QC WOOD, VENEER,...
Result: 2192

#STT Mã MP Mã hàng Client PO Ngày Kiểm Người Kiểm Vị trí Số Lượng Tình Trạng Ghi chú Sửa đổi
1 Min stock WO01-LIM-0012 12/7/2023 QC Bùi Văn Ton WHD 12 FAIL Gổ Lime AB 32 x 100mm up x 1500mm up
2 Min stock WO04-0164 12/6/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-BOT 300 FAIL Mappa Burl Veneer 0.55mm x 300mm up x 300mm up (RH793703.BMB.02/ RH893701.BMB.00) kiểm theo tiêu chuẩn
3 MP-12-23-1 WO04-0024 12/4/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 5007 PASS Veneer lót 0.6mm - Backing veneer (for OA products) kiểm theo PPS
4 Min stock WO01-LIM-0012 12/4/2023 QC Bùi Văn Ton 2_WHD 12 FAIL Gỗ Lime AB Grade 32mm x 100mm up x 1500mm up
5 Min stock WO01-LIM-0011 12/4/2023 QC Bùi Văn Ton 2_WHD 35 FAIL Gổ Lime AB 26 x 100mm up x 1500mm up
6 MP-11-23-13 WO04-0037 12/2/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LIS 919 PASS Veneer sồi châu Âu 0.6mm (bông) - European crown oak veneer 0.6 x 120m up x 1800mm up (kiểm theo mẫu PPS)
7 MP-11-23-89 WO04-0025 12/2/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 220 PASS Veneer Maple bông 0.6mm- Maple crown veneer 0.6 x 120mm up x 1800mm up (RH593703.BMB.00) - kiểm theo hình Handover/Panel mẫu/Tiêu chuẩn
8 MP-11-23-74 WO04-0178 12/2/2023 QC Nguyễn Trọng An SD05-HHN 50 PASS Veneer Ash Sọc 1mm x 100 mm up x 150mm up (MB870001.WBH.00). Đơn hàng mới - kiểm theo hình ảnh handover
9 MP-11-23-90 WO04-0033 12/2/2023 QC Nguyễn Trọng An SD05-HHN 200 PASS Veneer Ash bông 0.6mm x 100 mm up x 1900mm up (SA730611.GYA.00/ SA825202.GYA.00) đơn hàng cũ lặp lại - kiểm theo hình ảnh Handover, lô cũ đã ship, và panel mẫu.
10 Min stock WO04-0156 12/1/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 302 PASS Veneer Oak Mỹ 2mm (Vân bông) – 100% FSC certificate - SGSHK-COC-370015 (2 x 100mm up x 2000mm up) - tham khảo tiêu chuẩn RH Lorin và hình handover
11 Min stock WO01-WNU-0005 12/1/2023 QC Bùi Văn Ton SD07-TAL 2 FAIL Gỗ Walnut 5/4 Com#1 32 x 100mm up x 1800mm up (OA554815.CUS.70/ OA554822.CUS.70/ OA754831.CUS.70)
12 MP-11-23-57 WO01-ASH-0005 12/1/2023 QC Bùi Văn Ton SD01-GCM 2 FAIL Gỗ Ash 32mm Com#1 - Ash wood 32 x 100mm up x 2500mm up (SA825202.GYA.00)
13 MP-11-23-13 WO04-0037 12/1/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 500 FAIL Veneer sồi châu Âu 0.6mm (bông) - European crown oak veneer 0.6 x 120m up x 1800mm up (kiểm theo PPS product)
14 MP-11-23-18 WO01-ASH-0001 12/1/2023 QC Bùi Văn Ton SD01-GCM 2 FAIL Wood ash (8/4) Com#1 50 x 100mm up x 2500mm up (SH388216.MTD.00)
15 MP-11-23-13 WO04-0037 11/30/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LIS 220 FAIL Veneer sồi châu Âu 0.6mm (bông) - European crown oak veneer 0.6 x 120m up x 1800mm up (kiểm theo PPS)
16 Min stock WO01-OAK-0052 11/30/2023 QC Bùi Văn Ton SD01-DLH 4 PASS EU Oak 26mm ABC Unedged KD FSC 100% SCS-COC-006712 (26 x 100mm up x 2500mm up)
17 Min stock WO01-0008 11/30/2023 QC Bùi Văn Ton SD07-CHD 6 FAIL Gỗ sồi BC Grade 65 x 100mm up x 2500mm up
18 Min stock RA03-0146 11/30/2023 QC Đặng Hoài Nam WHD 0 PASS RA03-0146/ Marble Leather - Black_Client’s COM (GV645405.NWT.00)
19 MP-11-23-85 WO04-0012 11/30/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LYT 166 PASS Veneer oak Mỹ 1mm bông - American oak veneer 1 x 280mm up x 2800mm up (kiểm theo tủ mẫu)
20 MP-11-23-85 WO04-0012 11/30/2023 QC Nguyễn Trọng An SD07-LIS 200 FAIL Veneer oak Mỹ 1mm bông - American oak veneer 1 x 280mm up x 2800mm up (BE728426.GOK.00) - kiểm theo tủ mẫu
 
loading