QC WOOD, VENEER,...
Result: 2192

#STT Mã MP Mã hàng Client PO Ngày Kiểm Người Kiểm Vị trí Số Lượng Tình Trạng Ghi chú Sửa đổi
1 Min stock WO01-BEE-0005 1/6/2024 QC Bùi Văn Ton CTY TNHH GỖ THIÊN THÀNH PHÁT 5 Gỗ Beech 38mm Com#1 ( BR ) 38 x 100mm up x 2500 mm up (JC849404.AZU.00/ JC849401.KIA.00/ JC608310.WDW.01/ GV645101.DWW.01)
2 Min stock WO01-OAK-0024 1/5/2024 QC Bùi Văn Ton Công Ty TNHH Lami Timber 5 Gổ sồi Châu Âu rong bìa ABC Grade 26 x 160 mm up x 2500mm up (SL865416.UNF.00)
3 MP-12-23-29 WO01-MPL-0004 1/5/2024 QC Bùi Văn Ton CÔNG TY TNHH ĐỒ GỖ CHÂU MỸ 2 Maple wood 8/4 (50.8mm) com#1 50.8 x 100mm up x 1800 mm up
4 MP-12-23-28 WO01-MPL-0003 1/4/2024 QC Bùi Văn Ton CÔNG TY TNHH GỖ VIỆT ÂU MỸ 2 Maple wood 6/4 (38mm) com#1 38 x 100mm up x 1800 mm up
5 Min stock WO04-0005 1/3/2024 QC Nguyễn Trọng An SD07-MLA 0 FAIL America Oak veneer 0.6mm (Crown) - Veneer Oak Mỹ 0.6mm (Vân bông) - Grade A 0.6 x 100mm up x 2000mm up (SA706703.WLN.00/ SA752101.SWB.00/ GV784101.SLA.00/ GV851502.BCE.00/ SA823809.FOG.00)
6 Min stock WO01-WNU-0013 1/3/2024 QC Bùi Văn Ton SD07-TAL 6 PASS Gỗ Walnut 4/4 Com#1 26 x 100mm up x 2500mm up (Asher Project OA754828.CUS.70/ OA754837.CUS.70/ OA754830.CUS.70/ OA554822.CUS.70/ OA754830.CUS.70)
7 Min stock WO01-LIM-0011 1/3/2024 QC Bùi Văn Ton SD01-DLH 30 FAIL Gỗ lime chưa rong bìa 26mm AB Grade 26 x 100mm up x 1500mm up
8 Min stock WO01-Lim-0014 1/3/2024 QC Bùi Văn Ton SD07-CHD 18 PASS Gỗ Lime AB 50 x 100mm up x 1500mm up
9 Min stock WO04-0024 12/30/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 5000 PASS Veneer Lót 0.6 x 100mm up x 1200mm up
10 Min stock WO03-0038 12/30/2023 QC Nguyễn Trọng An WHD PTC2 135 Plywood 15x1220x2440- 2 Mặt B/C TSCA certificate (SL865404.NOO.00/ SL865401.NOO.00/ SL865403.NOO.00)
11 Min stock WO04-0005 12/29/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 600 America Oak veneer 0.6mm (Crown) - Veneer Oak Mỹ 0.6mm (Vân bông) - Grade A (kiểm theo tiêu chuẩn mới phát hành của Mr. Tiếp) PENDING PRICING BY KHA
12 Min stock WO04-0164 12/28/2023 QC Nguyễn Trọng An Duy Bang 1500 Mappa Burl Veneer 0.55 x 300mm up x 300mm up (RH793703.BMB.02/ RH893701.BMB.00) kiểm theo tiêu chuẩn RH Bardot
13 MP-12-23-25 WO04-0058 12/28/2023 QC Nguyễn Trọng An SD06-HDP 500 PASS Veneer Zebra 0.6 x 640 x 2500 (GV811559.GZ1.40/ GV811646.GZ1.00/ GV811647.GZ1.00) kiểm theo tiêu chuẩn
14 Min stock WO04-0164 12/27/2023 QC Nguyễn Trọng An phú sản 1500 Mappa Burl Veneer 0.55 x 300mm up x 300mm up (RH793703.BMB.02/ RH893701.BMB.00) kiểm theo tiêu chuẩn RH Bardot
15 Min stock WO01-0008 12/27/2023 QC Bùi Văn Ton SD07-CHD 16 FAIL Gỗ sồi BC Grade 75-180 x 100mm up x 2000mm up
16 Min stock RA03-0236 12/27/2023 QC Đặng Hoài Nam WHD 28 PASS RA03-0236 dùng cho SH888207.CRO.00 (kiểm theo tiêu chuẩn và da mẫu)
17 Min stock WO04-0038 12/25/2023 QC Nguyễn Tấn Lợi SD07-LYT 50 PASS Veneer sồi châu Âu 1mm (bông) - European crown oak veneer 1 x 100mm up x 2500mm up (JM899308.CUS.80/ JM899310.CUS.80/ JM899305.CUS.80/ JM899307.CUS.80/ JM899306.CUS.80/ JM899304.CUS.80) kiểm theo panel màu
18 Min stock WO04-0191 12/25/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 200 PASS Veneer Lót sồi 0.6mm x 100mm up x 2500mm up (BR882502.BLK.00/ BR882501.BLK.00)
19 Min stock WO01-0008 12/22/2023 QC Bùi Văn Ton SD07-CHD 16 FAIL Gỗ sồi BC Grade 75-180 x 100mm up x 2000mm up
20 Min stock WO03-0006 12/22/2023 QC Nguyễn Trọng An 2_WHD 130 PASS Plywood AA ( WO03-0006 ) 25 x 1220 x 2440
 
loading