QC WOOD, VENEER,...
Result: 2644

#STT Mã MP Mã hàng Client PO Ngày Kiểm Người Kiểm Vị trí Số Lượng Tình Trạng Ghi chú Sửa đổi
1 Min stock WO03-0005 4/24/2024 QC Nguyễn Trọng An 2_WHD 15 PASS Plywood 15mm AA Grade
2 Min stock WO03-0003 4/24/2024 QC Nguyễn Trọng An 2_WHD 150 PASS Plywood 9mm AA Grade
3 Min stock WO03-0090 4/24/2024 QC Nguyễn Trọng An 2_WHD 660 PASS Curved Plywood CC Grade 2.5 x 1220 x 2440
4 Min stock RA03-0290 4/24/2024 QC Đặng Hoài Nam WHD 5 PASS Da bò suedue cho hàng SL (Genus #2194) - SL765402.CBH.00 (kiểm theo tiêu chuẩn STD-00226/ SL-PTC Suede Leather RA03-0290 Standards)
5 Min stock WO04-0043 4/23/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LIS 500 PASS Veneer sồi Mỹ (sọc,không cườm) - Quarter oak veneer 0.6 x 100mm up x 2000mm up (JM products) Kiểm theo panel mẫu TBA.1634/TBA.1635 (Vy CS báo khách đã duyệt)
6 Min stock WO04-0155 4/23/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LIS 1000 PASS Veneer Oak Mỹ (Vân bông) 0.6mm x 100mm up x 2000mm up (kiểm theo tiêu chuẩn STD-00105/ Lorin Live Edge Collection Standard)
7 Min stock WO04-0168 4/23/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 652 PASS Veneer Oak Mỹ (Vân Bông) – FSC 2mm x 100mm up x 2000mm up
8 Min stock WO04-0035 4/23/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 325 PASS Veneer Sồi Mỹ (bông) 2mm x 100mm up x 2000mm up (JC684601.SOK.00/ JC176001.BCO.01) - kiểm theo tiêu chuẩn STD-00235, hàng đã xuất, panel mẫu, handover
9 Min stock RA03-0331 4/23/2024 QC Đặng Hoài Nam WHD 42 PASS RA03-0331/ Mezzofiore Cowhide Leather Color: Taupe MSV24/1170_SA639205 (kiểm theo da mẫu)
10 Min stock RA03-0332 4/23/2024 QC Đặng Hoài Nam WHD 34 PASS RA03-0332/ Mezzofiore Cowhide Leather Color: GOA MSV24/1154_SA639205 (kiểm theo da mẫu)
11 Min stock WO04-0168 4/20/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 139 PASS America Oak veneer 2mm (Crown) - Veneer Oak Mỹ (Vân Bông) 2mm x 100mm up x 2000mm up
12 Min stock WO04-0166 4/20/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 84 PASS Veneer lót 0.6mm x 100mm up x 2000mm up
13 Min stock WO04-0035 4/20/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 0 FAIL Veneer Sồi Mỹ (bông) 2mm x 100mm up x 2000mm up (JC684601.SOK.00/ JC176001.BCO.01)
14 Min stock WO04-0191 4/20/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 1040 PASS Veneer Sồi lót – Oak Backing veneer 0.6mm x 100mm up x 2000mm up
15 Min stock WO04-0155 4/20/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 800 FAIL America Oak veneer 0.6mm (Crown) - Veneer Oak Mỹ (Vân bông) - FSC 0.6mm x 100mm up x 2000mm up
16 Min stock WO01-OAK-0027 4/20/2024 QC Bùi Văn Ton SD07-LAM 116 FAIL Gổ sồi Châu Âu chưa rong bìa ABC 38 x 120mm up x 2500mm up (Dùng Cho lạng 4mm hàng RH WYETH OAK)
17 WO01-OAK-0014 4/20/2024 QC Bùi Văn Ton SD07-LAM 160 FAIL Gổ sồi Châu Âu chưa rong bìa ABC 32 x 120mm up x 2500mm up (Dùng Cho lạng 4mm hàng RH WYETH OAK)
18 Min stock WO01-OAK-0024 4/20/2024 QC Bùi Văn Ton SD07-LAM 193 FAIL Gổ sồi Châu Âu chưa rong bìa ABC 26 x 120mm up x 2500mm up (Dùng Cho lạng 4mm hàng RH WYETH OAK)
19 Min stock WO04-0043 4/20/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 500 FAIL Veneer sồi Mỹ 0.6 (sọc,không cườm) - Quarter oak veneer 0.6 x 100mm up x 2000mm up (kiểm theo panel mẫu) JM899317.CUS.80/ JM899315.CUS.80/ JM899316.CUS.80/ JM899312.CUS.80
20 Min stock WO04-0037 4/20/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-LIS 3354 PASS Veneer sồi châu Âu (bông) - European crown oak veneer 0.6mm x 120m up x 1800 mm up
 
loading