QC WOOD, VENEER,...
Result: 2347

#STT Mã MP Mã hàng Client PO Ngày Kiểm Người Kiểm Vị trí Số Lượng Tình Trạng Ghi chú Sửa đổi
1 Min stock WO04-0024 5/29/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 5017 PASS Veneer lót 0.6mm (1 màu và 2 màu) x 100mm up x 1200mm up
2 Min stock WO04-0009 5/29/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 0 PASS Veneer Birch ( EU Maple ) 0.6mm x 100mm up x 1800mm up (for AS product), kiểm theo hình handover/panel mẫu
3 Min stock WO01-0008 5/29/2024 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 80 FAIL Gỗ sồi châu âu 65 -180 mm BC Grade rong bìa
4 Min stock WO04-0155 5/25/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LIS 497 PASS America Oak veneer (Crown) 0.6mm x 100mm up x 2000mm up
5 Min stock WO01-LIM-0012 5/25/2024 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 9 FAIL Gỗ Lime AB Grade 32mm x 100mm up x 1500mm up
6 Min stock WO01-POP-0009 5/25/2024 QC Bùi Văn Ton SD07-GMD 9 PASS Gỗ poplar 6/4 Com#2 38 x 100mm up x 2000mm up
7 Min stock WO01-LIM-0013 5/24/2024 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 34 FAIL Gỗ Lime AB Grade 38mm x 100mm up x 1500mm up
8 Min stock WO01-POP-0012 5/24/2024 QC Bùi Văn Ton SD01-GCM 7 PASS Gỗ poplar 5/4 com#2 (32mm)- FSC 100% 32x 100mm up x 2000mm up
9 mIN STOCK WO01-POP-0005 5/24/2024 QC Bùi Văn Ton SD01-GCM 8 FAIL Gỗ poplar 8/4 Com#2 50 x 100mm up x 2000mm up
10 Min stock WO01-POP-0004 5/24/2024 QC Bùi Văn Ton SD01-PDW 12 PASS Gỗ poplar 5/4 Com#2 32 x 100mm up x 1800mm up
11 Min stock WO01-POP-0005 5/24/2024 QC Bùi Văn Ton SD01-PDW 9 PASS Gỗ poplar 8/4 Com#2 50 x 100mm up x 1800mm up
12 Min stock WO04-0001 5/23/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LIS 582 PASS Veneer Walnut bông 0.6mm x 120mm up x 2200mm up (BS877784.SON.00) kiểm theo tiêu chuẩn STD-00123/ Walnut veneer Material Quality Standard of BS
13 Min stock WO01-OAK-0017 5/23/2024 QC Bùi Văn Ton 2_WHD 7 PASS Gỗ sồi châu Âu 50mm (ABC), chưa rong bìa - European oak wood (Grade A) for RH Wyeth Oak
14 Min stock WO01-OAK-0074 5/22/2024 QC Bùi Văn Ton 2_WHD 19 PASS Gỗ sồi châu Âu 50mm (ABC) rong bìa - European oak Edged wood
15 Min stock WO04-0055 5/22/2024 QC Nguyễn Trọng An SD05-HHN 628 PASS Ash Burl Veneer 0.6 x 350mm up x 350mm up (kiểm theo STD-00242/ PTC_Ash burl veneer standard_0.6mm)
16 Min stock WO04-0161 5/22/2024 QC Nguyễn Trọng An SD05-HHN 1711 PASS Veneer okume Sọc 0.45mm x 100mm up x 1800mm up (for Coral Sands Collection)
17 Min stock WO04-0025 5/22/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 810 PASS Veneer Maple bông 0.6mm x 100mm up x 1800mm up (RH593704.BMB.00/ RH593704.OCB.00/ RH593707.OCB.00/ RH593707.BMB.00) kiểm theo hình ảnh handover, hàng đã xuất, panel mẫu
18 Min stock WO04-0043 5/18/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LIS 1041 PASS Veneer sồi Mỹ 0.6 (sọc,không cườm) - Quarter oak veneer 0.6 x 100mm up x 2000mm up (JM899312.CUS.80/ JM899316.CUS.80/ JM899315.CUS.80/ JM899317.CUS.80)
19 Min stock WO03-0038 5/18/2024 QC Nguyễn Trọng An 2_WHD 75 PASS Plywood 15x1220x2440mm - BC Grade
20 Min stock WO01-OAK-0071 5/17/2024 QC Bùi Văn Ton SD07-TAL 8 PASS Gổ sồi Châu Âu chưa rong bìa AB 38 x 100mm up x 2000mm up
 
loading