QC WOOD, VENEER,...
Result: 2344

#STT Mã MP Mã hàng Client PO Ngày Kiểm Người Kiểm Vị trí Số Lượng Tình Trạng Ghi chú Sửa đổi
1 Min stock WO01-OAK-0014 6/6/2025 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 23 PASS Gỗ sồi châu Âu 32mm (ABC), chưa rong bìa - European oak wood (Grade A)
2 Min stock WO01-POP-0009 6/6/2025 QC Bùi Văn Ton SD07-AJP 10 PASS Gỗ poplar 38mm (6/4) com#2 - Poplar wood
3 Min stock CS09-3937 6/5/2025 QC Đặng Hoài Nam WHD 6 PASS CS09-3937/ Vacation Canyon. 83% Polyester, 17% Cotton. Width: 54". US
4 Min stock CS09-3937 6/5/2025 QC Đặng Hoài Nam WHD 6 PASS CS09-3937/ Vacation Canyon_Width: 54". US_OA686202/ OA686203/OA686204/OA686207/OA686205/OA686205_Client’s COM
5 Min stock CS09-3948 6/5/2025 QC Đặng Hoài Nam WHD 1 PASS CS09-3948/ back panel Phillip Jeffries Leo's Luxe Ritz Glitz 2216 Content: Testile Linnen and suiting Width: 36"_ OA787824 _Client’s COM
6 Min stock CS09-3947 6/5/2025 QC Đặng Hoài Nam WHD 1 PASS CS09-3947/ F161_side panels Koroseal Arte International Contract Type II Vinyl Batouri 67663 Width: 52/54"_OA586205_Client’s COM
7 WO01-OAK-0014 6/4/2025 QC Bùi Văn Ton SD01-TTP 25 FAIL WO01-OAK-0014 : Gỗ sồi châu Âu 32mm (ABC), chưa rong bìa - European oak wood , 32mm up x 100mm upx 1500mm up
8 CS09-0333 6/4/2025 QC Đặng Hoài Nam WHD 11 PASS CS09-0333 : RAFFIA FINE WEAVE SINAMAY 37”x 30m/roll for RH (For Mr Lý PUR) Chờ cập nhật thông tin , 11
9 WO03-0041 6/4/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 80 PASS WO03-0041 : Plywood 25x1220x2440- 2 Mặt B/C
10 WO03-0037 6/3/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 50 PASS WO03-0037 : Plywood 12x1220x2440- 2 Mặt B/C TSCA certificate , 50
11 WO03-0033 6/3/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 130 PASS WO03-0033 : Plywood 18x1220x2440- 2 Mặt B/C TSCA certificate , 160
12 WO03-0006 6/3/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 50 PASS WO03-0006 : Plywood 18x1220x2440 - EPA TSCA certificate ( CARB P2 ) , 50
13 WO03-0004 6/3/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 30 PASS WO03-0004 : Plywood 12x1220x2440 - EPA TSCA certificate ( CARB P2 ) , 30
14 WO03-0038 6/3/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 50 PASS WO03-0038 : Plywood 15x1220x2440- 2 Mặt B/C TSCA certificate , 50
15 WO03-0005 6/3/2025 QC Nguyễn Trọng An CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KIM PHÚ PHÁT 50 PASS WO03-0005 : Plywood 15x1220x2440 (P2-Carb) , 50
16 WO03-0002 6/3/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 50 PASS WO03-0002 : Plywood 6x1220x2440 (P2-CARB) , 20
17 WO01-MPL-0009 6/3/2025 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 3 PASS WO01-MPL-0009 : Maple wood 65mm AB Grade - Gỗ Thích 65mm AB , 65mmx 100mm upx 18000mm up
18 WO01-OAK -0027 6/3/2025 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 15 PASS WO01-OAK -0027 : Gỗ sồi châu Âu 38mm (ABC), chưa rong bìa - European oak wood (Grade A) , 38mmx 100mm upx 18000mm up
19 WO01-OAK-0014 6/3/2025 QC Bùi Văn Ton CÔNG TY TNHH ĐỨC HÒA 23 FAIL WO01-OAK-0014 : Gỗ sồi châu Âu 32mm (ABC), chưa rong bìa - European oak wood (Grade A) ,32mmx 100mm upx 18000mm up
20 Min stock CS09-3736 6/3/2025 QC Đặng Hoài Nam WHD PTC1 100 CS09-3736/ Lulu Pebble Color Fabric_54"_GV680609_Client’s COM
 
loading