QC WOOD, VENEER,...
Result: 2188

#STT Mã MP Mã hàng Client PO Ngày Kiểm Người Kiểm Vị trí Số Lượng Tình Trạng Ghi chú Sửa đổi
1 WO03-0041 6/17/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 100 PASS WO03-0041 : Plywood 25x1220x2440- 2 Mặt B/C , 25mmx1220mmx2440 mm
2 Min stock CS09-3942 5/22/2025 QC Đặng Hoài Nam WHD 1963 PASS CS09-3942/ F108C-L, F108C-R, F108D_F1_Fil Doux Stevenson Spice 110912_Width: 54"_COA686206 / OA686205 / OA686207_Client’s COM
3 Min stock WO01-OAK-0014 5/21/2025 QC Bùi Văn Ton SD07-LAM 1 PASS Gỗ sồi châu Âu 32mm (ABC), chưa rong bìa - European oak wood (Grade A)
4 WO01-OAK-0014 5/21/2025 QC Bùi Văn Ton CÔNG TY TNHH TM DV XUẤT NHẬP KHẨU LÊ NGUYỄN 23 PASS WO01-OAK-0014 : Gỗ sồi châu Âu 32mm (ABC), chưa rong bìa - European oak wood (Grade A), 32mmx 100mm upx 1800mm up
5 WO01-OAK-0014 5/21/2025 QC Bùi Văn Ton SD07-LAM 0 FAIL WO01-OAK-0014 : Gỗ sồi châu Âu 32mm (ABC), chưa rong bìa - European oak wood (Grade A) , 32mmx 100mm upx 1800mm up
6 CS09-3820 5/21/2025 QC Đặng Hoài Nam WHD 1 PASS CS09-3820 :Fabric Tasha Textiles-Polperro Green_Width: 134cm - Repeat: 2cm_JC641901.RBS.84_Client’s COM
7 WO04-0043 5/20/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-GBT 517 PASS WO04-0043 : Veneer sồi Mỹ 0.6 (sọc,không cườm) - Quarter oak veneer AA, 0.60 mmx 100mm up x1800mm -2400mm
8 WO04-0228 5/19/2025 QC Nguyễn Trọng An SD06-HDP 397 PASS WO04-0228 : Anigre Quarter figured 0.6mm Veneer , 2.00 x 100mm up x1800mm up
9 WO01-MPL-0009 5/19/2025 QC Bùi Văn Ton SD07-GMD 2 PASS WO01-MPL-0009 : Maple wood 65mm AB Grade - Gỗ Thích 65mm AB, 65mm up x 100mm upx 1800mm up
10 WO04-0009 5/17/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-GBT 822 PASS WO04-0009 : Veneer Birch 0.6 (EU Maple ) , 0.60 mm x100mm up x 1800mm up
11 WO03-0038 5/17/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 50 PASS WO03-0038 : Plywood 15x1220x2440- 2 Mặt B/C TSCA certificate, 15mmx1220mmx2440mm
12 WO03-0033 5/17/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-KPP 100 PASS WO03-0033 : Plywood 18x1220x2440- 2 Mặt B/C TSCA certificate, 2.00 mmx100mm upx1800mm up
13 WO01-POP-0008 5/16/2025 QC Bùi Văn Ton CÔNG TY TNHH ĐỨC HÒA 5 PASS WO01-POP-0008 : Gỗ poplar 26mm (4/4) com#2 - poplar wood , 26mmx 100mm upx 18000mm up
14 WO01-RBR-0010 5/16/2025 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 5 FAIL WO01-RBR-0010 : Rubber wood-Gỗ cao su dày 65, rộng 55 up, 400-1000 (AB) , 65mmx 100mm upx 18000mm up ,
15 WO01-RBR-0009 5/16/2025 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 5 PASS WO01-RBR-0009 : Rubber wood-Gỗ cao su dày 55, rộng 55 up, 400-1000 (AB) , 55mmx 100mm upx 18000mm up
16 WO01-RBR-0007 5/16/2025 QC Bùi Văn Ton CÔNG TY TNHH ĐỨC HÒA 6 PASS WO01-RBR-0007 : Rubber wood-Gỗ cao su dày 33, rộng 55 up, 400-1000 (AB) , 26mmx 100mm upx 18000mm up
17 WO01-RBR-0006 5/16/2025 QC Bùi Văn Ton SD05-DHC 4 PASS WO01-RBR-0006 : Rubber wood-Gỗ cao su dày 26, rộng 55 up, 400-1000 (AB) , 26mmx 100mm upx 18000mm up
18 WO03-0028 5/16/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-WLA 260 PASS WO03-0028 : Marine plywood 18x1220x2440mm BC , 18mmx1220mmx2440mm
19 WO03-0088 5/16/2025 QC Nguyễn Trọng An SD07-WLA 2000 PASS WO03-0088 : Curved Plywood 2.5x1220x2440mm , 2.5 mmx 1220mmx 2440 mm
20 CS09-3936 5/14/2025 QC Đặng Hoài Nam PTC1 1 PASS CS09-3936 : Fabric_Luna Framework UMK679 Maybeck_Width: 55"_JC641902_Client’s COM , 4.57m
 
loading