QC WOOD, VENEER,...
Result: 2188

#STT Mã MP Mã hàng Client PO Ngày Kiểm Người Kiểm Vị trí Số Lượng Tình Trạng Ghi chú Sửa đổi
1 Min stock WO01-OAK-27 4/29/2025 QC Bùi Văn Ton SD07-LAM 15 PASS Gỗ sồi châu Âu 38mm (ABC), chưa rong bìa - European oak wood (SL865404.NOO.00/ SL865403.NOO.00/ SL865402.NOO.00)
2 WO01-OAK-0003 4/23/2025 QC Bùi Văn Ton SD01-DLH 12 FAIL WO01-OAK-0003 : Gỗ sồi 5/4 (32mm) com#1 - OAK wood , 32mmx 100mm upx 2500mm up
3 WO03-0033 4/23/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 100 PASS WO03-0033 : Plywood 18x1220x2440- 2 Mặt B/C TSCA certificate , 18mmx1220mmx2440mm
4 WO03-0038 4/23/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 50 PASS WO03-0038 : Plywood 15x1220x2440- 2 Mặt B/C TSCA certificate ,15mmx1220mmx2440mm
5 WO01-RBR-0007 4/22/2025 QC Bùi Văn Ton SD07-UUU 5 PASS WO01-RBR-0007 : Rubber wood-Gỗ cao su dày 33, rộng 55 up, 400-1000 (AB) , 33mmx 55mm upx 400-1000mm up
6 WO01-RBR-0006 4/22/2025 QC Bùi Văn Ton SD07-UUU 5 PASS WO01-RBR-0006 : Rubber wood-Gỗ cao su dày 26, rộng 55 up, 400-1000 (AB), 65mmx 100mm upx 400-1000mm up
7 WO01-RBR-0009 4/22/2025 QC Bùi Văn Ton SD07-UUU 5 PASS WO01-RBR-0009 : Rubber wood-Gỗ cao su dày 55, rộng 55 up, 400-1000 (AB) , 55mmx 55mm upx 400-1000mm up ,
8 Min stock WO04-0033.A 4/22/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-GBT 599 PASS Veneer Ash bông 0.6mm - Ash veneer - Grade A (MB758003.KLA.80)
9 Min stock WO04-0024 4/22/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-GBT 4998 PASS Veneer lót 0.6mm - Backing veneer
10 Min stock WO04-0100 4/22/2025 QC Nguyễn Trọng An SD05-HHN 554 PASS Veneer poplar 0.6mm x 100mm up x 1800mm up (SL765407.IFP.00/ SL765408.IFP.00)
11 Min Stock WO01-OAK-27 4/22/2025 QC Bùi Văn Ton SD07-LAM 30 PASS WO01-OAK-27 : Gỗ sồi châu Âu 38mm (ABC), chưa rong bìa - European oak wood , 38mm up x 100mm upx 1800mm up
12 O01-OAK-0003 4/22/2025 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 25 PASS O01-OAK-0003 : Gỗ sồi 5/4 Com#1 , 32mmx 100mm upx 18000mm up
13 WO01-OAK-0074 4/22/2025 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 27 PASS WO01-OAK-0074 : Gỗ sồi châu Âu 50mm (ABC) rong bìa - European oak Edged wood , 50mmx 100mm upx 18000mm up
14 WO03-0041 4/21/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 100 PASS WO03-0041 : Plywood 25x1220x2440- 2 Mặt B/C, 25mmx1220mmx2440mm
15 WO04-0009 4/21/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-GBT 527 PASS WO04-0009 : Veneer Birch 0.6 (EU Maple ) , 0.60 mmx 100mm up x 1800mm up
16 WO01-OAK-0003 4/21/2025 QC Bùi Văn Ton SD07-AJP 12 FAIL WO01-OAK-0003 : Gỗ sồi 5/4 (32mm) com#1 - OAK wood , 32mmx 100mm upx 2500mm up
17 CS09-3819 4/19/2025 QC Đặng Hoài Nam WHD 100 FAIL CS09-3819 : 8703 - 514 Verona Graphite Velvet for Josephine Bleached , 100
18 RA03-0350 4/19/2025 QC Đặng Hoài Nam WHD 120 FAIL RA03-0350 : Shagreen Bonded Leather, size 1030*1500*1.2mm thickness, with 150*280mm eye to eye distance_CE786003
19 CS19-0006 4/18/2025 QC Đặng Hoài Nam WHD 15 PASS CS19-0006 : Mây đan khổ 0.6m (15m/cuộn) - Rattan
20 WO04-0043 4/17/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 4211 FAIL WO04-0043 : Veneer sồi Mỹ 0.6 (sọc,không cườm) - Quarter oak veneer
 
loading