QC Bùi Văn Ton SD01-TTP 2 PASS Gỗ beech com#1 (BR) 38mm x 120mm up x 2500mm up
6 Min stock WO01-OAK-0017 8/11/2023 QC Bùi Văn Ton SD07-LAM 7 PASS Gỗ sồi châu âu 50mm ABC rong bìa 50 x 120mm up x 2500mm up
7 Min stock WO03-0021 8/10/2023 QC Nguyễn Trọng An SD06-HDP 45 PASS Marrine Plywood 9mm x 1220 x 2440
8 Min stock WO04-0120 8/10/2023 QC Nguyễn Trọng An 2_WHD 509 PASS Dying veneer FEMG4 0.52 x 100mm up x 1800mm up (GV680602.FEMG4.00/ GV680607.FEMG4.00/ GV680601.FEMG4.00/ GV680607.FEMG4.00)
9 Min stock WO012-0004 8/7/2023 QC Bùi Văn Ton WHD 161 FAIL Cây tròn bạch đàn tách vỏ - Eucaliptus Poles (Ф45-80mm, length 4000mm) kiểm tra độ ẩm trước khi đưa vào lò sấy
10 Min stock WO01-OAK-0001 8/5/2023 QC Bùi Văn Ton SD01-GCM 2 PASS Gỗ sồi mỹ 4/4 Com#1 26 x 100mm up x 2500mm up
11 MP-07-23-33 WO04-0058 8/4/2023 QC Nguyễn Trọng An SD06-HDP 500 PASS Zebra veneer ZB011 0.6x640x2500mm (GV811551.GVZ.00/ GV811645.GZ1.00/ GV811647.GZ1.00/ GV411601.GZ1.00)
12 Min stock WO03-0021 8/2/2023 QC Nguyễn Trọng An 2_WHD 15 PASS Marrine Plywood 9mm x 1220 x 2440
13 WO04-0031 8/2/2023 QC Nguyễn Trọng An SD06-HDP 200 PASS Veneer beech bông 0.6mm x 120mm up x 1500m up (VA754702.LSH.00/ VA854701.DCH.00)
14 Min stock WO04-0164 8/1/2023 QC Nguyễn Trọng An 2_WHD 1000 PASS Veneer Oak Burl cluster 0.6mm x 300mm up x 300mm up (RH593701.OCB.00/RH893702.OCB.00/ RH793702.OCB.00/ RH893701.OCB.00)
15 MP-06-23-26 WO04-0031 7/31/2023 QC Nguyễn Trọng An SD05-THA 200 PASS Veneer beech bông 0.6mm x 120mm up x 1500m up (VA754702.LSH.00/ VA854701.DCH.00)
16 WO04-052 7/29/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 300 PASS Veneer Sồi Châu Âu Bông 2mm x 120mm up x 3400mm up (OA667305.CUS.70 / OA467302.CUS.70)
17 MP-07-23-32 WO04-033 7/29/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 300 PASS Veneer Ash bông 0.6 x 120mm up x 1500mm up (GV746103.WHB.00)
18 Min stock WO04-0164 7/29/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 100 PASS Veneer Oak burl cluter 0.6mm x 200mm up x 200mm up
19 WO04-0191 7/29/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 150 PASS Veneer lót sồi 0.6mm x 100mm up x 2500mm up
20 min stock WO04-0191 7/29/2023 QC Nguyễn Trọng An Công ty TNHH Một Thành Viên LYTON 150 Veneer lót sồi 0.6mm x 100mm up x 2500mm up
 
loading