QC WOOD, VENEER,...
Result: 2189

#STT Mã MP Mã hàng Client PO Ngày Kiểm Người Kiểm Vị trí Số Lượng Tình Trạng Ghi chú Sửa đổi
1 Min Stock WO05-0014 10/5/2024 QC Nguyễn Trọng An SD05-HHN 100 PASS WO05-0014 : Oak End Grain Veneer 0.6mm (500mm up)
2 Min Stock WO01-LIM-0013 10/1/2024 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 33 FAIL Mã gỗ/ Item code: WO01-LIM-0013Tên gỗ/ Item name: Gỗ Lime xẻ sấy rong bìa 38mm (AB)Kích thước/Dimension:38mmx 100mm upx 2000mm up
3 Min Stock WO01-LIM-0012 10/1/2024 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 12 PENDING Kha will rework with supplier WO01-LIM-0012 : Gỗ Lime xẻ sấy rong bìa 32mm (AB)Kích thước/Dimension:32mmx 100mm upx 2000mm up
4 Min Stock WO01-ACA-0003 10/1/2024 QC Bùi Văn Ton CÔNG TY TNHH GỖ VIỆT HOA VN 0 FAIL WO01-ACA-0003 : Gỗ tràm 45mm(rộng từ 100mm, dài 2000mm)- Acacia woodKích thước/Dimension:45mmx 100mm upx 2000mm up.Tiêu chuẩn số/ Standard no.: AB Grade, 65-70% mặt sạch
5 Min stock WO01-ACA-0003 10/1/2024 QC Bùi Văn Ton SD05-BAD 5 FAIL Mã gỗ/ Item code: WO01-ACA-0003Tên gỗ/ Item name: Gỗ tràm 45mm(rộng từ 100mm, dài 2000mm)- Acacia woodKích thước/Dimension:45mmx 100mm upx 2000mm up
6 Min Stock WO01-OAK-0002 10/1/2024 QC Bùi Văn Ton SD07-TAL 10 FAIL Mã gỗ/ Item code: WO01-OAK-0002 Tên gỗ/ Item name: Gỗ sồi 8/4 com#1 - OAK woodKích thước/Dimension: 50.8mmx 150mm upx 2200mm up
7 Min Stock WO01-OAK-0003 10/1/2024 QC Bùi Văn Ton CÔNG TY TNHH THAILI BOIS 5 FAIL Mã gỗ/ Item code: WO01-OAK-0003 Tên gỗ/ Item name: Gỗ sồi 5/4 (32mm) com#1 - OAK woodKích thước/Dimension: 32mmx 150mm upx 2500mm up
8 Min Stock WO01-OAK-0001 10/1/2024 QC Bùi Văn Ton SD07-TAL 5 FAIL Mã gỗ/ Item code: WO01-OAK-0001 Tên gỗ/ Item name: Gỗ Sồi 4/4 com#1 - OAK woodKích thước/Dimension: 26mmx 150mm upx 2500 mm upTiêu chuẩn số/ Standard no.: Com#1 , 65-83% mặt sạch
9 Min Stock WO01-OAK-0074 10/1/2024 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 56 PASS Mã gỗ/ Item code: WO01-OAK-0074 Tên gỗ/ Item name: Gỗ sồi châu Âu 50mm (ABC), chưa rong bìa - European oak woodKích thước/Dimension:50mmx 100mm upx 2000mm upTiêu chuẩn số/ Standard no.: ABC Grade, 50% mặt sạch( QC sẽ kiểm chất lượng và độ ẩm trước khi lạng 4mm)
10 MIn Stock WO01-OAK-0074 10/1/2024 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 8 PASS Mã gỗ/ Item code: WO01-OAK-0074 Tên gỗ/ Item name: Gỗ sồi châu Âu 50mm (ABC), chưa rong bìa - European oak woodTiêu chuẩn số/ Standard no.: Độ ẩm hàng Cobbel hiil
11 Min Stock WO08-0038 9/29/2024 QC Nguyễn Trọng An SO07-TBM 50 PASS WO08-0038 : Laminated Non-Carbonized Crushed Bamboo Panel 240cmW x120cmL (F2D-WG WEATHERED GREY Quality) With 18mm MDF EPA-TSCA Certified Backing 50
12 Min Stock WO08-0071 9/29/2024 QC Nguyễn Trọng An SO07-TBM 50 PASS WO08-0071 : Laminated Non-Carbonized Crushed Bamboo Panel 240cmW x120cmL (F2D-E ESPRESSO Quality) With 6mm MDF EPA-TSCA Certified Backing50
13 Min Stock WO08-0070 9/29/2024 QC Nguyễn Trọng An SO07-TBM 200 PASS WO08-0070 : Laminated Non-Carbonized Crushed Bamboo Panel 240cmW x120cmL (F2D-E ESPRESSO Quality) With 18mm MDF EPA-TSCA Certified Backing200
14 Min Stock CS09-0193 9/27/2024 QC Đặng Hoài Nam WHD 25 PASS CS09-0193Natural fine weave raffia (W950mm x 30m x Thk.0.5mm/roll) for RH
15 Min Stock WO04-0058 9/26/2024 QC Nguyễn Trọng An SD06-HDP 700 PASS Tên Veneer : Zebra veneer ZB011 (0.6x640x2500mm)WO04-0058
16 Min stock CS09-3860 9/25/2024 QC Đặng Hoài Nam WHD 2 PASS CS09-3860/ Kravet - Frankel S_Width: 54"_JM699305
17 Min Stock WO04-0166 9/25/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 2023 PASS WO04-0166 : Veneer lót 0.6mm - Backing veneer  - FSCCertificate - SGSHK-COC-370447 & SGSHK-CW-370447
18 Min Stock WO04-0126 9/25/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 764 PASS WO04-0126 : Quarter cut Teak veneer 0.45mm
19 Min Stock WO04-0191 9/25/2024 QC Nguyễn Trọng An Công ty TNHH Một Thành Viên LYTON 1133 PASS WO04-0191 : Veneer OAK 0.6mm Backing veneer
20 Min Stock WO01-BEE-0010 9/24/2024 QC Bùi Văn Ton CÔNG TY TNHH JAF GLOBAL VIỆT NAM 5 PASS WO01-BEE-0010Tên gỗ/ Item name: Gỗ Beech 32mmm ABC Grade - Beech wood 32mmTiêu chuẩn số/ Standard no.: ABC, 50% mặt sạch
 
loading